Viết Tiếp Câu Chuyện Tình
Tạm gác lại những công trình kiến trúc mang dáng dấp thánh
đường trên các con phố u tịch của London, anh trở về Ba Lan, chính xác hơn là về
quê ngoại, nơi ký ức tuổi thơ anh lặng lẽ bén rễ. Anh lớn lên bên bà ngoại.
Người phụ nữ già nua ấy
đã bế anh từ tay mẹ trong buổi chiều tro tàn của số phận. Năm anh lên sáu, mẹ mất
vì một cơn bạo bệnh mà không có tiền chạy chữa. Cha anh như bao người đàn ông bị
cơn sốt vàng ở châu Mỹ mê hoặc, đã bỏ lại gia đình từ trước đó nhiều năm.
Không một tin tức, không một dòng thư. Gia đình bên nội thì
nghèo, chú bác đông con, mỗi ngày chỉ đủ cơm canh đạm bạc, chẳng ai đủ sức cưu
mang thêm hai đứa nhỏ. Thế là anh cùng em gái được bà ngoại đón về nuôi ở một
ngôi nhà nhỏ dưới chân đồi phía nam Ba Lan.
Vùng đất ấy yên bình như một bức tranh sơn dầu, với cánh đồng
hoa trải dài, những lối mòn phủ lá phong và tiếng chuông nhà thờ vọng ra từ xa
xa trong buổi hoàng hôn. Tuổi thơ anh không có nhiều đồ chơi, nhưng có tiếng cười.
Không có cha mẹ bên cạnh, nhưng có vòng tay bà ngoại, có căn bếp ấm, có mùi
bánh khoai nướng thoảng qua chiều đông.
Mỗi vết thương trầy khi chạy chơi, mỗi nỗi buồn trẻ con đều
được xoa dịu bằng bàn tay chai sần của người phụ nữ ấy, người đã lặng lẽ gói
ghém cả đời mình trong tình thương cho hai đứa cháu côi cút. Khi lớn lên, anh
vào đại học ngành thiết kế nội thất, rồi được tuyển vào một công ty chuyên
ngành gỗ có trụ sở ở nhiều thành phố lớn khắp châu Âu.
Anh thường xuyên đi công tác, gắn bó với các bản vẽ, công
trình, những bản thiết kế nhà thờ và bảo tàng bằng gỗ truyền thống – công việc
khiến anh mê mẩn như một phần ký ức sống dậy. Một lần trên đường công tác, khi
đổi tuyến xe lửa ở một nhà ga nhỏ nước Đức, anh gặp cô. Người phụ nữ sau này trở
thành vợ anh.
Cô là thành viên của một hiệp hội phụ nữ thời đại mới, thiết
kế các mẫu nội y hiện đại, không chỉ là trang phục, mà là biểu tượng cho sự giải
phóng và tự do. Trong giai đoạn đầu, tình yêu của họ vượt qua mọi khoảng cách địa
lý.
Những bức thư tay, những cuộc hội ngộ ngắn ngủi giữa các
chuyến tàu khiến cả hai gắn bó sâu đậm. Anh là chốn yên bình, là người động
viên cô vào những đêm cô cảm thấy như cả thế giới quay lưng. Còn cô, mang tới
cho anh một nguồn cảm hứng mới, về vẻ đẹp, về sự dấn thân, về một người phụ nữ
không chỉ sống cho tình yêu mà còn cho lý tưởng.
Sau ba năm kết hôn, khi cô trở thành cổ đông chính của một
thương hiệu thời trang phát triển khắp châu Âu, lịch trình của cô dày đặc gấp
đôi anh. Họ ít gặp nhau, thời gian chia sẻ thưa thớt. Dù không to tiếng, nhưng
sự lặng lẽ kéo dài khiến khoảng cách dần lớn hơn.
Không có con cái, không phải vì không muốn, mà vì không có
thời gian. Và tình yêu dần mòn mỏi giữa hai nhịp sống trái ngược. Tháng này,
hơn bao giờ hết, anh cần một lý do để trở về. Không chỉ vì muốn tạm tránh xa những
công trình dang dở giữa lòng London lạnh lẽo, mà vì anh đang muốn trốn chạy khỏi
cơn ồn ào của một vụ ly hôn khiến báo giới tốn không ít giấy mực.
Báo chí thời trang thì bận rộn đưa tin về người vợ cũ, người
phụ nữ từng là tâm điểm của những sàn diễn châu Âu. Còn anh, vẫn như trước giờ,
không thuộc về thế giới đó. Anh chẳng mấy khi xuất hiện bên cô trong các sự kiện
lớn, chỉ lặng lẽ làm việc, lặng lẽ đứng ngoài những ánh đèn. Vậy mà cái tên anh
vẫn thi thoảng xuất hiện trên vài trang cuối của tạp chí, như một dư âm cũ kỹ,
không cần thiết.
Chuyến tàu đưa anh rời khỏi thủ đô, vượt qua các vùng đồng bằng
và rừng thông, dừng lại ở một thị trấn nhỏ có con đường ngựa chạy mà anh từng
thuộc lòng khi còn bé. Những chiếc xe hơi giờ đã bắt đầu xuất hiện nhiều hơn,
lăn bánh trên nền sỏi mà ngày xưa anh từng chạy chân đất cùng đám trẻ hàng xóm.
Anh vẫn thường về thăm quê, nhưng mỗi lần trở lại là mỗi lần
nhận ra một chút thay đổi. Nhà cửa cao hơn, đường xá rộng hơn, chỉ duy có căn
nhà dưới chân đồi – nơi có lối mòn xuyên qua rừng phong – vẫn giữ nguyên dáng vẻ
cũ kỹ, mộc mạc như chính ký ức tuổi thơ anh từng cất giữ.
Đó là nơi anh đã lớn lên cùng em gái, bên tình yêu bát ngát
của bà ngoại. Anh vẫn mong căn nhà ấy mãi mãi như thế. Mỗi lần trở về, anh vẫn
thầm ước sẽ lại thấy bà đứng nơi hàng rào, dáng lưng thẳng tắp, tay vẫy vẫy như
dạo nào.
Nhưng thời gian là kẻ vô tình. Nó đã lấy đi sự nhanh nhẹn của
người bà năm xưa, thay bằng những bước chân chậm chạp, những cơn đau âm ỉ mà bà
giấu sau nụ cười hiền. Bà đã sống một mình suốt những năm tháng sau khi nhận
nuôi hai chị em anh. Giờ đây, cả hai đều trưởng thành, sống xa quê, bận rộn với
cuộc sống riêng.
Còn bà – vẫn chẳng muốn rời khỏi góc đồi thân thuộc, vẫn
thích cuộc sống quẩn quanh nơi căn bếp nhỏ, mùi củi khói vương khắp vách tường
gỗ. Như mọi lần, bà nhận ra tiếng anh gọi từ ngoài hàng rào.
Dù không còn đủ sức đi nhanh, nhưng chỉ cần nghe giọng anh,
bà đã mỉm cười rạng rỡ. Anh bước vào sân, bước qua khu vườn nhỏ vẫn còn mùi
húng quế, hoa cúc. Cảm giác như chưa từng rời xa.
Tối đó, anh vào bếp cùng bà, như thuở còn nhỏ vẫn thường phụ
bà nhặt khoai, rửa nấm. Món khoai tây hầm năm xưa vẫn là món chính, giản dị
nhưng ấm lòng. Mùi vị không hề thay đổi – như thể năm tháng đã dừng lại nơi căn
bếp này, không ai nỡ xô lệch. Trong bữa ăn, giữa những câu chuyện vụn vặt, bà
ngoại chợt đỏ khoé mắt.
Bà kể rằng bệnh gai cột sống đang khiến việc đi lại ngày
càng khó khăn. Bác sĩ trong vùng nói rằng nếu tuổi cao thế này mà tiếp tục chịu
đựng, sẽ đến lúc chẳng thể đứng dậy được nữa. Nghe vậy, anh lặng người.
Cảm giác bất lực dâng
lên trong cổ họng. Anh lập tức đề nghị đưa bà lên thành phố lớn, tìm bác sĩ giỏi,
tìm cách điều trị tốt hơn.
Nhưng bà chỉ cười xua tay:
-Giờ mà ngồi xe ngựa lắc lư lên phố, chắc cái lưng này gãy
luôn mất. Ngoại chịu không nổi đâu, con ạ.
Anh nghẹn ngào. Nhìn thấy bà già yếu mà không làm gì được,
tim anh nhói lên như thuở bé từng chứng kiến mẹ quặn đau mà chẳng thể nói gì.
Thấy anh buồn, bà xoa tay anh, ánh mắt dịu dàng như mọi lần:
-Ngoại sẽ dùng số tiền con gửi về hằng tháng, thuê một cô y
tá trẻ ở quanh vùng.
Cô ấy dễ thương, hiền
lắm, sẽ đến xoa bóp cho cái lưng đau này. Con yên tâm.
Anh nắm lấy tay bà, gật đầu. Đó là cách tốt nhất lúc này, và
anh biết, dù bà vẫn luôn tự cho mình là người không cần chăm sóc, thì sâu trong
lòng, bà vẫn vui khi có anh bên cạnh, dù chỉ là vài ngày ngắn ngủi.
Sau kỳ nghỉ ngắn ngủi, anh trở lại London. Tạm biệt bà ngoại,
tạm biệt căn nhà dưới chân đồi, anh không ngờ đó là lần cuối cùng được thấy bà
vẫn còn có thể mỉm cười và tự tay bưng lên một bát súp khoai nghi ngút khói.
Ba tháng sau, một bức điện tín từ cô y tá trẻ chăm sóc bà
ngoại khiến anh hoảng hốt. Bà đang hấp hối. Cô đã mất nhiều công sức tìm cách
liên hệ với công ty anh ở Đức, rồi nhờ người chuyển bức tin gấp về London.
Anh lập tức gác lại toàn bộ công việc và lên đường về Ba
Lan. Khi về đến nơi, anh thấy bà ngoại nằm thoi thóp trên giường. Gương mặt hốc
hác của bà ẩn giấu trong cơn đau thể xác khiến anh không kìm được nước mắt.
Anh quỳ xuống bên giường, không kịp chào cô y tá – cũng
không còn thời gian để giữ cho mình vẻ điềm tĩnh.
Dù gần như chẳng còn hơi sức, bà vẫn nhìn anh bằng ánh mắt dịu
dàng:
-Ngoại sẽ đợi em con về rồi mới đi… Chúa sẽ đón ngoại, nhưng
ngoại sẽ ở bên hai đứa, mãi mãi.
Em gái anh cùng chồng về kịp trong buổi chiều hôm ấy, đủ để
bà ngoại gắng gượng nhìn mặt lần cuối. Các cháu thì còn nhỏ, lại đang trong kỳ
học, không thể trở về kịp.
Tang lễ diễn ra giản dị nhưng đầy ấm áp, với những gương mặt
quen thuộc ngày xưa từng bế anh trên tay, từng cho anh bánh khi đi ngang chợ.
Giữa những người già của vùng quê là những gương mặt trẻ lạ lẫm, con cái của những
người xưa cũ, theo chân cha mẹ về dự lễ tiễn đưa một người phụ nữ từng âm thầm
nuôi dưỡng bao thế hệ bằng tình thương không tiếng động.
Sau tang lễ, anh quyết định ở lại nhà bà thêm một thời gian.
Em gái cùng chồng rời đi sớm hơn. Một phần vì công việc, một phần vì căn nhà cũ
dường như giữ anh lại bằng một sợi dây vô hình.
Trong một buổi chiều mưa nhẹ, anh vào căn phòng của bà, lặng
lẽ mở từng ngăn tủ, từng ngăn kệ, như để lần cuối níu lại bóng dáng bà trong từng
vật nhỏ nhặt.
Khi kéo chiếc tủ cũ kê sát đầu giường, anh phát hiện một chiếc
rương gỗ nhỏ bị giấu kín phía sau. Mất khá lâu mới lôi được nó ra. Chiếc rương
được khoá bằng một chốt gỗ đơn giản. Khi mở ra, bên trong là những xấp thư cũ kỹ,
hoen ố theo năm tháng.
Giấy đã mủn ở mép, mực nhòe đi ở vài chỗ. Nhưng từng bức thư
vẫn được sắp xếp ngăn nắp, đánh số thứ tự theo ngày gửi. Trên mỗi bức thư đều
có tên một người đàn ông xa lạ, nhưng cách viết, chữ ký và ngôn ngữ lại đậm chất
học thức Ba Lan cổ. Anh bắt đầu đọc. Và anh không thể dừng lại.
Từng dòng thư là từng mảnh trái tim, những lời tâm tình, những
chia sẻ về công việc, về nỗi nhớ, về các chuyến đi dọc châu Âu. Tất cả được gửi
đến một người phụ nữ tên "Zofia" – chính là tên bà ngoại anh. Ngọn
đèn dầu cũ kỹ được thắp lên.
Trong ánh sáng vàng mờ nhạt ấy, anh đọc suốt đêm. Nước mắt
thấm ướt cả vai áo. Ba ngày sau, anh rời cảng biển Ba Lan, mang theo chiếc
rương thư ấy đến Đan Mạch. Từ đây, đi tàu biển sẽ nhanh hơn vòng lại Đức.
Hành trình đưa anh
qua phía bắc đất nước, nơi những chiếc bánh quy bơ đã làm nên danh tiếng khắp
châu Âu, đến một ngôi nhà bình dị với khu vườn rực rỡ hoa và chiếc cầu gỗ nhỏ bắc
qua một con lạch xanh biếc.
Anh gõ cửa. Một cô gái trẻ, xinh đẹp với gương mặt đôn hậu
ra mở cửa.
Khi nghe anh hỏi muốn gặp người đàn ông tên trên các bức
thư, cô trầm lặng một lúc, rồi nói:
- Ông tôi… đã mất cách đây vài năm rồi.
Anh được mời vào nhà, nơi bày biện ấm cúng theo phong cách
Pháp– thứ văn hóa mà ông của cô từng yêu thích khi còn sống và làm kỹ sư lắp đặt
máy móc cho các công trình xuyên quốc gia.
Cô gái pha trà, mời anh ngồi, rồi hỏi:
-Sao anh lại tìm đến đây?
Anh không trả lời ngay. Thay vào đó, anh đặt chiếc rương lên
bàn, mở ra và kể lại toàn bộ câu chuyện về bà ngoại mình, về những lá thư, về
tình yêu âm thầm suốt nhiều năm. Cô gái lặng im.
Đôi mắt đỏ hoe.
- Tôi… không biết. Tôi chỉ thấy mỗi lần có thư từ Ba Lan,
ông tôi lại đọc rất lâu, rồi ngồi một mình bên cửa sổ suốt đêm. Tôi còn tưởng
đó là thư công ty về vụ kiện tai nạn lao động khiến ông mất một cánh tay.
Anh lặng người. Hóa ra, người đàn ông ấy từng yêu bà ngoại
anh tha thiết. Họ từng hứa sẽ sống bên nhau.
Nhưng khi bà định rời đi thì mẹ anh, lúc ấy anh chỉ mới sáu
tuổi, mắc bệnh nặng và mất. Bà không thể bỏ lại hai đứa cháu mồ côi. Người đàn
ông chờ mãi ở cảng nhưng bà không bao giờ tới. Ông tiếp tục viết thư.
Dù không nhận được hồi âm, ông vẫn gửi những lời yêu thương,
kể về những vùng đất ông đặt chân qua, và luôn nhắc đến mong muốn: "Liệu lần
này em có thể đến Đan Mạch cùng anh không?"
Ông còn gửi tiền, những
đồng tiền lặng lẽ nuôi dưỡng tuổi thơ anh, nhưng chưa bao giờ yêu cầu gì đổi lại.
Cô gái kia là một đứa trẻ lang thang được ông nhận nuôi khi ông đã ngoài bốn
mươi.
Cô chưa bao giờ biết đến những bức thư này. Hai người ngồi
trầm ngâm bên nhau, giữa căn phòng đầy ký ức. Họ chia tay trong yên lặng. Anh
trao lại chiếc rương thư, cúi đầu cảm ơn.
Từ đó, những bức thư mới bắt đầu. Lần này không phải từ người
đàn ông gửi cho người phụ nữ xa xăm nữa, mà là từ thế hệ sau – giữa London và
Đan Mạch. Cứ mỗi kỳ nghỉ, anh lại đáp tàu sang Bắc Âu. Họ ngồi uống trà, đọc
sách, nhắc lại chuyện xưa và viết tiếp một câu chuyện mới – một mối tình nối
dài từ nỗi dang dở của những người đi trước.
Nhận xét
Đăng nhận xét