Vết Thù Hằn Trên Vai

 

Nhà họ Thái từ lâu vốn là một trong những gia tộc trứ danh của vùng Giang Nam, nơi đất đai phì nhiêu, khí hậu ôn hòa, sông nước chằng chịt, rất hợp nghề dâu tằm. Người trong thiên hạ vẫn thường nhắc đến “tơ lụa Thái gia” như một biểu tượng của sự tinh xảo và giàu sang. Chỉ cần nhìn vào những tấm lụa óng ánh được đưa ra từ xưởng dệt khổng lồ nằm bên bờ sông Vị, ai nấy đều biết rằng cả một cơ nghiệp huy hoàng được xây dựng trên từng sợi tơ mềm mại nhưng bền chặt, chẳng khác nào số phận con cháu nhà họ Thái được ràng buộc vào truyền thống tổ tiên.

Tổ phụ đời trước đã khai cơ dựng nghiệp bằng chính đôi tay chai sạn, trồng từng gốc dâu, nuôi từng nong tằm, đến khi hưng thịnh thì dựng cả một xưởng dệt khép kín, từ trồng dâu – nuôi tằm – kéo kén – se tơ – dệt lụa – nhuộm màu, tất thảy đều nằm trong tay Thái gia. Đến đời Thái Văn Nghiêu – tức lão gia hiện tại – thì cơ nghiệp lên đến tột bậc: hàng hóa vận chuyển khắp vùng Giang Hoài, tàu thuyền chở đầy tơ lụa xuôi dòng, qua sông Vị ra sông Trường Giang, rồi vượt cả đường biển sang tận Quảng Châu, Hong Kong, thậm chí đến cả Nhật Bản và các thương nhân người Anh, người Pháp cũng tìm đến đặt hàng.

Thái phủ tọa lạc ngay đầu thị trấn, quy mô chẳng khác một tòa thành nhỏ. Ba lớp cổng lớn bằng gỗ lim sơn son, mái ngói cong vút, mỗi buổi sáng khi mặt trời còn chưa lên hẳn, tiếng mõ gỗ trong sân đã vang vọng, kêu gọi người trong phủ dậy làm việc. Dưới quyền Thái Văn Nghiêu có hàng trăm gia nô, phu phen, kẻ làm trong vườn dâu trải dài ven sông, kẻ nuôi tằm trong những dãy nhà kho rộng lớn, kẻ dệt vải trong xưởng. Cả một hệ thống vận hành chỉnh tề, nghiêm ngặt, không kẻ nào dám chậm trễ, bởi chỉ cần một nong tằm chết đói, một tấm lụa nhuộm loang lổ, là bao công sức, bao bạc vàng có thể tan theo mây khói.

Trong gia tộc, Thái Văn Nghiêu là trụ cột duy nhất. Một tiếng nói của ông có thể quyết định cả cơ nghiệp, và cũng định đoạt số phận của từng người con cháu. Ông có bốn người con trai:

Đại gia Thái Thừa Vũ – cả đời gắn bó với bãi dâu ven sông. Mỗi sớm mai, người ta thấy bóng ông lầm lũi đi dọc những luống đất ẩm, bàn tay gân guốc sờ từng phiến lá. Ông ít nói, ít cười, tính tình cứng rắn như đất, chẳng mấy khi cãi lời phụ thân. Nhưng cũng vì thế, vợ con dưới mái nhà Đại gia phải chịu nhiều khắt khe. Người ngoài nhìn vào thì khen nể “nề nếp”, nhưng trong lòng những đứa trẻ lại chỉ thấy cha như bức tường đá lạnh lùng.

Nhị gia Thái Thừa Hạo – khác hẳn, nóng nảy, thẳng tính, đến thợ thầy cũng vừa kính vừa sợ. Trong xưởng tơ, tiếng quát tháo của ông vang dội át cả tiếng guồng quay. Ông giỏi nghề, có đôi mắt tinh đời: chỉ cần sờ vào sợi tơ là biết nong kén ấy được chăm kỹ hay không. Nhưng cái tính khó chiều khiến cả nhà thường phải sống trong cảnh “căng như dây đàn”. Có khi chỉ một chén trà nguội đặt sai chỗ cũng đủ làm ông đập bàn, quát tháo thê thiếp, con cái run rẩy.

Tam gia Thái Thừa Quân – vốn là người hoạt bát, tinh khôn, cả đời rong ruổi dọc ngang. Ông quen biết nhiều, bàn tay khéo léo xoay trở trong những thương vụ chốn chợ búa, ai cũng bảo: “Người nhà họ Thái, chỉ có Tam gia là dám ngẩng đầu với khách buôn phương xa.” Nhưng chính ông lại gánh lấy nỗi bi kịch nặng nề nhất. Cái chết trong vụ thuyền lật đã trở thành vết nhơ trong gia tộc, và cả đời con ông – Thái Duệ Khải – bị đóng dấu “tội đồ truyền kiếp”, dù bản thân đứa trẻ chẳng hề biết gì về chuyện buôn bán.

Tứ gia Thái Thừa Khánh – miệng lưỡi trơn tru, dáng vẻ phong lưu, thường là người đầu tiên bước ra nghênh tiếp khách thương nhân và cũng là người cuối cùng tiễn họ về. Ai cũng khen ông khéo léo, biết lựa lời, biết nắm cơ hội, nhưng sau lưng, người ta lại thì thầm rằng Tứ gia chẳng bao giờ bỏ lỡ cơ hội gài bẫy anh em để đoạt phần lợi về mình.

Bốn người, bốn tính cách, nhưng đều phải cúi đầu trước uy quyền nghiêm khắc của phụ thân.

Trong phủ, dưới bóng cây bách cổ thụ, lũ trẻ con họ Thái chạy nhảy, cười đùa, áo gấm lụa là, lớn lên chẳng khác gì chim trong lồng son. Chúng có thầy dạy chữ dạy lễ, có kẻ hầu người hạ, nhưng từng bước đi, từng hơi thở cũng đều nằm dưới ánh mắt lạnh lùng của ông nội. Đứa cháu nào khôn ngoan, được lòng người lớn, thì nhận được khen thưởng, được nâng niu như bảo vật; còn đứa nào vụng về, phạm lỗi, thì roi mây và gia pháp chờ sẵn.

Nhưng trong cái vòng tròn xa hoa ấy, có một đứa trẻ đứng riêng lẻ – Thái Duệ Khải.

Người ta vẫn thường bắt gặp Khải ngồi một mình ở sân sau, nhặt nhạnh mấy sợi tơ vụn từ nong kén, bện thành sợi dây nhỏ. Đôi mắt nó sáng, nhưng lúc nào cũng cúi thấp, như sợ ánh nhìn của người khác.

Trong những buổi họp gia tộc ở đại sảnh, khi Thái Văn Nghiêu ngồi uy nghiêm trên ghế chủ vị, xung quanh là con cháu, người hầu dâng trà, thì cái bóng nhỏ bé của Duệ Khải càng trở nên mờ nhạt. Ông nội ít khi nhìn đến nó, và nếu có, thường chỉ là ánh mắt lạnh lẽo, pha chút khinh bỉ, như thể đứa trẻ ấy chỉ là vết nhơ trong một bức gấm thêu tinh xảo. Người trong phủ, từ lớn đến bé, đều biết nguyên nhân sâu xa: bởi cha của Khải, trong một chuyến vận chuyển tơ lụa xuống phía Nam, vì ham chở thêm hàng mà thuyền lật giữa sông, bao nhiêu tơ lụa quý rơi xuống đáy nước, không chỉ mất trắng mà còn làm mất mặt Thái gia với đối tác phương xa. Từ đó, Thái Văn Nghiêu chẳng còn chút thiện cảm nào với đứa cháu nội mang huyết thống người con trai thứ ba.

Những ngày đầu mùa hè, khi vườn dâu xanh ngắt, hương lá non tỏa khắp triền đồi, là lúc mọi người trong phủ bận rộn nhất. Tiếng xe ngựa lộc cộc trên con đường lát đá, tiếng dân phu gọi nhau gánh nong kén, tiếng thoi đưa trong xưởng dệt hòa thành một bản nhạc nhộn nhịp của sự phồn thịnh. Nhưng trong tâm khảm cậu bé Duệ Khải, đó lại là những thanh âm xa lạ, như một thế giới không dành cho mình,  mắt lặng lẽ như muốn hỏi: vì sao mình sinh ra trong một gia tộc đông đúc mà lại luôn thấy lẻ loi?

Một buổi chiều oi ả đầu hạ, khi nắng vẫn còn hắt xuống mái ngói phủ, tiếng mõ tre trong phủ vừa dứt, thì tin dữ đã truyền khắp các dãy nhà: nong tằm trong xưởng chết hàng loạt. Người quản kho run rẩy quỳ gối, líu ríu tâu rằng có kẻ quên cho ăn đúng giờ, để cả ngàn con tằm non đói khát, bò ra khỏi nong, chết khô trên nền đất.

Chuyện này là đại họa. Với người ngoài, chỉ là vài nong tằm mất trắng. Nhưng với Thái Văn Nghiêu, đó là sự sỉ nhục: công sức cả trăm người, uy tín cơ nghiệp bao đời, đều có thể vì một sơ suất mà đổ sông đổ bể.

Giữa sân đại sảnh, ông nội ngồi thẳng lưng, chòm râu bạc phất phơ theo gió quạt. Tất cả gia nhân quỳ rạp xuống, ai nấy nín thở. Người quản kho run rẩy dập đầu, miệng lí nhí:

“Bẩm… là Duệ Khải, chính đứa nhỏ ấy được sai đi cho tằm ăn nong cuối, nhưng nó mải chơi… bỏ quên giờ.”

Cả đại sảnh như đông cứng lại. Mọi ánh mắt đồng loạt đổ dồn về phía một bóng dáng nhỏ bé. Duệ Khải đứng nép sau cột gỗ, tay run bần bật, đôi mắt mở to, hoảng loạn. Nó định biện giải, định nói rằng mình chỉ mải nhìn mấy con bướm trắng bay ngoài vườn, chứ không hề cố ý. Nhưng lưỡi nó cứng lại, không thốt thành lời.

“Lôi nó ra!” – giọng Thái Văn Nghiêu vang dội, như một nhát búa giáng thẳng xuống nền đá.

Hai gia nhân vạm vỡ lập tức kéo đứa trẻ ra giữa sân. Khải bị đẩy quỳ gối, đầu gối đập mạnh xuống nền gạch, đau đến ứa máu. Cả người nó run rẩy, môi cắn chặt đến bật máu, nhưng không dám khóc.

Thái Văn Nghiêu cầm roi mây. Bàn tay già nua vẫn cứng rắn, từng đường gân nổi lên. Ông nhìn thẳng vào đứa cháu:

“Con kẻ vô dụng, cái giống bạc nhược. Ngươi sống trong phủ này, ăn cơm, mặc lụa, học chữ, để rồi làm mất cả danh dự Thái gia? Ngươi nhớ cho, thà chết ngoài sông, còn hơn làm nhục gia môn!”

Nói đoạn, ông quất roi. Một tiếng vun vút xé gió, tiếp đó là âm thanh chát chúa giáng xuống lưng gầy. Da thịt non nớt của Duệ Khải rách ra, máu thấm đỏ áo. Nó cắn răng, toàn thân run lên nhưng không khóc, không kêu

Mỗi nhát roi rơi xuống, là mỗi lần đứa trẻ tưởng như tim mình bị xé ra. Xung quanh, họ hàng im lặng, có kẻ rùng mình, có kẻ lén mỉm cười khinh miệt. Không ai dám xin tha, vì tất cả đều biết: khi ông nội đã quyết, cả phủ này không ai dám trái lời.

Cuối cùng, khi lưng nó đã tứa máu, ông mới hất roi xuống đất, thở gấp. Giọng ông khàn đi nhưng vẫn đầy uy lực:

“Từ nay, nó chỉ là một kẻ ở trong phủ, phải làm việc gấp đôi để trả nợ danh dự. Nếu nó còn phạm sai lầm… thì không cần sống nữa.”

Duệ Khải cúi đầu, hai bàn tay nhỏ nắm chặt đến bật máu. Đôi mắt ngấn lệ, nhưng nó vẫn cắn răng, thốt ra một câu nhỏ xíu mà chỉ mình nó nghe thấy:

“Con sẽ không chết… Con sẽ sống để chứng minh.”

Đêm ấy, cả phủ đã tắt đèn, chỉ còn tiếng dế kêu rả rích ngoài vườn. Trong gian nhà kho cũ, nơi Duệ Khải bị nhốt lại để “tự suy ngẫm”, cậu bé ngồi co ro bên góc tường. Áo đã thấm máu khô, mỗi cử động là một lần rát buốt. Nhưng nó vẫn ngẩng đầu, mắt ráo hoảnh, như thể đang tự ép mình phải nuốt nước mắt ngược vào trong.

Cánh cửa gỗ cọt kẹt mở ra khe hở. Một bóng người lặng lẽ bước vào, tay cầm chiếc đèn lồng nhỏ. Là mẹ nó. Bà mặc áo vải thô, dáng người gầy guộc, gương mặt khắc khổ nhưng đôi mắt sáng lấp lánh lo âu.

“Khải nhi…” – giọng bà run run.

Nghe thấy tiếng gọi, cả lớp vỏ kiêu hãnh trong lòng thằng bé vỡ òa. Nó lao vào vòng tay mẹ, bật khóc nức nở như một đứa trẻ thật sự. Bao nhiêu uất ức, bao nhiêu sợ hãi trong ngày dài, cuối cùng cũng được trào ra trong tiếng nấc nghẹn.

Mẹ nó vội lấy thuốc mỡ giấu trong tay áo, run rẩy bôi lên từng vết roi. Bàn tay bà cũng run, nước mắt lăn dài, rơi xuống lưng con, hòa vào vết thương rát bỏng. Bà không dám khóc thành tiếng, chỉ cắn môi đến bật máu, để không đánh thức người canh ngoài sân.

“Khải à… con phải nhớ… con không được bỏ cuộc. Dù có bị đánh, bị mắng, bị khinh miệt, con cũng không được bỏ đi. Nếu con bỏ trốn…” – bà dừng lại, nghẹn ngào, rồi cúi sát tai con thì thầm – “…mẹ sẽ chết.”

Lời nói ấy như một nhát dao khắc sâu vào tim Duệ Khải. Nó nắm chặt bàn tay mẹ, gật đầu thật mạnh, như muốn khắc lời hứa vào tận xương tủy:

“Con sẽ không bỏ đi. Con sẽ sống. Con sẽ gánh hết, cho mẹ.”

Đêm ấy, dưới ánh đèn leo lét trong gian kho tối, một lời hứa được chôn vào tim một đứa trẻ tám tuổi. Nó không biết con đường trước mặt sẽ dài bao nhiêu, đầy gai góc đến mức nào, chỉ biết rằng nếu không gồng mình bước đi, thì mẹ sẽ không còn lý do để sống.

Từ hôm ấy, Duệ Khải không còn khóc khi bị đòn roi. Nó chịu đựng, ghi nhớ từng lời dạy dỗ, thậm chí cả những ánh mắt khinh bỉ. Và trong sự chịu đựng âm thầm ấy, ý chí của một đứa trẻ bị ruồng bỏ dần được rèn thành thép.

Từ sau trận roi ấy, Duệ Khải không còn được ngồi cùng bàn học chữ với anh chị em họ. Thái Văn Nghiêu tuyên bố thẳng:

“Đứa nhỏ này từ nay sẽ không mang danh cháu của Thái gia. Muốn sống sót, nó phải học tất cả khâu trong cơ nghiệp, nếu không… thì tự biến khỏi phủ.”

Lời phán ấy như chiếc búa định mệnh, đóng chặt vào cuộc đời thằng bé. Từ đó, nó bị đẩy đi hết nơi này đến nơi khác, dưới sự “dạy dỗ” hà khắc của từng bác, từng chú.

Sáng tinh mơ, khi sương còn phủ trắng triền đồi, Duệ Khải đã phải theo chân Đại gia Thái Thừa Vũ ra bãi dâu. Gió sông lạnh ngắt, lá dâu còn đẫm sương, đôi bàn tay nhỏ bé của nó run cầm cập khi bứt lá, xách giỏ. Đại gia chẳng bao giờ nói lời nhẹ nhàng, chỉ hất mắt ra lệnh:

“Bứt lá phải đều, không thì tằm ăn lá già, nhả tơ hỏng cả nong. Làm không xong, đừng mong được ăn cơm tối.”

Ban trưa, khi nắng đứng bóng, nó lại bị sai đến xưởng tơ của Nhị gia Thái Thừa Hạo. Mùi kén tằm hăng hắc, hơi nóng từ lò than phả ra nồng nặc, mồ hôi chảy thành dòng. Nhị gia nóng nảy, roi mây lúc nào cũng treo ngay cạnh guồng quay. Chỉ cần Duệ Khải chậm tay vớt kén, hay sơ ý làm đứt sợi, roi sẽ lập tức vun vút quất xuống lưng.

Đến chiều, nó theo Tứ gia Thái Thừa Khánh ra chợ, hầu bưng hàng, ghi chép sổ sách. Khánh vốn khéo ăn nói, thường khoe khoang với khách rằng: “Thằng nhỏ này chỉ là kẻ ở, sai vặt trong phủ.” Câu nói ấy như nhát dao xoáy sâu vào lòng tự trọng, khiến Duệ Khải vừa cúi đầu, vừa cắn răng nuốt nhục.

Còn việc học buôn bán đường xa, thứ mà cha nó từng nắm giữ, thì bị coi như điều cấm kỵ. Không ai nhắc đến Tam gia, càng không cho phép Duệ Khải bén mảng đến bến thuyền. Nhưng chính vì thế, mỗi khi có dịp chạy ngang bến sông, nó thường đứng thật lâu, nhìn những con thuyền chở đầy kén tằm, ánh mắt xa xăm, như muốn tìm kiếm hình bóng người cha đã mất nơi sóng nước.

Ngày nối ngày, đứa trẻ tám, chín tuổi ấy gánh hết nhục nhằn mà không hé răng. Lưng nó dần chai sạn với roi vọt, đôi bàn tay bé nhỏ sớm nứt nẻ, chai cứng như tay người lớn. Càng khổ luyện, nó càng ít nói, ánh mắt càng sâu thẳm hơn.

Trong thâm tâm, Duệ Khải chỉ giữ một lời hứa: “Con sẽ không bỏ đi. Con phải sống, để gánh hết cho mẹ.”

Cơn sóng ngầm trong phủ Thái vốn đã âm ỉ từ ngày Tam gia mất. Người ta vốn dĩ đã chẳng mấy thiện cảm với góa phụ trẻ, lại thêm ánh mắt khinh bỉ đổ dồn lên đứa con gầy yếu kia. Và rồi, một ngày kia, cơn sóng ngầm bỗng hóa thành bão tố.

Tin đồn như dao nhọn, bay khắp phủ chỉ trong một buổi sáng: “Phu nhân của Tam gia từng vụng trộm với quản gia trẻ.”

Câu chuyện được thêu dệt chi li: kẻ thì bảo đã từng bắt gặp ánh mắt trao nhau, kẻ thì bịa rằng có lần thấy bà lén trao vật gì cho hắn sau vườn, thậm chí còn có kẻ độc ác bịa đặt rằng Duệ Khải không hẳn là con của Tam gia.

Đồn đại lan nhanh, ngấm vào từng lời thì thầm, từng tiếng cười nhếch mép sau lưng. Không ai cần chứng cớ. Chỉ cần những lời xì xào ấy cũng đủ biến người đàn bà đoan chính thành tội nhân ô nhục trong phủ.

Đại sảnh hôm ấy chật kín. Thái Văn Nghiêu ngồi chủ vị, gương mặt lạnh băng. Dưới sảnh, mẹ của Duệ Khải quỳ gối, mái tóc xõa rối bời, ánh mắt ầng ậc nước nhưng vẫn cố giữ sự kiêu hãnh cuối cùng. Chị gái của Duệ Khải cũng quỳ bên cạnh, run rẩy như chiếc lá, miệng nức nở xin tha.

Các bác, các thím, ai cũng nhân cơ hội buông lời cay nghiệt:

“Thân phận tiện phụ, vốn đã mang tai ương vào nhà, nay lại khiến danh dự Thái gia ô uế.”
“Làm gì có chuyện góa phụ trẻ sống trong phủ mà không vướng chuyện nhơ bẩn? Nói ra thì xấu hổ cả vùng Giang Nam.”

Có người còn tàn độc hơn: “Đuổi đi! Đuổi đi cho sạch cổng sạch nhà, kẻo để lại ô danh!”

Duệ Khải lúc ấy mới chín tuổi, quỳ phía sau, toàn thân run rẩy. Cậu bé muốn hét lên, muốn gào khóc minh oan cho mẹ. Nhưng vừa hé miệng, đã nhận ngay ánh nhìn như búa tạ của ông nội: “Im! Ngươi cũng quỳ xuống!”

Và rồi, phán quyết đến, lạnh lùng như nhát gươm:
“Người đàn bà ấy, cùng con gái, lập tức bị trục xuất khỏi Thái phủ. Từ nay, không còn là người của Thái gia.”

Tiếng cánh cửa đại sảnh đóng sầm lại, như đóng chặt cả sinh mệnh hai mẹ con ra khỏi nơi từng gọi là nhà. Họ bị kéo ra giữa đường cái, dân trong trấn tụ tập chỉ trỏ, cười nhạo. Những lời xấu hổ ấy như những mũi tên, bắn thẳng vào tim người đàn bà đoan chính vốn cả đời chỉ biết nhẫn nhịn. Chị gái Duệ Khải khóc đến ngất đi, còn bà mẹ thì cắn chặt môi, để máu thấm ướt vạt áo, quyết không rơi một giọt nước mắt trước mặt người đời.

Trước khi rời cổng phủ, bà nắm chặt tay Duệ Khải, kéo nó vào một góc tối, ghì đầu nó vào ngực, thì thầm:

“Khải à… Con không được đi theo mẹ. Con phải ở lại đây, dù có khổ đến đâu cũng không được bỏ đi. Con nhớ cho, nếu một ngày nào đó mẹ biết con rời khỏi Thái phủ… mẹ sẽ tự vận mà chết.”

Bàn tay bà run rẩy, móng tay bấu vào vai con đến bật máu, như muốn khắc sâu lời nguyền vào da thịt thằng bé. Ánh mắt bà lúc ấy, vừa đau đớn, vừa như hằn lửa cháy, soi thẳng vào tâm can Duệ Khải.

“Con phải sống… phải sống để chứng minh. Đừng bao giờ để người ta khinh thường máu mủ của Tam gia chúng ta.”

Nói xong, bà quay lưng đi, bước chân xiêu vẹo mà dứt khoát, chị gái lảo đảo bám theo. Hai bóng dáng gầy guộc chìm dần vào dòng người nhốn nháo, để lại Duệ Khải quỳ sụp trước cổng lớn, ngực thắt lại, toàn thân run rẩy như kẻ vừa bị bứt mất một nửa linh hồn.

Từ khoảnh khắc ấy, đứa trẻ mồ côi cha lại trở thành kẻ “mồ côi mẹ” trong chính ngôi nhà mang họ mình. Nó hiểu, lời thề kia không chỉ để giữ mạng sống cho mẹ, mà còn là xiềng xích trói chặt chính cuộc đời nó vào sự nghiệt ngã của Thái gia.

Năm mười hai tuổi, Duệ Khải đã không còn là cậu bé gầy gò yếu ớt ngày nào. Thân hình nó dần rắn rỏi vì quen với nắng gió triền dâu, tay chai sạn vì vắt kén, gánh nong, mắt sáng quắc vì quen quan sát từng chi tiết trong công việc. Cái tài của nó bắt đầu lộ rõ: chỉ cần nhìn qua một nong tằm, nó biết lứa ấy thiếu lá hay bị ẩm; chỉ cần sờ một sợi tơ, nó đoán được guồng quay đã chậm hay nhanh.

Nhưng càng giỏi, nó lại càng bị ghét bỏ.

Ở ruộng dâu, phu phen thì thầm: “Thằng nhỏ ấy lanh lợi quá, e sau này át cả tiếng Đại gia.”
Trong xưởng tơ, thợ dệt thì lén xì xào: “Chỉ mới hơn chục tuổi mà đã biết chỉnh guồng, coi chừng Nhị gia mất mặt.”
Đến chợ phiên, thương nhân ngoài trấn còn tấm tắc: “Thằng bé đi theo Tứ gia mà ghi chép sổ sách còn rõ ràng hơn cả gia nhân lớn tuổi.”

Những lời khen ấy, đến tai các bác chú, lại hóa thành gai nhọn. Bởi trong lòng họ, mỗi người đều có một nỗi lo âm thầm: sợ mất phần trong cơ nghiệp Thái gia.

Duệ Khải càng ngày càng nhận ra, thứ làm cho mối quan hệ anh em thêm rạn nứt, không hẳn chỉ vì quyền lợi, mà còn vì những tiếng thì thầm của các bà vợ.

Trong những đêm hầu hạ rót trà, nó nghe thấy Nhị thẩm nghiến răng, thì thào vào tai chồng:
“Huynh cả thì lúc nào cũng vênh mặt vì đất đai. Chàng phải đòi phần xưởng cho lớn hơn, kẻo bị ép chết đói.”

Ở gian nhà khác, nó vô tình lén thấy Tứ thẩm thì thụp với Tứ gia:
“Đại ca thì nắm đất, Nhị ca thì có nghề, Tam ca tuy mất nhưng con nó vẫn còn sống sờ sờ, nếu một ngày nào đó được ông già ưu ái, chẳng phải ta trắng tay hay sao?”

Ngay cả vị thẩm hiền nhất cũng không ngoài lệ. Duệ Khải một lần nghe loáng thoáng:
“Chồng thiếp suốt ngày ở ngoài giao thương, tiền về không thấy bao nhiêu, chỉ thấy lo thân chẳng xong. Chàng phải nghĩ cho con cái chúng ta, giành phần chắc chắn trong phủ.”

Những lời ấy, ban đầu Duệ Khải không hiểu. Nhưng dần dần, với trí óc sắc sảo của tuổi mới lớn, nó hiểu ra: mỗi ngày, mỗi người đàn bà ấy đang nhỏ từng giọt độc vào tai các bác, các chú của mình. Đầu độc không bằng thuốc, mà bằng sự nghi ngờ, lòng tham, và nỗi sợ bị bỏ lại phía sau.

Chính họ, những người tưởng như hậu phương, lại trở thành loài sâu gặm nhấm tình cảm ruột thịt, khiến bốn anh em vốn từng đồng lòng giờ chỉ còn là những chiếc cột chống rời rạc, mục ruỗng từ bên trong.

Duệ Khải lặng lẽ ghi nhớ tất cả. Nó không dám nói ra, cũng không hé lộ cho ai biết rằng mình đã nhìn thấy bức tranh thối rữa ấy. Trong ánh mắt thiếu niên, dần dần hiện lên một sự lạnh lùng xa cách. Nó biết, gia tộc này không chỉ là ngôi nhà che chở, mà còn là một cái hố sâu, nơi người thân có thể giẫm lên nhau để sống.

Và nó hiểu: để tồn tại, nó không chỉ cần sức chịu đựng, mà còn cần sự khôn ngoan gấp bội.

Mười lăm tuổi, Duệ Khải đã cao gần bằng các gia nhân trưởng thành. Vai nó rộng, lưng thẳng, gương mặt gầy gò nhưng rắn rỏi, ánh mắt thì sắc lạnh hơn hẳn lứa tuổi. Trong công việc, nó tỏ ra hơn người: chỉ cần liếc qua một mẻ nhuộm, biết ngay phải thêm phẩm gì để giữ sắc bền; chỉ cần nghe tiếng guồng quay, đã đoán ra chỗ nào lỏng dây, sắp hỏng trục.

Nhưng những gì nó đạt được chẳng đem lại sự công nhận.

Trong các buổi họp tộc, Duệ Khải lặng lẽ đứng sau cột, nhìn từng anh chị họ – con cháu các bác chú – bước ra chào ông nội. Đứa thì béo tốt, quen ngồi ăn chơi, đứa thì lêu lổng, khét tiếng phóng đãng trong thị trấn, đứa thì hách dịch đánh mắng cả gia nô ngoài chợ. Vậy mà mỗi khi chúng về phủ, Thái Văn Nghiêu đều vỗ vai khen ngợi, ban thưởng bạc tiền, còn dặn dò người hầu phải chăm sóc như báu vật.

Có lần, chính tai Duệ Khải nghe lão gia khen một đứa cháu chỉ biết bài bạc là “hào hiệp, phóng khoáng, có khí phách nam nhi”. Một đứa khác nổi tiếng chuyên ức hiếp thợ dệt, bị cả vùng căm ghét, lại được ông nội tán tụng: “Có khí chất người cầm quyền, không để ai qua mặt.”

Duệ Khải lúc ấy chỉ đứng im, khóe môi mím chặt, trong lòng như có bàn tay lạnh ngắt bóp chặt trái tim. Nó hiểu rằng, dù mình có giỏi đến đâu, mình vẫn chỉ là cái bóng nhơ bị ghét bỏ trong mắt ông nội.

Nhưng giữa cái lạnh lẽo ấy, vẫn có vài đốm sáng ấm áp.

Những gia nô chân chất, ít lời xu nịnh, mỗi khi thấy Duệ Khải còng lưng làm việc, họ đều kín đáo nhìn nó bằng ánh mắt thương xót. Có bà vú già lén đưa cho nó miếng bánh ngọt, có gã thợ cày âm thầm gánh giúp nó đôi thúng lá dâu nặng. Và đặc biệt, có một đứa nhỏ – con trai của một gia nô nghèo trong phủ – thường quấn quýt bên nó.

Thằng bé ấy tên A Phúc, kém Duệ Khải hai tuổi, người thấp lùn, tay chân lạch bạch nhưng siêng năng và ngoan ngoãn. Nó không lanh lợi, chẳng biết nói lời hoa mỹ, chỉ biết làm hết sức những gì được sai. A Phúc thường theo Duệ Khải ra bờ sông vác nong tằm, hoặc cùng nó trèo lên giàn dâu hái lá. Khi Duệ Khải khát, nó dúi cho bầu nước. Khi Duệ Khải mệt, nó xắn tay áo làm thay không một tiếng kêu ca.

Một lần, khi Duệ Khải bị con cháu nhà bác cả chặn đường, hất tung nong kén xuống đất để cười cợt, chỉ có A Phúc nhào tới quỳ lụm từng cái, khóc òa:
“Đừng phá Nong của Khải ca! Ông nội mà biết nong hỏng thì Khải ca lại bị đánh mất!”

Cảnh ấy như dao cứa vào lòng Duệ Khải. Nó không khóc, nhưng đôi mắt đỏ hoe, cúi xuống phụ A Phúc nhặt kén. Trong cái khoảnh khắc ê chề ấy, nó hiểu rằng: người cùng khổ mới thật sự biết thương nhau.

Từ đó, A Phúc trở thành bóng hình quen thuộc bên cạnh nó. Có khi, hai đứa chỉ ngồi ở hiên nhà kho, chia nhau một củ khoai nướng, vừa ăn vừa lặng im ngắm ánh chiều. Có lúc, Duệ Khải dạy A Phúc cách phân biệt lá dâu non, hay cách vắt tơ sao cho sợi đều. A Phúc chẳng thông minh mấy, nhưng nghe lời răm rắp, ánh mắt đầy tin tưởng.

Nhờ có nó, Duệ Khải không còn quá cô độc. Trong một phủ đệ nguy nga nhưng đầy giả trá, một đứa gia nô nhỏ bé lại trở thành chỗ dựa tinh thần duy nhất của thiếu niên bị ruồng bỏ.

Bảy mươi tuổi của Thái Văn Nghiêu – cả thị trấn Giang Nam như vỡ hội. Từ sáng sớm, những cỗ xe ngựa đã dập dìu kéo đến trước cổng Thái phủ. Phường kèn trống nổi lên rộn rã, người gánh rượu, người bê sính lễ chen nhau như chợ phiên. Trong đại sảnh, màn trướng điều đỏ phủ khắp, bàn tiệc kê dài như sóng, nào sâm quý, nào rượu ngoại, nào bát ngọc, chén vàng lấp lóa dưới ánh nến lung linh.

Bên ngoài cổng, dân chúng hiếu kỳ đứng ken đặc, chỉ để nhìn thoáng qua cái uy danh lẫy lừng của Thái gia. Bên trong, khách thương nhân từ Hàng Châu, Tô Châu, thậm chí cả Quảng Đông, Hong Kong đều tới dự, rạp đầu chúc tụng như yết kiến một vị vương.

Trong khung cảnh huy hoàng ấy, Duệ Khải không có chỗ.

Nó bị sai xuống tận nhà bếp, cả ngày chỉ lo chẻ củi, tiếp nước cho hàng chục phòng xí tạm dựng ngoài vườn để quan khách lui tới. Đôi tay gầy guộc của thiếu niên mười lăm tuổi đã sưng rộp vì búa bổ liên hồi, lưng áo đẫm mồ hôi, nhưng một tiếng kêu than cũng không dám thốt ra.

Mỗi lần gánh nước đi ngang sân, nó ngẩng lên thoáng thấy bóng ông nội trên ghế chủ vị, râu bạc oai nghi, áo gấm thêu rồng, tiếng cười sang sảng vang vọng khắp sảnh. Tất cả như một giấc mơ xa vời, không hề thuộc về nó.

Ấy vậy mà số phận khéo trêu ngươi. Giữa bữa tiệc, có mấy vị thương nhân từng đi lại với Thái Thừa Quân ngày trước, vô tình trông thấy Duệ Khải gánh nước ngang qua. Họ nhận ra bóng dáng quen thuộc, bèn nửa men rượu, nửa hứng khởi mà thốt lên:

— A, chẳng phải tiểu tử ấy là con trai Tam gia sao? Nhìn vóc dáng cứng cáp, thần thái trầm ổn, ta đoán sau này có tiền đồ lắm!
— Đúng vậy, cái thần khí kia, đâu giống đám công tử ăn chơi trong phủ. Có lẽ đây mới là cốt cách nối dõi Thái gia!

Tiếng khen vang lên giữa bàn tiệc.

Thái Văn Nghiêu lúc đó chỉ vuốt râu, cười nhạt cho qua, không đáp cũng chẳng tán thành. Nhưng trong đáy mắt ông, chợt lóe lên một tia sáng hưng phấn lạ thường – ánh nhìn mà suốt bao năm qua, Duệ Khải chưa từng được hưởng.

Chỉ một thoáng thôi, nhưng lọt hết vào mắt những đứa cháu nội được sủng ái bấy lâu. Tụi nó cắn môi, lòng ganh ghét bùng lên như lửa cháy rơm. Cái khen vô tình của khách thương nhân chẳng khác nào mũi dao, chọc vào sự kiêu hãnh và vị trí vốn tưởng vững chắc của chúng.

Cuối tiệc, khi quan khách còn đang chè chén, bốn đứa cháu trai con của ba người bác chú lén kéo nhau ra sau bếp. Ở đó, Duệ Khải vừa chẻ xong mấy khúc củi, áo mồ hôi loang lổ, gương mặt nhễ nhại.

“Ê, thằng chó con, lại đây!” – một đứa hất cằm.

Duệ Khải vừa quay lại, chưa kịp phản ứng thì hai đứa đã nhào tới ghì chặt tay nó, đứa thứ ba kẹp ngang cổ, còn đứa thứ tư cầm một thanh củi than đang đỏ rực từ lò bếp.

— Nghe bảo mày có tiền đồ hả? Nghe bảo mày mới xứng làm hậu duệ Thái gia hả? – chúng gằn giọng, ánh mắt hằn học.

Duệ Khải vùng vẫy, nhưng sức nó đâu sánh nổi bốn kẻ kia. Ngọn than hồng dí sát xuống vai. Trong khoảnh khắc, một mùi khét lẹt bốc lên, tiếng thịt cháy lẹt xẹt rợn người.

“Aaaa…!” – tiếng hét nghẹn trong cổ họng Duệ Khải vang dội cả căn bếp. Đau đớn như lưỡi dao nung xuyên thấu vào tận xương. Nó cố cắn răng, nhưng cơn đau xé toạc khiến đôi mắt tối sầm lại.

Các gia nhân trong bếp hốt hoảng kêu lên, lao tới can ngăn. Nhưng đã quá muộn – trên vai trái Duệ Khải, một vết bỏng đỏ loang lổ, khói còn bốc lên. Thân thể nó run lẩy bẩy, rồi gục xuống bất tỉnh.

Còn bốn đứa cháu kia? Chúng phá lên cười, tiếng cười khoái trá, ngạo nghễ, như thể vừa làm xong một việc đại nghĩa thay cha ông, “trút bớt cơn giận” cho Tam gia thất bại năm nào.

Khung cảnh nhà bếp phút chốc trở thành địa ngục. Những gia nô chân chất vội vã ôm lấy Duệ Khải, mặt mày tái mét, nước mắt ứa ra, vừa thương vừa căm hận. Nhưng chẳng ai dám hé răng tố cáo. Trong cái phủ đệ này, chân lý thuộc về kẻ có thế lực, còn sự thật thì vĩnh viễn bị chôn vùi.

Giữa tiếng nhạc vui và hương rượu ngào ngạt ngoài đại sảnh, một thiếu niên mười lăm tuổi lặng lẽ chìm vào hôn mê, mang trên vai vết thương cháy bỏng – một dấu ấn không bao giờ phai, cũng là khởi đầu cho ngọn lửa ngấm ngầm trong lòng nó.

Duệ Khải tỉnh lại trong căn phòng nhỏ, mờ tối. Đầu óc nó nặng trịch, mùi thuốc thảo dược ngai ngái xộc vào mũi. Vết thương ở vai trái đau buốt, mỗi lần cử động như có hàng ngàn kim châm đâm xuyên.

Bên cạnh, A Phúc – thằng nhỏ con của gia nô, đang lúi húi thay thuốc. Đôi tay nó run rẩy, nước mắt lăn dài trên gương mặt lem nhem tro bếp.

— Ca… ca… đừng động đậy! Con Hai trong bếp lấy trộm ít lá bỏng, trộn với mật ong đắp cho ca rồi. Nhưng… nhưng sợ mai mốt thành sẹo mất…

Duệ Khải mím môi, không rên rỉ, chỉ khẽ gật đầu. Đôi mắt nó sáng mà trầm, cái sáng của một người đau đến tận cùng nhưng nuốt ngược cả tiếng thét vào lòng.

Ngoài kia, tin đồn đã râm ran khắp phủ. Ai cũng biết bốn công tử nhà họ Thái đã hại Duệ Khải, nhưng chẳng ai dám hé môi. Người ta chỉ thì thầm, cười khẩy, lắc đầu.

“Cái thằng đó… có khác gì sao chổi đâu, rơi xuống nhà họ Thái thì chỉ mang họa.”
“Phúc nó bạc, thôi thì có ông nội chống lưng cho mấy đứa kia, còn nó… chỉ là cỏ rác.”
“Thương thì thương, nhưng ai dám bênh? Mở miệng ra thì khác gì tự đào mồ?”

Lời nói ác ý trôi nổi như gió độc, đến tai Duệ Khải đều thành từng mũi dao bén.

Đêm đó, nó nằm quay mặt vào tường, mắt mở trừng trừng. Trong đầu hiện lên cảnh đại sảnh huy hoàng, tiếng khen “có tiền đồ” từ miệng thương nhân xa lạ, rồi lập tức chồng lên tiếng cười dã man của bốn kẻ vừa thiêu cháy vai nó. Tất cả như một cơn ác mộng, đan xen giữa ánh sáng và bóng tối.

A Phúc nằm dưới đất, lấy áo khoác cũ của mình phủ cho Duệ Khải, khẽ nói trong cơn buồn ngủ:

— Ca à… đừng bỏ em… Em theo ca, đi đâu cũng được…

Duệ Khải không đáp, chỉ nhìn vào khoảng tối mênh mông. Vai nó đau, nhưng lòng nó còn đau hơn gấp bội. Nó chợt nhớ đến lời mẹ năm nào: “Con không được bỏ đi. Dù có khổ đau cách mấy, cũng phải ở lại. Nếu mẹ biết con bỏ đi, mẹ sẽ tự vẫn mà chết.”

Câu nói ấy như một sợi dây xích vô hình, trói chặt chân tay. Nó chẳng thể chạy trốn, chỉ còn cách ở lại, cắn răng chịu đựng, sống như cái bóng trong phủ đệ xa hoa này.

Nhưng chính từ nỗi nhục ấy, một điều gì đó trong lòng nó bắt đầu biến đổi. Không còn là cậu bé rụt rè, sợ sệt ngày nào. Trong ánh mắt thiếu niên mười lăm tuổi, lần đầu tiên lóe lên một tia sáng lạnh lẽo, sâu hoắm – tia sáng của kẻ hiểu rõ vị trí của mình dưới đáy, và bắt đầu nung nấu một ngày sẽ bước lên đỉnh cao, bằng bất cứ giá nào.

 

Chỉ mới ba hôm sau, vai trái của Duệ Khải còn sưng đỏ, thuốc đắp vẫn ứa dịch vàng, nhưng nó đã bị sai ra sân sau gánh nước, bổ củi. Mỗi nhát búa giáng xuống, toàn thân nó run lên, mồ hôi túa ra ướt đẫm áo, nhưng thiếu niên vẫn nghiến răng không hé một tiếng rên.

Trong phủ, khách khứa đã về gần hết, chỉ còn lại đám thân tín và mấy vị trưởng bối đến chầu chực hầu lão gia. Thái Văn Nghiêu hôm ấy ra sân ngồi uống trà. Trời giữa hè oi ả, gió Nam thổi qua, những tán cây trong vườn kẽo kẹt. Đôi mắt già nua mà tinh anh ấy bỗng dừng lại ở bóng dáng gầy guộc đang lom khom bổ củi phía xa.

Ông không nói gì, chỉ im lặng nhìn. Mỗi lần lưỡi búa bổ xuống lệch, gỗ văng ra, chém trượt vào đất, thiếu niên lại run rẩy. Vai trái phồng đỏ, máu thấm qua áo, nhưng nó không bỏ cuộc.

Một quản sự già tiến lại, cúi người:
— Lão gia, để thằng nhỏ ấy nghỉ, kẻo hỏng người thì…

Thái Văn Nghiêu hừ lạnh:
— Hỏng? Nếu nó hỏng thì chứng tỏ nó không phải máu mủ Thái gia. Nếu chịu được, thì mới đáng để ta liếc nhìn.

Nói rồi, ông đặt chén trà xuống bàn đá, tay gõ nhịp đều đều, ánh mắt chăm chú như soi thấu cả nội tạng thằng cháu.

Duệ Khải cảm nhận rõ mình đang bị nhìn. Trong khoảnh khắc, một luồng hàn khí như xuyên qua sống lưng, nhưng nó không cho phép bản thân dừng lại. Nó nghiến răng, dồn sức cả hai tay, nhấc khúc gỗ nặng, bổ xuống. “Rắc” một tiếng, thanh củi nứt đôi, ngã xuống gọn ghẽ.

Mồ hôi trộn lẫn máu chảy dọc cánh tay, ướt đẫm vạt áo. Nhưng trong đôi mắt đen sáng, không còn chút sợ hãi nào.

Thái Văn Nghiêu khẽ cau mày. Nơi đáy mắt vốn chỉ toàn băng giá, thoáng lóe một tia sáng lạ: hưng phấn, xen lẫn hiểm độc.

Ông chậm rãi nói, giọng vang lên giữa khoảng sân tịch mịch:
— Hừm… thằng ranh ấy, càng giống cha nó ngày trước. Nhưng nó lì lợm hơn.

Duệ Khải không nghe được câu ấy, nhưng từ sâu thẳm trái tim, cậu thiếu niên mười lăm tuổi đã tự thề: dù thế nào, con cũng không để bất kỳ ai chôn vùi mình trong bóng tối.

Những lời vô tình thoát ra từ miệng Thái Văn Nghiêu chẳng khác nào đổ thêm dầu vào lửa. Trong một gia tộc mà ai cũng nuôi tham vọng, thì bất kỳ ánh mắt ưu ái nào từ lão gia cũng đủ để khiến những người khác nổi lòng ghen ghét. Các con trai của ông, vốn từ lâu ngấm ngầm so bì, lập tức coi Duệ Khải là một mối đe dọa cần phải dập tắt từ trong trứng nước.

Chỉ một ngày sau, sổ sách từ các xưởng, từ vườn dâu, từ thuyền vận chuyển, đều được chất lên bàn trước mặt thiếu niên mười lăm tuổi. Lý do thì rất gọn:
— Nó đã lớn, phải học việc.

Nhưng thực chất ai cũng rõ, đây là cái bẫy. Những cuốn sổ dày, con số rối rắm, tên người, tên hàng, tên thuyền chen chúc, nhiều khi ngay cả đám quản sự già dặn cũng phải vò đầu bứt tai. Một thằng thiếu niên, cho dù thông minh đến đâu, sao có thể kiểm từng con số, dò từng khoản chênh lệch trong một đêm?

Những ngày ấy, Duệ Khải thường ngồi dưới ngọn đèn dầu leo lét, đôi mắt đỏ ngầu, bàn tay chai sần lật từng trang giấy. Có những đêm hắn làm đến mức thiếp đi trên sổ, mực dây loang lổ ra tay áo. Sáng hôm sau, chỉ vì sót một vài con số, tức khắc sẽ có kẻ nhân cơ hội bẩm báo với ông nội:
— Lão gia, thằng nhỏ này cẩu thả, làm việc không ra hồn, sợ e sau này làm hỏng cơ nghiệp.

Và hình phạt đến ngay.

Tại từ đường nghi ngút khói nhang, dưới hàng linh vị tổ tiên uy nghi, Duệ Khải bị quật bằng roi tre, sau đó bắt quỳ suốt đêm, đầu gối sưng tấy, máu rịn qua lớp vải quần. Mùi nhang trầm ám vào da thịt, khiến hắn nghẹt thở. Đêm này nối tiếp đêm kia, đến nỗi hắn trở thành kẻ duy nhất trong Thái gia “ăn mùi nhang” nhiều hơn bất cứ ai khác. Người khác chỉ vào từ đường trong lễ, tết, giỗ; còn hắn, chỉ cần một lời tố giác, đã bị lôi vào như kẻ tội đồ.

Có những đêm trăng sáng xuyên qua song cửa, bóng thiếu niên run rẩy dưới bàn thờ tổ tiên, đôi mắt đẫm lệ. Hắn không khóc thành tiếng — không được phép yếu đuối trước mặt kẻ khác — nhưng nước mắt rơi lặng lẽ, thấm xuống nền gạch lạnh buốt.

Hắn nhớ mẹ, nhớ cả chị gái đã bị đuổi đi trong nỗi ô nhục ê chề, chẳng biết sống chết ra sao. Nhớ đến người cha bạc mệnh, cái bóng đàn ông duy nhất từng che chở cho hắn nhưng lại bỏ hắn lại giữa sóng gió. Lời thề năm nào của mẹ vẫn văng vẳng bên tai: “Con không được bỏ đi, phải ở lại Thái gia. Nếu mẹ biết con bỏ đi, mẹ sẽ chết ngay tức khắc.”

Trói buộc đó khiến trái tim non trẻ càng lúc càng rỉ máu.

Trong thẳm sâu, Duệ Khải hận ông nội, hận cả cái cơ nghiệp rực rỡ mà mục ruỗng, hận những lời đạo nghĩa giả dối dưới mái ngói cong vút kia. Nhưng hắn cũng biết: nếu cứ tiếp tục như thế này, hắn sẽ bị nghiền nát dưới cái bóng khổng lồ của Thái Văn Nghiêu. Nếu bỏ đi, hắn có thể được tự do — nhưng đồng nghĩa đẩy mẹ vào đường chết.

Giữa khói nhang mờ ảo, thiếu niên mười lăm tuổi ấy bỗng bật ra một ý nghĩ:
Muốn thoát, chỉ có một con đường… phải mạnh đến mức không ai có thể chèn ép. Mạnh đến mức ngay cả ông nội cũng không thể quyết định sống chết của mình.

Đêm ấy, nước mắt hòa lẫn với máu, hắn khắc sâu trong tim: từ đây, mỗi vết roi, mỗi nén nhang, sẽ là một mảnh thép rèn nên bản lĩnh của hắn.

Những đêm quỳ trước linh vị tổ tiên, khi khói nhang dày đặc quẩn quanh khiến mắt cay xè, thân thể rã rời, Duệ Khải thường tưởng như mình sắp ngã gục. Nhưng đúng vào lúc ấy, bóng một đứa nhỏ lom khom lại xuất hiện nơi cửa từ đường.

A Phúc –Đôi mắt nó đen láy, luôn nhìn Duệ Khải với một thứ kính phục vừa ngây thơ vừa chân thành.

Đêm nào cũng vậy, khi tất cả đều đã ngủ say, A Phúc lại lén đem theo một bát cơm trắng chan nước rau hoặc vài miếng bánh thừa trong bếp, có khi thêm chút lá thuốc giã nát đựng trong miếng vải. Nó rón rén bước vào, đặt xuống trước mặt Duệ Khải rồi thì thầm:
— Ca ca, ăn chút đi… kẻo ngất mất. Đây là thuốc bà vú chỉ cho, bôi lên đầu gối sẽ đỡ sưng.

Duệ Khải ban đầu ngẩng lên, ánh mắt lạnh như băng, tưởng chừng muốn xua đi. Nhưng khi thấy đôi tay nhỏ bé kia run rẩy, lo sợ bị ai bắt gặp, trong lòng hắn bỗng dâng lên một nỗi ấm áp lạ thường. Không nói nhiều, hắn chỉ gật đầu, cầm lấy bát cơm, ăn từng miếng nhỏ.

Những đêm như vậy, A Phúc ngồi bên, chẳng dám thở mạnh, chỉ lặng lẽ canh chừng để nếu có ai tới thì kịp báo. Trong bóng tối và mùi nhang ám đặc, tình bạn giữa hai đứa trẻ – một kẻ mang thân phận thiếu gia bị ghẻ lạnh, một kẻ con gia nô hèn mọn – lại thành ra thứ nương tựa duy nhất để tồn tại.

Càng lớn, gánh nặng trên vai Duệ Khải càng thêm chồng chất. Những công việc hắn từng khóc máu mới học thành thạo năm nào, nay đã thành thạo đến mức nhắm mắt cũng làm được. Nhưng thay vì được thảnh thơi hơn, hắn lại bị các chú bác giao phó thêm hàng núi trách nhiệm: từ guồng kéo tơ, nhuộm vải, tới sổ sách hàng hóa, đất dâu ngoài trang trại.

Ở xưởng, chỉ cần công nhân sơ suất làm đứt tơ, hỏng mẻ nhuộm, hay làm sai lô hàng, lỗi lập tức đổ lên đầu hắn. Ngoài đồng, nếu trời mưa kéo dài khiến dâu úng rễ, kén ít đi, hắn cũng bị quy tội quản lý kém. Chỉ cần một lời tố giác của mấy tay quản sự thân tín với các chú bác, hắn liền bị lôi thẳng ra từ đường, chịu đòn roi, quỳ cả đêm trước hương án tổ tiên.

Những lần phạt đầu, Duệ Khải đau đớn đến mức ngất lịm. Nhưng dần dần, trong đầu hắn hình thành một thói quen kỳ lạ: hễ vừa bị trách phạt, hắn liền trở về công việc với quyết tâm tìm cho được cách xử lý mới.

Ở xưởng, hắn nghĩ ra cách chia nhóm công nhân, phân công người chuyên canh lửa, kẻ chuyên rút tơ, giảm hẳn việc tơ rối tung.
Ngoài ruộng, hắn bắt gia nô đắp thêm đường mương dẫn nước, mùa mưa không còn cảnh dâu ngập úng.
Trong sổ sách, hắn thiết lập ký hiệu riêng, mỗi cột mỗi hàng đều có dấu hiệu kiểm tra kép, tránh sai sót lọt qua mắt.

Những sáng kiến ấy ban đầu gây khó chịu cho mấy tay quản sự vì chạm vào quyền hành của chúng, nhưng dần dần, chính đám gia nô và công nhân lại ủng hộ hết mình. Họ thấy Duệ Khải không hề giữ mánh, mỗi khi nghĩ ra điều gì đều giải thích rành rẽ, thậm chí tự tay làm mẫu để người khác học theo. Cậu thiếu niên lạnh lùng ấy, khi đứng giữa bụi than tro hay bùn đất ruộng dâu, lại trở thành người chỉ huy cặn kẽ, dốc hết sức cho công việc.

Người ta bắt đầu thì thầm:
— Thiếu gia này… không giống các chủ tử khác.
— Nó coi chúng ta như người, không phải súc vật.
— Hắn bị đánh thay cho chúng ta, vậy mà vẫn đứng ra nghĩ cách để anh em đỡ khổ.

Chính bởi vậy, mỗi sáng kiến hắn đưa ra, mọi người đều nỗ lực làm cho thật đúng, thật chuẩn. Không ai muốn hắn lại vì sai lầm của kẻ khác mà phải quỳ trong từ đường.

Cứ thế, sau mỗi trận phạt, Duệ Khải lại bước ra mạnh mẽ hơn, khéo léo hơn. Trong bóng tối lạnh lùng của Thái gia, hắn dần trở thành một ngọn đuốc nhỏ, vừa chiếu sáng cho bản thân, vừa sưởi ấm những kẻ thấp hèn đang sống dựa dưới cái bóng khổng lồ của gia tộc ấy.

Hôm ấy, xưởng kéo kén đông nghịt người, nong kén chồng cao như núi. Không biết do ai bất cẩn hay do lửa dưới nồi nước quá lớn, một mẻ tơ bị “cháy chỉ” — sợi ngả vàng, quắt lại, cả guồng quay rít lên chói tai rồi kẹt cứng.

Tiếng chửi vang khắp nơi. Quản sự mặt đỏ gay, vội sai người chạy báo với Nhị gia. Đám công nhân hoảng loạn, ai nấy mặt tái mét. Một mẻ hỏng đồng nghĩa với hàng chục cân kén vứt đi, tổn thất không nhỏ. Và như mọi khi, kẻ gánh tội sẽ chỉ có một: Duệ Khải.

Thằng nhỏ A Phúc run rẩy kéo áo hắn:
— Ca ca, bỏ đi thôi… không thì lần này… chết mất…

Nhưng Duệ Khải chỉ khẽ lắc đầu. Đôi mắt sưng húp vì thiếu ngủ sáng rực lên một tia quyết liệt. Hắn không chạy, không phân bua, mà cúi xuống kiểm tra.

— Ngọn lửa quá mạnh. — Hắn nói khẽ, nhưng đủ cho mấy thợ lão luyện quanh đó nghe. — Nước sôi già, kén gặp nhiệt cao thì tơ co rút, đứt sợi. Từ nay, giữ lửa đều, không để quá tay.

Mấy ông thợ già giật mình, nhìn nhau gật gù. Một người run giọng:
— Nhưng giờ… cả mẻ hỏng rồi, biết tính sao?

Duệ Khải nhúng tay vào nước sôi, kẹp lấy đoạn tơ quăn queo, cắn răng chịu đau mà kéo thử. Rồi hắn cắt bỏ phần hỏng, chỉ giữ lấy sợi ngoài còn nguyên, ghép khéo léo nối vào guồng quay. Sau vài lần thử, guồng vốn tắc nghẽn dần trơn tru trở lại.

— Không bỏ hết được… nhưng cứu được một nửa. — Hắn thở hổn hển. — Mọi người, chia nong kén ra, lấy phần ngoài mà se trước. Phần trong cháy thì lọc riêng, đem nhuộm đậm, dùng cho loại hàng rẻ.

Lời hắn vừa dứt, cả xưởng rộn ràng. Người thì hối hả vớt kén, người thì cẩn thận nối sợi theo cách hắn chỉ. Không khí hỗn loạn dần ổn định, chỉ còn tiếng guồng quay nhịp nhàng đều đặn trở lại.

Đúng lúc ấy, Nhị gia cùng đám quản sự bước vào. Ông cau mày, định quát tháo, nhưng thấy guồng quay vẫn chạy, nong kén chưa hỏng hết, ông ta hơi sững lại. Quản sự lắp bắp báo cáo:
— Dạ… nhờ… nhờ Duệ Khải nghĩ cách… nên mới giữ được thế này.

Nhị gia hừ lạnh, không khen nửa lời, chỉ liếc Duệ Khải bằng ánh mắt như muốn xé nát. Thế nhưng, trong sâu thẳm, chính ông ta cũng hiểu rằng nếu không có thằng cháu bị khinh bỉ kia, hôm nay xưởng sẽ thiệt hại không biết bao nhiêu.

Khi quan trên rời đi, đám công nhân lặng lẽ vỗ vai Duệ Khải, có người dúi cho hắn miếng bánh khô, có kẻ lén thì thầm:
— Duệ Khải, nhờ cậu, anh em mới thoát trận đòn hôm nay.

Hắn chỉ im lặng. Bàn tay vẫn đỏ lựng vì bỏng nước, đau nhức không thôi. Nhưng trong lòng, hắn biết một điều chắc chắn: từ nay, đám gia nô và công nhân sẽ đứng về phía hắn, không chỉ vì thương hại, mà vì kính phục thực sự.

Năm Duệ Khải tròn hai mươi, cái bóng lặng lẽ của hắn trong Thái phủ đã bắt đầu khiến nhiều người chú ý. Đám gia nhân thì xem hắn như chỗ dựa, còn các chú bác thì lại thấy nơi hắn thấp thoáng bóng dáng của Tam gia năm xưa.

Thái Tam gia – cha hắn – từng là người góp phần dựng nên một nửa cơ nghiệp Thái gia nhờ đôi bàn tay buôn bán, đi khắp Giang Hoài, dựng kho, dựng bến. Nhưng chính vị trí ấy cũng khiến bao người ghen ghét, cuối cùng dẫn đến cái chết uất nghẹn giữa dòng sông dữ. Giờ đây, Duệ Khải lớn lên, lầm lì mà bền bỉ, càng ngày càng giống Tam gia ngày trước.

Ba người chú bác của hắn, vốn từ lâu luôn muốn khống chế lẫn nhau, lại bỗng nhiên đồng lòng trong một chuyện: đẩy Duệ Khải ra ngoài sông nước. Bề ngoài, họ ngọt nhạt tâu với Thái lão gia rằng:

— Thằng nhỏ này coi bộ đã cứng cáp. Nó lại siêng năng, có uy tín với đám thợ. Chi bằng cho nó học việc, thử quản lấy bến tàu và giao hàng, giống như năm xưa Tam đệ từng gánh vác.

Lời nói nghe như khen, nhưng thực chất là một nước cờ hiểm. Ai trong phủ mà chẳng biết, bến tàu và tuyến sông Thái gia nắm giữ không chỉ là nguồn lợi lớn, mà cũng là nơi nhiều hiểm nguy nhất. Một chuyến hàng thất bại là mất cả danh lẫn lợi, còn nếu lật thuyền… thì người chịu tội không ai khác ngoài kẻ trực tiếp quản lý.

Thái lão gia ban đầu gạt đi, nhưng khi ba người con ngày nào cũng nhắc, lại thêm lời thúc giục từ bọn khách thương quen biết, cuối cùng ông ta cũng gật đầu. Chẳng phải trong lòng lão cũng có chút tò mò sao: thằng cháu khắc mệnh này liệu có thật sự mang lại thứ gì khác ngoài xui xẻo?

Vậy là một buổi sớm, Thái lão gia gọi Duệ Khải đến, giọng nghiêm khắc nhưng ánh mắt ẩn giấu một tia dò xét:

— Từ nay, ngươi theo quản sự ở bến tàu học việc. Giao hàng cho khách bốn phương, nắm rõ sổ sách đường thủy. Đó là việc năm xưa cha ngươi đã làm. Nếu làm được, ta sẽ xem xét. Nếu làm không xong… thì cũng đừng oán trách.

Duệ Khải cúi đầu thật thấp, không để ai thấy ánh mắt sáng rực lên như lửa. Trong lòng hắn, cơ hội này chẳng khác gì vận mệnh đang mở ra một khe cửa hẹp. Hắn biết rõ, đây là con đường cha từng đi, con đường mà máu cha còn thấm trong từng con sóng. Nhưng hắn cũng biết, chỉ có gánh vác được nơi nguy hiểm nhất, hắn mới thoát khỏi kiếp “thằng cháu mồ côi bị sai vặt”.

Từ hôm ấy, bóng dáng hắn bắt đầu xuất hiện ở bến tàu, nơi gió sông hun hút, tiếng gỗ va vào nhau chan chát, mùi cá tanh hòa lẫn mùi vải vóc, tơ lụa. Cũng từ đó, số phận hắn dần dần cuốn vào vòng xoáy định mệnh…

Từ ngày được phân công xuống bến, cuộc sống của Duệ Khải thay đổi hẳn. Không còn là những xưởng dâu tằm hay sổ sách trong phủ, mà là mùi gỗ, mùi muối, mùi mồ hôi của những phu khuân vác, tiếng quát tháo chen lẫn tiếng sóng vỗ chan chát vào mạn thuyền.

Hắn không hề bỡ ngỡ. Ngày đầu tiên, thay vì đứng chỉ tay, hắn lăn xả cùng phu thuyền kéo dây chão, cột cọc buồm. Bàn tay từng chai sạn vì guồng quay tơ nay lại phồng rộp thêm vì dây thừng thấm nước muối. Người ta nhìn mà xì xầm:
— Thiếu gia mà cũng vác hàng?
— Giống y như Tam gia năm xưa…

Tin đồn ấy lan nhanh. Và mỗi lần nghe thấy, ba người chú bác của hắn càng cay mắt.

rồi khi Duệ Khải hai mươi hai. Thái lão gia, sau nhiều lần nghe lời nài nỉ của con cái, quyết định thử hắn: giao cho hắn một chuyến hàng nhỏ nhưng quan trọng – tự tay tổ chức, tự tay giám sát, từ khâu kiểm hàng, sắp xếp thuyền, cho đến đối chiếu hóa đơn giao tận tay khách.

 

Đó là chuyến hàng nhỏ đầu tiên mà Duệ Khải được chính thức giao phó – tơ lụa của Thái gia, mặt hàng vốn là thanh danh và mạch sống của cả cơ nghiệp. Từ khâu ghi chép sổ, chọn thợ, bốc hàng, buộc dây, cho đến kiểm tra mực nước, hắn đều đích thân cùng A Phúc rà soát từng chi tiết. Trong lòng, vừa lo lắng vừa phấn khởi, như thể cả thế giới đang thử thách hắn.

“Chuyến này, nhất định phải thành công. Đây là cơ hội duy nhất để huynh chứng minh bản thân trước mặt Thái lão gia.” – A Phúc thì thầm, đôi mắt sáng long lanh, tự hào không khác nào chính nó cũng sắp làm nên đại sự.

Đêm trước ngày xuất phát, hắn thức trắng.

Sáng sớm, gió đầu mùa hun hút, trời âm u như có điềm chẳng lành.

Thuyền nhổ neo, con sông Giang Hoài mênh mông trải dài trước mặt. Gấm lụa được chất ngay ngắn, sổ sách gọn gàng. Hắn đứng mũi thuyền, mường tượng về viễn cảnh mình trở về trong sự công nhận, lần đầu tiên không còn là cái bóng bị dè bỉu trong Thái gia.

Thế nhưng, số phận lại trêu ngươi.

Khi đoàn thuyền đi được nửa ngày, gió bỗng đổi chiều, mây đen ùn ùn kéo tới. Tiếng sấm xé ngang bầu trời. Mưa như trút. Con thuyền hối hả vượt sóng nhưng chẳng mấy chốc đã bị cơn cuồng phong nuốt lấy.

Hàng hóa trượt khỏi chỗ chằng, đổ ào ào. Tiếng la hét vang khắp khoang. Sợi dây chão bật tung, cột buồm gãy răng rắc. Duệ Khải lao vào giữ dây, đôi tay rớm máu vì ma sát, vẫn cắn răng chịu đựng. Nhưng rồi một con sóng lớn, cao như vách núi, ập thẳng xuống. Cả con thuyền nghiêng ngả, mọi thứ chìm trong hỗn loạn.

Trong phút chốc, hắn thấy lại hình ảnh cha mình – cũng từng bị sóng dữ của Giang Hoài nhấn chìm, để lại trong Thái gia một vết nhơ không bao giờ gột sạch. Và rồi, số phận dường như lặp lại.

Duệ Khải bị hất văng xuống dòng nước lạnh buốt. Hắn quẫy đạp trong vô vọng, ngực nghẹn lại, nước ùa vào miệng. Bóng tối dày đặc nuốt chửng tầm nhìn.

“Huynh! Nắm lấy cái này!” – giọng A Phúc vang lên chới với.

Hắn thấy một tấm ván gỗ trôi đến, bàn tay run rẩy chộp lấy. Nhưng khoảnh khắc ngẩng lên, hắn chỉ kịp nhìn thấy A Phúc đang bị cuốn vào dòng xoáy, mái tóc ướt rối bời, gương mặt nó vẫn còn nở nụ cười yếu ớt.

“Huynh… sống… phải sống…”

Một cơn sóng khác ụp xuống. Và rồi… không còn thấy bóng dáng A Phúc nữa.

Duệ Khải bám chặt tấm ván, để mặc sóng đưa dạt vào bờ. Khi hắn mở mắt ra, chỉ còn lại bầu trời âm u và bờ lau sũng nước. Hắn ho sặc sụa, ngực đau rát, cơ thể run lên từng cơn.

Nhưng trong lòng, thứ đau nhất không phải thân thể, mà là khoảng trống lạnh lẽo nơi A Phúc vừa bị cướp đi. Đứa bạn từng cùng hắn chịu đói, từng chia cơm, từng âm thầm mang thuốc cho hắn, từng tin tưởng rằng một ngày kia hắn sẽ vực dậy cả cơ nghiệp Thái gia… đã vĩnh viễn nằm lại trong lòng sông Giang Hoài.

Duệ Khải quỳ giữa từ đường, ánh đèn dầu leo lét hắt bóng hắn dài ngoằng trên nền gạch. Thái lão gia tay cầm thanh than đỏ lửa, hơ lên rồi dí thẳng vào vai phải của hắn.

Tiếng da thịt cháy khét lẹt bốc lên, mùi hăng hắc khiến những kẻ đứng quanh cũng chau mày. Nhưng Duệ Khải không kêu, chỉ run bần bật, hai hàm răng cắn chặt đến bật máu.

Từ nay, cả hai bờ vai hắn đều mang vết tích của số phận và gia tộc. Vai phải là dấu sẹo tàn độc từ đám anh em chú bác. Vai trái là dấu ấn lạnh lùng do chính ông nội in xuống, không mang sự hiểm độc nhỏ nhen, nhưng lại khoét vào lòng hắn một nỗi đau không bao giờ liền miệng.

Mỗi lần tắm gội, nhìn xuống tấm lưng trần trong gương nước, hắn đều phải đối diện cùng lúc với hai vết sẹo – như hai bàn tay vô hình ghì chặt đời hắn vào Thái gia, không cách nào trốn thoát.

Nhưng vết cháy này chưa phải điều tàn nhẫn nhất. Nghiệt ngã hơn, Thái lão gia sau đó đã quyết định trục xuất hắn ra khỏi gia tộc. Một đứa cháu nội từng được trao cơ hội, nay bị đẩy ra ngoài cổng, trở thành kẻ vô phần. Đến khi ông nhắm mắt lìa đời, hắn cũng không được mang tang, không có tư cách đứng bên linh cữu. Chỉ đến khi người kế tục mới của Thái phủ cho phép, hắn mới được bước lại vào trong – nhưng lúc ấy, đã là một kẻ ngoài cuộc.

Ngày hắn bị đuổi đi, mọi người đều hả hê. Đám chú bác nhìn hắn bằng ánh mắt khinh bỉ; những bà thím cười khẩy, cho rằng hắn cố tỏ vẻ bi thương để mong ông nội đổi ý. Nhưng không một ai hiểu rằng, điều hắn cầu xin chỉ là được quỳ thêm một đêm trong từ đường.

Đêm ấy, hắn không khóc lóc, không van vỉ. Hắn chỉ quỳ lặng trong mùi nhang khói. Bởi trong thẳm sâu, hắn vẫn chờ một bóng dáng quen thuộc.

Ngày trước, mỗi khi hắn bị phạt quỳ trong từ đường lạnh lẽo, A Phúc luôn là người lặng lẽ xuất hiện. Có khi đặt bát cơm, có khi dúi gói thuốc, có khi chỉ đứng từ xa nhìn hắn bằng ánh mắt lo lắng. Chỉ thế thôi, nhưng đủ để hắn thấy mình không cô độc.

Đêm nay, hắn biết A Phúc sẽ không bao giờ trở lại nữa. Giang Hoài sóng dữ đã vĩnh viễn cướp đi người bạn trung thành. Nhưng chỉ trong không gian này, chỉ trong cái lạnh và sự tĩnh mịch này, hắn mới cảm nhận được A Phúc rõ rệt nhất – như thể cậu ta vẫn đứng đó, lặng thinh dõi theo.

Nước mắt rơi xuống nền gạch, hòa cùng tro tàn. Trong lòng Duệ Khải vang lên như một lời thề không thành tiếng: sẽ sống, sẽ đứng lên, không chỉ cho bản thân mà còn cho cả phần đời A Phúc đã gửi lại.

Nửa đêm. Trong làn khói nhang mờ đục, Duệ Khải nghe thấy một tiếng động khẽ bật. Trái tim như bị ai bóp chặt, hắn bất thần quay đầu, ánh mắt đỏ hoe ngỡ rằng cuối cùng A Phúc đã trở về. Hắn bật thành tiếng, nghẹn ngào trong nước mắt trực trào:

— A… Phúc!

Nhưng không phải.
Trong ánh sáng nhập nhoạng, mái tóc bạc của Thái lão gia hiện lên. Ông chậm rãi bước vào, tay cầm một chiếc túi vải cũ kỹ nhưng vuông vức, trĩu nặng.

Ánh mắt ông bớt đi sự nghiêm khắc thường ngày, nhưng lạnh lùng vẫn còn đó. Ông không nhìn hắn ngay, mà lẳng lặng đến bàn thờ, châm thêm một nén nhang. Mùi trầm cay xè lan ra, hòa vào bầu không khí tĩnh mịch.

Rồi ông quay lại. Bước chân chậm rãi, từng nhịp như cân đo suy tính. Trước mặt Duệ Khải, ông đặt túi vải xuống. Giọng ông khàn khàn, trầm nhưng vẫn nghiêm nghị:

— Hãy giữ lấy. Khi nào gặp được mẹ ngươi… thì trao lại cho bà ấy.

Duệ Khải ngẩng đầu, đôi mắt đẫm lệ run run, muốn mở miệng hỏi, nhưng cổ họng nghẹn cứng.

Thái lão gia nhìn thẳng vào hắn, giọng chậm mà chắc, như nén lại bao nhiêu lời không thể nói:

— Nếu ngươi không xem ta là ông nội, thì cũng mặc. Nhưng lần này, hãy nghe lời ta… một lần thôi. Làm… vì cha ngươi. Nhớ kỹ, đừng mở ra.

Nói rồi, ông quay lưng đi, bóng dáng già nua khuất dần sau cửa gỗ nặng nề. Không một lời an ủi, không một ánh mắt dịu dàng. Chỉ còn lại túi vải vuông vức nằm yên trước mặt hắn.

Duệ Khải cúi xuống, run rẩy đặt tay lên túi. Trong lòng hắn hỗn loạn, không biết đó là hận thù, là thương xót, hay là sợi dây mong manh cuối cùng nối hắn với mái nhà này.

Giọt nước mắt cuối cùng rơi xuống, thấm vào vải thô. Hắn siết chặt lấy nó, khẽ thì thầm như nói với chính mình, cũng như nói với A Phúc ở một nơi nào đó:

— Ta sẽ giữ… nhất định sẽ giữ.

Sáng sớm, sương bạc phủ kín lối ra cổng Bắc. Duệ Khải gập người dưới hai túi vải—một túi quần áo, một túi vuông ông nội trao—vai phải còn rát bỏng, vai trái chằng chịt sẹo cũ. Vừa bước qua chiếc mốc đá lở rêu sát gốc hòe cổ thụ bên vệ đường, hắn khựng lại. Ở đó, mẹ hắn đứng đợi sẵn từ canh tư, áo vải chàm bạc màu, tay ôm chiếc giỏ nan, đôi mắt nhìn chăm vào lối đá như sợ chỉ cần chớp mắt là con trai sẽ tan vào sương.

Bà không chạy tới ngay. Bao năm chỉ dám theo từ xa, hôm nay bà vẫn đứng ở gò đất thấp bên cổng Bắc, đứng y như thế, lặng lẽ, nhưng hai bàn tay run bần bật. Khi thấy dáng con trai, bà mới cất bước, tiếng gọi nghẹn lại trong cổ:
— Khải… con của mẹ…

Duệ Khải buông thõng túi xuống, quỵ gối ngay dưới gốc hòe. Hắn ôm chặt lấy mẹ, cả hai vỡ òa. Mùi áo vải phơi nắng, mùi tóc khói bếp—những thứ bình thường đến tầm thường—bỗng biến thành bến đỗ của một đời giông gió. Hắn lắp bắp giữa nước mắt:
— Sao mẹ biết… mà đứng đợi ở đây?

Mẹ khẽ lau mặt cho con, giọng vừa mừng vừa rấm rứt:
— Mẹ đứng đợi sẵn ở chỗ này mấy bữa rồi. Mỗi canh tư mẹ đều ra gốc hòe cổng Bắc nhìn về phía Thái phủ. Mẹ vẫn theo con từ xa, biết hết những nỗi con chịu. Hôm nay nghe tiếng mõ canh đổi, mẹ đoán con sẽ đi… nên mẹ đứng đây, chờ đúng một bước gần hơn thôi.

Hai mẹ con ôm nhau khóc ròng giữa sương sớm. Nhìn kỹ, Duệ Khải thấy gương mặt mẹ không hằn vết khắc khổ như hắn vẫn sợ.

Bà dắt hắn rời gốc hòe, đi men theo triền cỏ ướt sương. Trên đường, mẹ kể: một người quen cũ của cha cho ở nhờ trên đồi, đổi lấy công chăm vườn dâu; rau tự trồng, cá ra suối bắt; mỗi tháng lại có chút tiền công, sống không thiếu cái ăn. Chị hắn đã nên duyên với người quản gia trẻ năm nào—kẻ vì liên lụy mà rời Thái gia nhưng vẫn một dạ trung thành—giờ thành rể trong nhà, siêng năng chu toàn.

Duệ Khải nghe, tim dịu dần. Hắn siết chặt túi vải vuông trong tay—thứ ông nội dặn giữ cho đến khi gặp mẹ mới trao—rồi đặt vào tay bà.
— Cái này… ông bảo trao cho mẹ. Con không muốn biết gì nữa về Thái gia… chỉ muốn theo mẹ về nhà.

Mẹ gật đầu, cất túi vào giỏ nan như cất một mảnh quá khứ. Hai bóng người, một cao một thấp, khuất dần khỏi cổng Bắc nơi bà đã đứng đợi sẵn, đi về phía đồi dâu xanh mướt đang bừng nắng đầu ngày.

 

Duệ Khải nghe mẹ kể, trong lòng vừa xót xa vừa biết ơn. Bao năm qua hắn chịu đủ đòn roi, nghĩ mẹ và chị cũng khổ sở chẳng kém, nào ngờ họ vẫn còn nơi nương náu, lại còn tìm thấy một chút an vui. Đặc biệt khi nghe chuyện chị mình đã có chỗ gửi thân nơi người quản gia trung nghĩa, lòng hắn như trút được tảng đá nặng bấy lâu đè nén.

Đường về đồi bắc không xa, chỉ hơn nửa ngày đi bộ, qua mấy triền núi thoai thoải. Tới nơi, hắn ngỡ ngàng trước một vùng xanh mướt trải dài, từng hàng dâu thẳng tắp đẫm sương, thấp thoáng mái nhà gỗ lợp lá dựng đơn sơ mà ấm cúng. Bước chân chưa kịp chạm thềm, chị gái đã ôm chầm lấy, nước mắt chan hòa như nối lại sợi dây máu mủ tưởng chừng đã đứt lìa từ ngày cha mất.

Người anh rể đứng cạnh, dáng người vạm vỡ, gương mặt chất phác, vừa thấy hắn đã vội cúi chào, gọi một tiếng:
“Tam thiếu gia… à không, Duệ Khải đệ.”

Tiếng gọi ấy khiến hắn lặng người. Chẳng ai từng gọi hắn bằng cái tên đầy đủ ấy trong suốt bao năm qua ở Thái phủ. Hắn cười mà cổ họng nghẹn đắng, chỉ biết nắm chặt tay anh rể như một lời hẹn thầm: từ nay cả nhà sẽ không còn chia lìa nữa.

Đêm đầu tiên ở mái nhà mới, hắn nằm trên chiếc giường tre mộc mạc, nghe tiếng gió thổi qua vườn dâu ngoài cửa sổ. Không còn mùi nhang khói lạnh lẽo của từ đường, không còn roi da hay tiếng chì chiết. Chỉ có tiếng mẹ ru đứa cháu nhỏ trong gian nhà bên, và tiếng thở bình yên của những người thân yêu. Lần đầu tiên trong đời, hắn ngủ một giấc thật dài, không mộng mị.

Ngày tháng trên đồi dâu trôi đi yên ả, không còn tiếng quát tháo của gia nhân Thái phủ, cũng chẳng còn ánh mắt khinh khi của họ hàng. Duệ Khải như được sống lại tuổi thơ chưa kịp có, được nghe tiếng gió thổi qua vườn, tiếng cười của chị, tiếng khóc oe oe của đứa cháu nhỏ làm lòng hắn mềm đi.

Công việc ở xưởng quay sợi dần dần gắn chặt với hắn. Ban đầu hắn chỉ được giao sổ sách nhỏ, rồi từng bước một, người chủ trong bóng tối kia lại tin tưởng giao cả việc điều động nhân công, xuất nhập nguyên liệu. Hắn vốn thông minh, lại chịu khó, nên chẳng mấy chốc đã thành người quản lý được nhiều người nể phục. Lương thưởng ngày một khá, nhưng hắn không tiêu xài cho riêng mình. Phần lớn đều đưa về, cùng anh rể tu bổ vườn dâu, dựng thêm chòi, sửa giếng, mua cho mẹ chiếc áo mới, cho chị một đôi vòng ngọc rẻ tiền nhưng sáng long lanh.

Ngôi nhà trên sườn đồi, mái ngói cũ kỹ nhưng ấm áp, với hắn quý giá hơn bất kỳ dinh cơ nào của Thái gia. Nhiều lần hắn đủ tiền mua một căn nhà khang trang trong trấn, nhưng mỗi khi nghĩ đến cảnh đêm về không nghe được tiếng gió thổi qua đồi dâu, không thấy ánh đèn dầu của mẹ hắt ra từ cửa sổ, hắn lại chùn lòng. Hắn chọn ở lại trên đồi, để sáng tinh mơ còn được cùng anh rể đi ra vườn, tối về nghe mẹ ru cháu bằng những câu hát cũ của quê nhà.

Từ một kẻ bị xua đuổi, Duệ Khải thấy mình dần đứng vững bằng chính bàn tay và trí óc. Thế nhưng, sâu trong tâm khảm, mỗi khi nhìn vết cháy trên vai trong lúc tắm gội, hắn lại nhớ đến quá khứ đã bị cắt lìa—nhớ A Phúc, nhớ lời ông nội dặn, và nhớ chiếc túi vải đang được mẹ cất giữ. Hắn không muốn mở nó ra, nhưng đôi khi, trong những đêm trăng sáng, hắn bỗng tự hỏi: phải chăng trong cái túi ấy là sợi dây vô hình vẫn trói buộc đời hắn với Thái gia?

Bốn năm trôi qua, Duệ Khải dần trở thành linh hồn của xưởng quay. Người ta nói không cần thấy mặt ông chủ, chỉ cần tìm đến cậu là mọi việc đều trôi chảy. Hắn quản sổ sách gọn ghẽ, dạy công nhân cách quay sợi đều tay, thậm chí còn tính toán cả những chuyến hàng xa – tất thảy như một ông chủ thực thụ, chỉ khác là không có tên trên cửa xưởng. Nhưng với hắn, thế cũng đủ. Miễn là có công việc để bám víu, có gia đình để trở về, thì tất cả oán hận và vết thương cũ dần lắng xuống.

Một buổi chiều đầu hạ, khi mặt trời vừa khuất sau rặng đồi, ánh đỏ nhạt loang khắp khoảng trời, mẹ hắn bỗng gọi cả nhà ngồi xuống gian chính. Chị hắn bế đứa nhỏ mới biết đi, anh rể ngồi bên cạnh, còn Duệ Khải thì vừa rửa tay xong vẫn còn vương mùi nhựa dâu. Không khí trong nhà vốn ấm áp, nhưng hôm nay bỗng lạ thường, có cái gì đó nặng trĩu mà mọi người đều im lặng cảm nhận.

Mẹ hắn chậm rãi bước vào, tay ôm chiếc túi vải cũ kỹ – chính là thứ ông nội đã trao cho Duệ Khải bốn năm trước ở từ đường. Thoáng chốc, tất cả ký ức về cái đêm quỳ trước bàn thờ, về ánh mắt lạnh lùng xen lẫn mệt mỏi của ông, về tiếng dặn dò nghẹn trong lồng ngực... tất cả ùa về như lưỡi dao xoáy mạnh vào vết thương cũ.

Bà đặt chiếc túi vuông vức ấy xuống , bàn tay vẫn còn run nhẹ. Ánh mắt bà ngấn nước, giọng khàn nhưng dứt khoát:

– Ông nội con mất rồi… Đã đến lúc con phải biết. Ta giữ nó… cũng đủ lâu rồi.

Căn nhà bỗng nhiên lặng đi, chỉ còn tiếng gió chiều quẩn quanh ngoài vườn dâu. Duệ Khải ngồi sững, tim đập thình thịch. Từ ngày rời Thái gia, hắn chưa bao giờ thấy mẹ mình nghiêm nghị đến thế.

Bà khẽ đẩy túi về phía hắn, giọng bà nghẹn lại:

– Đây là thứ ông trao cho con hôm con rời khỏi nhà họ Thái… Ông dặn phải giữ, đến một ngày… ông mất.

Trong lòng Duệ Khải trào dâng một cảm giác khó tả – vừa sợ hãi, vừa mong chờ, vừa thấy cay xè nơi khóe mắt. Hắn cúi xuống, chậm rãi tháo từng nút thắt trên sợi dây, mà bàn tay run lên như kẻ lần mở cánh cửa định mệnh.

Một chiếc rương hiện ra, ánh chiều hắt nghiêng vào, phủ lên nó một lớp vàng nhạt. Mọi người trong nhà đều nín thở.

Mẹ hắn khẽ nói, giọng như gió thoảng nhưng lại rạch vào tim:

– Con hãy mở ra đi, Khải nhi. Trong đó… là cả sự thật mà ông nội con đã gánh suốt một đời.

Trong rương, một sấp giấy tờ khế đất. Những ngọn đồi đắc địa phía bắc của vùng – nơi có thể canh tác dâu tằm, chè, thuốc quý – tất cả đều nằm gọn trong đó. Bên cạnh là những tập ngân phiếu, được gửi ở các nhà băng lớn. Số tiền ấy, khi gom lại, đủ để Duệ Khải thấy rằng mình đang nắm trong tay bằng một phần ba cơ nghiệp của Thái gia.

Nhưng thứ khiến hắn run rẩy nhất không phải vàng bạc, cũng chẳng phải đất đai.
Mà là một phong thư, nhét chặt trong góc rương, chữ viết dày đặc, nắn nót bằng chính nét bút quen thuộc của ông nội.

Hắn run tay mở thư.
Từng dòng chữ như máu lẫn vào mực:

“Khải nhi…
Ngày cha con mất, ta đã đau đến tận cùng.
Ta hiểu rõ từng đứa con của ta:
– Con cả siêng năng nhưng nhu nhược, để mặc vợ thao túng.
– Con thứ hai giỏi tính toán, nhưng lòng tham lớn hơn tất cả.
– Con thứ tư thì phong
lưu, dễ kết oán thù.
Chỉ có cha con… vừa thông minh, vừa lanh lợi, biết nhìn thế cục, lại biết đặt tình thân lên trên lợi ích.
Cũng vì thương cha con nhất, nên bọn họ – những người ta từng gọi là máu mủ – đã để lòng đố kỵ dẫn đường… rồi hại chết nó.”

Nét chữ run run. Duệ Khải đọc tiếp, từng chữ như dao cứa vào tim:

“Con thuyền chở hàng năm ấy… không hề quá tải. Chính ta và cha con đã bàn bạc cẩn trọng, không thể sai lầm. Nhưng khi con thuyền rời bến, hàng hóa đã bị tráo. Chúng – những người anh em của cha con – đã âm thầm nối rộng bao, bỏ thêm hàng, khiến trọng lượng vượt gấp đôi. Chủ thuyền cũng đã bị mua chuộc.
Khi ra đến sông lớn, nó lén bỏ thuyền, mặc cho bao mạng người chìm xuống đáy.
Cha con không bao giờ ngờ được, rằng kẻ ra tay… lại chính là ruột thịt của mình.”

Duệ Khải cắn chặt môi. Bàn tay hắn run lên đến mức giấy muốn rách.

“Khải nhi…
Luật nhân quả không bỏ sót một ai. Chủ thuyền phản bội đó, sau này chết trên chính con thuyền của hắn, trong một chuyến du ngoạn với kỹ nữ.
Nhưng còn các con trai ta… Ta biết rõ thủ phạm, nhưng ta không thể ra mặt. Chúng vẫn là máu mủ. Ta chỉ có thể ôm nỗi đau này, và diễn một vở kịch đến tận cuối đời.”

Hắn dừng lại, nước mắt đã làm nhòa mất vài chữ.

“Ta tỏ ra yêu chiều đám cháu ăn chơi, dù biết chúng là phường cờ bạc, lêu lổng.

Ta để thiên hạ tưởng rằng ta đã bồi thường hết một phần ba tài sản cho khách hàng, để giữ chữ tín. Nhưng thực ra, tất cả đều được giấu trong chiếc rương này, để lại cho con.
Khải nhi, những roi vọt ta đánh con, lần ta hơ lửa trên vai con… tất cả chỉ để che mắt bọn chúng. Ta muốn chúng tin rằng ta đã cắt bỏ máu mủ này, để con có thể sống sót.
Mỗi lần hạ roi, lòng ta tan nát. Có những lúc, ta không kìm được nước mắt, phải giả vờ là tức giận để che đi.”

Đọc đến đây, Duệ Khải nghẹn thở.
Mẹ hắn khẽ đặt tay lên vai, thì thầm:

– Con à… Ông không muốn mẹ và chị ở lại Thái gia, vì sợ chúng ta yếu lòng, sẽ khiến con không thể chịu đựng nổi vở diễn của ông. Ông đã nhờ người sắp xếp cho mẹ ra đi, để có cớ chính đáng. Ngọn đồi này, cả mảnh vườn này… đều do ông mua sẵn. Mẹ và chị chỉ giả vờ như được cho ở nhờ, nhưng thật ra là đang giữ hộ cho con. Ông vẫn lặng lẽ theo dõi con, đến từng vết thương trên tay cũng không bỏ qua.

Mẹ nghẹn ngào, kể thêm:

– Cái lần con bị bỏng vì đứa anh dùng cời than dí vào vai… Chính ông nội nửa đêm đội mưa, đi bộ xuống bìa đồi hái thuốc về cứu con. Ông sợ người ta biết, nên phải một mình lặng lẽ đưa cho a Phúc. Đêm đó, ông trở bệnh nặng, nhưng tuyệt nhiên không hé răng một lời.
Có lần ông đánh con chảy máu trước mặt mọi người, để họ tin là ông căm ghét con… Nhưng thật ra, con có thấy không, mắt ông đỏ hoe. Đó không phải giận dữ, mà là đau xót.

Bức thư khép lại bằng những dòng chữ thấm nước:

“Khải nhi…

Những lần ta đã đánh con thật nặng trước mặt mọi người. Roi ta quất rớm máu, để ai nhìn vào cũng tin rằng ta chỉ là một ông già độc ác, không thương xót cháu ruột mình. Nhưng con nào biết, khi ta quay mặt đi trước từ đường, ta đã bật khóc. Nước mắt của một kẻ vừa đánh chính máu mủ của mình, ta khóc vì con – vì đứa cháu bé bỏng phải gánh chịu sự cay nghiệt mà lẽ ra nó không đáng nhận.

Ta đành chọn cách để con hận ta. Vì nếu con thương ta, con sẽ yếu mềm. Nếu con được ta che chở, con sẽ bị cả họ dòm ngó. Chỉ khi con gồng mình căm hờn, con mới học cách tự đứng thẳng giữa sói lang.

Ta gửi con sang học việc với từng người. Ngoài miệng ta bảo rằng để họ ‘dạy dỗ’ con, nhưng trong lòng ta chỉ muốn con nhìn thấu con người họ. Người thì tham lợi, kẻ thì nhu nhược, kẻ thì phong lưu mà dễ chuốc thù… Ta muốn con vừa học nghề, vừa học lòng người. Vì kiến thức có thể mở sách mà học, nhưng nhìn thấu nhân tâm thì chỉ có trải qua mới khắc cốt ghi tâm.

Mỗi khi nhìn con khom lưng làm việc, chịu nhục nhã cúi đầu, ta đau đến nát lòng. Nhưng ta không thể dang tay cứu con, bởi chỉ khi con đứng vững được trong giông bão, thì ngày ta nhắm mắt, cơ nghiệp này mới còn có người giữ.

“Khi chúng muốn dùng cách cũ để hại con – như cách chúng đã từng hãm cha con– bằng một tai nạn thuyền chở quá tải, ta chỉ dám cho con quản một chuyến hàng nhỏ. Ta tin rằng con cẩn trọng, tỉ mỉ, sẽ không mắc sai lầm. Quả thật, con đã kiểm tra từng bó hàng, từng mực nước, từng sợi dây neo… ta ngồi nhìn từ xa mà lòng cũng tạm yên. Nhưng số mệnh nghiệt ngã vẫn không buông tha. Con thuyền vẫn chìm, a Phúc – đứa bé trung thành theo con – đã vĩnh viễn nằm lại dưới dòng nước.

Giây phút hay tin, lòng ta run rẩy. Không phải vì mất mát tiền hàng, mà vì ta hiểu: Ta không thể biết được mưu kế tiếp theo, nhưng ta biết, nếu ta còn để con trong vòng tay của Thái gia, con sẽ sớm chịu chung số phận như cha con.

Vậy nên, ta buộc phải làm điều ác nghiệt nhất đời ta – đuổi con đi, để con thoát khỏi tầm mắt của chúng. Ta làm thế vì thương con đến tột cùng. Con rời đi, ta vừa đau đớn vừa nhẹ nhõm. Vì chỉ khi xa ta, con mới còn có thể lớn lên, còn có thể giữ được mạng sống, còn có thể sớm học cách tự mình dựng nên cơ nghiệp.”


Ta mang tiếng ác cả một đời, chỉ mong con giữ được ý chí.
Gia tộc này rồi sẽ chia năm xẻ bảy, vì những kẻ phá của. Nhưng chính con… mới là niềm hy vọng cuối cùng.
Hãy nhớ lấy: ta thương con… bằng cả một đời mà không thể nói ra.”

Duệ Khải gục đầu xuống chiếc rương, nước mắt rơi lã chã.
Mọi căm hận năm xưa vỡ vụn, chỉ còn lại một nỗi đau xé lòng:

“Ông ơi… Ta hận ông cả một đời… Nhưng ông lại thương ta cả một đời…”

Trong gian từ đường, khói nhang cuộn lên, như bóng dáng nghiêm nghị của ông nội vẫn đứng đó, lặng lẽ dõi theo cháu trai.

Duệ Khải từng bước gầy dựng nên sự nghiệp, âm thầm, bền bỉ.
Những kinh nghiệm năm xưa thấm đẫm máu và nước mắt trong Thái phủ, cùng tình thương lặng thầm mà ông nội để lại, giờ hóa thành sức mạnh đưa hắn đứng vững trên thương trường.

Rồi đúng như lời ông từng viết trong bức thư, các gia đình chú bác lần lượt sa cơ, phá sạch của cải vào tay đỏ đen, tửu sắc. Sản nghiệp Thái gia vốn một thời lẫy lừng, nay tan tác, từng khoảnh đất, từng xưởng dệt, từng cánh đồi dâu có nguy cơ rơi trọn vào tay những đối thủ khốc liệt bên ngoài. Danh vọng của gia tộc rơi xuống tận cùng, Thái phủ đứng bên bờ vực sụp đổ.

Chính vào khoảnh khắc ấy, Duệ Khải trở về.
Không phải một kẻ lang thang khốn khổ, cũng không phải một đứa cháu hận thù, mà là một thương nhân bản lĩnh, mang theo gia tài hắn tự mình dựng nên, mang theo sức mạnh hắn rèn giũa qua bao năm gió dập sóng vùi. Hắn lao vào trận chiến thương trường, cứu lấy cơ nghiệp một thời từng chối bỏ hắn, đưa Thái gia thoát khỏi một phen sinh tử.

Nhưng đổi lại, hắn đặt ra điều kiện:
Các bác chú của hắn phải rời khỏi Thái phủ, không còn can dự vào chuyện gia tộc. Công việc làm ăn vẫn tiếp tục như xưa, nhưng tất cả sẽ nằm dưới sự quản lý chặt chẽ của hắn. Các xưởng, các cửa hàng, các nguồn lợi tức… tất cả chỉ còn là công ty con trong một hệ thống duy nhất – Thái phủ dưới sự lãnh đạo của Duệ Khải.

Và thế là, một buổi chiều trầm mặc, hắn đường đường chính chính bước qua cổng lớn Thái phủ.
Không phải một kẻ chịu roi vọt năm nào. Không phải một đứa cháu bị xua đuổi. Mà là chủ nhân mới của cả cơ nghiệp.

Hắn bước vào từ đường, thắp nhang, quỳ xuống thật lâu.
Khói hương bảng lảng bay, phủ quanh linh vị của tổ tiên, của cha hắn, của ông nội – người đã yêu thương hắn cả đời nhưng lại khoác bộ mặt nghiêm khắc.
Giữa hàng linh vị ấy, có một bài vị nhỏ, vỏn vẹn khắc hai chữ: A Phúc.

Nước mắt dâng lên, hắn cúi đầu thật sâu, thì thầm như đang nói với những người đã khuất:

– Con đã trở về rồi… tất cả những gì mất đi, con đã dựng lại…

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhận xét