Đứa Con Hoang Đàng
Madrid, rạng sáng ngày 3 tháng Giêng năm 1944.
Thành phố vẫn còn say ngủ trong cái lạnh cắt da của mùa đông. Trên những con phố
lát đá gần quảng trường España, ánh đèn vàng mờ soi qua những lớp sương trắng,
chiếu lên vòng nguyệt quế treo chéo qua các ban công, và dãy đèn Giáng sinh đã
nhuốm bụi than từ khói tàu. Không khí vẫn còn mùi quế và hạnh nhân rang của lễ
hội vừa qua, nhưng đâu đó, lặng lẽ và vô hình, là cái bóng nặng nề của chế độ
Franco đang siết chặt từng góc phố.
Nhà Ga Norte vang vọng tiếng còi sắt khô khốc. Mateo, bảy tuổi,
ngồi nép trong chiếc áo len dày, bàn tay nhỏ ấm lên giữa bàn tay mẹ. Bà María,
người phụ nữ có đôi mắt nâu sáng nhưng lúc nào cũng như đăm chiêu, kéo khăn
choàng lên che bớt gió. Cạnh họ, anh trai Rodrigo
mười sáu tuổi mang vẻ tự tin của một thiếu niên đang lớn, còn chị gái Lucia, mười
hai tuổi, ôm khư khư chiếc túi vải thêu hình cây thông. Cha họ ở lại Madrid vì
công vụ, chỉ dặn rằng chuyến đi này là phần thưởng của một năm ngoan ngoãn.
“Giữ chặt lấy tay mẹ, Mateo,” bà María nhắc, khi họ bước qua
những dãy toa đông nghịt. Ngay phía sau, hai người đàn ông mặc áo dạ dài, mũ
kéo thấp, trông như những thương nhân đi tỉnh, nhưng đôi vai thẳng tắp và ánh mắt
lạnh thì tố cáo họ là binh sĩ cải trang — vệ sĩ được cử đi theo.
Trong khoang, hơi than cháy và mùi gỗ đánh vecni hòa quyện.
Qua khung cửa sổ mờ hơi nước, Madrid lùi lại, nhường chỗ cho những cánh đồng
mùa đông xám bạc, lốm đốm cây ôliu trơ trụi. Bên trong, hành khách quàng khăn
len, nói chuyện về Bembibre, về hội chợ Giáng sinh kéo dài suốt tuần đầu năm.
Tiếng cười và mùi bánh nướng như cố gắng xua đi cái lạnh, và cả cái cảm giác bất
an mà không ai gọi thành lời.
Mateo ngồi sát cửa sổ, dõi mắt theo những cụm khói trắng bay
ngược gió. Ngoài kia, bầu trời xám chì, và những dãy núi xa xa đã bắt đầu phủ một
lớp tuyết mới. Con tàu nghiêng mình ôm lấy đường ray, từng nhịp bánh sắt gõ đều
xuống đường, mang theo một gia đình và hàng trăm sinh mạng về phía miền bắc… và
về phía định mệnh sẽ khắc sâu vào ký ức Mateo suốt đời.
Buổi trưa mờ xám. Con tàu xuyên qua thung lũng El Bierzo,
gió mùa đông hun hút quất vào sườn núi, mang theo hơi lạnh tràn xuống đường
ray. Những cánh rừng thông đứng im như khối đá, phủ tuyết trắng, lặng lẽ nhìn
đoàn tàu hơi nước trườn mình qua từng khúc cua.
Trong khoang, không khí vẫn còn rộn ràng. Một nhóm nhạc công
địa phương đang chuẩn bị đàn guitar để hát mừng Giáng sinh ở Bembibre. Bà María
cúi xuống, sửa lại khăn quàng cho Mateo. Cậu bé ngồi sát cửa sổ, đôi mắt mở to
ngắm từng nhịp bánh sắt nảy nhẹ trên đường ray. Hai vệ sĩ cải trang vẫn im lặng,
nhưng ánh mắt họ quét liên tục về phía cửa khoang và hành lang — thói quen của
người quen sống trong cảnh đề phòng.
Bỗng nhiên, khi tàu vào một khúc dốc dài, Mateo nghe tiếng động
khác lạ — tiếng bánh xe rít chói, rồi một tiếng “rầm” xa xa, như có thứ gì đó đập
vào thành sắt. Con tàu chao nhẹ. Vài hành khách nhìn nhau, nhưng rồi tiếng nhạc
và tiếng trò chuyện lại lấp đi.
Chỉ vài phút sau, họ tiến gần hầm số 20, một đường hầm dài
và tối như miệng quái vật nuốt trọn ánh sáng. Bên ngoài, sương mù trộn với khói
than dày đặc, quấn lấy mũi tàu. Mateo cảm giác khoang tàu nóng lên bất thường,
hơi than nồng gắt tràn vào.
Rồi tất cả diễn ra gần như cùng lúc.
Một tiếng còi dài chói lói xé toang bầu không khí. Tiếng phanh rít gào thét,
rung bần bật khung toa. Ai đó hét lớn: “Chạy lùi lại! Có tàu phía trước!” Nhưng
đã quá muộn. Một lực va chạm khủng khiếp ném Mateo về phía trước, đầu đập mạnh
vào cửa sổ. Tiếng kim loại nghiền nát, kính vỡ, gỗ gãy, tiếng la hét xé nát
bóng tối.
Khói và lửa tràn qua khoang. Những hình bóng nhòe nhoẹt giữa
ánh sáng đỏ rực và tro bụi. Trong hỗn loạn, Mateo bị hất xuống xuống đường ray,
dòng người hoảng loạn dẫm lên nhau để tìm lối thoát. Cậu bé ngộp thở, tưởng như
xương sườn sắp gãy, cho đến khi một cánh tay mạnh mẽ ôm trọn lấy cậu, nhấc bổng
lên khỏi dòng người.
“Bám chặt!” Giọng thanh niên nhưng dứt khoát vang bên tai.
Mateo không kịp nhìn rõ khuôn mặt, chỉ thấy đôi mắt sâu và một vết sẹo mờ chạy
dài bên má trái. Người ấy lùi dần về phía cửa toa đã vỡ tung, luồn qua những
thanh sắt cong queo và mảnh kính sắc nhọn. Bên ngoài, gió lạnh tạt vào mặt,
mang theo mùi khét cháy và tiếng kêu cứu vang vọng trong hầm.
Phía xa, một người khác — dáng cao, gầy, mặc áo khoác dài —
đang chờ, tay cầm khẩu súng ngắn và một túi vải. Không một lời, họ trao nhau
cái nhìn, rồi cả ba lao vào màn sương đặc quánh của El Bierzo, rời khỏi con tàu
định mệnh.
Mateo không biết rằng khoảnh khắc ấy đã chặt đứt vĩnh viễn sợi
dây nối mình với gia đình… và đưa cậu vào một con đường hoàn toàn khác.
La Voz de León – Số ra ngày 4
tháng 1 năm 1944
📰
THẢM HỌA ĐƯỜNG SẮT KINH HOÀNG Ở EL BIERZO: HÀNG TRĂM NGƯỜI THIỆT MẠNG TRONG ĐƯỜNG
HẦM SỐ 20
Bembibre, León – Ngày 3 tháng 1, giữa lúc hàng trăm hành
khách háo hức đến dự hội chợ Giáng sinh tại Bembibre, một vụ va chạm kinh hoàng
đã xảy ra bên trong đường hầm số 20, gần Torre del Bierzo, biến niềm vui đoàn tụ
đầu năm thành thảm kịch tang thương.
Theo các nguồn tin ban đầu, đoàn tàu chở khách từ Madrid đã
không thể giảm tốc khi vào hầm do hệ thống phanh trục trặc. Trong bóng tối đặc
quánh khói than, tàu đã đâm trực diện vào một đầu máy chở hàng bị kẹt phía trước.
Chỉ vài giây sau, một đoàn tàu chở than từ Ponferrada lao tới, va chồng lên những
toa đã đổ nát, gây nên vụ cháy dữ dội thiêu rụi cả ba đoàn tàu.
Nhân chứng kể lại: “Tiếng kim loại gào rú, rồi lửa đỏ bùng
lên như địa ngục. Người ta chen nhau thoát thân, nhưng khói dày đặc khiến ai
cũng ho sặc sụa. Chúng tôi nghe thấy tiếng kêu cứu vang khắp hầm…”
Các đội cứu hộ mất nhiều giờ để tiếp cận hiện trường. Nhiều
thi thể bị cháy đen đến mức không thể nhận dạng. Con số thương vong chính xác vẫn
chưa được chính quyền công bố, nhưng ước tính lên tới hàng trăm người. Một số
hành khách may mắn thoát ra ngoài, nhưng vẫn còn hàng chục người mất tích,
trong đó có cả trẻ em.
Chính quyền tỉnh León đã ban bố tình trạng khẩn cấp, đồng thời
mở cuộc điều tra về nguyên nhân vụ việc. Trong khi đó, những tiếng chuông nhà
thờ ở Bembibre vang lên liên hồi, tiễn đưa những linh hồn xấu số vào buổi Giáng
sinh tang thương nhất mà vùng đất này từng chứng kiến.
Tờ báo buổi sáng được đặt trước cửa từng căn nhà ở Madrid,
và cũng được ném lên bàn trong văn phòng của cha Mateo. Ông lặng người khi mắt
quét đến danh sách những người mất tích. Giữa hàng chữ in nhỏ li ti, cái tên “Mateo Álvarez” hiện ra, kèm theo một bức ảnh cậu bé bảy
tuổi, mỉm cười rụt rè bên cây thông Noel của năm ngoái.
Mateo tỉnh dậy trong thứ ánh sáng vàng nhạt lọt qua tấm rèm
rách. Mùi khói than và gỗ cháy trộn với hương muối biển mặn gắt xộc vào mũi khiến
cậu ho khan. Bàn tay nhỏ chạm vào chiếc chăn len thô ráp, lạnh và ẩm như vừa
phơi trong sương đêm.
Mắt cậu đảo quanh: căn phòng chật hẹp, tường loang lổ vôi
tróc, một chiếc bàn gỗ kê sát tường, trên đó là vài lon đồ hộp, một con dao gỉ,
và tấm bản đồ trải rộng, ghim lại bằng những hòn đá sỏi. Không còn tiếng bánh sắt
nghiến trên ray, không còn tiếng gọi của mẹ, của anh Rodrigo hay chị Lucia. Chỉ
có tiếng sóng xa xăm và tiếng gió rít qua khe cửa.
Một tiếng bản lề rên khẽ. Cánh cửa mở ra, để lộ bóng một người
đàn ông cao, râu quai nón lởm chởm, mặc áo khoác dài đã sờn ở vai. Trên khuôn mặt
hơn 30 tuổi ấy hằn rõ sự từng trải và cảnh giác. Theo sau là một người trẻ hơn,
chừng gần 30, vai đeo túi vải nặng trĩu, mắt sáng nhưng thâm quầng vì mất ngủ.
— Cậu tỉnh rồi à, chaval? (tiếng Tây Ban Nha- cậu bé)—
Người râu quai nón cất giọng trầm, khàn như gió lùa qua đá.
Mateo co người lại, ôm chặt chăn.
— Đừng sợ. Chúng tôi… đã kéo cậu ra khỏi đám hỗn loạn hôm
qua. — Người trẻ hơn xen vào, đặt lên bàn một cốc nước.
Cậu bé cầm lấy, uống một ngụm lớn; cổ họng rát như giấy.
— Mẹ… mẹ cháu đâu?
Hai người đàn ông thoáng trao đổi ánh mắt. Rồi người râu
quai nón lên tiếng:
— Lửa cháy khắp nơi, mọi người hỗn loạn, ai cũng chạy trốn đám cháy… Còn cậu, nằm
sát đường ray gần hầm số 20. Nếu ở lại… cậu đã không tỉnh dậy đâu. — Ông bỏ lửng
câu, rút một điếu thuốc, châm lửa nhưng chỉ để khói âm ỉ, không hút.
Người trẻ tuổi kéo ghế ngồi xuống đối diện Mateo, nở một nụ
cười nhẹ nhưng gượng gạo.
— Ta là Gabriel, còn đây là Esteban. Chúng tôi… chỉ là hai kẻ làm ăn tự do.
— Làm ăn… ở đâu? — Mateo hỏi, mắt mở to.
— Xa lắm. Ở phía nam. Ifni. — Gabriel đáp, ánh mắt anh
thoáng ánh lên như dò xét phản ứng của cậu. — Cậu sẽ biết, khi chúng ta tới đó.
Esteban đặt tay lên vai Gabriel, như ra hiệu anh đừng nói
quá nhiều. Rồi ông cúi xuống, nhìn thẳng vào mắt Mateo:
— Nghe này, nhóc. Chúng tôi không thể đưa cậu về Madrid lúc này. Ở đó… không an
toàn cho cả cậu lẫn chúng tôi. Tốt hơn hết, cậu đi cùng chúng tôi một thời
gian.
Mateo chưa hiểu “không an toàn” nghĩa là gì, nhưng trong giọng
nói ấy có một thứ gì đó chắc nịch, buộc cậu im lặng. Cậu không hề biết rằng hai
người trước mặt mình đều là maquis — tàn
quân Cộng hòa sống ngoài vòng pháp luật, đang trốn chạy khỏi bàn tay sắt của
Franco. Và từ giờ, cậu đã trở thành một phần của chuyến đi mà không ai trong số
họ có thể quay đầu.
Ngoài kia, gió biển thổi mạnh, cuốn theo mùi muối mằn mặn —
mùi của một thế giới hoàn toàn khác, đang chờ cậu.
Đêm đó, Mateo ngồi co ro dưới mui gỗ thấp của một chiếc thuyền
đánh cá. Hơi ẩm mằn mặn quấn lấy mặt, từng cơn gió rét cắt da thịt. Gabriel
đang thì thầm trao đổi với một lão ngư phủ gầy gò, tay lão luôn giữ chặt tay
chèo, mắt liếc về phía đường chân trời đen đặc.
Esteban ngồi phía mũi, súng trường giấu dưới tấm chăn bẩn, mắt
không rời khỏi bóng tối ở phía sau lưng họ.
— Nếu họ phát hiện ra, cả chúng ta và ông già kia đều coi như mất xác. — Ông khẽ
nói, giọng gần như lẫn vào tiếng sóng.
— Họ sẽ không. — Gabriel đáp, nhưng Mateo cảm nhận được bàn tay anh đặt trên
vai mình đang lạnh toát.
Biển tháng Giêng của Đại Tây Dương không hiền hòa. Sóng như
muốn lật úp con thuyền nhỏ, những ngọn nước trắng xóa đập vào mạn, bắn tung
thành hạt muối lạnh buốt trên tóc Mateo. Cậu chưa từng thấy biển ngoài sách
tranh ở Madrid, giờ mới biết mùi thật của nó vừa mặn vừa cay, và không hề yên
tĩnh như trong tưởng tượng.
— Chúng ta đi đâu? — Mateo hỏi, phải gào lên mới át được tiếng
sóng.
Gabriel cúi xuống, thì thầm:
— Ifni. Một mảnh đất của Tây Ban Nha… nhưng không giống nơi cậu biết.
Esteban nhếch môi:
— Ở đó, cậu sẽ học được thế nào là sống tự do… hoặc thế nào là bị trói buộc hơn
cả xiềng sắt.
Mateo rùng mình.
Một ánh đèn xa xa nhấp nháy trên mặt biển, rồi vụt tắt. Lão
ngư phủ rít lên khe khẽ:
— Tuần tra! Cúi xuống!
Cả ba lập tức nằm rạp. Tiếng động cơ xa dần, nhưng Mateo vẫn
nghe tim mình đập trong lồng ngực như trống trận. Khi mọi thứ yên ắng trở lại,
Gabriel khẽ cười, cúi sát tai cậu:
— Chuyến đi này sẽ thay đổi đời cậu. Nhưng nhớ… đừng bao giờ nói tên của mình,
cho đến khi ta nói có thể.
Con thuyền tiếp tục rẽ sóng, hướng về miền đất xa lạ — nơi
Mateo không ngờ sẽ gắn bó suốt nhiều năm và đổi cả phần đời còn lại.
Bình minh ở Ifni, một dải đất ven bờ Đại Tây Dương thuộc miền
tây bắc châu Phi, không giống bất kỳ buổi sáng nào Mateo từng biết.
Ánh sáng đầu ngày rực đến chói mắt, như thể mặt trời được kéo sát xuống mặt đất.
Gió thổi tung từng đợt bụi đỏ, quấn quanh mắt cá chân và luồn vào cổ áo, để lại
vị đất khô khốc trên môi. Những dãy nhà thấp màu trắng phấn loang lổ hiện ra lẻ
tẻ, như bị bỏ quên giữa khoảng đất mênh mông không một bóng cây. Xa xa, những
ngọn đồi cằn cỗi sẫm màu, bờ biển lại đập từng con sóng bạc đầu vào vách đá
đen.
Gabriel nhảy xuống trước, đưa tay kéo Mateo từ mạn thuyền.
— Chào mừng đến Ifni, chaval. — Anh cười, nhưng ánh mắt vẫn lướt quanh như đang
canh chừng ai đó.
Esteban vác túi, nói khẽ:
— Lãnh thổ của Tây Ban Nha… nhưng cậu sẽ sớm thấy, nó chẳng giống Madrid đâu.
Họ bước qua con đường đất dẫn vào thị trấn Sidi Ifni, một điểm
chấm nhỏ ven bờ Đại Tây Dương.
Gabriel vừa đi vừa nói, như thể muốn Mateo ghi nhớ từng câu:
— Ifni trước đây thuộc về người Morocco. Nhưng từ khi Tây Ban Nha đặt chân đến,
nó trở thành căn cứ quân sự, trạm tiếp tế, và điểm trung chuyển hàng hóa, quân
nhu.
Anh chỉ tay về một nhóm người bản địa mặc áo choàng dài màu đất, đang gánh những
bao tải nặng về phía kho hàng.
— Cậu thấy không? Họ làm việc từ lúc mặt trời chưa mọc đến khi tối mịt. Đổi lại…
chẳng được gì nhiều ngoài vài đồng xu và cái bóng roi trên lưng.
Mateo im lặng. Bụi đỏ phủ dày trên giày, trên quần, và cả
trên mặt cậu. Mỗi bước chân như dấn sâu hơn vào một nơi vừa xa lạ vừa nặng nề,
nơi không khí mặn chát của biển pha cùng mùi mồ hôi, phân lạc đà, và khói đốt củi
khô.
Esteban khẽ đập vào vai Gabriel:
— Mau lên. Chúng ta còn phải gặp một người trước khi trời đứng bóng.
Mateo ngoái lại nhìn biển — con thuyền đã biến mất khỏi tầm mắt. Madrid giờ ở
phía bên kia của một thế giới, và trước mặt cậu là Ifni — mảnh đất khô cằn
nhưng đang chực chờ nuốt trọn những ai bước vào.
Ngôi nhà đầu tiên Mateo đặt chân vào ở Ifni nằm sâu trong một
con hẻm hẹp, hai bức tường hai bên như ép sát vào nhau, đủ để chỉ một người đi
lọt. Mái nhà lợp bằng tôn gỉ, và trước cửa treo một tấm vải bạc màu làm rèm, lơ
lửng đập vào nhau theo nhịp gió biển.
Gabriel kéo tấm rèm sang bên, ra hiệu cho Mateo bước vào.
Bên trong tối mờ, mùi đất ẩm và khói bếp len lỏi. Một người phụ nữ bản địa, tóc
phủ kín dưới khăn choàng, đang ngồi giã hạt gì đó trong cối đá. Tiếng chày đều
đặn vang lên, hòa với tiếng lũ trẻ con chạy chân trần quanh góc nhà. Khi thấy
Gabriel và Esteban, bà chỉ ngẩng lên, gật nhẹ, không nói một lời.
— Đây là Aïcha, người mà ở đây
ai cũng nể. — Gabriel thì thầm. — Bà biết mọi con đường ra khỏi Ifni… và mọi
người canh giữ nó.
Esteban đặt túi xuống sàn, từ trong lấy ra vài gói hàng bọc vải, trao cho bà.
Aïcha khẽ mở ra, mắt lướt qua rồi lại buộc chặt. Chỉ lúc ấy bà mới nhìn Mateo,
ánh mắt như đang cân đo từng sợi tóc, từng vết bẩn trên mặt cậu.
— Đứa trẻ này từ đâu? — Giọng bà trầm và khàn.
— Madrid. — Gabriel đáp ngắn gọn. — Nó ở với chúng tôi một thời gian.
Aïcha mím môi, rồi chỉ về tấm chiếu tre trải ở góc:
— Đêm nay ngủ ở đó. Đừng bước ra ngoài khi trời tối.
Mateo ngồi xuống, cảm nhận nền đất dưới lưng vừa lạnh vừa cứng.
Cậu vẫn nghe tiếng sóng vọng vào từ xa, nhưng ở đây, tiếng gió rít qua khe mái
và tiếng cối đá nện vào nhau mới là nhịp điệu của nơi này.
Cậu ôm chặt đầu gối, không biết bao lâu mới được trở lại Madrid… hay liệu mình
có bao giờ trở lại được không.
Bên kia căn nhà, Gabriel và Esteban hạ giọng nói chuyện.
Mateo chỉ nghe loáng thoáng mấy từ: "hàng", "đường
biên", "lính tuần tra". Và rồi, một câu của Esteban khiến cậu
lạnh gáy:
— Nếu không đi kịp trong vòng một tuần, cả chúng ta sẽ bị kẹt ở đây… mãi mãi.
Mặt trời ngả về tây, đổ một lớp ánh cam hừng hực lên những
mái nhà tôn và bức tường đất nứt nẻ. Cái nóng ban ngày vẫn hầm hập trong không
khí, quện với mùi mồ hôi, mùi cá phơi, và khói bếp than. Gabriel kéo Mateo len
qua những con hẻm ngoằn ngoèo, nơi bóng đổ dài như muốn nuốt chửng người đi.
— Đừng nhìn ai quá lâu, và đừng mở miệng nếu không cần. —
Gabriel nói khẽ, mắt vẫn quét quanh. — Ở đây, một cái liếc sai chỗ có thể khiến
mày biến mất.
Họ rẽ vào một khoảnh sân rộng nằm khuất sau những bức tường
đất. Ở đó, hàng chục người chen chúc quanh những tấm bạt trải trên nền, nơi mọi
thứ đều có giá: thuốc lá lậu từ Maroc, dao găm khắc chữ Ả Rập, súng lục cũ sứt
tay cầm, và những túi bột trắng mà Mateo chưa từng thấy. Tiếng trao đổi bằng tiếng
Tây Ban Nha, tiếng Ả Rập, tiếng Pháp hòa lẫn thành một thứ ồn ào đặc quánh.
Một gã đàn ông mặc áo choàng xanh biển, mặt quấn khăn trắng
chỉ chừa đôi mắt, tiến lại. Gabriel đưa cho gã một gói nhỏ quấn trong vải dầu,
đổi lấy một túi da cũ. Gã không nói lời nào, chỉ gật nhẹ rồi biến mất vào đám
đông.
Mateo khẽ kéo tay áo Gabriel:
— Trong đó… là gì?
Gabriel nhìn cậu, môi nhếch lên thành một nụ cười mỏng như sợi chỉ:
— Thứ sẽ mua cho chúng ta một chuyến đi an toàn… hoặc một cái mộ ở đây.
Ở phía bên kia sân, Esteban đang trò chuyện với một người
đàn bà lớn tuổi, vai đeo giỏ mây đầy cá khô. Mỗi khi bà cười, tay bà lại kín
đáo đẩy một bọc vải nhỏ vào trong áo khoác Esteban. Mateo nhận ra ánh mắt
Esteban lúc đó — sắc như dao, nhưng không phải dành cho bà lão, mà dành cho hai
gã lính thuộc địa đang bước vào cổng chợ.
Gabriel siết tay Mateo:
— Đi thôi. Khi mặt trời chạm đường chân trời, chợ này sẽ biến thành một nơi cậu
không muốn ở lại.
Mateo ngoái đầu nhìn lại khi họ rời đi. Những bóng người vẫn
lom khom trên nền bụi đỏ, như những con diều hâu vờn quanh một con mồi. Cậu
không biết, từ lúc nào, mình đã thôi nghĩ về Madrid và Giáng sinh… và bắt đầu
hiểu rằng Ifni có những luật riêng — thứ luật không được viết ra, nhưng ai cũng
phải tuân theo, nếu muốn sống sót.
Đêm ở Ifni không im lặng. Ngoài kia, gió từ biển thổi vào,
mang theo tiếng sóng đập vào vách đá và mùi rong biển hăng hắc. Xa hơn, đâu đó
trong hẻm, một trận cãi vã bằng tiếng Ả Rập bật lên, rồi tắt lịm khi có tiếng
súng nổ ngắn gọn.
Mateo nằm trên tấm chiếu rơm trải sát tường, mắt mở trừng trừng
trong bóng tối. Căn phòng chỉ có một ngọn đèn dầu leo lét, hắt bóng Gabriel và
Esteban lên bức tường đất.
— Nếu đi đường bộ, qua phía bắc, chúng sẽ bắt được ta chỉ
sau một ngày. — Esteban nói, giọng khàn và chắc nịch. — Chúng ta cần đường biển.
— Biển cũng chẳng an toàn hơn. — Gabriel đáp, vừa vẽ gì đó lên tấm bản đồ trải
trên sàn. — Nhưng ít ra, nếu may mắn, gió sẽ đẩy chúng ta ra khỏi tầm với của
chúng trước khi bọn lính kịp báo động.
Mateo cố nín thở để nghe rõ hơn.
— Còn thằng nhóc? — Esteban hỏi, mắt liếc về phía chỗ Mateo
nằm.
Gabriel ngừng tay, ánh đèn dầu bắt vào khuôn mặt anh, làm lộ vẻ do dự.
— Nó… sẽ đi cùng. Ta không thể bỏ nó lại đây.
— Nguy hiểm đấy, Gabriel. Mày biết rõ hơn ai hết.
— Tao biết. Nhưng nếu bỏ nó lại, nó chết chắc. — Gabriel đáp, giọng thấp nhưng
rắn. — Tao nợ nó… và tao không bỏ nợ giữa chừng.
Mateo nghe tiếng giấy sột soạt, rồi tiếng kim la bàn gõ vào
mặt bản đồ.
— Vậy quyết định là… hai đêm nữa. Khi thủy triều lên. —
Esteban nói, khẽ nhét gì đó vào túi áo.
Tiếng ghế gỗ kéo kèn kẹt báo hiệu cuộc bàn bạc kết thúc.
Mateo nhắm mắt lại, giả vờ ngủ, nhưng tim đập mạnh như muốn bật ra khỏi lồng ngực.
Cậu không rõ “ra khỏi tầm với” nghĩa là đâu, nhưng linh cảm mách rằng con đường
phía trước sẽ không giống bất cứ điều gì mình từng biết.
Ngoài kia, trăng lưỡi liềm treo lơ lửng trên nền trời đen đặc.
Biển vẫn rì rầm, như thì thầm về những bí mật của nó với kẻ đủ gan để lắng
nghe.
Tin xấu đến như một cơn gió khô rát, lặng lẽ nhưng đủ sức
cào rách mặt người.
Đêm đó, cửa gỗ rung khẽ trước khi mở ra. Gabriel bước vào,
lưng hơi khom như vừa đi bộ một quãng dài. Áo khoác anh phủ một lớp bụi đỏ mịn
— thứ bụi của Ifni, lẫn mùi muối mằn mặn từ biển và hơi khô rát của sa mạc. Gió
đêm vẫn len qua khe cửa, luồn vào gian nhà hẹp, mang theo tiếng cát lạo xạo
ngoài phố.
Esteban ngồi ở chiếc bàn gỗ thấp, mài dao dưới ánh đèn dầu
vàng úa. Tiếng mài dao đều đều như một nhịp thở nặng nề. Vừa ngẩng lên, ông thấy
ánh mắt Gabriel và ngay lập tức ngừng tay, lưỡi dao dừng giữa không trung.
— Họ biết rồi. — Giọng Gabriel khàn, không lớn hơn một lời
thì thầm, nhưng đủ để Mateo đang co người bên góc phòng, gối ôm chặt trước ngực
nghe thấy.
Mateo ngẩng đầu. Mắt cậu còn vương cát mịn do buổi chiều chạy
chơi ngoài bãi, giờ lại mở to như cố đọc lời của người lớn qua những khoảng tối.
Cậu chưa hiểu hết, nhưng cảm giác lạnh từ gáy chạy dọc sống lưng.
— Ai? — Esteban hỏi, mắt hẹp lại.
— Lính chính phủ. Có kẻ trong cảng đã bán tin. — Gabriel
tháo mũ, đặt xuống bàn, cát khô rơi lạo xạo. — Chúng sẽ lục soát bến thuyền từ
ngày mai.
Mateo ôm gối chặt hơn. Từ những câu chuyện lén nghe vào buổi
tối, cậu biết “lính chính phủ” không phải những người có thể mang lại an toàn.
Trong đầu cậu, hình ảnh ấy đồng nghĩa với những bước giày đinh nặng nề, tiếng
quát bằng thứ tiếng Tây Ban Nha cứng như đá, và mùi thuốc súng.
Esteban thở dài, bỏ con dao xuống, lưỡi dao lóe sáng một
thoáng trước khi chìm vào bóng tối của căn phòng.
— Thế là xong, Gabriel. Chúng ta kẹt ở đây.
Gabriel không đáp ngay. Anh đứng yên, ánh đèn dầu hắt lên
khuôn mặt rám nắng, làm nổi rõ vết nhăn mảnh bên đuôi mắt. Ánh nhìn của anh chậm
rãi chuyển sang Mateo. Trong khoảnh khắc ấy, sự nghiêm nghị của một người trưởng
thành và cái gì đó ấm áp hơn — như một lời trấn an thầm lặng — cùng tồn tại
trong mắt anh.
Anh ngồi xuống, khiến đôi ủng cũ kêu cọt kẹt trên nền ván.
— Nghe này, nhóc. — Giọng anh trầm xuống, như cố ghim từng từ vào trí nhớ của cậu.
— Từ giờ, không ai được biết tên thật của cậu. Không một ai. Kể cả người tưởng
như đáng tin nhất. Nói cho chúng tôi biết, đầy đủ.
Mateo chớp mắt vài lần. Cậu cảm thấy cổ họng mình khô như
cát ngoài kia, nhưng vẫn nuốt khan rồi nói:
— Mateo… Álvarez.
Cái tên bật ra nhỏ thôi, nhưng trong căn phòng nhỏ, nó vang
như một nhát dao vừa cắm xuống bàn. Gabriel và Esteban liếc nhau, ánh mắt họ
không hẳn là ngạc nhiên, mà là một sự ghi nhớ — chậm rãi, cẩn trọng, như người
ta khắc chữ lên đá.
Gabriel gật khẽ, rồi nói bằng giọng dứt khoát:
— Tên đó… chôn xuống đáy biển đi. Từ giờ, cậu sẽ mang tên mới. Và khi nào… về
Tây Ban Nha, nếu còn có thể, cậu mới được dùng lại.
Một làn gió luồn qua khe cửa, thổi tắt bấc đèn, để lại căn
phòng trong ánh sáng chập chờn của than đỏ lò sưởi. Mateo không khóc. Cậu không
hiểu vì sao. Có lẽ vì trong đôi mắt Gabriel, cậu thấy một điều mà trẻ con rất dễ
nhận ra: đó không phải là ánh mắt của người muốn làm hại mình.
Ngoài kia, bụi đỏ vẫn bay lẫn vào màn đêm, như để đánh dấu
khoảnh khắc cái tên Mateo Álvarez bị chôn xuống, nhường chỗ cho một cái tên
khác — cái tên của một cuộc đời mới, vừa bắt đầu.
Ifni đón buổi sáng bằng thứ ánh sáng vàng nhạt, loang dần
qua lớp bụi đỏ còn treo trong không khí từ hôm trước. Trên mái nhà bằng đất
sét, hơi sương tan chậm, để lại vệt tối loang như những bản đồ không ai muốn đọc.
Mateo — giờ đã mang một cái tên mới, Diego — thức dậy trước
khi mặt trời nhô khỏi đường chân trời. Cậu quen với tiếng vó lừa kéo xe nước đi
qua ngõ, tiếng rao lẫn tiếng ho của những người đàn bà bản địa quấn khăn xanh,
và mùi cà phê đặc của Esteban trộn cùng hương khói củi.
Gabriel bảo:
— Ở đây, muốn sống sót thì phải biết mua bán, biết trao đổi. Nhưng cũng phải biết
bắn, biết lần theo dấu chân thú.
Những ngày sau đó, Mateo ngồi bên góc quầy gỗ trong chợ, mắt
mở to quan sát. Chợ Ifni không giống bất cứ chợ nào cậu từng biết: những dải vải
nhuộm màu rực rỡ treo trên dây, lạc đà buộc ngay giữa lối đi, bàn hàng cá tươi
đặt cạnh hàng dao găm chạm khắc hoa văn Amazigh. Mùi quế, mùi muối biển và mùi
mồ hôi ngựa hòa thành một thứ hỗn hợp nồng nàn.
Gabriel bán da thú, muối, vài thứ đồ kim loại mang từ tàu
cá. Esteban thì thường biến mất vài ngày, trở về cùng một con linh dương hoang
dã hoặc một bó lông chim quý. Mateo học cách gói hàng bằng da cừu, học cách
nhìn vào mắt khách để đoán giá họ sẵn sàng trả.
Nhưng có những thứ họ không bao giờ bán cho lính chính phủ.
Gabriel luôn nói thẳng:
— Chúng ta có thể nghèo hơn, nhưng sẽ không bán để nuôi những bàn tay đã đè cổ
dân ở đây.
Mateo nghe và ghi nhớ. Trong những chuyến đi cùng Esteban
vào vùng đất khô cằn, cậu nhìn thấy những trại lao động — nơi đàn ông bản địa bị
xích tay, cuốc đất dưới nắng đến cháy da. Có lần, một cậu bé ngang tuổi cậu
nhìn theo đoàn của họ, đôi mắt đen sâu hoắm, môi nứt nẻ. Ánh mắt ấy ở lại với
Mateo rất lâu.
Bốn năm trôi qua. Cậu học bắn súng ngắm từ xa, học lội qua
suối mùa lũ, học nhận ra phương hướng chỉ từ vị trí mặt trời và tiếng gió.
Gabriel dạy cậu đọc những mẩu tin chui từ Tây Ban Nha gửi sang, những dòng chữ
nhỏ lẫn mùi mực nhòe. Esteban thì dạy cậu cách chặt một con cá lớn chỉ bằng con
dao ngắn, hoặc làm một cái bẫy sập bằng vài cành khô.
Mateo không còn nghĩ nhiều về cái tên cũ nữa. “Diego” đã trở
thành một phần của cậu — gọn gàng, dễ gọi, và an toàn. Nhưng vào những đêm trời
không trăng, khi gió từ biển thổi vào, cậu vẫn mơ thấy một chuyến tàu, tiếng
còi dài xé màn sương, và ai đó gọi “Mateo” từ một nơi rất xa.
Mùa đông ở Ifni năm ấy đến sớm hơn mọi năm. Buổi sáng, hơi
sương phủ một lớp mờ trên mái nhà đất, và con ngõ dẫn ra chợ im ắng hơn thường
lệ. Mateo tròn mười một tuổi. Cậu đã đủ cao để chạm đến nóc cửa kho của
Gabriel, đủ mạnh để cùng Esteban kéo một tấm da thú lớn lên giá phơi.
Nhưng sáng hôm đó, thay vì tiếng Gabriel gọi ăn sáng, cậu
nghe tiếng giày đóng đinh nện xuống nền đất, tiếng kim loại va nhau, và giọng
ra lệnh lạnh như đá:
— Phá cửa.
Cửa bị đẩy bật tung, ánh sáng tràn vào
dữ dội, chói đến mức Mateo phải chớp mắt liên tục. Một toán lính chính phủ, áo
kaki vàng bẩn, súng treo chéo trước ngực, tràn vào như cơn lũ. Tiếng giày đinh
dập mạnh xuống nền đất hòa lẫn tiếng quát dồn dập.
Gabriel kịp giật lấy cái ghế gỗ, quét ngang một vòng khiến
hai tên lính lùi lại, nhưng báng súng đập mạnh vào vai anh, làm anh khụy xuống.
Esteban xông lên, đấm trúng một tên khác, nhưng ngay lập tức bị một cú đá vào
bụng quật ngã. Tiếng vật lộn, tiếng chân giày nghiến trên nền đất, và tiếng
báng súng chan chát át hết mọi âm thanh.
Mateo lao đến, vừa kịp thấy Gabriel quay lại, ánh mắt rực
lửa.
Một người rút tờ giấy nhàu nát, đọc to tên Gabriel và
Esteban, giọng lạnh tanh như bản án đã định sẵn.
Họ trói tay Gabriel và Esteban, không cho lấy thêm quần áo.
Mateo chạy theo ra ngõ, bị một bàn tay thô bạo chặn lại. Lính dẫn hai người đi,
để lại trên nền đất dấu giày dày đặc và một khoảng im lặng đặc quánh.
Chiều hôm ấy, một viên sĩ quan gọi Mateo lên trụ sở. Giọng hắn
cứng như đá:
— Thằng bé này sẽ được giám sát. Nhà vẫn ở đó, nhưng ban ngày… phải làm việc.
Việc. Cái từ ấy, với Mateo, nhanh chóng mang một nghĩa mới.
Buổi sáng, cậu bị đưa ra đồn điền, trồng mía và cà phê cho
những ông chủ người Tây Ban Nha và Pháp. Đất khô, tay cậu đầy vết nứt, móng tay
dính đất đỏ không rửa hết. Buổi trưa, nắng như thiêu, cậu vẫn phải vác những bó
mía nặng gấp đôi cơ thể.
Khi mùa săn đến, cậu bị ép làm người dẫn đường cho các sĩ
quan và thương nhân giàu có. Phải đi trước đoàn, dò dấu vết linh dương hoặc
chim trĩ, rồi đứng im hàng giờ để chỉ hướng. Có hôm, họ bắn hạ một con báo, bắt
cậu vác bộ da ướt máu về tận trại.
Những ngày biển lặng, Mateo lại bị điều ra cảng, khiêng những
bao muối lớn hơn cả người, hoặc kéo lưới cá đến rách bàn tay. Tối về, cậu ngã
xuống giường như một bao tải rỗng, nhưng mắt vẫn mở, nhớ lại ánh mắt Gabriel
trước khi bị dẫn đi.
Cậu bắt đầu hiểu rõ hơn cái nhìn của những người bản địa mà
mình từng thấy từ xa: cái nhìn vừa cam chịu vừa cháy âm ỉ bên trong. Mỗi khi một
binh sĩ quất roi vào lưng người đàn ông quỳ dưới nắng, Mateo thấy trong ngực
mình có một ngọn lửa. Ngọn lửa ấy, ban đầu chỉ là một tia nhỏ, nhưng mỗi ngày
qua, mỗi giọt mồ hôi và mỗi tiếng roi quất lại khiến nó bùng thêm.
Mateo không biết Gabriel và Esteban giờ ở đâu. Nhưng cậu biết
một điều: cái ngày họ bị dẫn đi, cậu đã mất không chỉ hai người cha nuôi, mà
còn mất luôn tự do.
Những ngày đầu, Mateo vẫn còn dè chừng. Cậu tránh ánh mắt của
Gabriel, né những câu hỏi của Esteban. Trong trí nhớ mờ nhạt của cậu khi đó,
hai người đàn ông này là những kẻ xa lạ, giọng nói cứng như đá, bàn tay chai sạn,
mùi khói thuốc và mùi da thú lẫn vào nhau.
Nhưng dần dần, ở nơi đất đỏ gió khô này, cậu nhận ra họ
không giống những người lớn mà cậu từng biết. Gabriel biết cách làm cậu cười bằng
một câu mắng nửa thật nửa đùa. Esteban thì kiên nhẫn chỉ cậu từng nút dây, từng
cách giấu một con dao nhỏ trong gấu quần mà lính không thể phát hiện.
Họ dạy Mateo cách sống sót giữa lãnh địa của kẻ thống trị —
không phải để cúi đầu, mà để chờ cơ hội ngẩng lên. Họ nói về tự do như một thứ
không ai có thể ban phát, mà phải tự giành lấy.
Gabriel và Esteban yêu thương dân bản địa theo một cách thầm
lặng: chia phần cá lớn cho người góa phụ ở bến cảng, để lại một bao bột mì ở cửa
nhà ai đó rồi biến mất trước khi họ kịp nói lời cảm ơn. Sự ấm áp của họ giấu dưới
lớp vỏ thô ráp, khắc nghiệt.
Và chính điều đó khiến Mateo dần nguôi ngoai nỗi nhớ về gia
đình thật sự ở quê nhà. Trong lòng cậu, gia đình giờ là hai người đàn ông ấy, một
căn nhà nhỏ bên bến cảng, những buổi chiều đi săn, và tiếng cười khàn khàn vang
lên giữa gió biển.
Tính cách của cậu cũng thay đổi. Mateo bắt đầu phản ứng dữ dội
trước cảnh kẻ mạnh chèn ép kẻ yếu. Cậu học từ Gabriel sự kiên nhẫn lạnh lùng, từ
Esteban sự liều lĩnh bất chấp, và từ cả hai — niềm tin rằng tự do đáng để trả
giá.
Một lần, Mateo tìm về căn nhà cũ của Aïcha, người cho cậu
bánh mì khi còn nhỏ. Nhưng Aïcha đã biến mất. Thay vào đó, một cậu bé tên Rashid đứng ở cửa, đôi mắt đen ánh lên vẻ cảnh giác.
Mateo nhận ra Rashid — đã từng thấy cậu bé này vài lần khi theo hai cha nuôi đến
đây.
Khi Mateo hỏi, Rashid cúi đầu, giọng thấp:
— Aïcha bị đưa lên vùng núi, làm phu cho một đội vận tải… không ai gặp lại. Còn
hai người đàn ông Tây Ban Nha đi cùng anh… họ bị bắt đưa đi làm đường sắt.
Mateo đứng lặng. Trong đầu cậu vang lên tiếng kim loại va
vào đá, tiếng búa nện xuống ray, và hình ảnh Gabriel cùng Esteban cúi người dưới
cái nắng cháy da. Một cái gì đó vừa bị bóp chặt trong ngực cậu, và Mateo biết,
từ giây phút ấy, nỗi căm ghét chính quyền này đã ăn sâu vào tận xương tủy.
Đêm về, trong căn nhà cũ của ba người, giờ chỉ còn một mình
cậu, Mateo nhóm bếp, nấu nồi cháo loãng. Mùi khói gợi nhớ bao lần Gabriel vừa mắng
vừa đưa miếng cá nướng cho cậu, bao lần Esteban khoác áo khoác lên vai cậu khi
gió đêm thổi qua.
Những hình ảnh đó không làm Mateo yếu đi. Ngược lại, chúng
như thứ lửa âm ỉ trong ngực, nung cho ý chí cậu thêm cứng. Cậu đã hiểu, để bảo
vệ điều mà hai người cha nuôi tin tưởng, cậu phải chịu đựng hết những gì chính
quyền này ném xuống đầu mình. Và chịu đựng, để chờ một ngày… đòi lại.
Từ đầu thập kỷ 50, gió biển Ifni mang theo một âm vang khác.
Không chỉ mùi muối và cát, mà còn cả tiếng xích sắt, tiếng bánh xích xe quân sự
nghiền lên đất đỏ. Franco gửi thêm từng đoàn lính, từng kỹ sư và công nhân, dựng
cột cờ cao hơn cả nóc nhà thờ, trải những con đường nhựa đen bóng xuyên qua
vùng đồi bụi mờ, như thể muốn khắc sâu câu nói “Ifni là của Tây Ban Nha mãi
mãi” vào từng hạt cát.
Mateo khi ấy đã quen dậy trước mặt trời. Cậu cày đất ở đồn
điền chuối buổi sáng, gánh mía buổi trưa, chở đá cho công trình đường bộ vào buổi
chiều. Mồ hôi và bụi đỏ bám thành lớp dày trên lưng áo. Cậu ít khi nói chuyện với
lính, nhưng lại nói rất nhiều với dân bản địa — những người đàn ông da rám nắng,
bàn tay chai dày, và đôi mắt vẫn giữ lửa.
Họ biết Mateo. Họ biết cậu là đứa bé mất hai người cha nuôi,
lớn lên giữa đất thuộc địa mà chẳng thuộc về nó. Khi nghỉ dưới bóng cây hay bên
bờ giếng, họ ghé sát, thì thầm những câu chuyện không bao giờ được nói to: về một
ngày không còn lính Tây Ban Nha, về đất sẽ trả lại cho người của nó, về tự do
như gió biển không ai chặn lại được.
Trong những năm khổ sai, Mateo không còn chỉ là người chứng
kiến. Cậu cảm nhận cơn giận của dân bản địa như chính nhịp đập trong lồng ngực
mình. Và rồi, một buổi chiều nắng như đổ lửa, Rashid — cậu bạn mà Mateo tin tưởng
— bước tới, mồ hôi còn nhỏ giọt trên thái dương, thì thầm bên tai một tin như
nhát dao:
— Họ… đã dẫn Gabriel và Esteban về Tây Ban Nha. Nhà tù chính
trị.
Mateo đứng lặng. Mắt nhìn về phía đường chân trời, nơi biển
và trời hòa làm một màu xanh nhạt. Trong khoảnh khắc ấy, tất cả tiếng búa, tiếng
máy, tiếng la hét của lính… đều chìm xuống. Chỉ còn lại một thứ nặng trĩu và lạnh
buốt, ngấm dần vào máu: sự hận thù.
Năm 1956, Maroc giành độc lập. Tin tức ấy len lỏi qua từng
góc chợ, quán trà, qua cả những buổi lao dịch âm thầm. Trong tiếng bước chân của
lính Tây Ban Nha trên đường lát đá, Mateo nghe thấy một thứ khác — những lời
thì thầm đầy nhiệt huyết của dân bản địa về phong trào giải phóng, về cái ngày
chế độ thực dân phải rút khỏi nơi này.
Bất mãn của người Ifni dâng cao như triều cường. Trên các
con đường đất đỏ dẫn về nội địa, cờ xanh của Maroc mới xuất hiện, ban đầu chỉ
là mảnh vải nhỏ trong túi áo, sau thành lá cờ căng gió giữa làng. Nhưng cùng với
nó, những đám tang cũng nhiều hơn. Người ngã xuống ở chợ, ở bến cá, bên vệ đường
— máu ngấm vào cát và biến mất nhanh như chưa từng có ai ở đó.
Mateo khi ấy đã cao lớn, thân hình rắn chắc như những người
đàn ông bản địa mà cậu lao động cùng. Làn da rám nắng, bàn tay sần sùi, giọng
nói trầm hơn tuổi. Trong mắt những người lính, cậu chỉ là một lao công thuộc địa.
Nhưng trong mắt dân bản địa, Mateo là một người của họ.
Đến cuối năm 1957, khói súng lan khắp vùng. Cuộc chiến Ifni
nổ ra. Quân Maroc và dân bản địa nổi dậy, tấn công các đồn binh, cắt đứt đường
tiếp tế. Tây Ban Nha điều quân từ bán đảo và quần đảo Canary sang, xe bọc thép
rầm rập trên đường, máy bay trinh sát lượn vòng trên trời. Đêm nào cũng có tiếng
súng vọng từ xa, và sáng nào cũng có những xác người quấn trong tấm chăn thô,
chôn vội sau đồi cát.
Cuộc chiến kéo dài tới đầu 1958, rồi lắng xuống. Nhưng đó chỉ
là bề mặt. Ngọn lửa căm giận vẫn cháy âm ỉ dưới lớp tro. Năm 1959, chính quyền
Tây Ban Nha quyết định “ổn định” bằng cách di tản dần dân từ bán đảo về nước.
Mateo, khi ấy vẫn còn được xem là ngưởi Tây Ban Nha, được xếp vào danh sách hồi
hương.
Ngày con tàu nhổ neo, Ifni mờ dần sau lớp sương muối. Mateo
đứng ở boong, tay nắm chặt lan can, không chỉ nhìn một mảnh đất xa đi, mà nhìn
cả một phần đời bị xé khỏi mình. Trong lòng cậu, tiếng sóng hôm ấy không mang vị
mặn của biển, mà mang vị mặn của những năm tháng nô dịch, của máu và bụi đỏ.
Mười lăm năm xa cách. Càng gần tới bờ Tây Ban Nha, Mateo
càng thấy tâm trí mình như bị quăng vào một vòng xoáy — quá khứ, hiện tại, và một
tương lai chưa biết. Anh không biết cha mẹ ruột đang ở đâu, sống thế nào, liệu
họ có còn nhớ tới đứa con trai bị mất tích hay không.
Những năm tháng sống trong địa ngục thuộc địa không dập tắt
được ngọn lửa hy vọng trong anh. Ở nơi sâu nhất trong lòng, Mateo vẫn ôm khư
khư một niềm tin: sẽ có ngày anh tìm lại gia đình máu mủ của mình, dù chỉ để
nhìn một lần rồi biến mất cũng được.
Ngày con tàu cập cảng Vigo, trời xám đặc hơi sương biển.
Mateo bước xuống cầu tàu với một cái balô cũ và cái tên giả Diego — cái
tên anh đã dùng suốt thời ở Ifni, như một lớp áo bảo vệ thân phận thật. Anh hai
mươi hai tuổi, thân hình vạm vỡ, làn da rám nắng chẳng giống một chàng trai
vùng Galicia, nhưng ánh mắt lại mang một sự cứng rắn khó đoán.
Những ngày đầu, Mateo lặng lẽ hòa nhập, làm thuê ở bến cảng
và các quán nhỏ. Nhưng mỗi buổi tối, anh tìm cách lần theo từng mảnh vụn ký ức
về hai người cha nuôi — Gabriel và Esteban — và cái từ mà họ từng cấm anh nhắc
tới: maquis. Anh lần mò trong thư viện, trong những quán rượu có những
lão già hay kể chuyện thời nội chiến, ghép từng mảnh rời rạc thành một bức
tranh về một nhóm người từng kiên cường chống lại phe Quốc gia của Franco.
Nhưng khi chuyển sang tìm kiếm tin tức về những tù chính trị,
sau nhiều tháng Mateo chỉ thấy những khoảng trống. Không có bài báo nào nói rõ,
không có bản án công khai. Tất cả như bị nuốt vào bóng tối.
Không chịu khuất phục, Mateo quyết định tìm đến những ngọn
núi nơi tàn quân maquis từng chiến đấu. Anh tin rằng, giữa rừng núi hoang vu ấy,
vẫn còn những dấu vết của một thời kháng chiến — và có lẽ, vẫn còn người biết sự
thật về số phận hai người cha nuôi của mình.
Mateo đặt chân đến Torre del Bierzo vào đúng mùa Giáng sinh.
Thị trấn nhỏ chìm trong ánh đèn vàng ấm, những dải ruy băng đỏ quấn quanh các cột
đèn, mùi bánh nướng và rượu vang nóng lan trong không khí lạnh cắt. Tiếng
chuông nhà thờ ngân dài trên nền trời đầy sao, hòa cùng tiếng cười, tiếng chúc
tụng khắp các con phố.
Lần đầu tiên sau mười lăm năm, Mateo mới biết thế nào là một
cái Tết đúng nghĩa, ngay trên mảnh đất quê hương. Anh để mình trôi theo dòng
người, cùng hô vang đếm ngược sang năm mới, nâng cốc rượu trong hơi thở phả
khói trắng, và trong khoảnh khắc đó, tưởng như niềm vui sẽ không bao giờ tàn.
Nhưng rồi, giữa tiếng pháo giấy và nụ cười, ký ức lại kéo
anh về Ifni. Chỉ bốn cái Tết nơi thuộc địa — với hai người cha nuôi, giữa bụi đỏ,
gió biển và ánh lửa dầu lay lắt — nhưng mỗi lần nhớ lại, ngực anh lại quặn thắt.
Niềm vui hiện tại chợt pha lẫn một khoảng trống khó gọi tên.
Sáng mùng 3 tháng 1, Mateo lang thang đến trước nhà ga. Ở
đó, một sạp báo nhỏ bày ra tờ La Voz de León số mới nhất. Ngay trang nhất, dòng
tít lớn đập vào mắt anh:
📰 THẢM HỌA ĐƯỜNG SẮT KINH
HOÀNG Ở EL BIERZO
Tưởng niệm tròn 16 năm ngày xảy ra tai nạn khiến hàng trăm người thiệt mạng.
Mateo ngẩn ra, cầm tờ báo. Bài viết nói về vụ tai nạn tàu hỏa
năm 1944, khung cảnh lửa cháy đỏ trời, tiếng la hét, và những chuyến tàu chất đầy
khói than. Nhưng điều khiến anh chết lặng là đoạn giữa bài:
Trong danh sách nạn nhân có gia đình phó tướng Tomás
Álvarez. Thi thể của con trai ông, Mateo Álvarez, không bao giờ được tìm thấy.
Bí ẩn này đến nay vẫn chưa có lời giải.
Ngay bên cạnh là bức ảnh cũ: một cậu bé 7 tuổi, tóc đen, mắt
sáng — chính là anh, ngày xưa.
Mateo đứng bất động. Một luồng lạnh chạy dọc sống lưng. Anh
vừa mừng đến nghẹn vì biết mình không phải đứa trẻ vô danh, vừa kinh sợ khi nhận
ra cả quá khứ và danh tính thật của mình đang mở ra, trần trụi, ngay trước mắt.
Và trên hết, là nỗi bàng hoàng khi biết mình là con của một nhân vật từng ở rất
gần trung tâm quyền lực.
Madrid buổi chiều xuân có thứ nắng vàng như mật, trải dài
trên những mái ngói đỏ. Mateo đứng trước một căn nhà lớn với hàng rào sắt đen uốn
cong, bóng cây du rụng xuống những đốm sáng lốm đốm trên nền gạch lát. Đây… là
nơi anh đã sinh ra. Nhưng với anh, nó hoàn toàn xa lạ, như một bức tranh đẹp
treo trên tường nhà người khác.
Người phụ tá canh cổng — một gã đàn ông mặc áo ghi-lê sẫm
màu — đã liếc nhìn anh không ít lần.
— Cậu trẻ, đừng đứng đây nữa. — Gã nói, giọng cộc cằn nhưng không hẳn thiếu thiện
ý. — Tôi cảnh báo rồi đấy. Nếu còn cố nhìn vào, tôi sẽ phải… dùng biện pháp mạnh.
Mateo không đáp. Đôi mắt anh chỉ hướng vào khoảng sân bên
trong, như cố xuyên qua lớp song sắt để tìm chút gì quen thuộc. Mí mắt nóng
rát, nhưng anh không biết phải nói gì, không biết phải gọi ai. Chỉ có một thứ
đè nặng trong lồng ngực, khiến đôi mắt dần đỏ hoe.
Bất chợt, từ sâu trong khu vườn, một người thiếu phụ bước
ra. Mái tóc bà bạc gần nửa, đôi mày hằn rõ những vết chân chim của năm tháng,
dáng chậm rãi trong bộ váy xanh nhạt. Dù tuổi đã hơn năm mươi, trong ánh chiều,
bà vẫn có nét dịu dàng pha lẫn nỗi buồn trầm mặc của một người từng mất mát nhiều
hơn giữ lại.
Bà đi dọc lối lát đá, vô tình tiến gần cánh cổng. Và khoảnh
khắc ấy, như một sợi dây vô hình căng lên trong ngực Mateo. Anh cảm thấy một thứ
gì đó… rất cũ, rất sâu, như dòng máu đang reo lên.
— Mẹ! — Tiếng gọi bật ra, khàn khàn, run rẩy.
Mateo quỳ xuống ngay trước cổng, hai bàn tay siết chặt song
sắt, thân hình in bóng trên nền nắng chiều. Người phụ tá sững lại, còn bà thiếu
phụ khựng chân, ngước nhìn anh. Đôi mắt bà thoáng mở to, rồi ánh lên một tia gì
đó vừa ngờ vực, vừa… quặn thắt.
Giữa những năm tháng chia lìa, giữa khoảng cách của một đời,
vẫn còn một thứ gì đó trong cách chàng thanh niên nhìn bà — thứ khiến trái tim
người mẹ rung lên như nhận lại một nhịp đập bị đánh cắp từ lâu.
Bà bước nhanh, rồi nhanh hơn nữa, đến khi chỉ còn cách cổng
vài bước. Gã gác cổng hơi nhăn mặt, nhưng tay đã chạm vào then khóa, như bị cuốn
vào khoảnh khắc này.
Bà đứng lặng một giây, mắt dán vào vành tai phải của Mateo.
Một vết bớt nhỏ, hình giọt nước… thứ mà bà đã hôn lên hàng nghìn lần khi con
còn bé.
— Mateo… — Bà thốt lên, giọng vỡ ra.
Anh ngẩng lên, nước mắt tràn khỏi khóe mắt, nghẹn ngào:
— Con… là Mateo. Con trai của mẹ.
Tiếng khóc bật ra từ sâu trong ngực bà, không thể kìm lại.
Cánh cổng mở hé, và ngay khoảnh khắc đó, hai mẹ con lao vào nhau, ôm chặt như
thể chỉ cần buông ra, thế giới này sẽ lại cướp mất tất cả. Những giọt nước mắt
của mười lăm năm dồn lại thành một cơn mưa vỡ òa, xóa mờ cả nắng xuân trên phố
Madrid.
Bốn tháng kể từ ngày bước qua cánh cổng nhà, Mateo sống
trong một vòng tay ấm áp nhưng cũng đầy những khoảng trống không thể lấp. Mười
lăm năm xa cách như một con đập vỡ, dồn bao nhiêu lời chưa nói, những câu hỏi,
những ký ức và cả những im lặng vào từng buổi trò chuyện.
Anh biết cha mình đã mất từ sáu năm trước — một căn bệnh
quái ác lấy đi người đàn ông mà anh chỉ còn nhớ được qua vài mảnh ký ức mơ hồ,
và qua tấm ảnh cũ vẫn được đặt trên bàn thờ.
Chị gái Lucia giờ sống ở Paris, nơi những bức tường phủ đầy
hoa và những con phố luôn ngập ánh đèn vàng. Bức thư chị gửi về mang theo mùi
nước hoa phảng phất, những dòng chữ dịu dàng nhưng lại xa vời, như chính khoảng
cách hàng ngàn cây số.
Còn Rogiro — người anh trai nay đã là một tướng trẻ trong
chính phủ — xuất hiện trong căn nhà này như một vị khách bận rộn. Những lúc rảnh
rỗi hiếm hoi, anh ngồi cả ngày với Mateo, nhưng cuộc trò chuyện giữa họ vẫn có
một khoảng cách vô hình. Mười lăm năm không sống cùng nhau đã khiến Rogiro quen
với việc không có cậu em út trong đời. Và giờ đây, giữa họ là hai hệ tư tưởng
chẳng thể hòa làm một.
Mateo kể về những năm tháng khổ dịch ở Ifni, về cát đỏ, nắng
cháy và những đêm gió cào rách cả giấc mơ. Chỉ có mẹ anh là khóc thật nhiều, nước
mắt chảy dài khi bàn tay bà siết chặt lấy tay con, đôi mắt không rời khuôn mặt
anh, như muốn bù đắp tất cả những ngày tháng đã mất.
Rogiro thì khác. Anh chỉ nói vài lời an ủi, giọng bình thản,
ánh mắt khó đoán, và khi nghe Mateo nhắc đến những con người trong nhóm maquis,
ánh nhìn ấy bỗng trở nên lạnh như thép. Trong khoảnh khắc, Mateo hiểu rằng giữa
họ, dù là máu mủ, vẫn có một chiến tuyến không thể bước qua.
Đêm ấy, Mateo tìm đến phòng làm việc của Rodrigo. Cánh cửa
khép hờ, ánh đèn bàn rọi xuống từng tập hồ sơ xếp ngay ngắn, mùi mực in và thuốc
lá hòa lẫn trong không khí. Rodrigo đang cúi viết, bàn tay chắc nịch không ngừng
đưa bút.
— Rodrigo… — Mateo bước vào, giọng trầm xuống như sợ làm vỡ
đi thứ im lặng kia — Em cần anh giúp một việc.
Rodrigo ngẩng lên, ánh mắt mỏi mệt nhưng vẫn sắc lạnh.
— Việc gì?
Mateo hít sâu, cố ghìm run rẩy:
— Hai người… hai cha nuôi của em… Họ vẫn đang ở trong trại giam chính trị. Nếu
anh có thể… dùng ảnh hưởng của mình… ít nhất để giảm án, hoặc… đưa họ ra.
Rodrigo đặt bút xuống, tựa lưng vào ghế. Ánh đèn làm lộ những
đường rãnh cứng rắn trên khuôn mặt anh.
— Em biết mình đang yêu cầu gì không? Họ là phần tử chống phá. Chính quyền coi
họ là mối nguy. Anh không thể và cũng không nên can thiệp.
— Không nên? — Mateo tiến thêm một bước, giọng khàn hẳn — Họ
đã cứu mạng em, nuôi em như con. Nếu không có họ, em đã chết từ mười lăm năm
trước. Em nợ họ, vì họ đã giữ cho em còn sống để quay về.
Rodrigo im lặng. Chỉ có tiếng gió đập nhẹ vào cửa sổ. Đúng
lúc ấy, bà María bước vào, trên tay là chiếc khăn len đang đan dở.
— Rodrigo… con thử nghĩ lại đi. Họ là người đã che chở cho em con trong thời khắc
kinh khủng nhất. Chẳng lẽ chúng ta không thể tìm một cách… dù nhỏ thôi, để trả
ơn?
Ánh mắt Rodrigo khẽ dao động, nhưng rồi lại nguội lạnh như
thép.
— Mẹ, con hiểu tấm lòng của mẹ. Nhưng nếu con làm vậy, con sẽ đặt chính mình và
cả gia đình vào vòng nguy hiểm. Không ai đứng trên luật cả.
Mateo cúi đầu, bàn tay siết chặt đến khi móng tay hằn vào
da. Bà María đặt tay lên vai anh, như muốn bù đắp phần nào sự tuyệt vọng trong
ánh mắt con trai. Nhưng càng nghe mẹ khuyên, Rodrigo lại càng thấy sự trở về của
Mateo như một cơn gió lạ thổi tung mọi trật tự mà anh đã dựng lên suốt bao năm
qua.
Một buổi tối, khi gió từ quảng trường thổi vào mang theo mùi
khói than và tiếng hát của nhóm nhạc rong, Mateo và Rogiro ngồi đối diện nhau
trong phòng khách. Trên bàn, ly rượu đỏ sóng sánh, nhưng cả hai đều không mấy bận
tâm đến vị nồng của nó.
Rogiro chống tay
lên thành ghế, mắt nheo lại.
— Đó là luật. Đó là cách để một đất nước tồn tại. Nếu ai cũng muốn lật đổ, kết
quả chỉ là hỗn loạn và máu đổ.
— Máu đổ? — Mateo bật
cười, nhưng nụ cười méo xệch — Anh đã bao giờ phải vác đá dưới nắng thiêu đốt
chưa? Đã từng chứng kiến trẻ con bị đánh đập vì ăn trộm bánh mì chưa? Anh chưa
bao giờ nhìn vào mắt một người chỉ còn da bọc xương vì khẩu phần bị cắt.
Giọng Rogiro trầm
xuống, nhưng vẫn cứng như đá:
— Mateo, em đã sống quá lâu trong một thế giới hỗn loạn. Em nhìn mọi thứ qua
lăng kính của những kẻ thua cuộc. Đất nước này cần kỷ luật, cần quyền lực.
Không có nó, em sẽ chẳng bao giờ có cái nhà này để quay về.
Mateo đứng bật dậy,
bàn tay siết chặt đến trắng cả khớp.
— Nếu cái nhà này được xây trên xương máu của người vô tội, thì nó chẳng đáng để
quay về.
Khoảnh khắc ấy, hai
anh em nhìn nhau như hai chiến binh ở hai đầu chiến tuyến. Không ai nói thêm một
lời. Chỉ có tiếng đồng hồ quả lắc vang lên đều đặn, từng nhịp một, như nhắc rằng
mâu thuẫn này sẽ không kết thúc ở đây.
Từ sau lần hứa sẽ “tìm cách”, Rodrigo ít nhiều thay đổi. Bữa
cơm hôm ấy, lần đầu tiên trong nhiều tuần, không khí gia đình nhẹ hẳn đi. Mẹ mỉm
cười nhiều hơn, mắt bà ánh lên hy vọng, như tìm được một niềm vui để trao cho đứa
con trai thất lạc vừa trở về.
Lucia cũng về đoàn tụ, mang theo chồng và ba đứa trẻ ríu rít
chạy khắp nhà. Tiếng cười trẻ thơ vang lên ở từng góc, những ngọn đèn khắp hành
lang được thắp sáng suốt buổi tối. Rodrigo dắt bạn gái về, thêm một khuôn mặt mới
trong bữa ăn đông đủ. Mateo ngồi giữa khung cảnh ấy, vừa ấm áp, vừa xa lạ — thứ
cảm giác của một gia đình thật sự mà suốt tuổi thơ anh chưa từng có.
Nhưng khi bữa tiệc qua đi, mọi thứ lại quay về nhịp quen thuộc.
Trong lúc chờ tin từ Rodrigo, Mateo gần như sống trong phòng làm việc cũ của
cha, nơi những kệ sách xếp chật những cuốn về chiến tranh, chính trị và những
tư duy chiến lược. Anh đọc ngấu nghiến, mê say như tìm thấy một kho báu. Ngoài
những giờ bên mẹ, anh vùi mình vào sách, và mỗi lần gặp Rodrigo, vẫn hỏi về tin
tức của hai cha nuôi.
Rodrigo thì hoặc bận họp, hoặc đi công tác. Có khi nhiều tuần
liền không thấy anh về nhà. Khi Lucia trở lại Paris, căn nhà rộng chỉ còn hai mẹ
con. Một năm trôi qua như thế, tin tức mà Mateo nhận được chỉ toàn là những khó
khăn, những “chiến lược bí mật” khiến anh không thể nhờ vả thêm.
Mateo không phải không nhận ra — từ những trang sách của
cha, anh đã học được cách nhìn ra mưu lược và đòn tâm lý. Anh biết Rodrigo đang
kéo dài thời gian. Nhưng anh vẫn giả vờ không biết, bởi hiểu rằng nếu thúc ép,
nguy hiểm sẽ càng đến gần với hai người cha nuôi.
Rồi đến một đêm thu, mưa rả rích gõ vào khung cửa sổ.
Rodrigo trở về muộn, áo khoác thấm ướt, mắt nặng trĩu. Anh chỉ nói ngắn gọn:
— Họ… đã mất. Bệnh lao phổi. Do lao động nặng khi còn ở Ifni. Còn vài tuần nữa
là anh có thể đưa họ ra… nhưng không kịp. Anh… lấy làm tiếc.
Mateo chỉ khẽ gật đầu.
— Cảm ơn anh.
Anh rót một ly rượu, uống chậm rãi, như muốn đè nén mọi thứ
xuống đáy. Bà María bước lại, ngồi bên cạnh, bàn tay gầy guộc nắm chặt tay anh.
Bà không nói gì nhiều, chỉ ở đó cho đến tận khuya mới khẽ lùi vào phòng, để lại
Mateo một mình với tiếng mưa và ánh đèn vàng hắt trên bàn rượu.
Những ngày sau đó, Mateo sống như hai con người khác nhau.
Trước mặt mẹ, anh vẫn mỉm cười, vẫn hỏi han những chuyện nhỏ nhặt, vẫn ngồi
cùng bà trong gian bếp ấm, nghe tiếng củi cháy lép bép trong lò. Nhưng khi cánh
cửa phòng cha khép lại, khi những cuốn sách mở ra trước mắt, hình ảnh hai người
cha nuôi lại hiện lên — những đôi bàn tay chai sần, những ánh mắt vẫn sáng ngay
cả giữa bóng tối của lao dịch, những lời dạy về tự do và phẩm giá con người.
Họ cho anh biết thế nào là được sống như một con người, thế
nào là giữ vững lẽ phải dù cái giá phải trả là chính mạng sống. Nhưng trớ trêu
thay, chính mảnh đất quê hương lại là nơi đầu tiên khiến anh nếm trải sự áp bức,
và người thực thi cho thứ quyền lực đó… lại là người anh ruột, máu mủ của mình.
Có những đêm Mateo trằn trọc, câu hỏi dồn ép tâm trí: phải
chọn gì giữa lý tưởng và máu mủ? Giữa tình thương và nỗi đau của những người yếu
thế bị chà đạp? Rodrigo phục vụ cho một chế độ mà anh căm ghét, nhưng Rodrigo
cũng là người từng ẵm anh khi còn bé, từng che cho anh khỏi bị ngã.
Suốt nhiều tháng, sự mâu thuẫn ấy như một lưỡi dao mỏng, cứa
từng chút một vào tâm trí anh. Ngoài mặt, Mateo giữ cho mình vẻ bình thản,
nhưng bên trong, anh biết khoảng cách giữa mình và người anh trai đang ngày
càng xa. Trong sâu thẳm, hình bóng hai người cha nuôi cùng lời nói của họ thôi
thúc anh nhìn về một lý tưởng khác — một con đường xa vời, thậm chí nguy hiểm,
nhưng mang sức nặng của tự do thật sự, thứ mà Rodrigo không bao giờ chịu thừa
nhận.
Một đêm cuối đông, Mateo ghé qua phòng mẹ, cánh cửa khẽ hé,
ánh đèn vàng ấm phủ lên gương mặt bà đang ngủ. Anh đứng lặng rất lâu, như muốn
ghi nhớ từng đường nét, từng hơi thở. Bên bàn, anh đặt một bức thư ngắn gọn, những
lời chia tay ít ỏi nhưng nặng trĩu, bởi anh biết, khi đọc, trái tim người mẹ ấy
sẽ quặn thắt.
Nhưng anh không thể ở lại. Anh phải trở về nơi mà mỗi bước
chân đều dẫm lên nỗi đau của hàng trăm người mẹ khác — những người mất con, mất
chồng, mất cả mái nhà, bởi bàn tay của chính đất nước anh. Một nơi mà anh đã chứng
kiến tận mắt sự tàn bạo vượt xa bất cứ bản tin hay bài lên án nào dám viết ra.
Một nơi mà anh đã nếm trải trong chính da thịt mình.
Hơn hai năm chìm trong kho sách quân sự của cha, Mateo đã có
đủ kiến thức để lựa chọn. Và lựa chọn ấy, anh biết, sẽ đặt anh ở phía đối lập với
chính máu mủ của mình. Ifni — không phải quê hương, nhưng là nơi đã lột trần bản
chất của chế độ độc tài và thực dân. Anh sẽ chống lại đất nước mình, không phải
để phản bội, mà để giữ lấy thứ thiêng liêng hơn: tự do. Tự do cho những con người
xa lạ nhưng đã cho anh niềm tin và khát vọng sống.
Ngày mùng 3 tháng 1 năm 1963, Mateo dừng bước nơi sân ga
Torre del Bierzo. Mưa phùn lất phất, từng giọt đọng trên mái hiên nhà ga như những
nhịp gõ khẽ vào tim anh. Cảnh vật mờ ảo trong hơi lạnh gợi lại ký ức 19 năm trước
— nơi anh suýt chết và được hai kẻ đào tẩu cứu mạng. Họ đưa anh đến một miền đất
xa lạ, nơi mà dù cách nửa vòng đất, bóng dáng chế độ độc tài vẫn đè nặng lên từng
số phận không chịu khuất phục.
Hôm nay, Mateo lại rời bỏ đất nước ấy. Nhưng lần này, anh
mang theo quyết tâm chĩa mũi giáo về phía chính quyền đang ngự trị quê hương
mình, trên một chiến tuyến xa xôi, cùng những người anh gọi là đồng đội. Anh trở
về Ifni, khoác áo quân tình nguyện, chiến đấu bên phong trào giải phóng, sát
cánh cùng dân bản địa và quân Morocco.
Năm 1969, Ifni giành độc lập. Trong tiếng hò reo, Mateo được
gọi là “chiến binh thầm lặng”. Anh đứng một mình trên bờ biển, gió mang hơi mặn
quất vào mặt. Xa xa, phía chân trời là Tây Ban Nha — nơi từng là quê hương, giờ
chỉ còn lại trong anh như một vệt mờ của ký ức, vừa yêu thương vừa cay đắng.
Nhận xét
Đăng nhận xét