Tình Yêu Và Đức Tin
Trong căn phòng nhỏ ở Bloomsbury, ngọn đèn dầu hắt thứ ánh sáng vàng mệt mỏi
lên bàn giấy chật chội. Trên trang viết của Eleanor Whitford – một thiếu phụ với
đôi mắt cứng rắn như lưỡi dao – đang hình thành những câu chữ mà giới bảo thủ
căm ghét. Cô phơi bày một nước Anh vừa kiêu hãnh vì đế quốc trải dài khắp thuộc
địa, vừa mục ruỗng bởi những bất công ngay trên chính đất mẹ: các xưởng dệt ở
Manchester nuốt trọn tuổi thơ của trẻ em lao động; tầng lớp quý tộc an tọa trên
lợi nhuận thu từ những chiến dịch quân sự ở Afghanistan và Nam Phi, trong khi
những khu ổ chuột ở East End đầy rẫy bệnh dịch và đói khát; những giáo sĩ rao
giảng đức hạnh nhưng lại bênh vực luật pháp tước đoạt tài sản của phụ nữ khi kết
hôn.
Eleanor viết không
phải để an ủi, mà để công kích. Cô lên án sự đạo đức giả núp bóng tôn giáo, phản
đối mọi xiềng xích trói buộc trái tim và lý trí.
Eleanor là một nhà
tư tưởng tự do hiếm hoi trong giới nữ lúc ấy. Cô tin rằng niềm tin không cần phải
được đóng khung bởi lễ nghi hay kinh sách cứng nhắc. Cô có thể cầu nguyện trực
tiếp với Chúa, trò chuyện cùng Ngài giữa cánh đồng mùa thu, mà không cần nhà thờ,
linh mục hay hình thức nào ép buộc.
Từ ngày chồng mất,
Eleanor hiểu thế nào là ánh nhìn thương hại lẫn soi mói mà xã hội dành cho một
góa phụ. Nhưng cô từ chối để những định kiến đó trói buộc mình. Không ai có quyền
quyết định cách một người đàn bà sẽ sống, ngoài chính cô. Eleanor viết về quyền
được học hành như nam giới, quyền sở hữu tài sản sau khi kết hôn, quyền tự quyết
thân thể và tương lai. Cô tin rằng bình đẳng không phải là ân huệ ban xuống, mà
là mệnh lệnh đã có từ khi loài người được tạo ra — một món quà công bằng Chúa
trao cho cả nam lẫn nữ.
Trong các bài viết,
cô không ngần ngại khẳng định: nữ quyền không đối nghịch với đức tin. Trái lại,
chính sự thật về phẩm giá ngang nhau giữa đàn ông và đàn bà là một phần của
chân lý thiêng liêng. Bất cứ tôn giáo hay luật lệ nào chối bỏ điều đó đều phản
bội chính đấng sáng tạo mà họ viện dẫn.
Trong một buổi trà
chiều tại nhà một người bạn, Eleanor ngồi đối diện Ngài Thomas Harrowby – một
nghị sĩ nổi tiếng bảo thủ. Ông ta, với vẻ lịch thiệp của tầng lớp thượng lưu,
nhấp một ngụm trà rồi nói:
“Thưa bà Whitford,
Chúa đã sắp đặt vị trí của hai giới. Người đàn ông lãnh đạo, người đàn bà chăm
sóc. Đó là trật tự tự nhiên, đã chứng minh qua hàng thế kỷ.”
Eleanor đặt tách
trà xuống, đôi mắt đen ánh lên một thứ sáng rực không thể nhầm lẫn.
“Ngài Harrowby, trật tự tự nhiên ngài nói tới chẳng qua là thói quen của kẻ mạnh,
được hợp thức hóa qua ngôn từ đẹp đẽ. Nếu Chúa ban cho đàn bà khối óc biết suy
xét, tại sao lại bắt họ câm lặng? Nếu Chúa trao cho họ đôi tay, tại sao luật
pháp lại trói lại khi họ kết hôn? Ngài gọi đó là thiên ý, nhưng tôi gọi đó là
sai lầm của loài người.”
Căn phòng chìm vào
im lặng, tiếng đồng hồ quả lắc vang từng nhịp. Một vài quý bà quay sang nhìn
nhau, vài quý ông khẽ cau mày. Nhưng Eleanor ngồi thẳng lưng, không một nét bối
rối.
“Bình đẳng, thưa
ngài,” cô nói tiếp, “không phải là một ân huệ chúng tôi cầu xin, mà là quyền vốn
có. Chúa không dựng nên một nửa nhân loại để làm bóng của nửa còn lại.
Ở cách đó không xa, trong một dinh thự ở vùng Surrey, Arthur
Pembroke, một quý tộc trẻ tuổi, đang đọc say sưa bài luận của Eleanor quên cả
tách trà nguội bên cửa sổ. Anh là người theo đạo Tin Lành, sinh ra và lớn lên
trong một gia đình mà tín ngưỡng và danh dự luôn gắn chặt. Nhưng trong sâu thẳm,
Arthur thấy bó buộc bởi những khuôn khổ. Những gì Eleanor viết như một luồng
gió lạ – vừa táo bạo vừa nguy hiểm. Anh đã nghe nhiều lời phán xét, thậm chí
báng bổ dành cho cô, nhưng anh lại tìm thấy trong đó sự chân thành và trí tuệ
hiếm có.
Vài tuần sau, Arthur viện cớ muốn “quan sát thực trạng công
nghiệp” để chuẩn bị cho một bài diễn văn tại Câu lạc bộ Quý tộc Trẻ. Thật ra,
anh chỉ muốn lần theo dấu chân những câu chữ của Eleanor.
Manchester đón anh bằng thứ sương công nghiệp dày như khói
lò. Bên trong các xưởng dệt, âm thanh kim thoi va đập dồn dập đến mức anh phải
ghì mũ xuống tai. Giữa hàng trăm khung máy, những đứa trẻ gầy guộc luồn lách
như bóng ma, bàn tay bé xíu thoăn thoắt gỡ sợi, đôi mắt đỏ hoe vì bụi vải. Quản
đốc đi ngang, tay cầm roi da nhẹ nhàng như một thói quen.
Ở East End, Arthur bước qua những con hẻm chật chội, nơi mùi
ẩm mốc và bệnh tật quện vào nhau. Một bà mẹ trẻ ôm đứa con sốt cao, van nài bác
sĩ từ thiện đang phát thuốc bên góc phố. Anh nhớ lại đoạn Eleanor viết về “nền
văn minh khoe chiến thắng ở thuộc địa, nhưng thua trận ngay trong từng ngõ hẻm
của mình” — giờ đây câu ấy như khắc vào trí óc.
Trở về Surrey, Arthur ngồi hàng giờ trong thư viện riêng. Tờ
báo có bài của Eleanor nằm mở sẵn, nhưng anh không đọc lại ngay; thay vào đó,
anh lặng lẽ hồi tưởng ánh mắt của những đứa trẻ trong xưởng, bàn tay run rẩy của
người mẹ ở East End. Anh hiểu rằng những dòng chữ kia không chỉ là lý luận mà
còn là tiếng kêu từ một thực tại khắc nghiệt.
Anh muốn viết thư cho cô — không phải để tranh luận, mà để
nói rằng anh đã thấy, đã tin. Nhưng bức thư chỉ mới được viết đến câu đầu thì
Arthur gấp lại. Trong căn nhà này, và trong cái họ Pembroke, việc tán đồng
Eleanor Whitford là điều không thể. Vậy nên, anh chỉ ngồi đó, ngón tay khẽ miết
lên mép tờ báo, như một cách chạm vào người phụ nữ mà anh chưa từng gặp.
Một buổi chiều ẩm ướt đầu tháng Hai, Arthur khoác chiếc áo
len cũ kỹ, quấn khăn sẫm màu che gần hết gương mặt. Không phải để tránh rét —
mà để tránh bị nhận ra. Anh đã nghe tin về một nhóm thiện nguyện tổ chức phát đồ
dùng và lương thực cho dân nghèo ở khu Whitechapel, và anh quyết định đến đó.
Trong căn phòng thuê tạm, những bao bột mì, gói trà, xà
phòng và chăn len được xếp thành từng hàng. Mùi bánh mì mới nướng thoảng trong
không khí, nhưng mùi đó không át được thứ mùi ẩm mốc của những bức tường bong
tróc. Arthur xắn tay áo, cùng vài người đàn ông và phụ nữ khác chuyền từng gói
hàng qua tay, rồi trao cho những người đứng chờ bên ngoài.
Anh bắt gặp ánh mắt của một bé gái, chắc chưa tới mười tuổi,
ôm khư khư ổ bánh mì lớn hơn cả bàn tay mình. Đôi mắt ấy không chỉ sáng vì vui
mừng mà còn như muốn hỏi: “Liệu ngày mai có ai đến nữa không?” Arthur khẽ cúi đầu,
cảm giác nghẹn lại trong lồng ngực.
Nhóm thiện nguyện này hoạt động nhờ những đồng bạc lẻ gom
góp từ nhiều người, nhưng vài tháng gần đây số tiền ấy tăng lên đáng kể. Chỉ có
người quản lý nhóm biết rằng nguồn bổ sung ấy đến từ một phong bì nặc danh gửi
qua đường bưu điện, với dòng chữ đơn giản: “Dành cho những người cần nó hơn
tôi.”
Kể từ hôm đó, Arthur hiếm khi xuất hiện ở Câu lạc bộ Quý tộc
Trẻ. Anh viện cớ bận công việc hoặc sức khỏe, trong khi thực tế dành thời gian
len lỏi qua các khu phố tồi tàn, mang theo những phong bì tiền hoặc túi thức ăn
gửi cho nhà thờ địa phương và các hội nhóm cộng đồng. Anh không cần ai biết — đặc
biệt là gia tộc Pembroke — bởi anh hiểu rằng đôi khi lòng trắc ẩn chỉ có thể sống
sót khi được che chở khỏi ánh sáng khắt khe của dư luận thượng lưu.
Nhưng mỗi khi trở về, ngồi trong căn phòng ấm áp của mình,
Arthur lại nhớ đến những câu chữ của Eleanor. Giờ đây, anh không chỉ đọc chúng
bằng trí óc, mà bằng đôi tay đã chạm vào hiện thực cô mô tả. Và chính sự lặng lẽ
hành động này khiến anh càng hâm mộ người phụ nữ mà mình vẫn chưa có dịp gặp mặt.
Buổi lễ ra mắt “đèn hồ quang” của nhà phát minh William
Siemens diễn ra tại một hội trường lớn ở trung tâm London. Ánh sáng trắng xanh
lạnh lẽo từ chiếc đèn thí nghiệm rọi xuống khán phòng, khiến cả những quý ông mặc
áo đuôi tôm lẫn các quý bà trong váy lụa đều ngước nhìn với vẻ kinh ngạc.
Arthur đứng ở hàng ghế giữa, ghi chép vài nét vào sổ tay. Anh không để ý rằng ở
hàng ghế gần bên, Eleanor cũng chăm chú quan sát, đôi mắt đen phản chiếu thứ
ánh sáng mới mẻ kia.
Khi buổi lễ kết thúc, mây đen đã tụ kín bầu trời. Ra đến
ngoài, Arthur vừa kịp gọi người đánh xe thì cơn mưa trút xuống dữ dội. Những
bánh xe ngựa lún vào vũng nước, lộp bộp dưới trận mưa như trút. Anh vội thúc ngựa
chạy tìm chỗ trú. Cùng lúc đó, Eleanor, chiếc mũ rộng vành che gần hết khuôn mặt,
cũng đang tìm nơi ẩn mưa.
Con phố vắng dẫn họ đến một nhà thờ Tin Lành nhỏ, cửa gỗ hé
mở, ánh nến vàng hắt ra. Arthur nhanh chóng bước vào, phủi bớt nước mưa trên
áo. Chỉ ít phút sau, một thiếu phụ cũng tiến vào, chiếc khăn choàng thấm nước.
Họ gật đầu chào nhau, rồi cùng ngồi ở hàng ghế dài gần cửa.
Âm thanh mưa rơi trên mái ngói xen lẫn tiếng tích tắc của
chiếc đồng hồ treo tường. Để phá tan khoảng lặng, Arthur cất giọng:
— Trận mưa này chắc còn lâu mới dứt. Thật may là nhà thờ vẫn mở cửa.
Thiếu phụ mỉm cười nhẹ:
— Nơi trú ẩn tốt nhất đôi khi không phải là nhà mình, mà là một chỗ ta không ngờ
đến.
Từ câu chuyện thời tiết, họ sớm chuyển sang nói về đức tin.
Arthur, vẫn giữ cung cách nhã nhặn của một quý tộc Tin Lành, bày tỏ quan điểm về
sự thuần khiết của tín ngưỡng không cần nghi thức rườm rà, nhưng vẫn bảo vệ vai
trò của nhà thờ trong đời sống cộng đồng. Eleanor lắng nghe, rồi chậm rãi phản
biện, khéo léo chạm tới cả những giới hạn của Tin Lành và Công giáo:
— Tôi tin rằng Chúa không ngự trong những bức tường này hay những bài giảng cố
định vào Chủ nhật. Ngài ở ngay ngoài kia, giữa những cánh đồng, trong ánh mắt một
đứa trẻ đói ăn. Khi ta quên điều đó, tôn giáo sẽ chỉ còn là một chiếc áo đẹp
treo trong tủ, mặc vào những dịp lễ và bỏ xó phần lớn thời gian.
Arthur ngạc nhiên trước cách bà nói — vừa thẳng thắn vừa ấm
áp. Anh bật cười nhẹ:
— Thật thú vị… Cách bà diễn đạt giống hệt văn phong của một tác giả mà tôi ngưỡng
mộ. Một phụ nữ có tư tưởng rất tự do… nhưng đáng tiếc tôi không thể nhắc tên
trước mặt mọi người, kể cả trong gia đình.
Eleanor giữ ánh mắt bình thản, dù trong lòng đã nhận ra mình
là người anh nhắc đến. Nàng cảm thấy một sợi dây vô hình vừa được buộc lại,
nhưng cũng biết rằng nếu tiết lộ ngay lúc này, sự thoải mái giữa họ sẽ nhanh
chóng biến thành khoảng cách. Nàng chỉ mỉm cười:
— Có lẽ bởi chúng ta cùng uống nước từ một dòng sông, chỉ khác là mỗi người
nhìn thấy nó từ một khúc bờ khác nhau.
Arthur hơi nghiêng người về phía thiếu phụ, giọng trầm nhưng
mang chút ngập ngừng:
— Tôi có thể biết tên bà không? Để… nếu một ngày tình cờ gặp lại, tôi sẽ nhận
ra.
Eleanor khẽ cúi mắt, như cân nhắc. Nàng biết rõ nếu xưng thật,
câu chuyện này sẽ mang một ý nghĩa khác hẳn — và có thể chấm dứt ngay tại đây.
Cuối cùng, nàng đáp với giọng mềm mại nhưng dứt khoát:
— Bà Eliza Moore.
— Eliza Moore… — Arthur lặp lại, như ghi khắc vào trí nhớ. —
Một cái tên rất đẹp.
Nàng chỉ mỉm cười, không giải thích thêm, để mặc cái tên giả
ấy như một tấm màn mỏng giữa họ.
Khi tiếng mưa bên ngoài bắt đầu thưa hạt, Eleanor khẽ siết lại
chiếc khăn choàng, như sực nhớ điều gì:
— À… tuần tới sẽ có một buổi diễn thuyết gây quỹ cho Quỹ Giáo dục Lao động tại
Royal Albert Hall. Tôi… thường cố gắng tham dự những dịp như thế. Không biết
ngài Pembroke có hay quan tâm tới những sự kiện ấy không?
Arthur ngẩng lên, một thoáng ngạc nhiên vì bà nhớ tên mình
dù chưa hề giới thiệu. Nhưng giọng nói trầm tĩnh và ánh mắt kiên định của bà
khiến anh không bận tâm nhiều.
— Tôi có nghe nói. Có lẽ tôi sẽ đến… nếu công việc cho phép.
Eleanor chỉ mỉm cười, không hứa hẹn gì thêm. Nàng đứng dậy
khi cơn mưa đã gần tạnh hẳn, chào anh bằng một cái gật nhẹ. Nhưng khi bước ra
khỏi nhà thờ, nàng biết chắc rằng lời mời ấy sẽ kéo họ gặp lại — lần này, dưới
ánh sáng đông đủ của đèn hội trường, chứ không phải trong bóng vàng tĩnh lặng của
nhà thờ nhỏ.
Họ rời nhà thờ, mỗi người lên một cỗ xe ngựa khác. Arthur
ngoái lại nhìn khi xe bắt đầu lăn bánh, nhưng thiếu phụ chỉ khẽ nghiêng đầu
chào, gương mặt vẫn ẩn sau vành mũ. Eleanor biết, ở lần gặp sau, họ sẽ nói chuyện
tự do hơn — và nàng sẽ xem chàng trai này có thực sự dám vượt qua cái bóng của
truyền thống gia tộc hay không.
Royal Albert Hall tối hôm đó sáng rực như một viên ngọc khổng
lồ giữa lòng London. Những cỗ xe ngựa nối dài, đưa từng nhóm quý ông quý bà
trong áo choàng sang trọng bước qua bậc đá hoa cương. Bên trong, không khí dày
đặc tiếng trò chuyện, tiếng váy lụa sột soạt, tiếng giày gõ lên nền gạch bóng
loáng.
Arthur đứng ở hành lang tầng hai, nơi có thể nhìn xuống khán
phòng lớn đang dần kín chỗ. Ánh mắt anh thoáng dừng lại khi thấy một dáng người
quen thuộc giữa đám đông — chiếc khăn choàng màu xám tro, chiếc mũ rộng vành
che nửa gương mặt. Bà Moore.
— Ngài Pembroke. — Giọng nói nhẹ nhưng đủ để anh nghe rõ giữa
ồn ào. Nàng đã tiến lại gần từ lúc nào, mang theo một mùi hương thoang thoảng của
trà đen và mưa lạnh.
— Bà Moore. Tôi… thật không nghĩ mình lại gặp bà ở đây.
Họ cùng bước sang một ban công nhỏ nhìn ra công viên phía
ngoài. Bên trong, diễn giả đang bắt đầu bài mở đầu, nhưng ở đây, tiếng ồn chỉ
còn như một nền mờ xa.
Arthur nhìn nàng một thoáng, rồi hỏi:
— Có điều này… tôi vẫn muốn biết. Lần trước, ở nhà thờ, tôi chưa từng giới thiệu
tên, vậy mà bà lại gọi đúng. Làm sao bà biết?
Eleanor khẽ cười, mắt ánh lên chút tinh nghịch:
— Gia đình ngài sản xuất loại đồng hồ bỏ túi hiệu Pembroke, đúng không? Tôi thấy
chiếc ngài đeo có khắc phù hiệu gia tộc. Loại ấy vốn chỉ họ hàng mới được sở hữu.
Arthur nhìn xuống chiếc đồng hồ bạc lấp ló từ túi áo ghi-lê.
Lý do nghe hợp lý, lại có phần thú vị. Anh mỉm cười, cảm thấy câu chuyện kết
thúc ở đó.
Nhưng Eleanor biết, sự thật thì khác. Nàng đã nhìn thấy
Arthur nhiều lần — đứng giữa đám đông ở Whitechapel, vai khoác bao tải bánh mì,
mái tóc sẫm rối vì gió lạnh. Anh giống như nàng: đến đó để cho đi, nhưng không
bao giờ bước lên bục nhận lời cảm ơn. Cả hai đều chọn đứng ở rìa, quan sát từ
xa, để hành động của mình chìm vào ẩn danh.
Nàng sẽ không nói ra, ít nhất là chưa phải bây giờ. Giữ im lặng
nghĩa là vẫn có thể trò chuyện với anh mà không bị những rào cản danh tính chen
vào.
— Tôi đoán, — Arthur nói, mắt dõi ra màn đêm nơi những ánh
đèn đường mờ dần trong sương, — bà thường lui tới những sự kiện như thế này?
— Chỉ khi tôi nghĩ chúng có thể thay đổi một điều gì đó. —
Nàng đáp, giọng đều, như thể nói về một thói quen bình thường.
Trong tiếng vỗ tay vang lên từ khán phòng, Arthur bất giác
nhận ra: những câu chữ của bà Moore… lại một lần nữa gợi nhớ đến văn phong của
Eleanor Whitford. Và điều đó khiến bà Moore trở nên… nguy hiểm — không phải
theo nghĩa đe dọa, mà bởi sự cuốn hút của trí tuệ tự do đang phá vỡ từng viên gạch
trong bức tường mà gia tộc anh đã dựng suốt bao đời.
Tiếng diễn giả vang vọng từ khán phòng, nói về “sứ mệnh khai
sáng thuộc địa” và “nâng cao đời sống người bản xứ”. Arthur và Eleanor vẫn đứng
ở ban công, tách biệt khỏi những tràng pháo tay đều đặn như nhịp máy.
Eleanor nghiêng đầu, giọng trầm hơn, như đang dò xét:
— Ngài Pembroke, ngài nghĩ gì về việc dùng ngân khố quốc gia cho những chiến dịch
mở rộng ở châu Phi và châu Á, trong khi ngay tại London, hàng ngàn đứa trẻ
không biết chữ?
Arthur khựng lại một thoáng. Câu hỏi ấy, trong giới quý tộc,
là thứ người ta tránh bàn ở nơi công cộng. Nhưng ánh mắt của bà Moore buộc anh
phải trả lời.
— Tôi nghĩ… nếu nói thẳng ra thì đó là một nghịch lý khó chấp nhận. Chúng ta
nói về sứ mệnh văn minh, nhưng lại bỏ mặc những người ngay trên đất mẹ. Tôi đã
thấy cảnh đó… tận mắt.
— Ở đâu? — Eleanor hỏi, giọng gần như vô cảm, nhưng bên
trong là một tia sáng.
— Whitechapel. Manchester. Và những khu phố khác mà có lẽ bà
cũng biết. — Anh đáp, lần đầu để lộ rằng mình đã bước ra khỏi vòng an toàn của
câu lạc bộ quý tộc.
Eleanor hơi nghiêng người về phía anh:
— Nếu ngài có quyền, ngài sẽ thay đổi gì?
Arthur nhìn thẳng vào mắt nàng, cảm thấy như đang bị đưa ra
trước một hội đồng vô hình:
— Tôi sẽ bắt đầu bằng việc nuôi sống và dạy chữ cho trẻ con ở đây, trước khi đi
dạy bất kỳ ai ở nửa kia của thế giới.
Một thoáng im lặng. Eleanor biết mình vừa nghe một câu trả lời
mà nhiều quý tộc sẽ không bao giờ thốt ra. Nhưng nàng không nói gì, chỉ mỉm cười
khẽ, như ghi nhận câu trả lời ấy vào trí nhớ.
— Có lẽ… — nàng nói, — ngài và tôi có nhiều điểm chung hơn
ngài nghĩ.
Tiếng vỗ tay lại vang lên từ bên trong. Một người phục vụ lịch
thiệp bước ra mời họ vào khán phòng. Arthur quay đi trước, nhưng trong khoảnh
khắc ấy, Eleanor cảm thấy phép thử của mình đã phần nào thành công. Và nàng biết,
lần gặp tới sẽ không còn chỉ là những câu chuyện tình cờ nữa.
Một buổi sáng đầu tháng Ba, bầu trời phủ mây xám nhưng không
mưa. Arthur nhận được thư mời tham gia chuyến phát chăn len và thuốc men cho một
cộng đồng lao động ở vùng ngoại ô phía nam London. Thư được ký bởi một tổ chức
từ thiện mà anh đã âm thầm đóng góp nhiều lần. Anh dự định đi, một phần vì muốn
kiểm tra tình hình phân phối, một phần… vì một cảm giác mơ hồ rằng chuyến đi
này sẽ có điều gì đặc biệt.
Tới điểm tập kết, anh thấy chiếc xe ngựa lớn chất đầy thùng
gỗ và bao tải. Người đứng bên danh sách phân công không ai khác ngoài bà
Moore. Nàng mặc chiếc áo khoác dày màu nâu, mái tóc giấu gọn dưới khăn len,
chỉ để lộ đôi mắt sáng.
— Thật bất ngờ. — Arthur bước tới, giọng pha chút ngạc
nhiên.
— Ngài nghĩ tôi chỉ lui tới Royal Albert Hall thôi sao? — Eleanor khẽ cười. —
Hôm nay chúng ta sẽ cùng làm việc, nếu ngài không phiền.
Chuyến đi kéo dài gần hai giờ. Xe lắc lư qua những con đường
đất lầy, băng qua cánh đồng trơ trụi cây sau mùa đông. Trong xe, họ cùng phân
loại đồ: Arthur cẩn thận gói từng chai thuốc, Eleanor buộc chặt những xấp chăn
len. Thỉnh thoảng, ngón tay họ chạm nhẹ khi cùng nhấc một thùng hàng.
Tới nơi, khung cảnh hiện ra: những túp nhà gỗ xiêu vẹo, sân
đất nhão bùn, trẻ con chân trần chạy theo xe ngựa. Arthur lập tức xuống xe, bắt
tay vào phát đồ cùng những tình nguyện viên khác. Eleanor đứng gần đó, trò chuyện
với một bà mẹ trẻ, ghi lại danh sách trẻ cần thuốc.
Trong lúc trao cho một bé trai gầy gò tấm chăn, Arthur
thoáng nhìn sang và thấy Eleanor… đang được một cụ già cảm ơn gọi bằng cái tên
“Bà Whitford”. Tim anh khựng lại.
Eleanor lập tức quay sang hướng khác, tiếp tục công việc như
không nghe thấy gì.
Suốt phần còn lại của buổi, Arthur không nói ra nghi ngờ ấy.
Nhưng khi chuyến xe quay về, anh ngồi đối diện Eleanor, ánh mắt tìm kiếm một
câu trả lời. Nàng chỉ mỉm cười, lảng sang chuyện thời tiết và con đường lầy lội.
Arthur hiểu rằng, nếu muốn biết chắc, anh sẽ phải tìm cơ hội
khác. Và Eleanor, bên trong, cũng cảm nhận được từng lớp tường ngăn giữa họ
đang mỏng dần.
Đêm hôm đó, Arthur trở về dinh thự ở Surrey với bộ quần áo vẫn
còn vương mùi bùn và khói than. Anh bỏ bữa tối, lên thẳng phòng làm việc. Trên
bàn, ánh đèn dầu chiếu xuống xấp báo cũ và vài cuốn sách bìa da đã úa vàng.
“Bà Whitford” — cái tên ấy cứ lặp đi lặp lại trong đầu.
Arthur lần giở những bài viết ký tên ấy trong mục bình luận xã hội, và trái tim
anh đập nhanh khi phát hiện giọng văn này… chính là Eleanor, hay đúng hơn, là Eliza
Moore mà anh gặp. Mỗi câu chữ, mỗi cách lập luận, đều trùng khớp như thể
chúng được đúc từ một khuôn.
Anh ngồi lặng, giữa sự giằng xé. Một phần trong anh muốn giữ
khoảng cách — gia tộc sẽ không bao giờ chấp nhận anh quen biết một phụ nữ gây
tranh cãi với những tư tưởng tự do đến thế. Nhưng phần khác, sâu hơn, dữ dội
hơn, thì thầm rằng anh đã yêu nàng từ lâu — yêu từ những dòng chữ in trên báo,
và nay, yêu cả giọng nói, ánh mắt, và cách nàng không cúi đầu trước bất cứ điều
gì.
Arthur tự nhủ rằng đây chỉ là sự say mê thoáng qua, là bồng
bột của một thanh niên… nhưng chính anh cũng biết mình đang nói dối. Con tim
anh, dù bị lý trí kéo lại, vẫn lao về phía Eleanor — mạnh mẽ, quả cảm và bất chấp.
Những ngày sau đó, họ bắt đầu gặp nhau thường xuyên hơn. Một
buổi trà chiều ở quán nhỏ bên Kensington High Street, nơi ánh nắng cuối đông hắt
qua cửa kính, chỉ đủ chiếu lên đôi bàn tay đặt gần nhau trên bàn gỗ. Một buổi
khác, họ dạo bước trong Hyde Park, lẩn vào những con đường rợp bóng cây, nói
chuyện về văn chương và tự do tín ngưỡng. Tất cả đều lén lút, như một bí mật
mong manh mà cả hai không dám để lộ.
Với mỗi cuộc gặp, Arthur cảm nhận rõ hơn: anh không còn đơn
giản là một độc giả ngưỡng mộ. Anh đã bị cuốn vào thế giới của nàng — nơi lý
trí và khát vọng va chạm, nơi tự do được đánh đổi bằng mọi giá. Và anh biết, sớm
muộn gì, lựa chọn sẽ đến.
Chiều muộn một ngày đầu xuân, sương mỏng vẫn còn quấn quanh
những tán cây non trong công viên Hyde Park. Arthur và Eliza Moore ngồi
trên một chiếc ghế gỗ cũ nhìn ra mặt hồ, nơi vài con thiên nga lững lờ bơi, tạo
thành những vòng sóng nhẹ.
Họ đã trò chuyện khá lâu — về một nhà khoa học vừa được báo
chí ca ngợi, về những cải cách giáo dục đang bị tranh cãi, và cả những bức thư
ngỏ mới đăng trên tờ The Chronicle. Arthur lắng nghe, đôi mắt ánh lên
như đón từng tia nắng hiếm hoi xuyên qua đám mây.
Bất giác, anh bật cười nhẹ:
— Eleanor… à… tôi xin lỗi, ý tôi là… Eliza…
Nàng khựng lại, đôi mắt nâu đậm hơi nheo lại, như thể đang
cân nhắc điều gì. Nhưng rồi nàng chỉ nghiêng đầu, để vài sợi tóc buông lơi che
đi nét cười mơ hồ nơi khóe môi.
— Một sự nhầm lẫn thú vị, thưa ngài Pembroke. Nhưng tôi e mình chẳng phải quý
bà nổi tiếng nào đâu.
Arthur cố mỉm cười, nhưng trái tim đập mạnh. Lần đầu tiên,
anh nhận ra mình đã tiến quá gần đến ranh giới. Anh biết nàng hiểu — hiểu rằng
anh đã nhận ra phần sự thật, nhưng cả hai vẫn chọn giữ im lặng.
Họ tiếp tục dạo bước, câu chuyện trở lại nhẹ nhàng như cũ.
Thế nhưng, giữa tiếng chim sẻ ríu rít và mùi cỏ ẩm sau cơn mưa đêm trước, có một
lớp im lặng khác đang len vào — im lặng của hai con người đang đi bên nhau, biết
rằng sợi dây ràng buộc giữa họ vừa trở nên mong manh và nguy hiểm hơn bao giờ hết.
Đêm hôm đó, Arthur trở về dinh thự ở Surrey khi đồng hồ đã
điểm mười một tiếng. Ngọn lửa trong lò sưởi chỉ còn vài tàn than đỏ rực, ánh
sáng chập chờn hắt lên giá sách đầy những tập báo và bút ký mà anh để ngổn
ngang.
Anh ngồi vào bàn, mở ngăn kéo, lấy ra chồng bài viết của Eleanor
Whitford mà anh đã âm thầm sưu tầm suốt mấy tháng. Mỗi con chữ như đập thẳng
vào tâm trí, vừa quen thuộc từ những lần đọc trước, vừa sống động hơn bao giờ hết
vì anh giờ đã biết — người phụ nữ ấy, bằng xương bằng thịt, đã ngồi bên anh chiều
nay, dưới cái tên Eliza Moore.
Arthur biết cô là góa phụ, và hơn anh ít nhất năm, sáu tuổi.
Ở các câu lạc bộ quý tộc, chênh lệch như thế đủ để thành đề tài đàm tiếu. Nhưng
những định kiến đó, trong mắt anh lúc này, chỉ như lớp sương mỏng có thể tan biến
ngay khi mặt trời lên. Anh không thấy một “quý bà đã qua tuổi xuân”, mà chỉ thấy
đôi mắt rực lửa, trí tuệ sắc bén, và một trái tim biết rung động trước bất công
của đời.
Anh tựa lưng vào ghế, khẽ cười — nửa như mệt mỏi, nửa như
đang giữ một bí mật quá ngọt ngào để chia sẻ với bất kỳ ai. Lý trí mách bảo anh
giữ khoảng cách; truyền thống gia tộc nhắc nhở anh về bổn phận. Nhưng con tim lại
đang gõ nhịp khác, mạnh mẽ và liều lĩnh như tuổi trẻ vốn có.
Trong những ngày sau đó, Arthur tìm mọi lý do để gặp nàng —
một buổi trà chiều ở Kensington, một lần tình cờ dạo bước qua công viên Regent,
hoặc thậm chí đến các hiệu sách mà anh biết nàng thường lui tới. Tất cả đều lặng
lẽ, kín đáo, như một trò chơi giấu mặt của hai người. Nhưng mỗi lần ánh mắt họ
chạm nhau, Arthur lại thấy rõ một điều: khoảng cách tuổi tác, địa vị, hay danh
tiếng — chẳng có gì đủ sức ngăn cản thứ tình cảm đang lớn dần trong anh.
Buổi chiều hôm ấy, bầu trời London phủ một màu xám bạc,
sương nhẹ quấn quanh những hàng cây trụi lá trong công viên Regent. Eleanor và
Arthur sánh bước bên nhau, khoảng cách vừa đủ để không gây chú ý, nhưng cũng đủ
gần để nàng nghe thấy tiếng hít thở đều đặn của chàng trai trẻ.
Trên tay Eleanor là một cuốn sách mỏng, vừa mua từ hiệu sách
gần đó. Khi họ đến chiếc ghế gỗ cũ kỹ bên hồ, nàng ngồi xuống, mở sách ra. Một
cơn gió lạnh bất chợt lật tung vài trang, thổi bay chiếc găng tay lụa khỏi tay
nàng.
Arthur lập tức bước nhanh tới, nhặt lấy chiếc găng. Nhưng
thay vì chỉ đưa trả một cách vội vã, anh dừng lại, khẽ phủi những hạt bụi bám
trên đó. Ánh mắt anh, khi trao lại cho nàng, có điều gì vừa chăm chút vừa trìu
mến — thứ ánh nhìn mà Eleanor chưa từng thấy từ anh trong những lần gặp trước.
— Cảm ơn ngài Pembroke — nàng nói, giọng bình thản, nhưng
bàn tay hơi siết lấy găng như muốn che giấu sự bối rối.
Arthur mỉm cười, không đáp. Thay vào đó, anh lôi từ túi áo
khoác ra một chiếc khăn len màu sẫm, gấp gọn gàng, rồi đưa cho nàng.
— Trời lạnh hơn rồi. Tôi… nghĩ bà nên quàng thêm.
Eleanor thoáng chần chừ, nhưng rồi nhận lấy. Nàng biết chiếc
khăn ấy là đồ cá nhân của anh, có mùi hương rất riêng — và cũng biết rằng, đây
không chỉ là một cử chỉ lịch thiệp thông thường.
Khi họ tiếp tục bước đi, không ai nói gì thêm. Nhưng giữa
cái tĩnh lặng của công viên mùa đông, Arthur cảm thấy như từng nhịp tim của
mình đang dồn về phía nàng.
Đêm hôm ấy, Eleanor trở về căn hộ nhỏ ở Kensington. Ngọn đèn
dầu trên bàn làm việc tỏa ra thứ ánh sáng vàng nhạt, hắt lên bức tường những vệt
bóng chập chờn. Nàng tháo chiếc khăn len ra, đặt lên bàn, và dừng lại rất lâu.
Chiếc khăn vẫn còn hơi ấm. Mùi gỗ sồi và chút hương trà đen
quen thuộc của Arthur thoảng trong không khí. Nàng khẽ cau mày — không phải vì
khó chịu, mà vì trong lòng vừa trỗi dậy một cảm giác mà nàng đã tự hứa sẽ không
để quay lại lần nữa: cảm giác được quan tâm một cách dịu dàng và chân thành.
Eleanor biết rõ, khoảng cách tuổi tác giữa họ chẳng phải điều
đáng kể nhất. Điều nguy hiểm hơn là sự khác biệt về xuất thân, tín ngưỡng, và
cái thế giới mà Arthur đang gắn chặt. Một người như anh, nếu dấn sâu vào mối
quan hệ này, sẽ đối mặt với nhiều chỉ trích và áp lực từ gia tộc.
Nàng tự hỏi: Có phải cậu ấy chỉ đang bốc đồng? Một thứ
tình cảm của tuổi trẻ, rồi sẽ chóng tan như sương sáng?
Thế nhưng, hình ảnh Arthur chiều nay — đôi mắt sáng nhưng
không ồn ào, cách anh cúi xuống nhặt chiếc găng tay, và cả sự im lặng đầy ẩn ý
— cứ bám lấy tâm trí nàng. Eleanor khẽ chạm vào chiếc khăn lần nữa, rồi bật cười
nhẹ, gần như bất lực với chính mình.
Nàng không biết đây sẽ là khởi đầu của một rắc rối… hay một
điều kỳ diệu mà nàng đã không còn dám hy vọng sau bao năm sống trong những hàng
rào định kiến.
Tin tức đến với Arthur vào một buổi sáng u ám. Người quản
gia đưa anh một phong thư niêm kín, nét chữ quen thuộc của cha anh – nghiêm khắc
và gọn gàng như chính con người ông. Khi mở ra, chỉ vài dòng lệnh ngắn ngủi
nhưng nặng nề:
"Arthur, từ nay con sẽ không còn được lui tới những
nơi ngoài sự cho phép của gia đình. Việc con giao du với những phần tử gây ảnh
hưởng xấu đến thanh danh gia tộc là điều không thể chấp nhận."
Arthur đứng lặng. Không một lời giải thích, không cơ hội để
phản biện. Chỉ là mệnh lệnh.
Gia tộc Pembroke vốn được xây dựng trên nền móng bảo thủ gần
như tuyệt đối: Đức tin vào Chúa phải là cột trụ duy nhất; mọi hành động, suy
nghĩ đều phải tuân theo chuẩn mực của Hội Thánh; danh dự gia tộc là thứ không
thể vấy bẩn. Trong căn nhà ấy, tình yêu không phải là sự lựa chọn của trái tim
— nó là một nghĩa vụ phải phù hợp với niềm tin và lợi ích chung.
Arthur cảm giác như mình đang sống trong một cái lồng mạ
vàng. Bên ngoài là vẻ hào nhoáng của quyền lực và đức tin, bên trong là tiếng vọng
khô cứng của những câu kinh bị biến thành luật lệ, trói buộc đến từng hơi thở.
Nhưng rồi, trong sự im lặng giam hãm ấy, những câu chữ của
Eleanor bắt đầu vang lên rõ ràng hơn bao giờ hết. Những điều anh từng cho là
“nguy hiểm” giờ trở thành lưỡi dao lột trần sự thật: đức tin mà anh được nuôi
dưỡng từ nhỏ đã bị định hình bởi quyền lực, không phải bởi tình yêu tự do mà
Chúa từng rao giảng.
Anh khao khát Eleanor hơn bao giờ hết. Khi ở bên nàng, anh mới
cảm thấy mình thật sự sống — sống để thấy, để hiểu, và để yêu một cách không hổ
thẹn.
Còn ở phía Eleanor, những ngày Arthur biến mất không một lời
nhắn để lại khiến lòng nàng chùng xuống. Ban đầu, nàng nghĩ có thể anh bận hoặc
đang đi xa, nhưng thời gian kéo dài khiến sự im lặng trở thành vết cắt.
Nàng tự hỏi: Chẳng lẽ anh cũng chỉ là một quý tộc như bao
kẻ khác, hăng say nói về tự do nhưng rồi lại chùn bước trước ranh giới truyền
thống? Dù ngoài mặt, mỗi lần bên nàng, Arthur luôn thể hiện một tâm hồn đầy
nhiệt huyết, một ánh mắt dám thách thức định kiến.
Giờ đây, Eleanor phải chấp nhận một khoảng trống không rõ lý
do — một khoảng trống mà nàng vừa oán trách, vừa đau lòng, nhưng sâu thẳm vẫn
không thể dập tắt niềm hy vọng mong manh rằng anh sẽ quay lại.
Đêm London mù sương, ánh đèn khí ga hắt vàng lên từng phiến
đá lát đường ướt mưa. Arthur khoác áo choàng dài, mũ trùm che nửa khuôn mặt.
Trái tim anh đập dồn từng nhịp khi bước ra khỏi cánh cổng dinh thự Pembroke —
nơi anh đã bị giữ chân suốt nhiều tuần lễ.
Quán trà nhỏ nơi họ từng hẹn gặp lặng lẽ trong bóng đêm. Chỉ
một vài chiếc bàn còn sáng đèn. Eleanor ngồi ở góc khuất, tay khẽ khuấy tách
trà đã nguội. Khi Arthur bước vào, nàng ngẩng lên — đôi mắt thoáng ngạc nhiên,
rồi dịu lại như một ngọn nến bừng sáng sau cơn gió.
“Anh…” Eleanor khẽ nói, giọng vừa mừng vừa trách. “Anh biến
mất như thể chưa từng tồn tại.”
Arthur ngồi xuống đối diện, đôi bàn tay anh nắm chặt, rồi
buông ra, như đang tìm lời.
“Eleanor… tôi đã phải đi nước ngoài cùng cha, một chuyến đi đột xuất và kéo dài
hơn dự tính. Mọi thứ diễn ra quá gấp… tôi đã không kịp gửi thư.” Anh ngừng lại,
ánh mắt chân thành như muốn bù đắp khoảng trống của những ngày vắng mặt. “Nhưng
trong suốt thời gian ấy, tôi chưa một ngày ngừng nghĩ về em.”
Eleanor im lặng, đôi mắt nàng ánh lên vừa ấm áp vừa cảnh
giác.
“Arthur, anh có chắc đây là điều anh muốn? Không phải chỉ là cảm xúc nhất thời,
vì đã xa nhau quá lâu?”
Anh nhìn thẳng vào nàng, lần đầu tiên không né tránh.
“Em nghĩ tôi chưa đủ thời gian để biết sao? Eleanor, tôi đã yêu em từ trước khi
gặp em… yêu những câu chữ, rồi yêu cả con người. Và nếu phải chọn giữa tất cả
những gì an toàn với tình yêu này… tôi chọn em.”
Sự thẳng thắn ấy khiến Eleanor khẽ run. Là một góa phụ từng
trải, nàng hiểu hơn ai hết cái giá của việc bước qua ranh giới. Nhưng khi thấy
ánh mắt Arthur — một thứ ánh sáng vừa bồng bột vừa quả cảm — nàng biết mình
không thể chối bỏ nữa.
Nàng khẽ thở dài, rồi mỉm cười:
“Vậy thì, Arthur Pembroke, từ nay đừng biến mất không lời như thế nữa.”
Họ ngồi đó, giữa tiếng mưa lất phất bên ngoài, như hai kẻ vừa
tìm thấy nhau giữa một thế giới không bao giờ chấp nhận họ.
Một buổi chiều cuối mùa xuân, khu vườn khuất sau căn nhà nhỏ
mà Eleanor thuê tạm ẩn mình trong làn gió dịu mát. Ánh nắng cuối ngày trải vàng
lên vai nàng, khiến những sợi tóc nâu ánh lên như tơ. Arthur đứng bên, lặng
nhìn, như thể từng giây phút này là một ân sủng Chúa ban.
Họ đã gặp nhau nhiều lần, nói về sách, về đức tin, về những
giấc mơ tự do — và cả những vết thương mà xã hội này để lại. Nhưng hôm nay,
không còn khoảng cách nào giữa họ.
Eleanor chạm khẽ vào bàn tay anh. “Arthur, anh có sợ không?”
Anh mỉm cười, lắc đầu. “Không. Nếu tình yêu là quà tặng Chúa ban, sao ta phải sợ?”
Cái ôm của họ ban đầu chỉ là sự tìm kiếm hơi ấm, rồi trở nên
siết chặt hơn, như thể cả hai đang cố giữ lấy một điều gì đó quý giá hơn cả mạng
sống. Trong khoảnh khắc ấy, mọi định kiến, mọi hàng rào giai cấp, mọi lời răn
nghiêm khắc… đều bị đẩy lùi.
Họ trao nhau nụ hôn, chậm rãi nhưng không hề do dự. Nụ hôn ấy
dẫn họ qua ranh giới cuối cùng — nơi họ trần trụi trước nhau, không chỉ về thân
xác mà cả tâm hồn. Không phải sự vội vã hay chiếm hữu, mà là sự hiến dâng tuyệt
đối.
Bên ngoài, tiếng chuông nhà thờ vang vọng, như lời chúc phúc
thầm lặng. Trong căn phòng nhỏ, họ yêu nhau như hai con chiên tin rằng tình yêu
của mình cũng là một phần của ánh sáng thiêng liêng — một tình yêu không danh
giới, không hổ thẹn, chỉ có sự chân thành và lòng tin.
Những ngày sau đó, Arthur vẫn tìm mọi cách lén rời khỏi dinh
thự vào buổi chiều tối, viện cớ công việc hoặc gặp gỡ bạn bè. Thực ra, anh chỉ
có một điểm đến duy nhất: căn nhà nhỏ nơi Eleanor sống.
Họ yêu nhau như thể mỗi lần gặp đều có thể là lần cuối. Cánh
cửa khép lại, mọi lời đồn đại hay ràng buộc của thế giới bên ngoài tan biến.
Bên nàng, Arthur tìm thấy tự do — một tự do mà ngay cả những bài giảng về tình
yêu nhân loại của Chúa cũng chưa từng đem lại cho anh trọn vẹn như thế.
Họ trò chuyện hàng giờ về những điều chưa ai dám nói, rồi để
mặc thời gian trôi trong những vòng tay ấm áp, những nụ hôn không cần giấu giếm
trước nhau. Eleanor không nhắc đến tương lai, Arthur cũng không. Cả hai đều biết,
tình yêu này giống như ngọn lửa — càng cố che giấu, càng cháy dữ dội.
Arthur không hề biết rằng, mỗi bước chân anh rời dinh thự đều
nằm trong tầm mắt của người cha. Ngài Pembroke vốn nghĩ con trai mình chỉ say
mê những buổi thiện nguyện và các cuộc tranh luận về đức tin, nhưng càng theo
dõi, ông càng nhận ra đích đến của Arthur luôn là cùng một nơi.
Và rồi, một đêm khi Arthur vừa rời Eleanor, trên con đường
lát đá dẫn ra phố, bóng dáng cao lớn của cha anh hiện ra từ trong màn sương lạnh.
Giọng ông trầm và nặng như cánh cửa sắt khép lại:
— Con định giấu ta đến bao giờ?
Arthur khựng lại, tim đập dồn, cảm giác như tất cả bí mật vừa
bị lột trần. Anh chưa kịp trả lời, đôi mắt nghiêm nghị của cha đã lướt về phía
khung cửa còn hắt ánh sáng từ phòng Eleanor…
Arthur đứng chết lặng giữa màn đêm. Cơn gió buốt quất vào má
nhưng lại chẳng bằng ánh mắt của cha.
— Cha… con… — Anh cố tìm lời, nhưng cổ họng như nghẹn cứng.
Ngài Pembroke tiến lại gần, đôi giày bóng loáng nện xuống nền
đá nghe rắn rỏi.
— Ta đã biết chuyện này từ lâu. Ta tưởng con chỉ tò mò với mấy trò thảo luận của
bọn trí thức vô thần, nhưng… — Ông ngừng lại, ánh mắt sắc lạnh, — con đã để
mình vượt quá giới hạn.
Arthur siết chặt nắm tay.
— Cha, đây không phải chuyện “giới hạn” hay “vượt qua” gì cả. Con… con yêu cô ấy.
— Yêu? — Ông bật cười, nhưng tiếng cười khô khốc, không hề
có sự vui vẻ. — Con yêu một góa phụ, hơn con sáu tuổi, và là kẻ viết ra những
thứ công khai chống lại trật tự xã hội mà gia tộc ta đã bảo vệ hàng thế kỷ.
Arthur ngẩng lên, giọng run nhưng dứt khoát:
— Chính vì những gì cô ấy viết là sự thật, nên con càng yêu. Con chưa bao giờ cảm
thấy sống thật như khi ở bên cô ấy.
Ngài Pembroke bước đến sát con trai, gần như thì thầm:
— Con có biết điều này sẽ hủy hoại con và cả gia tộc không? Trong mắt họ, cô ta
không khác gì một kẻ báng bổ. Nếu con tiếp tục, đừng mong ta sẽ cứu con khi mọi
thứ sụp đổ.
Arthur nhìn thẳng vào mắt cha, trái tim anh đập loạn nhưng
ánh nhìn kiên định:
— Con không cần ai cứu. Chúa ban cho con trái tim này, và con biết mình muốn
trao nó cho ai.
Khoảng lặng kéo dài. Rồi Ngài Pembroke khẽ nghiêng đầu, nhìn
về phía ánh đèn vàng nơi Eleanor đang chờ. Ông quay đi, để lại một câu vừa như
cảnh báo vừa như mệnh lệnh:
— Tự con chuốc lấy… thì tự con chịu.
Arthur đứng đó thật lâu, nghe tiếng bước chân cha xa dần,
trong lòng biết rõ từ nay mọi thứ sẽ không còn như trước. Nhưng anh cũng hiểu,
bước chân ấy sẽ không rời đi — cha anh sẽ ở lại trong chính dinh thự anh, như một
cái bóng trĩu nặng, canh chừng từng hơi thở, từng bước đi, từng mảnh tự do nhỏ
nhoi mà anh còn giữ được.
Những ngày sau đó, Arthur không đặt chân đến nhà Eleanor. Mỗi
lần nhìn ra ngoài cửa sổ, thấy ánh đèn phố nhòe trong màn sương, anh lại nhớ đến
nàng, nhớ mùi hương thoang thoảng khi nàng khẽ nghiêng người cười, nhớ những cuộc
trò chuyện không bao giờ đủ. Nhưng bước chân anh như bị xiềng lại bởi bóng hình
cha và những lời cảnh cáo lạnh lùng hôm trước.
Anh chọn viết thư. Không dám nói hết, nhưng cũng không giấu
nổi ánh lửa trong lòng:
"Eleanor,
Có lẽ những ngày qua sự im lặng của tôi khiến cô nghĩ tôi hờ hững. Nhưng xin
tin, không một ngày nào trôi qua mà tôi không nghĩ đến cô. Tôi chưa thể đến gặp,
nhưng trái tim tôi vẫn ở bên cô. Khi thời điểm đến, tôi sẽ đứng trước cô, không
còn bất kỳ rào cản nào."
Viết xong, Arthur ngồi lặng hàng giờ. Trong bóng tối, anh thấy
rõ một ý nghĩ dần trở nên mạnh mẽ: nếu sự tự do bên Eleanor đồng nghĩa với việc
từ bỏ danh quý tộc, anh sẵn sàng. Danh phận ấy chưa từng khiến anh hạnh phúc —
chỉ như một tấm áo choàng nặng nề, lấp lánh bên ngoài nhưng bó chặt từng hơi thở.
Anh muốn sống như đức tin mà chính Kinh Thánh đã nói về tình
yêu: không giả dối, không rào cản, không sợ hãi. Bên Eleanor, anh thấy mình là
một con người trọn vẹn — khát khao, tự do, và đủ can đảm để cùng nàng đấu tranh
cho một xã hội đang bị xiềng xích bởi những định kiến khiến người ta ngộp thở.
Đêm ấy, Arthur thức trắng. Trong lòng anh, một quyết định đã
hình thành, rực cháy, như thể tất cả những gì cha anh cảnh báo chỉ càng làm nó
sáng hơn.
Arthur bước vào thư phòng, nơi cha anh đang ngồi bên bàn gỗ
óng ánh, ánh đèn vàng phản chiếu lên gương mặt nghiêm khắc đến lạnh lùng. Không
khí đặc quánh mùi thuốc lá sợi và giấy tờ cũ.
“Con định làm ô nhục cái tên Pembroke à?” — giọng ông như
nhát búa dằn xuống. “Con có biết hậu quả của việc con đang làm không? Một quả
phụ hơn con nửa thập kỷ, mang tiếng phản truyền thống… Con nghĩ mình đang làm
gì vậy?”
Arthur đứng yên, tim đập dồn nhưng mắt không hạ xuống. “Con
yêu cô ấy.”
Câu nói như một mồi lửa. Cha anh bật dậy, đập mạnh tay xuống
bàn. “Tình yêu? Con là Pembroke! Con được sinh ra để tiếp nối danh dự này, chứ
không phải để chạy theo những cơn bốc đồng! Nếu con tiếp tục, đừng mong ta giữ
lại bất kỳ thứ gì cho con. Ta sẽ coi như không có đứa con này!”
Arthur nghe thấy, nhưng trong đầu anh, những lời ấy chỉ như
vọng xa. Anh đã quyết định, và mọi mắng nhiếc lúc này trôi đi như nước mưa qua
mái đá.
Anh chợt tự hỏi: từ ngày mẹ mất, khi anh mới chỉ là một cậu
bé chưa hiểu hết thế giới, đã bao giờ cha thật sự ngồi xuống lắng nghe cảm xúc
của anh? Hay tất cả chỉ là mệnh lệnh, là huấn thị về danh dự, là những bữa ăn
im lặng bên người cha mà anh chỉ cảm nhận được sự nghiêm khắc?
Khi người vợ thứ hai xuất hiện, căn nhà càng chật chội với
ba đứa em mới chào đời. Sự xa cách không còn là cảm giác — nó trở thành một bức
tường đá. Người cha trước mặt anh bây giờ, cũng chính là người chưa từng để cho
một vết xước nhỏ chạm vào danh tiếng gia tộc, dù cái giá phải trả là bỏ quên
trái tim của chính con trai mình.
Arthur hít sâu, rồi nói chậm rãi:
“Con không cần danh dự nếu nó buộc con phải sống dối trá. Và con sẽ không bỏ
Eleanor.”
Đôi mắt cha anh tối lại. Khoảnh khắc ấy, Arthur biết, ranh
giới đã được kẻ xong.
Chiều ấy, bầu trời London phủ màu xám chì, mây nặng như đe dọa
mưa. Arthur bước xuống từ chiếc xe ngựa thuê, tay siết chặt chiếc găng da. Chuyến
đi này không có lời hẹn trước, cũng chẳng có thông báo nào — anh chỉ biết rằng
sau cuộc nói chuyện với cha, nơi duy nhất anh muốn đến là ngôi nhà nhỏ của
Eleanor.
Eleanor mở cửa, bất ngờ khi thấy anh. “Arthur…? Anh—”
Anh mỉm cười nhẹ, nhưng nụ cười ấy không giấu được đôi mắt mệt mỏi. “Anh cần gặp
em.”
Họ ngồi đối diện nhau trong phòng khách ấm áp, tiếng củi
cháy tí tách trong lò sưởi. Arthur im lặng một lúc lâu, như thể đang tìm từ.
Anh không kể gì về cuộc tranh cãi với cha, không nhắc đến những lời đe dọa hay
cái bóng nặng nề của gia tộc.
Anh chỉ nhìn Eleanor, ánh mắt anh như cố giữ lấy hình ảnh ấy
để xua tan tất cả bóng tối trong lòng. “Khi anh ở bên em, anh thấy… bình minh,”
anh khẽ nói. “Một thứ bình minh mà anh chưa từng có. Nó giống như niềm tin anh
dành cho Chúa — nhưng mạnh mẽ hơn, gần gũi hơn. Và lần đầu tiên, anh biết mình
muốn tin vào điều đó suốt đời.”
Eleanor khẽ nghiêng đầu, ánh mắt chạm vào anh với một sự dịu
dàng khó tả.
Arthur tiếp lời, giọng trầm xuống:
“Anh sẽ sống tự do, Eleanor. Như chính Chúa muốn con người được tự do. Không phải
tự do mà nhà thờ hay gia tộc cho phép… mà là tự do của tâm hồn. Anh sẽ nói những
nguyện vọng này với Chúa, và anh sẽ sống đúng với những gì Ngài rao giảng,
không còn ràng buộc nào giữ anh lại.”
Trong khoảnh khắc ấy, Arthur cảm giác như mọi gông xiềng đã
nứt ra. Không phải vì anh đã thoát khỏi tất cả — mà vì anh biết mình đã chọn
con đường để thoát. Và Eleanor, ngồi đó, chính là ánh sáng dẫn đường.
Sáng hôm ấy, Eleanor tỉnh dậy sớm hơn thường lệ. Ánh nắng mờ
buổi sớm London chưa kịp xuyên qua lớp sương mỏng ngoài cửa sổ, cô đã khoác áo
choàng, chỉnh lại mái tóc gọn gàng và nói khẽ với Arthur:
“Hôm nay em có chút việc phải ra ngoài sớm. Anh cứ ở nhà, đừng
ra đường khi trời còn lạnh thế này.”
Arthur mỉm cười gật đầu, vẫn chưa tỉnh hẳn, chỉ nhìn theo
bóng nàng khuất dần sau cánh cửa gỗ.
Chỉ ít lâu sau, tiếng gõ cửa vang lên — trầm, chậm rãi nhưng
rất chắc nịch. Arthur thoáng nghĩ Eleanor quên gì đó, bước ra mở cửa… và tim
anh thoáng thắt lại khi nhìn thấy người đứng trước mặt. Ánh mắt ấy, gương mặt ấy
— không thể nhầm lẫn.
…
Chiều muộn, Eleanor trở về sau buổi hẹn kéo dài hơn dự tính.
Cơn gió mang mùi mưa ẩm ùa vào khi cô mở cửa, gọi tên Arthur nhưng không nghe
tiếng đáp lại. Căn phòng yên lặng bất thường.
Trên bàn, bên cạnh chiếc cốc trà là một phong thư gấp gọn.
Nét chữ nghiêng quen thuộc trải dài trên giấy:
“Eleanor,
Đêm qua anh đã muốn dành trọn vẹn cho nhau… nhưng sáng nay anh phải quyết định.
Cha anh muốn anh sang Châu Phi gấp để thay ông dự một chuyến khảo sát và thương
thảo về tuyến đường sắt mới, nơi gia tộc đang đầu tư.
Đây là công việc bất ngờ và anh không thể từ chối nếu không muốn cha nghi ngờ.
Anh không muốn xa em, nhưng đành tạm chấp nhận để thu xếp mọi việc.
Anh sẽ trở về bên em nhanh nhất có thể.
— Arthur”
Eleanor ngồi xuống ghế, bàn tay khẽ run, mắt dừng lại ở từng
con chữ. Ngoài cửa, mưa bắt đầu rơi, hạt mưa rơi lộp bộp như nhấn thêm khoảng
trống trong căn phòng vừa mới còn ấm hơi người.
Những lá thư vẫn đến và đi theo một nhịp như được Chúa định
sẵn.
Mỗi thứ Năm, Eleanor đặt bút viết, kể cho Arthur nghe về mọi điều – những buổi
hòa nhạc cô tham dự, những dự án thiện nguyện mới, cả những cơn mưa mùa thu khiến
con phố nhỏ trước nhà ngập trong ánh đèn vàng. Luôn vào giờ ấy, một người đàn
ông lạ mặt xuất hiện trước cửa, không hỏi han, chỉ nhận phong thư rồi đi.
Đúng thứ Hai, Arthur gửi về những dòng chữ từ Châu Phi – đôi
khi là kể về sự khắc nghiệt của khí hậu, lúc lại là những câu chuyện về những đứa
trẻ bản địa cười trong nắng gió. Anh luôn nói thư được xử lý kín, nên đã thuê
riêng một nhân viên đáng tin.
Những năm đầu, Arthur luôn hứa sẽ thu xếp để về, nhưng mỗi lần
gần đến ngày dự định, lại có biến cố xảy ra: khi thì dịch bệnh bùng phát khiến
tuyến đường hàng hải bị phong tỏa, khi thì công việc khảo sát thuộc địa bị kéo
dài do chính quyền Anh muốn mở rộng các tuyến đường sắt xuyên lục địa. Có năm,
anh bị kẹt lại vì xung đột với các bộ tộc bản địa; năm khác, một dự án khai
thác mỏ mà cha anh đầu tư buộc anh phải trực tiếp giám sát. Mỗi lá thư gửi về đều
kèm theo lời xin lỗi, hẹn lần sau sẽ trở về… nhưng lần sau ấy mãi không tới.
Ba tháng.
Một năm.
Rồi năm năm.
Nhịp điệu ấy chưa bao giờ lệch. Những lá thư nối nhau thành
sợi dây mong manh nhưng bền bỉ, giữ hai con tim ở hai lục địa. Bao nhiêu nổi nhớ
đổ xuống giấy, bao nhiêu ước mơ viết ra rồi lại xếp gọn vào phong bì, gửi theo
cùng niềm hy vọng một ngày gặp lại.
Nhưng rồi, trong một phong thư cuối cùng, dòng chữ của
Arthur trở nên run rẩy:
“Eleanor,
Đừng đợi anh nữa.
Anh mắc sốt rét… căn bệnh đã cướp đi hàng ngàn sinh mạng ở Nam Phi mỗi năm. Anh
không muốn em đau khổ vì chờ đợi một người có thể không bao giờ trở về.
Hãy sống… và quên anh đi.
Nếu một ngày em không còn nhận được thư anh nữa, đó không
phải vì anh quên, mà vì anh đã đến một nơi mà thư từ không thể chạm tới. Nhưng
em ơi, đừng để trái tim mình hoá đá. Hãy sống như chúng ta từng mơ, như Chúa từng
rao giảng – tự do, yêu thương và không biết đến sợ hãi.”
Eleanor đọc bức thư ấy bên khung cửa. Gió mùa xuân vẫn thổi
nhè nhẹ, nhưng tất cả trong nàng vụn vỡ. Nàng không khóc. Chỉ im lặng thật lâu,
rồi đặt bức thư vào một chiếc hộp gỗ nhỏ, cạnh chiếc khăn tay anh từng trao. Từ
hôm đó, nàng lại trở thành một góa phụ – nhưng lần này, là một góa phụ của tình
yêu, của những lá thư và niềm tin chưa từng bị phản bội… trong trái tim nàng.
Ở một căn phòng sâu trong lâu đài của Pembroke, tất cả các cửa
sổ đều bị chặn bằng song sắt, ánh sáng chỉ lọt vào qua những khe hẹp như vết
thương hẹp hòi của bức tường đá. Trước cánh cửa vào phòng là một hàng song sắt
dày, khóa kín, ngăn cách với thế giới ngoài kia.
Cha Arthur bước vào, ánh mắt ông đảo khắp gian phòng – nơi
la liệt những bức vẽ chân dung Eleanor. Nét bút khi dịu dàng, khi cuồng nhiệt,
khi run rẩy… tất cả đều khắc họa một người đàn bà duy nhất. Năm năm qua, Arthur
đã ở đây vẽ lại Eleanor như thể đó là cách duy nhất để tồn tại. Con tim ông già
thoáng chững lại, một nỗi gì đó như hối hận len vào… nhưng rồi ánh mắt ông dừng
lại ở chiếc đồng hồ bạc khắc huy hiệu gia tộc đặt trên bàn vẽ. Niềm kiêu hãnh
và ý thức bảo vệ “danh dự ngàn năm” lại trỗi dậy, xóa sạch khoảnh khắc yếu lòng
ấy.
Ông nhớ lại buổi sáng năm năm trước, khi gõ cửa nhà Eleanor.
Arthur đã ra mở. Không cần nhiều lời, ông đưa ra một lựa chọn lạnh lùng: nếu
Arthur không quay về ngay lập tức, Eleanor sẽ “biến mất” trong cuộc hẹn sáng
hôm đó – một cuộc hẹn mà ông đã sắp xếp sẵn như một phiên hành quyết. Để cứu
nàng, Arthur chỉ có một con đường: quay về lâu đài Pembroke của gia tộc, cũng
là nơi anh sinh ra, nơi mà danh dự đã được gìn giữ suốt hàng ngàn năm và được
cha anh xem là điều thiêng liêng hơn tất cả.
Hôm ấy, Arthur ngồi trước bàn trong căn nhà của Eleanor, đôi
tay run nhẹ khi viết từng nét chữ. Mỗi câu như xé một phần tim mình, nhưng anh
vẫn phải viết, vì đó là cách duy nhất để giữ nàng sống.
Từ ngày quay về, Arthur bị giam lỏng trong chính lâu đài ấy,
với những bức tường đá dày như nuốt trọn mọi tiếng thở dài. Năm năm trôi qua,
cha anh chưa một lần ngừng khuyên nhủ, dọa nạt, hay ép buộc anh “quay đầu” vì
danh dự của gia tộc. Những cuộc hôn nhân được sắp đặt sẵn đã chờ anh, nhưng
Arthur chưa bao giờ để tâm. Anh chỉ chờ hai thứ: tờ báo đăng bài viết của
Eleanor và lá thư nàng gửi đều đặn mỗi tuần — những mảnh tự do cuối cùng trong
đời anh.
Arthur đã van xin cha cho phép mình viết thư cho nàng. Kỳ lạ
thay, ông đồng ý – có lẽ vì ông tin rằng khoảng cách sẽ giết chết tình yêu này.
Trong những lá thư ấy, Arthur kể như thể anh đang dõi theo từng bước chân của
Eleanor, trao nàng một niềm tin mong manh nhưng bền bỉ.
Thế rồi một ngày, khi sự kiên nhẫn của ông cạn kiệt, cha anh
lạnh lùng tuyên bố: nếu Arthur không thay đổi, ông sẽ cấm anh viết thư. Và ông
nói thêm, ngay cả khi ông chết, các em trai của Arthur sẽ tiếp tục “giữ gìn
danh dự” gia tộc – đồng nghĩa với việc giam hãm Arthur và canh chừng Eleanor suốt
đời.
Arthur biết mình không thể thoát khỏi những bức tường sắt.
Năm năm đã trôi qua, từng ngày từng giờ đều mài mòn thân thể anh, nhưng trái
tim anh vẫn giữ nguyên một ngọn lửa – tình yêu dành cho Eleanor và đức tin vào
tự do.
Cha anh già đi, nhưng sự kiên định với truyền thống chưa bao
giờ lung lay. Những lời khuyên, những đe dọa, những hôn ước ép buộc… tất cả chỉ
càng khiến Arthur hiểu rõ: nếu anh còn sống, Eleanor sẽ còn bị trói buộc trong
bóng ma gia tộc này.
Một đêm, Arthur đứng thật lâu bên cửa sổ phòng giam, nhìn ra
khoảng trời nhỏ giữa những song sắt. Ánh trăng lặng lẽ rơi xuống, giống như bàn
tay dịu dàng của Eleanor từng chạm vào anh. Anh bỗng nghĩ, nếu mình rời đi thật
khẽ, không một tiếng động, thì sợi dây vô hình này cũng sẽ buông khỏi nàng.
Anh ngồi xuống bàn, hoàn thiện những nét cuối cùng của bức
chân dung. Trong tranh, Eleanor đang mỉm cười, đôi mắt sáng như đang nhìn thấy
một ngày mai tự do. Arthur mỉm cười theo — nụ cười bình yên nhất suốt năm năm
qua.
Cuối cùng, anh quỳ trước cây thánh giá nhỏ trong phòng, cầu
nguyện thật lâu. Anh xin Chúa tha thứ cho con đường anh sắp chọn – con đường
không phải để chạy trốn, mà để giải thoát.
Sáng hôm sau, người ta tìm thấy anh gục nhẹ bên bức vẽ, như
thể vừa thiếp đi giữa một giấc mơ. Không ai biết anh đã ra đi từ lúc nào, chỉ
thấy gương mặt anh thanh thản, đôi môi khẽ cong như vừa thì thầm điều gì đó với
gió.
Thời gian chầm chậm trôi, Eleanor cũng già đi. Nàng có thể mỉm
cười, có thể trò chuyện, nhưng trong sâu thẳm, vẫn giữ một khoảng trống không
ai chạm tới. Mỗi khi đi ngang nhà thờ nơi họ từng gặp nhau lần đầu, nàng lại dừng
lại thật lâu, tưởng tượng ra một người đàn ông tóc đã bạc, vẫn đứng ở đâu đó rất
xa, nhìn về phía mình.
Họ không còn gặp lại nhau, nhưng tình yêu ấy không hề biến mất.
Nó giống như một lời nguyện thầm lặng, không rực rỡ, không ồn ào, nhưng tồn tại
bền bỉ cho đến tận cuối đời. Và có lẽ, chính sự tồn tại ấy đã trở thành một thứ
đức tin — rằng đôi khi, tình yêu không cần trọn vẹn để trở nên vĩnh hằng.
Nhận xét
Đăng nhận xét