Tình Yêu Không Lời - Phần 1

 

Buổi sớm ở thị trấn ven kênh, tiếng vó ngựa đã vọng khắp từng con hẻm lát đá. Những chiếc xe tứ mã phủ đầy bạt vải, bánh xe rít qua cầu gỗ, dừng lại nơi bến chất hàng sát mép nước. Kênh đào chằng chịt như mạch máu xuyên suốt lòng thị trấn, đưa những con thuyền hàng trĩu nặng từ vùng cảng về thẳng phố chợ. Trên bờ, từng chiếc xe ngựa lăn bánh chậm rãi giữa dòng người và hàng hóa – vải vóc, thùng gỗ rượu, lồng cá tươi– tất cả giao nhau ở một nhịp sống không vội mà tấp nập.

Xà ích – những người đánh xe – thường khoác áo choàng dày, mũ kéo sụp, tay cầm roi mềm như biểu tượng lặng thầm của quyền uy trên đường phố. Họ không phải người sang, nhưng bất cứ ai muốn đi khỏi thị trấn đều phải qua họ. Có người chuyên chở hàng đến tu viện, người chỉ nhận khách trọ sang trọng, lại có xà ích gầy gò sống trong căn lều gỗ lưng chừng bến – nơi mỗi sáng sương đọng cả trên yên ngựa.

Họ biết từng viên đá trên đường, biết ngựa nào ưa chạy bên trái, và cũng biết chủ quán trọ nào bo hậu. Giao thông ở thị trấn không ồn ào như thành phố lớn, nhưng lúc cao điểm – ngay sau giờ chuông nhà thờ – xe ngựa nối đuôi từ khu chợ muối tới tận đầu kênh. Những lúc ấy, xà ích chỉ liếc nhau qua khói thuốc và tiếng ngựa hý, rồi khéo léo lùa chiếc xe gỗ nặng nề qua khe hẹp mà không cần một lời quát.

Gió từ kênh thổi lên, mang theo hương muối và tiếng lách cách sắt gỗ. Trong bức tranh cũ kỹ ấy, người xà ích không nổi bật, nhưng chính họ là những mạch ngầm đưa thị trấn sống động mỗi ngày.

Edward không xa lạ gì với cảnh bến kênh. Là một người Hà Lan, anh đã lớn lên giữa nhịp sống ấy – những chiếc cầu đá cong cong bắt qua kênh đào, bậc thềm ẩm ướt dẫn xuống mép nước, và những chiếc xe ngựa chen vai nhau như từng nhịp thở của thị trấn. Nhưng thứ khiến anh say mê nhất vẫn là xe ngựa: những chiếc xe nhỏ nhoi, tưởng chừng không chứa nổi vài kiện hàng, vậy mà qua tay người xà ích lại chất cao như tháp nghiêng Pisa thu nhỏ.

Anh bước xuống cầu, vừa lúc một chiếc xe ngựa kéo người ghé qua bến. Anh vẫy tay, trả tiền, rồi đề nghị được cầm cương thử. Gã xà ích thoáng ngờ vực, nhưng khi thấy anh vuốt bờm ngựa, tay thao dây cương, rồi nhẹ nhàng leo lên yên thực hiện mấy thao tác quen tay như một người trong nghề, hắn chỉ nhún vai và nhường dây cương lại.

Edward sau đó tìm đến một chuồng ngựa ở đầu bến – nơi cho thuê xe chở hàng cho dân khuân vác. Giá một chiếc xe thô là 1,5 franc một ngày, bằng gần một phần ba lương của một xà ích. Xe mui da sang trọng, đệm dày, thì lên tới gần 4 franc. Edward kỳ kèo mặc cả, và với dáng vẻ dễ mến cùng giọng nói mềm mại của người từng sống ở bến cảng, cuối cùng anh thuê được một chiếc xe gỗ nhỏ với giá chỉ 1,2 franc.

Từ sáng đến chiều, suốt cả tuần, Edward rong ruổi khắp thị trấn, rồi ra tận vùng ngoại ô – những con đường đất mịn dẫn qua ruộng lúa mạch, vườn cà rốt, vườn táo, vườn lê, và cả những giàn nho nhỏ xinh đang trổ quả dưới trời ấm dịu. Xen giữa các chuyến rong chơi, đôi khi có khách ghé lại – người cần đi từ trang trại ra phố, kẻ mang hàng ra bến. Edward vui vẻ nhận lời, thu vài đồng liard lẻ chỉ đủ mua ly trà, nhưng không ai phàn nàn. Một tay xà ích biết điều, lại khéo cư xử, khiến người đi xe thấy như đang trò chuyện cùng bạn cũ. Có người cười bảo: “Đáng lý phải trả anh cả một franc!”

Sáng nay, khi vừa ăn sáng xong, định ghé thăm một khu vườn thảo mộc ở phía tây thị trấn, Edward bắt gặp một ông cụ đang đứng loay hoay bên vệ đường. Cụ vừa mua cá ở chợ sớm, giờ lại chẳng gọi được chiếc xe nào. Edward ghé lại hỏi chuyện. Ông già đồng ý lên xe, trả công bằng một bữa trưa đơn giản – bánh mì và khoai tây.

Trên đường đi, họ trò chuyện vui vẻ. Ông cụ tên là Henry, một giáo sư đã về hưu, sống cùng con gái ở vùng ngoại ô. Ông kể rằng hôm nay là ngày lễ Thánh Đường của thị trấn – dân khắp nơi đổ về làm lễ, còn các xà ích thì chỉ chọn những chuyến được giá. Chuyến đi ra khỏi phố hôm nay, bình thường chỉ hơn 1 franc, giờ ai cũng hét tới 5 franc, vì biết chẳng mấy ai từ chối trong ngày đông khách thế này.

Henry liếc sang người thanh niên đang cầm cương một cách điêu luyện, đoạn hỏi với vẻ tò mò:

— Cậu không phải dân bản xứ, đúng không? Nhưng giọng Bỉ của cậu nghe chẳng khác gì dân trong vùng.

Edward mỉm cười:

— Tôi là người Hà Lan. Nhưng mẹ tôi sinh ra ở vùng này. Cha mẹ ly hôn khi tôi còn nhỏ, tôi sống với mẹ… Sau này quen một mình đi khắp nơi. Lần này trở lại, chỉ muốn xem quê mẹ mình ra sao.

Henry gật đầu trầm ngâm, ánh mắt già nua như ánh lên một chút đồng cảm. Khi về tới nhà, ông cụ bắt đầu chuẩn bị bữa trưa, nhưng Edward nhẹ nhàng từ chối:

— Cảm ơn ông, nhưng cháu còn định đi thăm vài vườn thảo mộc phía tây. Nếu nấn ná, chắc lại tới muộn mất.

— Thôi được. — Henry mỉm cười, vẫn cố chấp vào bếp cắt bánh mì, nấu một ít khoai tây rồi pha trà. — Dù sao cũng phải có thứ gì ấm bụng đã.

Trong lúc ông lúi húi bên bếp, tiếng đàn dương cầm bỗng vang lên nhẹ nhàng từ phòng khách, nơi lò sưởi vẫn âm ấm cháy. Âm thanh ngân lên dịu dàng, giản dị, làm không khí căn nhà như bừng sáng. Henry quay đầu lại, ánh mắt như trẻ lại đôi phần:

— Con gái tôi hay chơi cây đàn ấy. Nhưng dạo này bận bịu quá, chẳng mấy khi về thăm nhà.

Edward ngồi vào bàn, tiện tay lật quyển sổ nhạc đặt bên cạnh. Những bản nhạc tay viết kín nốt, có đoạn gạch xoá, chỉnh sửa như còn dang dở. Anh mỉm cười, chỉ vào một trang:

— Bản này… đẹp quá. Cho cháu thử chơi một chút được không? Bữa trưa chắc sẽ phải đợi.

Henry không giấu được sự phấn khởi, bước tới bên cây đàn, đứng kế Edward như một khán giả sốt ruột muốn lên sân khấu. Cả hai say mê tập bản nhạc – Edward dò nốt từng đoạn, Henry thì thi thoảng gợi ý vài âm điệu – họ mải mê tới quên cả món khoai tây đang nguội dần trên bàn. Gần một tiếng sau, khi nốt nhạc cuối cùng ngân vang, Henry cười hiền hậu:

— Lâu rồi, nhà này mới lại có tiếng đàn kéo dài đến vậy.

Kể từ hôm ấy, mỗi lần ghé thăm thị trấn, Edward thường ghé qua căn nhà nhỏ nơi ven đồng của ông cụ Henry. Họ trở nên thân thiết – một ông già về hưu cô đơn và một người thanh niên từng rong ruổi khắp châu Âu. Edward kể ông nghe về những vùng đất anh từng đi qua – đồng cỏ nước Đức, vườn nho Ý, những con sông bắc qua đồng bằng Pháp.

Nhưng rồi, trong những câu chuyện thân mật ấy, Edward cũng kể thật:

— Cha cháu muốn cháu về tiếp quản công việc gia đình. Chúng cháu kinh doanh vận tải ở các bến cảng. Lần này cháu sang đây là để thương thảo với một đối tác, cũng tiện khảo sát luôn kênh cảng. Nếu mọi chuyện suôn sẻ, sẽ mở chi nhánh tại đây.

Henry chậm rãi gật đầu, rót thêm trà vào chén Edward, ánh mắt như vừa ngạc nhiên vừa tiếc nuối điều gì đó mà không nói ra.

Công việc bắt đầu chiếm trọn thời gian của Edward từ sáng đến tối, sau cả tháng nhàn rỗi lang thang ngắm vườn tược. Giờ đây, anh thường lui tới các cảng dọc theo kênh đào, gặp gỡ các thương nhân, kiểm tra chi tiết các bến hàng. Trong những chuyến đi ấy, anh quen một người đánh xe có biệt danh là Jed – lớn hơn anh vài tuổi, miệng mồm lanh lẹ và thuộc làu từng lối tắt trong vùng. Jed không phải ai cũng nói chuyện, nhưng với những người như Edward – trẻ, lịch thiệp, đến từ phương xa – hắn tỏ ra khá cởi mở. Jed biết cánh cửa sau của nhiều mối làm ăn trong cảng, và luôn có mặt khi có ai cần "người địa phương hiểu chuyện".

Giai đoạn khảo sát ban đầu gần như đã hoàn tất, Edward viết một bức điện tín gửi về trụ sở công ty của cha mình ở Hà Lan, trình bày kết quả và chờ quyết định cuối cùng.

Hôm đó, anh mua vài món đơn giản định mang đến nhà ông Henry để cùng ăn trưa. Nhưng mới đi được nửa đường, trời bỗng đổ mưa lớn. Con đường đất nhanh chóng trở nên lầy lội và trơn trượt. Không kịp tìm mái hiên nào, Edward đành tấp vào gốc một cây cổ thụ trú tạm, áo choàng thấm ướt nước mưa. Cơn mưa kéo dài đến cả buổi, khiến anh phải bỏ dở chuyến thăm và quay về khi trời tạnh.

Trên đường về, bánh xe gỗ sồi của chiếc xe ngựa bỗng bị lún xuống một đoạn bùn sâu, như bị hút chặt bởi lòng đất. Anh loay hoay kéo đẩy, người lấm đầy sình đất, mãi mới giải quyết xong.

Đúng lúc đó, từ đâu vọng lại tiếng gọi – là giọng một cô gái. Edward ngẩng lên thấy một dáng người thanh mảnh trong bộ váy dạ hội của giới quý tộc, ướt nhẹ qua lớp áo choàng mỏng.

— Chiếc xe tôi phía sau bị gãy trục, — cô nói, giọng dứt khoát — mà người đánh xe chẳng biết xoay sở ra sao. Tôi cần về lại thị trấn trước chiều nay. Làm ơn đưa tôi đi. Tôi trả anh hai franc.

Edward không nói gì, chỉ gật đầu và dắt ngựa lại. Khi lên xe, cô gái có vẻ ái ngại vì thấy anh dơ bẩn, nên ngồi nép một bên, ánh mắt dè chừng. Suốt chặng đường, họ chỉ trao đổi vài câu bâng quơ – phần vì cô giữ khoảng cách, phần vì Edward không có hứng trò chuyện với kiểu quý cô cầu kỳ, hay đánh giá người khác bằng vẻ bề ngoài.

Hai ngày sau, do dầm mưa quá lâu, Edward lên cơn sốt và phải vào bệnh viện trong thị trấn để khám. Anh không ngờ mình lại gặp lại cô gái ấy – lần này, trong bộ blouse trắng, với mái tóc buộc gọn và đôi mắt sáng, đang cẩn thận đọc sổ bệnh án.

Cô không nhận ra anh ngay. Nhưng ánh mắt cô dịu dàng, cách cô hỏi han bệnh tình và lắng nghe khiến Edward có chút xao động. Anh tự trách mình đã vội đánh giá cô chỉ qua một đoạn đường ngắn. Khi cô hỏi mấy câu, Edward vẫn còn ngập ngừng chưa trả lời.

Cô khẽ cười:

— Nếu anh cứ lặng thinh như tên xà ích hôm trước tôi gặp, thì e là rất khó để chữa khỏi bệnh.

Edward sững người, rồi khẽ đáp:

— Người xà ích đó... là tôi.

Cô nhìn anh thoáng một chút, rồi gật đầu như thể chẳng có gì đáng ngạc nhiên – dường như trong công việc, cô đã gặp nhiều điều lạ lùng hơn thế.

Khi khám xong, Edward chuẩn bị ra về thì cô gọi lại:

— Anh có rảnh vào mỗi sáng và chiều không? Nếu được, tôi muốn thuê anh đưa đón tôi từ bệnh viện về chỗ trọ trong thị trấn.

Cô bảo, mình mới chuyển về đây công tác. Nhà cha cô ở vùng nông thôn cách thị trấn vài dặm, nên trong mùa mưa, việc đi lại rất bất tiện. Cô phải thuê trọ lại gần bệnh viện, nhưng vẫn chưa quen đường sá, càng không quen giá cả.

Edward gật đầu đồng ý, rồi nói giá thuê bằng đúng một nửa chi phí thuê xe ngựa trong ngày.

— Rẻ như thế sao? — Cô hơi nhướn mày.

— Tôi không định sống bằng nghề xà ích. Còn cô... đã là khách quen.

Cô gái mím môi, nửa như cười, nửa như nghi ngờ, nhưng cuối cùng cũng không từ chối.

Như một định mệnh sắp đặt, họ vẫn đi cùng nhau trên chiếc xe ngựa như ngày đầu – không có thêm những cuộc trò chuyện thú vị, chỉ là vài ba câu nói vu vơ thoảng qua. Nhưng chẳng biết từ khi nào, tháng này sang tháng khác, suốt bốn tháng liền, trong sự im lặng đó lại dần hình thành một điều gì sâu hơn – một sợi dây gắn kết vô hình. Dù chẳng ai nói thành lời, cả hai dường như vẫn lắng nghe được tiếng lòng của nhau.

Edward nhận ba bức điện tín từ cha trong vòng hai tháng. Công việc thương thảo không suôn sẻ, và gia đình yêu cầu anh trở về Hà Lan gấp. Nhưng Edward, giờ đây đang sống như một gã xà ích bình dị, lại bị cuốn vào một thứ tình cảm không tên mà anh không sao lý giải. Và vì thế, anh không muốn rời đi.

Rồi một ngày, họ bắt đầu nói với nhau nhiều hơn vài câu. Trong những buổi chiều rảnh rỗi, họ dạo bước dưới ánh nắng nhẹ của công viên, trong cái se lạnh dịu dàng của mùa thu. Chưa một ai thổ lộ điều gì, chưa ai nói đến tình yêu – nhưng ánh mắt họ đã nói thay tất cả. Cô kể cho Edward nghe về công việc, những bệnh nhân khiến cô trăn trở. Edward chỉ lặng im, không chen vào – như một người biết lắng nghe bằng cả trái tim. Và như thế, với anh, đã là quá đủ.

Một sáng nọ, cô được nghỉ việc nên họ không gặp nhau. Cô ra cảng mua cá tươi chuẩn bị bữa tối về thăm cha. Trên đường về, cô ghé qua sạp trái cây, chọn vài loại trái mùa đang chín mọng. Khi vừa quay đi, một đứa trẻ khoảng bốn tuổi chạy bất ngờ đụng vào cô, làm rơi cả túi trái cây. Thằng bé ngã nhào xuống đất, cô vội vàng đỡ bé dậy. Một cậu bé lớn hơn – có lẽ là anh nó – lo lắng nhìn cô, rồi nhặt những trái cây bị dập lên, run run chìa cả hai tay ra, tưởng cô sẽ bắt đền.

Cô mỉm cười hiền lành, xoa đầu cậu bé và bảo:
— Thôi, cô cho các cháu đấy.

Rồi cô hỏi:
— Sao hôm nay các cháu không đi học?

Cậu bé đáp nhỏ:
— Nhà con nghèo, chưa đóng được tiền học tháng này. Chừng nào có tiền, ba con nói sẽ cho học tiếp ạ. Bữa nay ba cho tụi con theo ra cảng chơi. Ba con đang vào kho lấy hàng.

Nói rồi cậu chỉ tay về phía một chiếc xe ngựa đang đậu ở góc bãi hàng.

Cô quay đầu nhìn theo – và sững người.

Chiếc xe ngựa ấy… cô nhận ra ngay. Không thể lẫn vào đâu được. Là xe của Edward. Và đột nhiên, mọi thứ như sụp đổ.

Cô chết lặng. Lòng ngập tràn hoài nghi và đau đớn. Edward – người cô thầm thương suốt bốn tháng qua – thì ra đã có vợ con. Vậy mà anh chưa từng nhắc tới. Mỗi lần cô hỏi, anh đều lảng tránh, ngập ngừng. Vậy mà cô vẫn tin.

Hai đứa trẻ lúc này reo lên "Cha ơi!" rồi chạy vội về phía kho. Cô lập tức quay mặt đi để tránh bị nhận ra, tay buông rơi cả túi trái cây còn lại, mắt đã ngân ngấn lệ. Cô len lén nhìn theo – hai đứa trẻ lao đến ôm một người đàn ông cao gầy, dáng quen thuộc. Anh cúi xuống, dang tay ôm lấy chúng. Không thể sai được.

Là Edward.
Chính là anh.
Tên xà ích ấy.
Tên lừa dối.
Kẻ đã khiến cô tin rằng anh chân thành.

Không đợi lâu hơn, cô chạy vội ra đường lớn, đón một chiếc xe ngựa đi về phía ngoại ô. Cô bỏ lại đằng sau những giỏ trái cây tươi, những con cá cô đã dậy từ sớm mua về cho bữa tối. Tất cả đều bị bỏ lại, như niềm tin vừa bị phản bội.

Bên kia đường, Edward vẫn chưa hề hay biết. Anh đang dúi vào tay hai đứa trẻ vài viên kẹo, bảo chúng:

— Đừng nghịch nữa, cha các cháu đang xếp hàng lên xe. Đợi một lát nữa xe ra, chú sẽ đưa hai đứa về nhà.

Hôm nay Edward không phải đón cô. Jed – đã nhờ anh trông giúp hai đứa con một lát vì vợ hắn về nhà mẹ vài hôm. Edward vui vẻ nhận lời.

Sáng hôm sau, như mọi ngày, Edward đánh xe ngựa dừng trước cửa nhà trọ của cô đúng giờ. Anh chăm chú nhìn về cánh cửa gỗ nhỏ, mong chờ dáng người quen thuộc bước ra. Nhưng chờ mãi, vẫn không thấy bóng nàng đâu.

Linh cảm bất an, Edward vội nhảy khỏi xe, chạy vào hỏi ông chủ trọ. Ông chỉ nhún vai, thản nhiên bảo:

— Cô ấy đi từ sớm rồi, chắc có việc gì gấp.

Edward ngây người. Anh không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Cô không nói sẽ thay đổi lịch trình, cũng không nhắn lại điều gì. Cảm giác trống rỗng lấp dần trong lòng.

Không biết làm gì, anh cứ lang thang một mình trên những con đường lát đá quanh thị trấn cho đến trưa, rồi ghé đón hai đứa nhỏ của Jed ở trường để đưa chúng ra cảng như đã hứa.

Không hay biết rằng, ngay lúc đó, từ trên cây cầu bắc ngang kênh, cô đang đứng lặng nhìn xuống.

Dưới kia, Edward cười tươi đỡ hai đứa bé lên xe. Hai đứa nhỏ ríu rít gọi tên anh, ôm cổ anh, thơm vào má anh như người thân trong nhà.

Cô bấu chặt tay vào lan can đá của cầu. Như thể muốn khẳng định tất cả những gì mình thấy hôm qua không phải ảo giác. Vậy là thật – hắn đã có gia đình, có con. Vậy mà còn tỏ ra chân thành, dịu dàng, lặng lẽ theo sát cô suốt thời gian qua.

Một cơn tức nghẹn dâng lên trong ngực. Nhưng cũng xen lẫn đó là nỗi tủi thân âm ỉ. Cô tự hỏi chính mình: Họ chưa từng nói lời yêu, chưa từng hứa hẹn điều gì. Cớ sao mình lại thấy đau đến thế?

Chiều đó, cô trở lại bệnh viện như thường lệ. Khi bước vào sân, ánh mắt cô lập tức chạm vào bóng người đang đứng lặng bên chiếc xe ngựa cũ, nơi góc quen thuộc. Edward – với ánh mắt trông mong và nụ cười dịu dàng như mọi ngày – khiến tim cô thắt lại, nhưng thay vì ấm áp, lúc này cô chỉ thấy ghê tởm.

“Đồ giả dối,” cô nhủ thầm.
Lạnh lùng bước tới, cố giữ giọng bình tĩnh, cô rút từ ví ra vài tờ tiền franc mệnh giá năm đồng và đưa cho anh:
— Tôi không cần anh đưa đón nữa. Từ mai đừng đến nữa.

Rồi quay đi không để anh kịp phản ứng.

Edward sững sờ. Từng lời cô nói như lưỡi dao lạnh lẽo cắt ngang trái tim đang cháy rực. Anh vội bước lên định hỏi chuyện, nhưng một chiếc xe ngựa mui da sang trọng đã tới trước cửa bệnh viện, dừng lại êm ái. Cô không nhìn anh lần nào, chỉ lặng lẽ bước lên xe và đóng cửa lại.

Edward đứng chết lặng giữa khoảng sân vắng. Trái tim anh tan vỡ.

Cả đêm ấy, anh uống rượu trong căn phòng trọ nhỏ nơi ngoại ô. Những giọt rượu cay không đủ làm dịu ngọn lửa trong ngực anh. Nỗi đau, sự mất mát và cả cảm giác bất lực khiến Edward lần đầu trong đời bật khóc như một đứa trẻ. Anh nhận ra: mình thật sự yêu cô. Yêu đến nỗi không thể chịu được việc mất cô mà không hiểu vì sao.

Sáng hôm sau, anh vội đến nhà trọ tìm cô. Nhưng người ta bảo:
— Cô ấy đã trả phòng, dọn đi rồi.

Chiều đến, anh chạy ra cổng bệnh viện. Đúng lúc một chiếc xe ngựa mui da – sang trọng và lộng lẫy – rời khỏi sân. Cô ngồi trong xe. Ánh mắt vẫn nhìn về phía trước, không thèm liếc anh lấy một lần.

Edward đứng lặng, nhìn theo dáng cô khuất dần nơi cuối đường.

Anh không biết lý do gì. Chỉ biết, anh đã mất cô rồi.

Từ hôm đó, cô không đến bến cảng, cũng chẳng quay lại góc bệnh viện nơi anh từng đợi. Cô nhờ đồng nghiệp bác sĩ đưa đón giúp. Trước mặt bạn bè, cô luôn tỏ ra lạnh nhạt. Nhưng trong lòng cô – Edward đã trở thành một kẻ đáng ghét, như thứ bệnh dịch cần phải tránh xa.

Bức điện tín thứ năm từ công ty gửi tới, lần này là quyết định dứt khoát triệu hồi Edward về Hà Lan. Trong khoảnh khắc ấy, anh cảm thấy như đó là cách duy nhất để khép lại tất cả. Quãng thời gian lưu luyến, mơ hồ, đau đớn, và không lời giải đáp – giờ nên để lại phía sau.

Anh tới cảng tàu tìm mua vé, nhưng nhân viên bán vé bảo phải hai ngày nữa tàu mới khởi hành. Edward chợt nhớ đến ông Henry. Anh quyết định ngày mai sẽ tới thăm ông, còn ngày kia sẽ ra cảng tàu – thời gian thật vừa vặn.

Hôm sau, Edward ghé thăm căn nhà cũ của ông Henry, mang theo một ít đồ ăn nhẹ và một nụ cười đã bớt u buồn. Họ trò chuyện, chơi đàn dương cầm như những lần trước. Khi chia tay, Edward ngập ngừng hỏi:

— Tôi rất ấn tượng với bản nhạc con gái ông sáng tác. Nếu được... tôi có thể mang nó về Hà Lan chơi – chỉ để tự mình thưởng thức.

Ông Henry nhìn anh bằng ánh mắt trầm ấm, gật đầu đồng ý không chút do dự. Họ chia tay trong sự trân trọng lặng lẽ.

Tối đó, Edward thu xếp hành lý. Suốt đêm trằn trọc không chợp mắt. Sáng hôm sau, anh dư chút thời gian ghé nhà thờ tản bộ, cầu nguyện, rồi ra cảng thuê chỗ nghỉ trong phòng chờ. Tàu phải chiều muộn mới xuất phát.

Sáng nay, ông Henry cũng ra thị trấn mua cá tươi để chuẩn bị bữa tối cho con gái – cô vừa báo sẽ về sớm hơn thường lệ. Trên đường, ông gặp Jed – đang chở hai đứa con nhỏ. Jed thấy ông Henry liền mời:

— Nếu ông không ngại tụi nhỏ hơi nghịch, lên xe cháu chở về giá 1 Franc.

Trên xe, ông Henry vui vẻ đùa cùng lũ trẻ. Jed vừa lái vừa than:

— Mẹ tụi nhỏ về quê mấy hôm, một mình cháu trông hai đứa muốn hết hơi. Còn cậu xà ích tay mơ Edward thì mai về Hà Lan rồi.

Khi về đến nhà, ông Henry bảo Jed cứ để hai đứa nhỏ chơi ngoài vườn táo, ông có thời gian rảnh, trông giúp cũng không sao. Dù sao cả hai đều là bạn của Edward, nên ông rất quý mến.

Vừa bước vào nhà, ông đã thấy con gái mình về sớm như đã hứa. Nếu Edward có mặt lúc này, hẳn anh đã ngỡ ngàng nhận ra rằng cô bác sĩ anh yêu – cũng chính là con gái ông Henry.

Cô mỉm cười hỏi ba:

— Dạo này ba chăm chơi nhạc nhỉ? Con thấy chỗ đàn dương cầm sạch bóng bụi, sổ nhạc còn như bị ai lật mãi vài bài con viết từ trước.

Ông Henry chưa kịp đáp thì bên ngoài vang lên tiếng trẻ con khóc. Cả hai chạy ra, thấy hai đứa trẻ đang tranh giành trái táo rơi.

Cô sững sờ khi nhận ra đó chính là hai đứa nhỏ cô từng gặp ở chợ hôm nọ – lúc hiểu lầm xảy ra. Gương mặt cô chợt tối sầm lại.

— Ba, đây là… con của ai thế?

— À, của cậu Jed – bạn Edward ấy mà.

Cô nhíu mày, nghi ngờ dâng đầy. Giọng chua chát:

— Ba chắc là Jed chứ… không phải Edward?

Vừa dứt lời, hai đứa nhỏ bất ngờ bật khóc nức nở. Một đứa mếu máo nói:

— Chú Edward sắp về Hà Lan chiều nay rồi… Không ai chở tụi con ra cảng chơi nữa, không ai mua kẹo mật táo cho tụi con…

Cô giật mình nhìn sững tụi nhỏ, giọng lạc đi:

— Edward… không phải là ba của hai đứa?

Ông Henry chen vào:

— Không. Edward là bạn của Jed, cũng là người mấy tuần nay tới đây chơi đàn với ba. Lúc sáng Jed vừa nói chuyện này trên xe, bảo Edward về Hà Lan vào chiều nay.

Hai đứa nhỏ đồng thanh gật đầu.

Cô như chết lặng.

Cả thế giới bỗng đảo ngược. Từng lớp sương mù trong lòng cô bỗng chốc tan biến, nhường chỗ cho cảm giác hối hận trào dâng. Mọi hiểu lầm, mọi giận dỗi – giờ trở nên vô nghĩa.

Thì ra… là mình đã sai.

Cô vội vã chạy ra đường lớn để đón xe ngựa, bỏ lại ba người ngơ ngác và đầy thắc mắc trong vườn táo sau lưng. May mắn thay, ngay trước cửa nhà bà Hardazd – người hàng xóm cũ, một chiếc xe ngựa đang chất những thùng táo lên xe.

Là Jed.

Hóa ra vừa nãy sau khi rời khỏi nhà cô, Jed đã gặp bà Hardazd đang tìm người đưa táo lên trấn bán. Hai người mặc cả cả buổi, cuối cùng bà cụ mới chốt giá hai franc một chuyến.

Cô vừa thở dốc vừa hỏi:

— Edward… chuyến tàu… anh ấy… còn chưa đi phải không?

Nghe cô nói cần tới bến tàu gấp, Jed lập tức gỡ những thùng táo xuống, để cô leo lên xe. Không cần nói thêm lời nào, anh vụt roi ngựa, lao hết tốc lực về hướng bến cảng. Gió lùa tóc bay rối, mặt trời mỗi lúc một xuống thấp, hoàng hôn đỏ rực như vết cắt dài trên biển.

— Có thể bến tàu sẽ đông, biết đâu tàu chưa đi kịp — Jed nói, nhưng giọng lo âu.

Nhưng rồi…

Còi tàu hú dài.

Vệt đỏ cuối cùng trên mặt biển chập chờn biến mất. Chiếc tàu đã rời cảng.

Cô đứng lặng người, không kịp nói, không kịp làm gì. Trái tim cô nấc nghẹn.

Cô đã hiểu nhầm Edward.

Tất cả những điều cô nghĩ về anh – là giả dối, là lừa lọc, là phản bội – đều sai. Sai hoàn toàn.

Cô muốn được xin lỗi, được nhìn vào mắt anh, được nói một lời — chỉ một lời thôi: “Em đã sai.”

Nhưng giờ đây, chỉ còn khoảng không mặn gió và tiếng sóng đập.

Jed cởi mũ, giơ cao tay vẫy về phía con tàu đang xa dần, và nói với giọng trầm:

— Edward, sớm quay lại nhé. Chúng tôi sẽ đợi anh.

Cô quay sang hỏi Jed, giọng run run:

— Anh… có địa chỉ Edward bên Hà Lan không?

Jed gật đầu.

Một tia sáng lóe lên trong lòng cô. Không thể để mọi chuyện kết thúc như thế này. Cô chạy vụt vào quầy vé. Người bán nói:

— Sáng mai không có chuyến tàu nào. Nhưng nửa đêm nay sẽ có một chuyến tàu hàng một chiều sang Hà Lan, ghé vào cảng lấy hàng. Nếu cô không ngại ở phòng thủy thủ, tôi có thể sắp xếp.

— Tôi đồng ý!

Nửa đêm.

Cô đứng xếp hàng cùng vài người lác đác bên phòng chờ, giữa màn sương và ánh đèn vàng hắt lên từ ngọn đèn dầu cũ. Bất chợt — một bản nhạc dương cầm vang lên, du dương như từ xa vọng lại.

Cô chết lặng.

Là bản nhạc chính cô sáng tác.

Làm sao có thể?

Cô bước nhanh về phía tiếng nhạc.

Trong phòng chờ, Edward đang chơi những nốt cuối cùng, lòng buồn bã. Chiều nay, công ty lại gửi điện khẩn: đối tác lần này sẽ sang Hà Lan, nên buộc Edward phải hoãn chuyến đi nửa đêm để tiếp đón. Một sự trì hoãn bất ngờ, nhưng lần này anh không thấy khó chịu. Chỉ mệt mỏi, và trống rỗng.

Anh đứng dậy, thu dọn đồ, cùng một cô gái ăn mặc sang trọng đi ra hướng tàu đang chuẩn bị nhận hàng.

Cô bác sĩ vừa đến nơi, tiếng đàn đã dứt.

Cô sững lại. Nhìn thấy bóng lưng Edward, bên cạnh là một cô gái lạ. Cả hai bước đi giữa ánh sáng chập choạng. Họ trông thật… xứng đôi.

Lòng cô như bị ai bóp nghẹt. Tim co rút từng hồi. Lần này, cô không muốn hiểu lầm nữa — cô đã tự nhủ mình như vậy từ rất lâu, từ những lần đầu tiên ánh mắt anh nhìn về phía khác, từ những lần im lặng đáng ngờ không thể lý giải. Nhưng… nếu là sự thật thì sao? Cô có quyền gì để ngăn anh?

Cô và Edward chưa từng là người yêu. Cô biết. Anh cũng biết. Nhưng giữa họ có một điều gì đó âm thầm lớn dần lên — một thứ tình cảm không gọi tên nhưng luôn hiện hữu. Ánh mắt anh khi nhìn cô, từng câu nói tưởng hờ hững, từng khoảnh khắc hai người im lặng cạnh nhau… tất cả như một khúc nhạc dịu dàng mà sâu lắng, không cần lời nhưng không thể giả.

Vậy mà lúc này đây, khi thấy anh đi cạnh một người khác — một người phụ nữ lạ, ánh mắt anh dịu dàng mà dứt khoát — tất cả trong cô như sụp đổ. Cô đứng thẫn thờ, dựa lưng vào bức tường lạnh. Mắt cô cay. Môi mím chặt.

Cô sợ mình lại hiểu lầm, lại làm rối tung mọi thứ bằng cảm xúc ích kỷ. Nhưng nếu lần này không phải hiểu lầm thì sao? Nếu cô im lặng, có phải anh sẽ mãi mãi đi xa?

Một giọng nói gào thét trong đầu: “Chạy đi! Hỏi anh cho rõ! Đừng để mất anh!” Nhưng một giọng khác lại thì thầm đầy chua xót: “Hỏi để làm gì? Anh đâu là của mình? Nếu có một người mới ở bên anh, đó chẳng phải là điều chính đáng hơn sao?”

Hai luồng suy nghĩ giằng xé, kéo trái tim cô như muốn xé đôi. Rồi nước mắt rơi. Cô không kịp lau, không kịp che giấu.

Lần đầu tiên, cô thấy mình yếu đuối đến thế.

Tiếng còi tàu vang lên như xé tan bầu trời. Cô giật mình, vội chạy. Cầu tàu đã nâng. Người đã đi xa. Cô trượt chân, ngã sấp xuống nền gỗ lạnh buốt. Đôi tay chống không kịp. Tiếng khóc bật ra từ lồng ngực như tiếng nấc bị dồn nén bao lâu nay, giữa dòng người hối hả, ai cũng bước qua mà chẳng ai ngoái lại.

Cô lỡ chuyến tàu. Nhưng điều đau đớn hơn là… cô đã để tuột mất người mà mình chưa kịp gọi tên là “người yêu”.

 

 

 

 

Nhận xét