Sứ Mệnh Thiêng Liêng - Con Đường Qua Thung Lũng Sói
Dòng sông Silverstream phản chiếu ánh nắng cuối ngày như một
tấm gương khổng lồ. Bọn trẻ bơi qua lại, lặn xuống rồi trồi lên, tay cầm những
con cá óng bạc hay mấy con sò vừa gỡ khỏi đá. Tiếng cười vang rộn giữa làn nước
mát, nhưng xen lẫn trong đó là giọng của Ethan — rõ ràng, cao ngạo.
“Chỉ có thế thôi sao? Nín thở chưa được ba nhịp mà đã ngoi
lên rồi à?” – cậu nói với Daren, cậu bé lớn hơn mình một tuổi, đôi mắt long
lanh vừa vì xấu hổ vừa vì tức giận.
Celab, người thợ săn đứng gần bờ, liếc nhìn Ethan. Anh không
nói gì ngay, chỉ theo dõi từng động tác của cậu. Nước ở đây trong vắt, thấy rõ
cả bàn chân Ethan đang nghịch ngợm quẫy nhẹ, như thể chẳng bận tâm đến những
ánh mắt khó chịu xung quanh.
Khi bọn trẻ lên bờ, Celab mới bước lại gần. Giọng anh trầm
và đều:
“Ethan, núi và sông ở đây không bao giờ chịu khuất phục trước kẻ ngạo mạn. Nếu
không học cách tôn trọng, một ngày nào đó chúng sẽ dạy cậu bằng cái giá mà cậu
không muốn trả.”
Ethan cười nhạt, như thể câu nói ấy chỉ là một lời hù dọa.
Nhưng trong ánh mắt của Caleb, không hề có ý đùa.
Buổi tối hôm đó
Trong căn nhà gỗ
rộng, ánh lửa từ bếp giữa tỏa ra một thứ ánh sáng vàng ấm áp, hắt lên vách gỗ
những bóng hình lay động. Ethan ngồi giữa bàn ăn, bên cạnh là cậu em trai nhỏ
còn đôi mắt sáng long lanh, phía đối diện là hai cô em gái đang thì thầm chuyện
gì đó, tiếng cười khúc khích như tiếng lá khô lăn ngoài hiên. Mẹ cậu, với mái
tóc được buộc gọn sau gáy, đang rót thứ nước mật ong ủ men vào những chiếc ly gỗ.
Celab đứng ở phía
xa, vừa cởi bỏ áo khoác săn vừa chậm rãi báo cáo. Giọng anh đều, không quá
nghiêm khắc nhưng cũng chẳng hề nuông chiều:
“Ethan luôn vượt trội trong những bài tập bơi và săn bắt… nhưng tính kiêu ngạo
của cậu ấy thì vẫn chẳng giảm đi chút nào.”
Cha Ethan ngồi ở
đầu bàn, không nói gì ngay. Ánh lửa hắt lên gương mặt ông, khắc rõ từng đường
nét cứng cỏi như đá núi. Trong đôi mắt sâu và tĩnh ấy là một sự kiên định gần
như bất khả xâm phạm — thứ khiến Ethan, từ bé đến lớn, luôn xem ông như hình mẫu
của một người đàn ông hoàn hảo.
Ông đặt tay lên
bàn, giọng trầm nhưng ấm:
“Ethan… con giỏi, ta biết. Nhưng giỏi mà tách mình ra khỏi người khác thì cũng
như kẻ lạc đường giữa rừng. Ở đây, từng khoảnh khắc có thể cướp đi mạng sống.
Sông, núi, thú dữ… hay chính con người. Sức mạnh của chúng ta là ở sự đoàn kết,
và trách nhiệm của mỗi người là bảo vệ nhau.”
Ông dừng lại, ánh
mắt lặng đi một thoáng, như chìm vào ký ức cũ.
“Khi ta bằng tuổi con, ta đã thấy cái gọi là ‘thế giới văn minh’ xâm nhập. Ta
thấy rừng bị đốt, thú muông bỏ chạy, những con sông bị chặn bởi bê tông khổng lồ.
Ta thấy những bộ tộc biến mất, chỉ trong vài mùa. Người ta mang đến những căn bệnh
mà chúng ta chưa từng biết, mang đi đất đai của chúng ta, biến những kẻ từng sống
tự do thành kẻ phải cúi đầu.”
Ông nhìn thẳng
vào Ethan, giọng chắc nịch:
“Chúng ta săn bắn, nhưng chúng ta là con của rừng. Chúng ta bảo vệ nó, không chỉ
khỏi thú dữ hay bộ tộc ngoại xâm… mà khỏi những bàn tay tham lam có thể nghiền
nát mọi thứ. Và để làm được điều đó, Ethan, con không thể chỉ nghĩ cho mình.”
Trong khoảnh khắc
ấy, Ethan không đáp lại bằng những câu cười nhạt như buổi chiều. Cậu nhìn cha
mình, và lần đầu tiên cảm thấy đôi lời ấy không chỉ là răn dạy, mà như một mảnh
ký ức được trao cho mình để giữ lấy.
Sáng hôm sau
Sương sớm vẫn còn
vương trên những tán cây khi Ethan, Noah và gần mười cậu bé khác tụ tập bên bìa
rừng. Celab đứng trước nhóm, đôi vai rộng phủ lớp áo da hươu, tay cầm cây giáo
dài. Bên cạnh anh là bốn người trẻ trưởng thành khác, mỗi người đều mang theo
những túi đeo bằng da thú và gùi tre.
“Đi thôi,” Celab
nói, giọng không to nhưng vang rõ giữa khoảng rừng ẩm ướt.
Cả nhóm len lỏi theo lối mòn quen thuộc. Ánh sáng ban mai lọc
qua tầng lá dày, đổ xuống thành từng vệt vàng loang lổ trên đất. Những cậu bé
đi sau, bước chân vừa háo hức vừa cẩn trọng.
Bài học đầu tiên trong ngày là về những tổ ong rừng. Celab
đưa bọn trẻ đến một cây cổ thụ to đến ba người ôm mới xuể, nơi một hốc lớn chứa
tổ ong đã được bộ tộc chăm từ nhiều tháng trước. Anh chỉ cách quan sát hướng
bay của ong để biết chúng đã no mật chưa, cách dùng khói nhẹ xua bầy ong mà
không khiến chúng bỏ đi, rồi cách khéo léo lấy phần mật vàng óng chảy ra, để lại
đủ thức ăn cho ong tiếp tục ở lại.
Sau đó, cả nhóm tiến sâu hơn vào rừng. Một người đặt xuống
những chiếc bẫy tre, giải thích kỹ cho bọn trẻ: loại này dành cho thỏ rừng, loại
kia cho chim, còn những cái bẫy lớn hơn thì đủ sức giữ chân một con hươu non.
Ethan, vốn quen tay, làm rất nhanh; Noah thì chậm rãi hơn, cẩn thận buộc từng
nút dây mây.
Celab dạy tiếp cách
nhận biết quả dại có thể ăn — vỏ mềm, mùi thơm nhẹ, không đắng ở cuống — và những
thứ tuyệt đối tránh xa. Anh chỉ vào một bụi lá đỏ tươi: “Nhìn đẹp đấy, nhưng chạm
vào sẽ bỏng rát cả ngày.”
Một đoạn đường nữa, họ dừng bên khe suối. Một người đàn ông
lớn tuổi chỉ cho bọn trẻ những loại lá thuốc dùng để cầm máu, cách giã nát rồi
ép lên vết thương, và những loại khác có thể tạo chất gây mê, thứ mà họ tẩm vào
mũi tên khi săn thú lớn.
Bỗng từ trên cao, tiếng kêu khàn khàn của một loài chim vang
vọng. Celab ngẩng lên, lặng vài giây rồi nói nhỏ: “Dấu hiệu của bão. Hoặc thứ
gì đó đang đổi chỗ trong rừng.” Lũ trẻ im bặt, chỉ còn nghe tiếng gió lùa qua
lá.
Chuyến đi tiếp tục, nhưng không còn là một buổi học đơn thuần.
Những ánh mắt sáng rực vì hiếu kỳ nay đã xen chút cảnh giác. Chúng nhớ lại mọi
bài học trước — cách lùa một con heo rừng con, cách chống trả khi bị thú dữ bất
ngờ tấn công, cách đọc dấu rắn trườn qua đất, và cả những mùi lá có thể xua côn
trùng hút máu.
Rừng lúc này không chỉ là nơi để học. Nó trở thành một người
thầy trầm mặc, vừa hào phóng vừa nghiêm khắc, và bất cứ khi nào cũng có thể đưa
ra một bài kiểm tra mà không báo trước.
Mùa hè dần khép lại bằng những buổi săn dài ngày trong rừng
rậm, nơi Ethan và bọn trẻ học cách theo dấu nai, đặt bẫy chim, tìm tổ ong mật.
Khi những trận mưa đầu thu ghé về, nhịp sống đổi sang những công việc mới.
Chúng theo chân các bà mẹ men theo bờ sông, vung lưới bắt cá; rồi lại cùng nhau
thu hoạch những cây ăn quả ngắn ngày đã gieo từ đầu xuân, nằm rải rác trên các
triền đồi và những khoảng đất gần mép nước. Tất cả những thứ ấy đều là chuẩn bị
cho mùa đông lạnh giá đang tới gần.
Nhưng mùa đông năm nay không giống những năm trước. Với
Ethan và lũ bạn cùng lứa, đây sẽ là mùa đông đánh dấu một cột mốc lớn: lễ trưởng
thành. Nghi lễ mà vài năm trước, Ethan đã từng đứng bên đám đông, ngước nhìn Celab
— lúc ấy là người dẫn đầu đoàn thiếu niên bước ra từ thử thách — với ánh mắt
ngưỡng mộ. Giờ thì chính Celab lại là người phụ trách huấn luyện chúng. Và
Ethan, mười bốn tuổi, đã đến lượt mình.
Cậu không hiểu vì sao từ cuối mùa hè, một số người lớn trong
bộ lạc lại rời đi, không ai nói rõ. Chỉ còn cha cậu ở lại, cùng vài chiến binh
thuộc những lứa đã vượt qua lễ trưởng thành trước đây, để làm chứng cho kỳ sát
hạch của thế hệ mới.
Lễ trưởng thành không diễn ra hằng năm. Nó chỉ được tổ chức
khi hội đồng trưởng lão quyết rằng một thế hệ đã đủ chín sau nhiều năm rèn luyện.
Nhóm của Ethan, dù tuổi tác chênh nhau — có đứa lớn hơn một, hai tuổi, có đứa
nhỏ hơn như Noah, em trai cậu — nhưng tất cả cùng bắt đầu huấn luyện nhiều năm
trước. Năm nay, cả nhóm sẽ bước vào thử thách.
Ai vượt qua sẽ chính thức được công nhận là người đàn ông của
bộ lạc — có quyền tham gia săn bắn, được chia phần chiến lợi phẩm như những thợ
săn thực thụ, và gánh trách nhiệm bảo vệ cộng đồng như một chiến binh. Đó là niềm
kiêu hãnh mà bất cứ cậu bé nào cũng hướng đến.
Còn với Ethan, khát vọng ấy còn đi xa hơn. Cậu muốn một ngày
nào đó trở thành tộc trưởng, tiếp bước cha mình, dẫn dắt cả bộ lạc vượt qua mọi
hiểm nguy của rừng núi và cả thứ thế giới văn minh mà cha cậu vẫn luôn cảnh
báo.
Mùa đông đang đến rất gần. Rừng như nín thở, những đàn thú
đã tìm về nơi trú ẩn, chuẩn bị ngủ vùi cho đến khi tuyết tan. Trên mặt đất, tuyết
chưa rơi, nhưng trong lòng Ethan và Noah — đứa em trai nhỏ hơn cậu hai tuổi —
đã dậy lên một niềm háo hức khó tả.
Ethan quỳ xuống vuốt ve những con chó săn quen thuộc, từng sợi
lông dày ấm dưới bàn tay cậu như truyền thêm hơi ấm. Chúng không chỉ là thú
nuôi, mà là những thành viên thực thụ của gia đình và bộ lạc. Suốt cả năm,
chúng thong thả như những con chó trông nhà bình thường, nhưng khi mùa đông
băng giá kéo tới, chúng mới thật sự bắt đầu làm việc: kéo xe trượt băng ra mặt
sông đông đặc để mọi người săn cá, hoặc cùng các đoàn thợ săn vượt xa vào rừng
trắng xóa. Cuối đông, khi những người đàn ông trở về với bộ lông cáo tuyết quý
giá, đó cũng là nhờ sức bền của đàn chó này.
Cha của Ethan tiến lại gần, bàn tay chai sần xoa nhẹ lên đầu
hai đứa con. Giọng ông trầm ấm nhưng kiên định:
— Đừng hồi hộp. Ta tự hào về những gì các con đã thể hiện. Nhưng thử thách vẫn
là thử thách. Vượt qua, các con sẽ xứng đáng là đàn ông của bộ lạc. Không vượt
qua… các con vẫn là đàn ông, miễn là giữ một trái tim dũng cảm.
Những lời ấy làm Ethan chợt nghĩ đến truyền thống, đến tinh
thần đoàn kết, đến niềm kiêu hãnh rằng bộ lạc của họ vẫn đứng vững qua bao thế
hệ, dù giờ số người đã ít hơn trước.
Cậu ngẩng lên, hỏi cha:
— Cha là tộc trưởng, chắc chắn là người giỏi nhất cùng lứa hồi xưa, đúng không?
Con cá là, trong lễ trưởng thành của cha, cha chắc chắn thắng cuộc thi kéo xe
chó!
Cha Ethan bật cười, nụ cười pha chút hoài niệm:
— Tộc trưởng không phải là người giỏi nhất, cũng chẳng phải người mạnh nhất.
Ngược lại… là người yếu nhất trong thế hệ của mình. Ta đã không vượt qua lễ trưởng
thành lần đầu. Mãi bốn năm sau, khi đã mười chín tuổi, mới hoàn thành được.
Ethan tròn mắt, ngạc nhiên đến mức quên cả thở. Cậu từng tự
hào khoe với đám bạn rằng cha mình là tộc trưởng, chắc chắn giỏi nhất. Thậm chí
khi chúng trêu rằng cha chúng còn giỏi hơn cha Ethan nhiều lần, cậu vẫn kiêu ngạo
phản bác. Giờ đây, lời cha khiến cậu chấn động.
Cha như đọc được suy nghĩ của con trai. Ông mỉm cười, ánh mắt
sáng như hai vì sao giữa đêm rừng.
— Những người thực sự giỏi nhất… đang chiến đấu ở ngoài kia. Ở nơi mà bộ lạc
xem là sứ mệnh thiêng liêng ngàn đời. Chỉ khi các con vượt qua lễ trưởng thành
và trở thành chiến binh thực thụ, chúng ta mới cho các con biết.
Ethan im lặng. Trong đầu cậu dấy lên một chuỗi câu hỏi. Bộ lạc
vẫn ở đây bao nhiêu năm nay, chiến đấu ở đâu? Chuyện xung đột với các bộ tộc
khác cậu từng nghe kể, nhưng đó là từ rất lâu, trước khi thế giới văn minh đặt
chân vào rừng. Giờ đây, mọi thứ đã yên bình… hay ít nhất cậu vẫn nghĩ thế.
Và chính sự mơ hồ ấy khiến Ethan càng quyết tâm vượt qua lễ
trưởng thành. Không chỉ để trở thành một chiến binh, mà để biết được sứ mệnh
thiêng liêng mà cha cậu vừa nhắc tới.
Bình minh vừa chạm vào đỉnh núi thì khói hương đã bay nghi
ngút giữa quảng trường trung tâm của bộ lạc. Trống da thú vang dội, hòa cùng tiếng
hát khàn khàn của những người già. Các chiến binh và pháp sư vẽ những đường họa
tiết xoắn ốc, hình sóng, hình lá trên gương mặt lũ trẻ bằng hỗn hợp màu đỏ, trắng
và đen. Mỗi nét vẽ là một lời cầu nguyện — gửi tới thần rừng, thần sông, thần
núi, thần băng giá và tất cả các đấng bảo hộ đã gắn bó với đời sống của họ qua
bao thế hệ.
Cha của Ethan, tộc trưởng, bước lên bệ đá. Ông cầm một cành
lá cây dài, chấm vào thùng nước đặc sệt màu xanh lục sẫm — một thứ thuốc bí
truyền làm từ thảo mộc hiếm, vừa có mùi hăng của lá rừng, vừa thoảng hương nhựa
thông. Ông vẩy từng giọt nước lạnh giá xuống người Ethan, Noah, và gần mười đứa
trẻ khác. Nước chảy trên da như một lời chứng giám của thần linh, rằng từ giây
phút này, chúng đã đặt chân lên con đường trở thành chiến binh.
Tiếng tù và dài báo hiệu cuộc thi bắt đầu. Mười một chiếc xe
trượt băng xếp hàng trên mặt sông đóng băng phẳng lì. Mỗi xe do bốn chú chó
kéo, và trên xe là một đứa trẻ cùng một chiến binh trẻ tuổi tầm đôi mươi — như
Celab, người được giao đi kèm và bảo hộ Ethan.
Chặng đua mở ra bằng một cú giật dây cương. Đàn chó phóng
vút, móng vuốt cào lên băng tạo thành những âm thanh rít chói tai. Chúng lao dọc
mặt sông, băng qua đồng trắng, men theo con đường lớn dẫn vào khe núi. Luật thi
đã được nhắc đi nhắc lại: nếu xe vỡ, chó đứt dây, hoặc về trễ hơn khi chiếc nồi
nước sôi đặt tại đích đã nguội đến mức đóng băng, coi như thất bại.
Phần đường trên sông băng chủ yếu để thử kĩ năng cơ bản, vốn
không làm khó bọn trẻ vốn đã quen đánh xe trượt qua nhiều mùa đông. Nhưng khi
chặng đua tới khe núi — nơi đường hẹp đến mức chỉ đủ cho một chiếc xe đi qua —
mọi thứ mới thực sự bắt đầu. Đây là lúc kỹ năng điều khiển, sự bình tĩnh và
phán đoán trở thành yếu tố quyết định.
Noah và một xe khác vượt lên dẫn đầu, tiến vào khe núi đầu
tiên. Ethan thì nóng như lửa đốt. Đàn chó của cậu hôm nay không nhanh như mọi
khi, hơi thở phả ra thành từng làn khói trắng dày đặc. Cậu bị tụt lại gần cuối,
và cảm giác thua cuộc như một cái gai nhọn đâm vào lòng tự ái.
Một ý nghĩ táo bạo lóe lên. Ethan ghì dây, điều khiển xe lấn
sang một chiếc đang chạy song song. Cú va nhẹ nhưng đủ để chiếc xe kia lệch hướng,
một bên trượt gãy, cả xe chao đảo nguy hiểm. Đứa trẻ điều khiển hoảng loạn, may
mà chiến binh đi kèm phản ứng kịp, kéo mạnh dây cương, cứu cả xe khỏi đập vào
vách đá.
Khi về đích, Noah chỉ hơn Ethan vài nhịp kéo, và Ethan vẫn
trong giới hạn thời gian. Cậu mỉm cười tự tin — tin rằng mình đã hoàn thành lễ
trưởng thành.
Nhưng ngay sau đó, mọi chuyện vỡ ra. Người giám sát chiếc xe
bị chèn dẫn cậu bé kia tới trước mặt Ethan, giận dữ mắng mỏ không nể nang. Những
chiến binh khác cũng tỏ thái độ gay gắt. Trong mắt họ, hành động của Ethan
không phải là khôn ngoan, mà là ích kỷ và nguy hiểm.
Tộc trưởng bước lên, lặng lẽ đọc tên những người vượt qua lễ
trưởng thành. Tên Ethan không nằm trong đó. Ông không mắng, không giận dữ bằng
lời, chỉ nhìn con trai bằng ánh mắt trầm lắng. Trong đôi mắt ấy, Ethan thấy một
tia thất vọng vụt qua — thứ khiến cậu thấy đau hơn bất cứ lời quở trách nào.
Buổi lễ kết thúc,
tiếng trống và tiếng reo hò dần lùi xa. Trên bãi băng rộng, chỉ còn lại những vệt
trượt ngoằn ngoèo và những dấu chân lốm đốm. Ethan bước ra khỏi vòng người,
tránh những ánh mắt thương hại xen lẫn khinh miệt. Cậu đi mãi, cho đến khi đứng
một mình bên bờ sông đóng băng.
Gió từ khe núi thổi
qua, lạnh như dao cắt, nhưng lòng Ethan còn lạnh hơn. Cậu ngồi xuống một tảng
đá, tháo găng, thò tay xuống mặt băng trong suốt. Lớp băng dày đến mức ánh sáng
của buổi chiều không thể chạm đáy, chỉ để lại màu xanh thẫm sâu hun hút.
Cậu nhớ lại ánh mắt
của cha. Không phải giận dữ, không phải thất vọng về kết quả… mà là về con người
cậu đã chọn trở thành trong khoảnh khắc ấy. Một khoảnh khắc, nhưng đủ để định
nghĩa cả một con đường.
Tiếng bước chân
vang lên sau lưng. Celab tiến lại, áo choàng dài phấp phới, hơi thở phả thành
sương. Anh ngồi xuống cạnh Ethan, im lặng một lúc lâu, chỉ nghe tiếng gió rít
qua những tảng băng.
“Em có biết,”
Celab nói khẽ, “trong lễ trưởng thành, người ta không chỉ nhìn em về đích nhanh
thế nào… mà còn nhìn xem em sẽ làm gì khi thắng lợi và thất bại cùng chạy song
song.”
Ethan siết chặt bàn tay, không đáp.
Celab tiếp lời, giọng trầm xuống:
“Có những con đường ngoài kia… xa hơn mọi khe núi, lạnh hơn mọi mùa đông. Nơi
đó, chỉ những người thực sự hiểu ý nghĩa của sức mạnh mới được đặt chân. Cha em
gọi đó là ‘sứ mệnh thiêng liêng’ — và anh đã chuẩn bị cho ngày được tới đó từ rất
lâu rồi. Ở đó… có một người, bóng hình kiên định đã bảo vệ vùng đất ấy suốt nhiều
năm mà chưa từng trở về. Trong lòng anh… người ấy còn vững vàng hơn cả tộc trưởng,
còn anh dũng hơn bất cứ ai anh từng gặp. Và anh biết… nếu không đủ tư cách, ở
đó… sẽ không sống nổi qua một đêm.”
Ethan quay sang, bắt gặp ánh mắt Celab — ánh mắt của người từng
nhìn thấy thứ gì đó vượt ngoài trí tưởng tượng của mình.
“Muốn biết ‘sứ mệnh’ ấy là gì ư?” Celab khẽ cười, rồi lắc đầu.
“Anh cũng chưa biết rõ. Anh vẫn phải chờ đợi… một đợt tuyển binh thực thụ của bộ
tộc — nơi chỉ những chiến binh quả cảm nhất mới được gửi đi. Cha em từng nói… nếu
muốn là một chiến binh được chọn cho sứ mệnh đó, thì trước hết phải biết hy
sinh… và phải là người cuối cùng đứng lại, bảo vệ lối đi cho đồng tộc.”
Anh bỏ đi, để lại
Ethan một mình giữa khoảng không lạnh giá, với tiếng gió thổi hun hút và một
câu hỏi mới đang cháy rực trong đầu:
Bên ngoài những ngọn núi này, rốt cuộc là gì?
Đêm ấy, khi cả bộ
lạc đã chìm vào tĩnh lặng, cha Ethan lặng lẽ bước vào lều của con trai. Ánh lửa
bập bùng từ bếp than hắt lên gương mặt ông, hằn rõ những nếp nhăn vừa nghiêm
nghị vừa ấm áp. Ông ngồi xuống cạnh Ethan, đặt bàn tay chai sạn lên vai nó.
“Noah sẽ trở
thành chiến binh mới của bộ tộc,” ông nói chậm rãi, “còn con… sẽ phải chờ vài
năm nữa. Hoặc, nếu muốn nhanh hơn, con phải tự mình vượt qua một điều lệ riêng
biệt. Nhưng cha sẽ không nói cho con biết điều đó đâu.”
Ethan siết chặt
tay, đôi mắt sáng vì muốn hỏi thêm, nhưng cái nhìn của cha khiến nó im lặng.
“Con là đứa trẻ
tài năng,” ông tiếp tục, giọng trầm hơn. “Nhưng chính vì thế mà con khó chấp nhận
khi mình thua. Sự cố chấp ấy… đôi khi sẽ khiến con thua đau hơn bất cứ thất bại
nào. Cha từng có những đồng đội ngày xưa — những chiến binh cừ khôi nhất, giữ
an toàn cho cả vùng săn bắn của bộ lạc, tránh mọi cuộc đột nhập từ các bộ lạc
khác. Khi họ chiến đấu, họ luôn đứng chắn phía trước để đồng tộc an toàn rút
lui. Đó là sức mạnh thật sự.”
Ông dừng lại,
nhìn thẳng vào mắt Ethan. “Còn việc con làm sáng nay… đó là sự ích kỷ. Con
không bảo vệ ai cả, mà chỉ nghĩ đến thắng thua của mình. Nó đi ngược lại truyền
thống, nên cả bộ lạc mới giận dữ. Con là con trai tộc trưởng, nên hình phạt nhẹ
hơn nhiều. Nhưng điều đó không có nghĩa là sai lầm của con nhỏ hơn.”
Ông siết vai
Ethan một lần nữa, bàn tay nặng trĩu vừa như trách mắng, vừa như chở che. “Ngày
con thật sự hiểu sức mạnh là để bảo vệ, chứ không phải để vượt lên bằng mọi
giá… khi ấy, con sẽ trưởng thành.”
Ethan không khóc.
Nhưng đôi mắt nó đỏ hoe, và giọng khàn hẳn khi hỏi:
“Cha… có thất vọng
về con không?”
Người đàn ông trước
mặt im lặng rất lâu, ánh mắt như soi thấu từng ý nghĩ trong lòng cậu bé.
“Con muốn ta tự hào, muốn ta tin tưởng. Ta biết. Nhưng ta là
tộc trưởng, và tộc trưởng không được chọn chỉ vì tình máu mủ. Ta phải chọn điều
tốt nhất cho đồng tộc.”
Ông khẽ siết vai con, giọng vẫn trầm ấm, nhưng từng chữ như khắc vào tim:
“Ta không thất vọng. Con còn trẻ, và vẫn còn nhiều thứ để học.”
Ngọn lửa giữa lều khẽ nổ lách tách. Ánh sáng của nó hắt lên
gương mặt cha, vẽ những đường bóng tối mạnh mẽ.
“Đừng mãi tìm ánh mắt của ta để biết mình thế nào. Hãy dùng
chính ánh mắt của con… để nhìn rõ đối thủ, nhìn rõ con mồi, nhìn rõ cả những hiểm
nguy đang rình rập, và cả những thứ có thể bất ngờ xuất hiện. Khi con nhìn đủ kỹ,
con sẽ phán đoán đúng. Khi con phán đoán đúng, con sẽ bảo vệ được mình… và đồng
tộc.”
Ông ngừng lại một nhịp, ánh mắt xa xăm như đang nhớ lại những
ngày chinh chiến.
“Và khi con bảo vệ được nhiều người bằng đôi mắt và kỹ năng của mình, con sẽ nhận
về nhiều ánh nhìn tự hào hơn cả của ta. Một chiến binh thật sự không chỉ biết
vì sao mình chiến đấu… mà còn sẵn sàng đứng chắn trước mọi hiểm nguy để bảo vệ
đồng đội — chỉ vì một lý do duy nhất: sự hy sinh.”
Ethan ngồi sát bên cha, ngập ngừng hỏi:
“Cha… điều thiêng liêng nhất của một chiến binh trong bộ tộc là gì? Tại sao mỗi
lần cha nói đến ‘sứ mệnh’ lại luôn nhắc đến sự hy sinh?”
Người đàn ông không trả lời ngay. Ông chỉ nhìn con trai hồi
lâu, rồi khẽ đưa bàn tay thô ráp xoa mái tóc rối của nó.
“Có những điều, Ethan… phải giữ nguyên tắc. Cha không thể nói ra, không phải vì
cha không tin con, mà vì chính con phải tự tìm câu trả lời.”
Ông đứng dậy, giọng nghiêm nhưng không mất đi sự ấm áp:
“Từ ngày mai, con sẽ đi săn một mình. Hãy chứng minh rằng, dù chưa vượt qua lễ
trưởng thành, con vẫn có thể chiến đấu như một chiến binh đã được huấn luyện.
Không phải để khoe sức, mà để cho cả bộ tộc thấy con xứng đáng.”
Ethan không đáp. Nhưng trong ánh mắt cậu đã lóe lên một ngọn
lửa.
Cha cậu quay đi, bóng dáng hòa vào ánh lửa chập chờn.
Còn trong sâu thẳm của rừng già — nơi lá rậm che kín ánh
trăng và tiếng thú hoang vọng lại như lời thách thức — không chỉ mình Ethan
đang bước vào thử thách. Ở đâu đó, những người trẻ khác cũng đang cố chứng minh
bản lĩnh của mình. Và khi ngày cuộc thi thực sự bắt đầu, chẳng ai biết ai sẽ trở
về… và ai sẽ mãi mãi ở lại với rừng.
Bình minh hôm sau, bầu trời phủ một lớp sương mỏng, hơi lạnh
len vào từng kẽ áo. Ethan khoác cung lên vai, mang theo con dao găm cha rèn
cho, rồi bước vào khu rừng nơi tuyết và lá mục trộn lẫn thành thứ mùi ngai ngái
quen thuộc. Mỗi bước chân là một tiếng kẽo kẹt của cành khô gãy vụn, mỗi nhịp
tim lại dồn dập hơn khi bóng cây nuốt trọn ánh sáng.
Cậu dừng lại, quỳ xuống kiểm tra dấu vết mờ trên mặt đất — dấu
móng vuốt của một con hươu đực non, còn mới. Ethan ngẩng lên, đôi mắt ánh lên sự
tập trung, như đang tự nhắc lời cha: “Đừng mãi tìm ánh nhìn của ta… Hãy dùng
ánh nhìn của chính con.”
Từ xa, tiếng gió rít qua khe đá, xen lẫn tiếng rừng khẽ rung
động. Ở nơi này, mọi sai lầm đều phải trả giá ngay lập tức — và Ethan biết, cuộc
săn này không chỉ để lấy chiến lợi phẩm… mà còn để trả lời câu hỏi đêm qua, bằng
chính đôi tay của mình.
Mọi năm, vào giữa
thu, những người đàn ông dày dạn nhất của bộ lạc sẽ rời đi, và đến cuối đông họ
trở về cùng chiến lợi phẩm từ những vùng săn phương xa: những tấm da cáo tuyết
trắng muốt, những câu chuyện chất đầy gió bão và máu — những câu chuyện chỉ chiến
binh thực thụ mới được nghe. Nhưng năm nay… không ai trở lại.
Bầu không khí
trong làng trở nên nặng nề. Một cuộc họp khẩn được tổ chức, tộc trưởng, các già
làng và cả những chiến binh dự bị như Celab tham dự. Ngọn lửa giữa nhà hội cháy
suốt nhiều đêm liền, nhưng lời bàn bạc bên trong tuyệt nhiên không lọt ra
ngoài.
Ethan biết chuyện
gì đó nghiêm trọng đã xảy ra. Cậu nhìn thấy sự nghiêm trang trong mắt cha, thấy
những chiến binh trẻ lặng lẽ mài vũ khí, và biết rằng… mình không có quyền được
hỏi.
Nhưng sự tò mò và
bốc đồng trong máu không để cậu yên. Một sáng mù sương, khi bóng Celab cùng hơn
mười chiến binh khác xuất hiện ở rìa làng, chuẩn bị rời đi, Ethan đã lặng lẽ
bám theo. Cậu di chuyển như một con mèo con vụng về trong rừng, luôn giữ khoảng
cách, tim đập dồn dập.
Cậu không biết
chuyến đi này sẽ đưa mình đến đâu… chỉ biết rằng, lần này, nếu bị bắt gặp, hình
phạt chắc chắn sẽ nặng hơn bất kỳ lần quậy phá nào trước đó. Nhưng Ethan không
quay lại. Bước chân cứ nối tiếp bước chân, cho đến khi những tán cây nuốt trọn
cả hình bóng làng phía sau.
Họ rời đi cùng những
cỗ xe kéo bằng chó. Cuối đông, băng ở nhiều nơi đã bắt đầu mỏng, đoạn đường
luôn ẩn chứa những hiểm nguy bất ngờ. Ethan chỉ đi bộ, nhưng sự dẻo dai từ những
năm huấn luyện và kỹ năng sinh tồn giúp cậu dễ dàng bám theo dấu vết, sống sót
giữa rừng sâu và tuyết lạnh. Thế nhưng, những chiến binh càng đi càng xa, khoảng
cách bỏ lại phía sau càng dài, và dấu vết cũng mờ dần, tan vào gió lạnh.
Cho đến một ngày,
cậu hoàn toàn mất dấu. Lần đầu tiên, Ethan cảm thấy hoang mang, mất phương hướng.
Cậu cố hình dung con đường mòn mà những cỗ xe kéo có thể đã đi qua, nhưng mọi nỗ
lực truy dấu đều vô vọng. Giờ đây, chỉ còn lại cậu giữa rừng sâu. Mùa xuân đã
sang, cái chết trắng của tuyết đã lùi dần, việc sống sót trở nên dễ dàng hơn…
nhưng đoàn xe chiến binh thì đã biến mất vào một phương trời không ai biết tới.
Một buổi sáng,
khi ánh nắng đầu xuân lọt qua những tán lá còn phủ sương, Ethan bắt gặp trên nền
tuyết loang lổ một dấu vết khác thường—vệt kéo dài của một chiếc càng xe, nhưng
nghiêng lệch và đứt quãng, như thể ai đó đã vội vàng bỏ lại giữa đường. Bên cạnh,
một mảnh vải sẫm màu bị gió cuốn, lấp ló dưới gốc cây mục. Tim cậu chợt đập mạnh.
Đó không phải dấu vết của thú rừng. Nó thuộc về con người… và có thể là một
trong những chiến binh mà cậu đang tìm.
Khi Ethan tiến lại
gần, thứ nằm trên nền tuyết không phải dấu vết của xe kéo, mà là một con người
— một người đàn ông đang thoi thóp, hơi thở yếu ớt phả ra từng làn hơi trắng.
Ông mặc bộ đồ dày bằng chất liệu lạ, trên vai đeo dây đai, bên cạnh là những vật
dụng kim loại nặng nề và một thứ dài, đen, lạnh lẽo mà Ethan chưa từng thấy — một
khẩu súng.
Vết thương sâu ở
bụng đã được quấn băng nhiều lớp, nhưng máu vẫn rỉ ra, nhuộm đỏ cả tuyết. Ông
ta nói gì đó bằng thứ tiếng xa lạ, giọng run run và đứt quãng, nhưng Ethan
không hiểu. Dù vậy, ánh mắt ông khiến cậu rùng mình — đó không phải ánh nhìn của
kẻ sợ chết, mà là nỗi sợ thứ gì khác… đang ở đâu đó ngoài kia.
Người đàn ông lục
lọi bên trong áo, rút ra một cuốn sổ nhỏ rồi đặt vào tay Ethan. Ngay sau đó,
hơi thở dừng hẳn.
Ethan cúi xuống,
quan sát những vết cào sâu trên áo và da thịt ông ta. Chúng không giống vết của
gấu hay bất kỳ thú săn nào cậu từng thấy; cách các vết xước chéo nhau, quấn
vòng quanh thân thể, khiến Ethan hình dung ra cảnh ông bị bao vây, xoay vòng
tuyệt vọng để né khỏi một vòng tấn công siết chặt.
Cậu lặng lẽ gom
những thứ còn dùng được — con dao nhỏ, vài hộp kim loại lạ, một ít lương khô —
rồi đào một hố tuyết thật sâu, chôn xác ông xuống để tránh cho lũ thú hoang tìm
thấy.
Khi mở cuốn sổ,
Ethan khựng lại. Trên trang giấy là một bản đồ thô, đánh dấu vài ngọn núi trông
giống hệt những nơi cậu từng đi ngang qua. Tim cậu đập nhanh. Có lẽ… đây chính
là con đường sẽ dẫn cậu đến nơi mình vẫn tìm kiếm.
Ethan tiếp tục cuộc
hành trình một mình, băng qua lớp tuyết dày và những tán rừng thưa. Phía trước,
một thung lũng dài và hẹp cắt ngang tầm mắt, như một vết nứt trắng xóa giữa hai
dãy núi. Dù còn khá xa, cậu đã nhìn thấy nó trải dài đến tận chân trời.
Từ trên triền
núi, Ethan phát hiện vài đoàn xe ngựa đang cắm trại dưới thung lũng. Những người
trong đoàn xe ngựa khoác trên mình bộ trang phục giống hệt gã thợ săn cậu đã gặp
một tuần trước. Ý nghĩ lóe lên trong đầu: Họ phải biết đồng bạn của họ đã chết.
Cậu toan rời khỏi chỗ ẩn mình để xuống báo tin.
Nhưng ngay khi cơ
bắp vừa căng ra để bước, một bàn tay lạnh như băng và thô ráp bất ngờ bịt chặt
miệng cậu. Một cánh tay khác, rắn như sắt, vòng từ phía sau khóa cứng cả hai
tay Ethan. Sức mạnh ấy khiến cậu nghẹt thở, ngực như bị ép lại. Cậu vùng vẫy,
cào cấu, nhưng càng chống cự thì lực siết càng mạnh, kéo cậu giật ngược vào
bóng tối của rừng sâu.
Tuyết dưới chân bị
xới tung thành những vệt dài, dấu chân lộn xộn. Trong khoảnh khắc ấy, Ethan cảm
thấy mình chẳng khác nào một con thú vừa sa vào bẫy, bị kẻ săn mồi lôi đi… chờ
ngày xẻ thịt.
Trong lúc Ethan
vùng vẫy đến tuyệt vọng, một giọng nói lạnh lùng nhưng quen thuộc vang sát bên
tai:
— Đừng la.
Đó là Celab.
Hóa ra đoàn xe ngựa kia chính là của những gã thợ săn — lũ
người mà cả bộ tộc Ethan vẫn coi là những con quỷ tham lam. Chúng giết mọi sinh
vật, lột da, chặt sừng, lấy bất cứ thứ gì chúng cho là có giá trị, rồi bỏ mặc
xác chết lạnh lẽo trên tuyết.
Celab, dù tuổi còn trẻ, nhưng trong ánh mắt và cách hành động
lại ẩn chứa kinh nghiệm của một chiến binh từng trải. Hắn chẳng hỏi Ethan vì
sao lại bám theo, chỉ lặng lẽ ra hiệu cậu núp vào một hốc đá khuất gió.
Một tên trong nhóm của Celab bò ra mép núi quan sát. Chốc
sau, hắn trở lại thì thầm điều gì đó vào tai Celab. Không chần chừ, Celab lập tức
ra quyết định. Hắn bảo Ethan:
— Chạy về đoạn rừng phía trước, đợi bọn ta.
Ethan nghe lời, tìm một chỗ kín bên bìa rừng. Nhưng khi chưa
kịp trấn tĩnh, những âm thanh vang vọng từ phía thung lũng truyền tới. Đó là thứ
tiếng ầm ầm, rền rĩ, lẫn những âm chát chúa mà Ethan chưa từng nghe trong đời.
Rồi… im bặt.
Một lát sau, Celab dẫn cả đội trở lại. Không ai nói một lời,
chỉ ra hiệu cho Ethan chạy theo. Họ cắm đầu băng qua rừng, không một ai ngoái lại.
Khi đến một hẻm đá khuất gió, đàn chó kéo đã chờ sẵn, sủa khẽ, sẵn sàng lao đi.
Những chiếc xe chó kéo lao đi như xé gió, bánh trượt nghiến
ken két trên lớp băng mỏng. Hơi thở của đàn chó tỏa thành từng làn khói trắng,
quyện vào sương mù buổi sáng, khiến mọi thứ trông như một cơn mộng dữ.
Ethan ngồi co ro ở góc xe, tim vẫn đập mạnh vì chưa hoàn hồn.
Cậu cố nhìn sang Celab, muốn hỏi, nhưng ánh mắt của hắn cứng như thép, không hề
để lộ một khe hở nào.
— Đừng hỏi gì hết. — Celab nói khẽ, nhưng giọng đầy sức nặng.
— Cứ nhớ, hôm nay cậu chưa từng thấy gì, chưa từng nghe gì.
Ethan im lặng. Trong lòng cậu dấy lên hàng loạt câu hỏi,
nhưng sự im lặng của những chiến binh xung quanh khiến cậu hiểu, có những bí mật
nếu chưa đủ mạnh, tốt nhất là không chạm vào.
Chuyến chạy kéo dài suốt nhiều giờ, vòng vèo qua những hẻm
núi và rừng thông rậm rạp. Chỉ khi bóng chiều buông xuống, Celab mới cho dừng lại
bên một con suối đóng băng.
Hắn bước lại gần Ethan, đưa cho cậu một túi da nhỏ:
— Cầm lấy. Từ giờ cậu đi với ta. Nhưng nhớ kỹ… — hắn nhìn sâu vào mắt Ethan —
…sự im lặng cũng là một loại vũ khí.
Trong khoảnh khắc đó, Ethan bỗng cảm thấy lạnh sống lưng. Cậu
nhận ra, Celab không chỉ là một chiến binh của bộ tộc, mà còn đang thực hiện một
sứ mệnh nào đó… thứ mà ngay cả cha cậu
cũng chưa từng nói với cậu.
Khi Ethan đưa cuốn sổ tay, nói rằng mình lấy nó từ một gã thợ
săn hấp hối, Celab cầm lên. Ánh mắt hắn khựng lại. Trong đôi mắt vốn luôn bình
thản kia, lần đầu tiên Ethan thấy một thứ gì đó rất khác—một tia hận thù sâu hoắm,
âm ỉ như lửa bị chôn dưới băng.
Sáng hôm sau, sau nhiều ngày băng qua rừng và núi, cả đoàn
cuối cùng đã đến gần một thung lũng hẹp. Trước khi tiến vào, Celab dừng lại,
trao đổi vài câu ngắn gọn với những chiến binh khác, như thể đang thực hiện một
mệnh lệnh đã được ấn định từ lâu. Không ai nói lớn tiếng, nhưng từng ánh mắt đều
căng lên, mọi động tác đều toát ra sự cảnh giác tột độ.
Celab bước đến bên Ethan, giọng trầm và dứt khoát:
— Chuẩn bị sẵn sàng. Mọi thứ em muốn biết… về sứ mệnh thiêng liêng, ta sẽ nói
sau khi chúng ta vượt qua Thung lũng Sói.
Hắn dừng lại một chút, rồi bổ sung, gần như thì thầm:
— Nơi này… là thung lũng chết chóc của mùa đông.
Ethan chưa bao giờ chạm mặt một con sói thật sự, nhưng từ
thuở bé, những câu chuyện kể về chúng đã len lỏi vào từng giấc mơ, ám ảnh đến mức
cậu có thể cảm nhận mùi máu và tiếng tru ngay cả khi tỉnh giấc. Và lúc này, khi
nhìn thấy Celab—người từng được cả bộ tộc ca ngợi là bản lĩnh hơn bất kỳ chiến
binh nào cùng lứa tuổi mà
Ethan biết—cũng thoáng để lộ chút sợ hãi, cậu hiểu rằng mối nguy trước mặt
không phải chuyện hoang đường.
Thung lũng phủ
tuyết kéo dài bất tận. Đã gần chiều, nhưng cả đoàn vẫn chưa nhìn thấy lối ra.
Những cỗ xe chó kéo lao đi suốt từ sáng, chỉ dừng lại đôi ba lần để lấy hơi, vậy
mà quãng đường vẫn như không hề ngắn lại. Gió lạnh quất từng cơn vào mặt, và dưới
chân, tuyết xốp kêu lạo xạo như tiếng thì thầm báo hiệu điều gì đó đang tới gần.
Lũ chó bắt đầu xuống
sức; hơi thở phả ra thành những đám sương mỏng run rẩy. Celab liếc nhìn chúng,
rồi nhìn dãy núi phía trước, biết rằng thời khắc ấy sắp đến—thứ thời khắc mà hắn
đã được nghe kể từ miệng các già làng và tộc trưởng, trước mỗi chuyến đi mang sứ
mệnh thiêng liêng. Một cuộc chiến mà lời miêu tả thôi cũng đủ khiến những kẻ
thiếu trải nghiệm rùng mình, nhưng với Celab, đó lại là khoảnh khắc hắn mong chờ,
như một thử thách tột cùng để mài sắc bản thân.
Không ai cần hô
to, Celab chỉ khẽ ra dấu, và cả đoàn lập tức vào thế chuẩn bị. Lũ chó kéo chậm
lại, từng bước nặng nhọc, còn những chiến binh không giữ dây kéo đã lăm sẵn
cung trong tay, mũi tên đã được đặt lên dây, chỉ chờ tiếng hiệu lệnh. Ethan, được
phân công điều khiển cỗ xe cùng Celab, cảm nhận rõ hơi lạnh đang ngấm sâu hơn
vào da thịt—không chỉ là cái lạnh của tuyết, mà còn là cái lạnh của thứ đang
rình rập đâu đó trong màn trắng mịt mù phía trước.
Thứ mà Celab chờ
đợi cuối cùng cũng đến. Còn Ethan, trong nỗi sợ đan xen sự tò mò, lại mong được
tận mắt thấy bộ dạng thật của lũ sói đã ám ảnh cậu suốt những câu chuyện từ thuở
nhỏ.
Giữa chạng vạng,
khi bầu trời chỉ còn lại ánh sáng tím nhạt vắt ngang dãy núi, một tiếng tru dài
vang lên. Âm thanh ấy vọng từ sâu trong thung lũng, kéo theo tiếng dội của đá
và tuyết, như thể cả nơi này là cổ họng khổng lồ của một con thú đang rống lên.
Đoàn người lập tức
siết chặt đội hình thành vòng tròn. Vài bó đuốc được châm lửa, ánh sáng vàng ố
lay động trong gió, đổ bóng nhấp nhô lên những tấm áo lông. Lũ chó kéo run rẩy,
thân hình co rúm, mõm rên khe khẽ, hơi thở dồn dập. Chúng bắt đầu rối loạn, muốn
xé dây bỏ chạy. Ethan ghì chặt sợi dây cương, cả cơ thể nghiêng về phía trước,
cố giữ cho chúng đứng yên. Dây thừng căng như sắp đứt, nhưng rồi dưới bàn tay
kiên quyết của cậu, bầy chó mới chịu lùi lại, vẫn run lập cập, mắt nhìn về màn
tuyết tối mịt phía trước…
… Gió thổi hun
hút qua thung lũng, mang theo mùi hăng ngai ngái của máu đã khô, khiến Ethan chợt
lạnh sống lưng. Tiếng tru lại vang lên, lần này gần hơn, ngắn và gắt như lệnh
hiệu. Từ màn sương trắng mịt mùng, những đôi mắt xanh lục và vàng hổ phách bắt
đầu hiện ra — lốm đốm như những đốm lửa ma quái đang trôi giữa bóng tối.
Celab hạ thấp người,
bàn tay đặt lên chuôi dao săn, mắt không rời lấy một bóng đen nào đang di chuyển.
Vài cung thủ căng dây, mũi tên rung nhẹ, chờ thời khắc thích hợp.
Rồi tiếng tuyết rạn
vỡ vang lên lạo xạo. Những bóng hình to lớn lao ra từ màn sương — sói. Lông của
chúng dày và xám bạc, hòa gần trọn với tuyết, chỉ có hàm răng trắng nhởn và ánh
mắt khát máu là nổi bật. Chúng không lao vào ngay, mà di chuyển vòng quanh, thu
hẹp vòng vây, từng bước như đang đùa giỡn với con mồi.
Ethan cảm nhận
tim mình đập mạnh đến mức muốn phá tung lồng ngực. Đây là lần đầu cậu đối mặt với
nỗi sợ từ thuở bé — và lần đầu biết, tiếng tru trong đêm tuyết không chỉ là lời
cảnh báo… mà là lời tuyên án tử.
Celab khẽ hô một
tiếng, và như một mũi tên bật khỏi dây cung, mọi người cùng lúc hành động. Mấy
mũi tên đầu tiên lao vút ra, xuyên qua màn sương. Một con sói tru lên đau đớn,
lăn tròn trên tuyết, máu đỏ loang ra như mực.
Nhưng tiếng tru
đó chỉ như đổ thêm dầu vào lửa. Cả bầy đồng loạt lao tới. Tiếng chân đập xuống
tuyết nghe rầm rập, hòa cùng tiếng gió và tiếng gầm dữ dội.
Ethan kéo mạnh
dây giữ đàn chó, cố giữ chúng không bỏ chạy tán loạn, nhưng một con sói đã nhảy
chồm qua, chỉ còn cách mặt cậu chưa đầy một sải tay. Trong khoảnh khắc bản
năng, cậu giật lấy cây lao ngắn bên cạnh, đâm thẳng ra. Cú đâm chệch sang vai
con sói, nhưng đủ sức hất nó lăn ra tuyết.
Phía đối diện,
Celab như một cái bóng di động, dao săn lóe sáng trong tay hắn, hạ gục từng con
sói lao vào quá gần. Một chiến binh khác bị hất ngã, tiếng thét hòa vào tiếng
tru dồn dập.
Mùi máu tanh bắt
đầu dày đặc. Tuyết dưới chân đã nhuộm đỏ. Lũ sói không sợ chết, chúng đánh đổi
từng mạng để thử phá vỡ vòng phòng thủ. Và Ethan hiểu, đây không phải là cuộc
chiến để thắng… mà là cuộc chiến để sống sót đến khi ra khỏi thung lũng.
Một tiếng hú dài,
khác hẳn tiếng tru thường thấy, vang lên từ sâu trong thung lũng. Celab lập tức
ngẩng đầu, ánh mắt tối sầm — đó là tiếng của con đầu đàn.
Lũ sói như phát
cuồng, đồng loạt lao lên. Một khoảng trống bị xé toạc ở bên phải vòng vây, hai
chiến binh gục xuống ngay lập tức. Celab gào lớn:
“LÊN XE! CHẠY!”
Mọi người kéo vài
chiến binh bị thương, nhảy lên xe chó kéo. Ethan cũng vội chộp lấy dây cương,
quất mạnh. Đàn chó gần như không cần ra lệnh, chúng cắm đầu lao đi như mũi tên
rời cung, băng qua khoảng trống vừa bị phá.
Tiếng chân sói rượt
sát sau lưng, từng cái bóng đen bật qua những tảng tuyết cao, ánh mắt vàng chóe
rực lên trong bóng tối. Một chiến binh quay lại bắn tên liên tiếp, nhưng mũi
tên chỉ làm chậm chúng đôi chút.
Gió lạnh rít vào
tai, tuyết vụt qua mặt. Ethan cảm nhận rõ hơi thở nóng rực của một con sói ngay
sau lưng, chỉ cách chưa đầy một sải tay. Cậu quất dây thật mạnh, hét lên với
đàn chó như muốn truyền hết sinh mạng của mình vào từng cú chạy.
Phía trước, Celab
dẫn đầu đoàn, quăng một bó đuốc ra sau, lửa bùng lên giữa màn tuyết, tạo thành
một tấm màn lửa ngắn ngủi. Lũ sói khựng lại nửa nhịp, và chính nửa nhịp đó cứu
cả đoàn khỏi nanh vuốt của chúng.
Nhưng Ethan biết,
thung lũng vẫn chưa hết… và bóng của con đầu đàn vẫn chưa một lần lộ diện.
Tiếng tru của con
đầu đàn vang lên lần nữa — lần này gần đến mức Ethan cảm giác như nó vọng thẳng
vào lồng ngực. Từ màn sương tuyết phía sau, một bóng đen khổng lồ hiện ra. Nó
to gấp đôi những con sói khác, bộ lông trắng xám lốm đốm những vết sẹo cũ, và
đôi mắt đỏ như than hồng giữa đêm đông. Mỗi bước nó tiến, tuyết dưới chân nổ
lách tách như vỡ ra.
Celab lập tức ra
hiệu:
“Qua khe núi! Không ai quay lại!”
Giọng hắn dứt
khoát, lạnh như thép, và đoàn người hiểu rõ — đó là mệnh lệnh cuối cùng của một
đội trưởng. Những chiếc xe chó kéo lao hết tốc lực, còn Celab dừng lại, xoay
người đối diện bóng quái vật. Trong khoảnh khắc ấy, Ethan nhận ra — đây chính
là điều mà Celab và cả cha cậu từng nói: khi nhiệm vụ đặt lên bàn cân cùng mạng
sống, người đội trưởng sẽ chọn giữ nhiệm vụ.
Lũ sói thường rút
lui khi kẻ dẫn đầu ngã xuống, nhưng ngược lại, nếu con đầu đàn còn đứng vững,
chúng sẽ truy kích đến cùng. Celab biết điều đó.
Con quái lao tới,
tuyết bắn tung. Celab giương cung, mũi tên bay vụt đi nhưng chỉ sượt qua tai
nó. Những con sói khác lập tức ép vòng, chặn mọi đường thoát. Ethan nghe rõ tiếng
gầm như xé tuyết, và biết nếu cứ thế, Celab sẽ không trụ nổi quá vài hơi thở.
Một ý nghĩ liều
lĩnh lóe lên. Ethan lục vội trong túi áo, chạm vào miếng sắt lạnh của gã thợ
săn đã chết. Đó không phải vũ khí… mà là một hộp pháo. Không kịp nghĩ thêm, cậu
giật nắp, tia lửa phụt sáng, rồi ném thẳng về phía bầy sói.
Tiếng nổ “đoàng”
chói tai xé toạc màn đêm. Tia sáng đỏ rực bùng lên giữa không trung, soi rõ những
cặp mắt sói chớp tắt vì sợ hãi. Chúng khựng lại, lùi từng bước, rồi đồng loạt
tru vang, tản ra trong bóng tối.
Celab không bỏ lỡ
cơ hội, bật người lùi về phía khe núi, nơi đoàn xe vừa kịp thoát qua. Ethan kéo
dây chó, lao vào khoảng hẹp cuối cùng. Gió rít lên thành một tiếng hú dài khi
khe núi nuốt trọn cả đoàn.
Chỉ đến khi ánh
sáng bên kia mở ra, mọi người mới nhận ra — tiếng chân sói đã biến mất. Thung
lũng chết chóc của mùa đông cuối cùng cũng chịu buông tha họ.
Celab bước ngang
qua Ethan, không nói lời nào… chỉ đặt bàn tay lên vai cậu, siết nhẹ — một lời cảm
ơn không cần thốt ra.
Hai ngày đường
sau khi thoát khỏi thung lũng, rừng thưa dần, tuyết chỉ còn vương lại ở những gốc
cây khuất nắng. Bất ngờ, từ đám bụi rậm trước mặt, một tiếng gầm xé toang không
gian. Cả đoàn khựng lại. Một con hổ vằn khổng lồ, lông dày và ánh mắt vàng rực,
bước ra chắn lối. Nó không nhảy vồ ngay, mà chỉ lượn vòng như thử sức kẻ xâm nhập.
Những mũi tên lập
tức được kéo căng. Hai mũi lao vun vút, cắm phập xuống đất sát móng vuốt của
nó. Con thú khựng lại, gầm khẽ, rồi lùi từng bước, bóng vằn biến mất vào rừng
sâu.
Con đường mở ra,
đưa họ tới một triền dốc rộng phủ đầy cỏ xanh. Xa xa, vệt trắng cuối cùng của
mùa đông đang tan chảy thành những dòng nước nhỏ. Celab hạ hiệu lệnh dừng lại.
Cả đoàn mở túi, lấy ra một thứ dược liệu màu nâu sậm, bó thành từng bó nhỏ.
Ethan nhận ra mùi ngay khi lửa bén — hương thơm ấy như mang cả quê hương trở lại.
Cậu nhớ, trong lễ
trưởng thành của mình, thứ dược liệu ấy từng được nấu thành nước, tưới lên tóc
và vai. Giờ đây, nó cháy khô, khói mỏng tỏa ra, nhưng mùi thì chẳng khác —
hương rừng ấm áp, đậm sâu, bám rất lâu trong gió.
Khói hương bay
theo gió xuống chân triền dốc. Và rồi, từ phía xa, bốn bóng người cưỡi ngựa xuất
hiện. Họ không mặc áo da hay vải dày như đoàn của Celab, mà khoác những tấm
khăn truyền thống của bộ tộc— những dải màu đất đỏ và xanh rừng quấn quanh vai.
Một người đàn ông
xuống ngựa, tháo khăn trùm, và Celab lập tức chạy tới. Họ nhìn nhau thật lâu,
như những chiến hữu lâu ngày gặp lại. Không lời thừa, chỉ là cái siết vai và
ánh mắt hiểu rõ mọi thứ đã trải qua.
Ngựa được dắt tới
cho từng người trong đoàn. Xe chó kéo được giấu sau một bụi cỏ cao, chó được dẫn
đi theo sau đàn ngựa. Cả đoàn cưỡi theo lối mòn, men ngang triền dốc. Con đường
hẹp dẫn họ vào miệng một hang đá.
Bên trong, không
khí mát lành, và ở giữa là một hồ nước ngọt trong vắt, phản chiếu ánh sáng lọt
qua khe đá trên trần như một dải trời xanh bị xé nhỏ. Dọc vách hang, có đủ thứ
vật dụng cần cho cuộc sống — bếp đá, giỏ đan, cung tên treo gọn gàng — tất cả
giống hệt như trong ngôi làng nơi Ethan đã sinh ra.
Ethan đứng lặng.
Cậu cảm giác như mình vừa bước từ cuộc hành trình đầy máu và gió tuyết… trở về
một phần nào đó của quê nhà, dù biết đây chỉ là một trạm dừng chân.
Trong ánh lửa bập
bùng hắt lên vách đá ẩm, hơi ấm tỏa ra từ nồi súp đặc sệt đang sôi lục bục, mùi
thơm béo ngậy của thịt rừng và thảo mộc len lỏi khắp hang. Cả đoàn ngồi quây
tròn, hơi lạnh từ bên ngoài vẫn len vào nhưng đã bị lửa và hương súp xua đi phần
nào.
Từ phía sâu trong
hang, một người đàn ông bước ra. Ông cao gầy nhưng rắn rỏi, vai áo dày bạc màu
theo năm tháng, mái tóc đã điểm bạc song đôi mắt vẫn sáng và sắc như lưỡi dao mới
mài. Celab lập tức đứng dậy, tiến lại gần, cúi đầu ngắn gọn.
“Đây là Raik,
đội trưởng đội chiến binh canh giữ nơi này,” Celab giới thiệu với Ethan. “Ông từng
chiến đấu cùng cha ta.”
Ánh mắt Raik khẽ
trầm xuống khi nghe đến cái tên ấy. Ông đặt bàn tay chai sạn lên vai Celab, siết
nhẹ — một cái siết vừa là chào hỏi, vừa là lời công nhận. Giọng ông trầm ấm
nhưng ẩn chứa nỗi nặng nề:
“Kể từ khi cha cậu
ngã xuống… trong trận đụng độ với bọn thợ săn ngay trước cửa vào thung lũng
sói, đội của ta chỉ còn năm người. Chúng ta đã chờ ngày các cậu tới để tiếp nhận
trọng trách sứ mệnh thiêng liêng của bộ tộc.”
Lửa trong hang nổ
tí tách, nồi súp dần hạ sôi, những bát gỗ đầy tràn được chuyền qua tay. Khi ai
cũng đã yên vị, Raik ngồi thẳng lưng, lắng nghe Celab thuật lại hành trình từ
lúc rời làng.
Celab kể rằng họ
đã chạm trán một nhóm thợ săn chỉ cách ranh giới vùng băng giá vài ngày đường.
“Chúng ta không giao chiến trực diện,” hắn nói, “nhưng vài phát tên của ta đã
khiến chúng cảnh giác và lùi ra xa. Ta biết chúng sẽ quay lại… nhưng lúc ấy phải
ưu tiên tiếp tục hành trình.”
Raik khẽ gật, đôi
mắt như ghi nhớ từng chi tiết.
“Qua khỏi vùng
đó, bọn ta gặp bầy sói ở thung lũng chết,” Celab tiếp tục, giọng chậm lại.
“Chúng đông, mạnh và thông minh hơn lời đồn. Ta chọn bọc hậu để mở đường cho cả
đoàn, và… chính Ethan đã không nghe lệnh rút. Nó quay lại, dùng thứ pháo lấy được
từ tay thợ săn để xua lũ sói. Nhờ vậy ta còn ngồi đây để kể.”
Một vài chiến
binh già trong đội Raik nhìn sang Ethan, ánh mắt xen lẫn tò mò và khâm phục.
Ethan hơi ngượng,
nhưng Celab đẩy bát súp về phía cậu, nở một nụ cười hiếm hoi. “Thằng nhóc này từ
làng âm thầm đi theo, không được giao nhiệm vụ, không có kinh nghiệm, nhưng gan
có thừa. Đến tận đây, nó đã chứng minh mình không chỉ là kẻ tò mò.”
Raik đặt bát xuống,
bàn tay gân guốc gõ nhẹ vào đầu gối, ra dấu cho mọi người im lặng. “Ta hiểu rồi.
Các cậu đã vượt qua thử thách đầu tiên trước khi chính thức bước vào sứ mệnh.
Ăn đi...việc huấn luyện sẽ bắt đầu khi các cậu nghỉ ngơi lại sức.”
Ông quay sang
Ethan, ánh nhìn vừa dò xét vừa ấm áp. “Cậu đã quay lại cứu mạng Celab, bất chấp
lệnh rút lui. Hành động đó xứng đáng để cậu cùng tiếp nhận nhiệm vụ. Từ giờ, cậu
sẽ được huấn luyện, như tất cả chúng ta.”
Ethan cảm thấy
lòng mình nóng ran, như được tiếp thêm sức mạnh từ ngọn lửa giữa hang và từ những
ánh mắt đang nhìn mình. Cậu hiểu rằng mình đã trở thành một phần của điều lớn
lao hơn bất cứ câu chuyện nào từng được nghe trong những đêm mùa đông ở quê
nhà.
Trong ánh lửa và
mùi súp thơm nồng, Ethan biết rằng con đường phía trước sẽ khắc nghiệt hơn bất
kỳ chuyến đi nào, nhưng trái tim cậu lại thấy nhẹ nhõm và kiêu hãnh.
Sáng hôm sau, sau
một đêm ngủ say giữa hơi ấm của hang đá, khi mệt mỏi đã tan biến, Raik tập hợp
tất cả quanh đống lửa. Ánh sáng từ khe trên đỉnh hang hắt xuống, chiếu lên
gương mặt nghiêm nghị của ông.
“Chúng ta bắt đầu
nhiệm vụ… ngay hôm nay.”
Lời tuyên bố ấy
khiến những chiến binh trẻ và các tân binh sững sờ. Ai cũng tưởng sứ mệnh
thiêng liêng mà họ ao ước sẽ là một trận chiến lớn, hoặc một chuyến tuần tra khốc
liệt. Nhưng Raik chỉ nói:
“Các cậu sẽ quan
sát… những con cáo tuyết.”
Không ít tiếng xì
xào vang lên. Cáo tuyết? Loài thú lông trắng nhỏ bé ư? Raik khoanh tay, đôi mắt
sáng như xuyên qua sự ngờ vực của họ.
“Ngày xưa, loài
cáo tuyết từng xuất hiện khắp vùng băng giá. Nhiều bộ tộc đã coi chúng là thần
linh, dựng cả đời mình để bảo vệ. Nhưng khi thế giới bên ngoài tìm ra giá trị của
bộ lông trắng tinh ấy, những đoàn thợ săn tràn đến. Cuộc chiến nổ ra khắp nơi.
Từng bộ tộc gục
ngã, từng vùng đất nhuốm máu. Hầu hết các bộ tộc bảo vệ đều bị xóa sổ một cách
tàn bạo. Chỉ còn lại… một bộ tộc duy nhất, sau khi thảm bại nặng nề, đã rời đi
với số cáo tuyết còn tìm được. Họ băng qua núi, tìm đến vùng đất hiểm trở này —
nơi kẻ săn người khó đặt chân đến.
Nhưng vùng này
không thể nuôi sống cả bộ tộc. Vì thế, họ để lại một nhóm chiến binh ở lại trấn
giữ, làm lá chắn cuối cùng cho loài cáo.
Bộ tộc ấy…” —
Raik dừng lại, nhìn từng người một, rồi dừng ở Ethan và Celab — “chính là bộ tộc
của chúng ta. Tộc của ta, của các cậu, của bao thế hệ đi trước. Giống như những
con cáo tuyết sống sót, chúng ta giờ đây đều hiếm hoi… và nếu thế giới văn minh
tìm ra nơi này một lần nữa, cả chúng lẫn chúng ta đều có thể biến mất vĩnh viễn.”
Không ai lên tiếng.
Trong im lặng, tiếng gió từ khe núi thổi vào nghe như tiếng vọng của những linh
hồn đã ngã xuống.
Raik đưa tay về
phía một khoảng trống giữa những tảng đá, nơi ánh sáng buổi sáng sớm đang trải
xuống một vệt dài. Ông nói chậm rãi, như muốn từng từ khắc sâu vào trí nhớ mọi
người:
“Cáo tuyết là
loài thông minh và kín đáo. Chúng biết chọn những hang ở chỗ dốc, và dấu vết của
chúng hiếm khi để lộ. Việc của chúng ta không phải săn, mà là đánh dấu lại những
hang ấy, đếm số cá thể trong từng khu vực.
Bao nhiêu năm
qua, nhờ những người canh giữ trước các cậu, đàn cáo tuyết ở vùng đồi sau lưng
chúng ta đã tăng đều qua từng năm. Vòng sinh sản của chúng ổn định, con non được
nuôi đến trưởng thành, con già chết đi… thì bộ lông trắng tinh của chúng sẽ được
thu gom, gửi về bộ tộc. Đến mùa xuân, lông ấy sẽ được bán ở chợ phiên để đổi lấy
những thứ cần thiết cho cả làng.
Đó cũng là lý do
đàn ông trong bộ tộc chúng ta chỉ đến đây vào mùa thu, thu lông xong sẽ rời đi
trước cuối đông. Chúng ta phải tránh ánh mắt của những kẻ săn lông, những kẻ đã
nhiều năm rình rập tìm dấu vết.”
Ông dừng lại, ánh
mắt thoáng tối đi:
“Nhưng các cậu biết
rồi đấy… vẫn có một nhóm thợ săn lần được tới trước thung lũng sói. Lần nay,
cha của Celab dẫn đội đi đón người trong làng. Gặp bọn chúng, giao chiến nổ ra
dữ dội. Cả đội cha cậu đã anh dũng chiến đấu, và rồi… không một ai trở về.
Nhưng họ đã ngăn được kẻ địch vượt qua thung lũng sói.
Vậy nên, khi
Celab tới đây và phát hiện bọn chúng cắm trại trước lối vào, chắc hẳn là vì
chúng vẫn chưa dám đi sâu hơn — một phần sợ đàn sói, một phần vì chưa hiểu rõ địa
hình.”
Raik hít một hơi
sâu, ánh nhìn quét qua từng gương mặt trẻ đang ngồi quanh đống lửa:
“Bây giờ các cậu
đã hiểu vì sao chúng ta chiến đấu chưa? Chúng ta chiến đấu vì truyền thống. Chiến
đấu để bảo vệ thứ mà thế hệ trước đã bảo vệ bằng máu của họ. Và chiến đấu… vì một
giống loài đang đứng bên bờ tuyệt chủng, giống như chính bộ tộc của chúng ta.”
Không ai trả lời,
nhưng sự im lặng ấy mang theo một lời thề chung, như sợi dây vô hình nối tất cả
lại với nhau.
Những ngày sau
đó, với quyết tâm cháy bỏng và nhiệt huyết tuổi trẻ, nhóm chiến binh mới miệt
mài học cách tiếp cận cáo tuyết. Họ không săn, không xua đuổi — chỉ lặng lẽ
quan sát, tìm vị trí gần nhất mà vẫn không khiến loài cáo cảnh giác. Mái lông
trắng tinh khôi, dáng đi nhẹ như bóng mây của chúng khiến ai cũng mê mẩn. Song
song với đó, Raik dạy họ cách phát hiện những mối nguy của tự nhiên, phân biệt
dấu vết thú săn mồi, đặc biệt là kẻ thù nguy hiểm nhất: con người.
Những buổi tập
chiến thuật được tổ chức ở rìa rừng: lập bẫy, tuần tra, dựng chòi canh. Nhưng
việc trở về làng từ đây chỉ thuận lợi vào mùa đông, khi xe chó kéo vượt quãng
đường xa dễ dàng hơn ngựa. Lúc này, nhóm thợ săn vẫn lẩn quẩn đâu đó quanh
thung lũng sói, khiến những người canh giữ mất liên lạc với làng.
Một buổi tối,
Ethan chợt nhớ đến cuốn sổ tay vẽ bản đồ của tên thợ săn đã chết mà cậu giữ. Cậu
đứng lên, ánh mắt kiên định:
“Để tôi thử tìm đường về làng theo bản đồ này.”
Celab phản đối ngay lập tức. Sau một hồi tranh luận, cả hai thống nhất sẽ cùng
đi.
Hành trình kéo
dài hàng tháng trời, băng qua rừng sâu và sườn núi phủ băng, cuối cùng họ cũng
trở về được làng. Lúc này, Ethan thấy quảng trường đang huấn luyện một thế hệ
chiến binh trẻ hơn; Noah — em trai cậu— và Daren đã đứng ở vị trí mà Celab để lại
khi rời làng.
Đêm hôm ấy, trước
cha mình, Ethan quỳ xuống, giọng dứt khoát:
“Con sẽ trở lại vùng đất thiêng. Đó mới là nơi con thuộc về.”
Tin Ethan và
Celab tìm ra con đường mới — dù xa hơn nhưng tránh được thung lũng sói — khiến
tộc trưởng nhận ra: đã có thêm một lối để thợ săn có thể xâm nhập. Họ phải gấp
rút đào tạo thêm chiến binh trẻ và cử đến vùng đất ấy trước khi quá muộn.
Ethan biết, cuộc
chiến này sẽ không có ngày kết thúc. Nó sẽ kéo dài cho đến khi người cuối cùng
của bộ tộc ngã xuống. Nhưng điều đó không khiến cậu nao núng. Bởi với Ethan, được
bảo vệ và sẵn sàng hy sinh chính là sự thiêng liêng mà các thần của rừng, sông,
núi… đã dạy dỗ dân tộc mình từ ngàn năm trước. Và cậu sẽ sống, chiến đấu, và nếu
cần, ngã xuống… như những người đi trước.
Ethan giờ đã thấu
hiểu lời cha mình hơn bất cứ ai. Người dũng mạnh nhất và giỏi nhất sẽ đứng nơi
tiền tuyến để chiến đấu vì sứ mệnh thiêng liêng của bộ tộc, còn tộc trưởng là
người ở lại hun đúc và rèn luyện thế hệ kế tiếp.
Mùa đông nối tiếp
mùa đông, Ethan trở thành người dẫn đầu những chiến binh trẻ trấn giữ trước cửa
ngõ thung lũng sói. Mỗi khi bóng dáng thợ săn xuất hiện nơi chân núi, họ lập tức
bị tấn công, hoặc bị dẫn dụ sâu vào vùng lãnh địa của bầy sói xám. Ethan đã tìm
ra hang ổ của chúng, quan sát tập tính từng mùa, từng đợt sinh sản và săn mồi.
Rồi anh biến bầy sói thành một “đồng đội” khác loài — một bức tường sống biết
di chuyển, biết gieo nỗi sợ vào tim kẻ xâm nhập.
Nhiều kẻ đến, rồi
biến mất trong bóng tối lạnh giá của thung lũng. Dù tuyết không rơi, nhưng vẫn
có những mảng trắng rải rác — những bộ xương của kẻ xấu số bị bỏ lại, như lời cảnh
báo im lặng.
Ethan không thể cứu
được tất cả đồng tộc đã ngã xuống trong chiến đấu, nhưng anh luôn bảo toàn con
đường dẫn tới vùng đất thiêng. Và mỗi lần trở về làng để dẫn thế hệ chiến binh
mới lên đường, không ai nghĩ anh làm vậy vì là kẻ mạnh nhất — mà vì anh là người
duy nhất biết cách giữ cho con đường ấy mãi không bị lộ.
Mùa đông vài năm
sau, khi gió phương bắc kéo đến, tuyết phủ trắng mọi nẻo đường, Ethan lại bước
vào vùng đất thiêng. Bầu trời chìm trong ánh xám mờ, những tán thông nặng trĩu
băng tuyết khẽ rung mỗi khi gió quét qua. Xa xa, khói bếp từ hang đá cũ bay
lên, tỏa vào không trung làn hơi ấm quen thuộc.
Celab đứng trước
cửa hang, khoác áo lông sói, nụ cười hiếm hoi xuất hiện khi trông thấy Ethan.
Bên trong, mấy gương mặt mới rực lên trong ánh lửa, vừa tò mò vừa ngưỡng mộ người
chiến binh mà câu chuyện đã đi trước anh về đến nơi này.
Ngoài kia, trên
triền dốc phủ trắng, vài con cáo tuyết thong thả di chuyển. Bộ lông trắng của
chúng hòa lẫn với tuyết, chỉ còn lại những cái đuôi bồng bềnh khẽ lay trong
gió. Ethan đứng yên nhìn, một cảm giác vừa quen vừa mới mẻ dâng lên.
Cậu biết, từ ngày
đầu tiên đặt chân tới nơi đây, mình sẽ lại canh giữ nơi này — cùng Celab, cùng
thế hệ chiến binh mới, cùng những vị thần rừng đang lặng lẽ dõi theo. Và khi tiếng
sói tru vọng lại từ thung lũng xa xăm, Ethan mỉm cười. Cuộc chiến vẫn chưa kết
thúc… và sẽ không bao giờ kết thúc, chừng nào tuyết còn trắng và cáo còn chạy
giữa rừng.
Nhận xét
Đăng nhận xét