Quá Khứ Bất Hảo Của Người Cha
Gió chiều mùa đông luồn qua ngõ nhỏ, mang theo mùi tương
cháy, dầu mè và hơi nước bốc lên từ chiếc xe mì xào sơn đỏ đã phai màu. Ông Lục
Quang – ngoài năm mươi, dáng gầy gò, lưng hơi còng – vẫn đứng đều tay trước chảo
gang cũ, tiếng xào xèo vang lên xen giữa tiếng gió và tiếng rao lẻ loi trong
khu chợ quận ba. Đôi mắt ông, nheo lại vì khói và năm tháng, vẫn lặng lẽ dõi
theo từng dáng người ghé qua, như chờ đợi một điều gì đó quen thuộc.
Khu chợ ấy từng là đất của những ngày giang hồ còn rền rĩ tiếng
dao vung gậy vụt. Xã hội khi ấy, chỉ một ánh nhìn sai, một câu nói lệch là có
thể khiến máu đổ trên vỉa hè. Những thanh niên độ mười tám đôi mươi – sẵn sàng
lao vào hỗn chiến chỉ vì một lời khích tướng, hay đơn giản là để giữ “tiếng”
cho đại ca mình trong một xóm lao động chật hẹp.
Danh tiếng khi ấy là một loại tiền tệ. Ai được kính nể thì
được bảo kê, được ăn trên ngồi trước, còn kẻ bị xem thường thì phải cúi đầu nhặt
từng ánh mắt dè bỉu. Có người vì một cú va vai không xin lỗi mà vung dao giữa
chợ, cũng có đứa nhỏ vì muốn “ra mắt” giang hồ mà tự tay làm chuyện tày trời.
Và khi máu đổ xuống, chẳng ai còn nhớ lý do ban đầu là gì.
Ông Quang hiểu rõ thế giới ấy. Nay, đứng bên chảo mì cũ, ông
chỉ mong mình xào đủ nhanh, bán đủ lẹ, để khỏi phải thấy thêm một ai nữa… giống
ngày xưa.
Chiều hôm ấy, ba gã đàn ông xăm trổ bước tới – đầu húi cua,
áo khoác lật cổ, cổ tay đeo đầy vòng thép va nhau leng keng. Gã đi đầu, tên
Thái Đầu Rồng, cao lớn, trên cổ có hình xăm con mãng xà cuộn quanh thanh đao.
Hai gã còn lại – Bảy Mập và Hào Mắt To – kẻ cười hềnh hệch, kẻ nhai kẹo kêu rôm
rốp như thách thức không khí yên bình quanh đó.
Chúng ngồi xuống chiếc bàn gỗ, hất chân đá lăn cái ghế. Ăn
xong hai tô mì đầy ụ, chúng quăng đũa xuống mặt bàn rồi đứng dậy quay đi, không
buồn liếc lại.
Ông Lục Quang gọi với theo, giọng vẫn đều, không cao:
“Các cậu quên tính tiền rồi.”
Thái Đầu Rồng quay lại, khóe môi nhếch lên:
“Chén mì khô khốc như này mà đòi tiền à, bác già?”
Bảy Mập vỗ vai hắn cười lớn:
“Chắc bác không biết, tụi tôi là khách quen khu này đấy.”
Hào Lác bước lại gần, cúi sát vào mặt ông Lục, ánh mắt hằn
tia máu:
“Muốn bán yên ổn thì đừng có nói mấy lời chướng tai. Còn không... tụi tôi rảnh
lắm.”
Từ phía sau quầy, một giọng trong trẻo vang lên, run nhẹ vì
tức giận:
“Các người là thứ gì mà ăn không trả? Mặt dày còn đòi dạy đời ai?”
Đó là Lục Vũ – con trai ông, mười sáu tuổi, gầy nhưng cao,
mái tóc lòa xòa che nửa trán, ánh mắt long lên sòng sọc.
Thái Đầu Rồng nhìn cậu rồi bật cười, quay sang nói với Bảy Mập:
“Nhóc con dạo này láo thật. Mới thay sữa mà đã biết sủa.”
Ông Quang nhẹ nhàng đặt xẻng xuống, bước đến trước mặt con
trai, một tay chặn lại như muốn bảo: “Đừng.”
Đúng lúc đó, tiếng chuông tuần cảnh vọng từ đầu ngõ, từng
vòng âm ngân dội trong lòng những gian hàng đang dọn vội. Ba gã kia liếc nhau rồi
khịt mũi, quay đi.
“Lần sau, nhớ nêm muối cho đậm đà vào... chứ không lại tiếc
công.” – Hào Lác hất hàm, nói xong cả bọn lững thững rời đi.
Ông Quang chỉ thở ra thật khẽ. Gió lạnh tạt qua, mùi tương
cháy vẫn còn vương trong không khí.
Ba tên kia phun tục rồi bỏ đi. Nhưng ông Quang biết, mọi
chuyện chưa dừng lại. Lâu nay, ai dám lớn tiếng với đám Thái Đầu Rồng mà yên
thân?
Tối đó, khi chợ tàn, ông Quang thay áo, đạp chiếc xe cà tàng
qua khu Đào Khê – một con phố đèn mờ đầy quán nhậu lụp xụp và tiếng nhạc rè rè.
Nơi ấy, đằng sau vẻ bình thường, là chốn giang hồ không chính thức của vùng
này.
Ông dựng xe, bước vào một tiệm bida cũ kỹ, nơi vài gã xăm trổ
đang ngồi cười hô hố bên bàn nhậu. Ông tìm được người mình cần – Tùng Trọc, nổi
danh từ thời còn là đàn em thân tín của Hắc Cẩu, có hình xăm hổ báo kín cổ, mắt
lúc nào cũng lờ đờ nhưng tay thì chưa từng chậm.
Ông rút một phong bì, dúi nhẹ lên bàn, khẽ nói:
“Anh nói lại với tụi nhỏ giùm tôi... Tôi biết lỗi – cũng không muốn gây thêm
chuyện. Coi như tôi mua một chút yên ổn để tiếp tục buôn bán làm ăn..”
Tùng Trọc liếc qua phong bì, rút ra vài tờ, nhếch môi:
“Bán cả tuần chắc chưa bằng một lần tụi nó chơi. Ít lắm.”
Hắn kéo nhẹ mép phong bì, định kiểm tra thêm thì một bàn tay từ sau bất ngờ giật
phăng nó khỏi tay hắn.
Tiểu Vũ.
Cậu đứng đó, mặt đỏ gay, hai tay siết chặt phong bì run run.
“Cha không cần phải cúi đầu cầu khẩn bọn này!” – giọng Vũ bật
ra như tiếng vỡ. “Chúng ta không sợ ai cả!”
Cả đám giang hồ im trong vài giây rồi bật cười như điên.
“Mày ngon đó nhóc,” một gã lên tiếng. “Con nhà buôn mì mà to
mồm gớm.”
Tùng Trọc không cười. Hắn đứng dậy, bước tới gần Tiểu Vũ, cặp
mắt ánh lên lạnh lẽo:
“Dạy con hay đấy, ông Quang. Nó nghĩ cái miệng thay được cái đầu à?”
Ông Lục bước vội tới, giữ vai con trai, giật phong bì lại.
“Vũ, xin lỗi đi. Ngay.”
“Con không xin lỗi!” – Vũ gào lên, vùng ra – ánh mắt rực lửa.
“Con không sai!”
Một gã đứng phía sau ném mạnh ly rượu xuống đất vỡ tan.
“Dạy không được thì để tụi tao dạy giùm!” – Hắn quát, rồi
cùng hai tên khác bước lên, mặt hầm hầm.
Ngay khi họ vừa giơ tay, ông Quang bất ngờ quỳ xuống.
Cả căn phòng sững lại.
Giọng ông run nhẹ:
“Nó còn nhỏ dại. Tôi xin thay nó. Tha cho nó… tôi xin.”
Gã giang hồ đứng trước khựng lại, nhìn xuống người đàn ông
đã luống tuổi, tay chắp trước mặt, trán gần chạm nền xi măng bẩn.
Tiểu Vũ đứng chết trân. Cậu muốn nhào tới kéo cha dậy, nhưng
chân không nhấc nổi.
Mặt đỏ bừng. Tay siết lại. Môi cắn chặt. Không rõ là giận… hay nhục.
Một gã cười khẩy: “Bỏ đi Tùng. Mất hứng rồi.”
Tùng Trọc lặng im, rút điếu thuốc, bật lửa châm. Hắn phả một
vòng khói ra phía trần nhà rồi khoát tay:
“Tha lần này. Nhưng bảo với thằng con – lần sau còn to mồm, thì lo liệu sẵn cái
xác.”
Bọn chúng lục tục rời khỏi tiệm. Mùi khói thuốc, mùi rượu đục
đặc quấn lại giữa không khí chật chội.
Ông Quang vẫn còn quỳ. Khi ông ngẩng đầu, thì Tiểu Vũ đã
không còn ở đó.
Về tới nhà, căn phòng nhỏ trống hoác. Quần áo của Vũ biến mất
khỏi giường.
Không một lời để lại.
Ông Quang đứng thẫn thờ. Gió đêm rít qua song cửa. Ông hiểu
– nó đã đi.
Và ông cũng hiểu – trong giận dữ lẫn tổn thương kia, là bóng dáng của chính
mình… nhiều năm về trước.
Tiểu Vũ thật sự đã kéo theo vài đứa bạn học, tay cầm gậy gộc,
lùng sục khắp mấy ngõ nhỏ để tìm ba tên lưu manh ban chiều.
Không may, nhóm kia đã chờ sẵn. Lần này chúng có thêm vài tên, toàn đầu trọc,
tay cầm tuýp sắt và ghế gỗ.
Tiếng chửi rủa vang lên. Rồi gậy gộc đập vào nhau chan chát.
Trong lúc hỗn loạn, Tiểu Vũ vẫn lì lợm không lùi. Nó đánh gục hai tên, máu me đầm
đìa trên trán.
Nhưng rồi – một bóng đen vọt tới, con dao chớp loáng dưới ánh đèn dầu đường mờ
mờ...
Một tiếng hét xé lên. Một thân người lao ra chắn. Nhát dao cắm
sâu tới chuôi.
Máu văng tung tóe.
Là cha nó.
Tiếng hét của Tiểu Vũ xé rách cả con hẻm. Nhát dao cắm phập
vào lưng ông Lục, sâu tới tận chuôi.
Cả đám lưu manh hoảng hốt. Một tên lắp bắp chửi tục. Tên kia
kéo tay đồng bọn:
“Đi! Đi lẹ!”
Chúng dẫm lên nhau tháo chạy, bỏ lại gậy gộc và hai đứa bạn của Vũ đang rên rỉ
dưới đất.
Tiểu Vũ quỳ sụp xuống bên cha, mặt tái mét, tay run không biết
đặt vào đâu. Máu thấm đẫm áo ông, loang ra nền xi măng như một vệt đỏ khô cằn.
“Cha… cha ơi…Cha ơi…”
Ông Lục nắm lấy cổ tay con trai, siết nhẹ. Gương mặt ông trắng
bệch, hơi thở nặng nhọc như rút từ tận phổi:
“Bình… bình tĩnh lại… nghe cha...”
Từ trong túi áo ngực, ông lôi ra một mảnh giấy nhỏ đã nhàu,
đưa vào tay Vũ.
“Gọi… số này… Nói… là con trai của Lục Quang. Người ta… sẽ biết phải làm gì.”
Tiểu Vũ luống cuống quỳ bên cạnh cha, tay dính đầy máu, đầu
óc rối bời. Nghe tiếng ông Quang thều thào đọc một dãy số, cậu như bừng tỉnh.
Không kịp suy nghĩ, Tiểu Vũ bật dậy, phóng vội khỏi con hẻm tối, giẫm qua những
vũng nước đen đặc mùi nhớp nháp.
Chạy được vài chục mét, cậu thấy một trạm điện thoại công cộng
cũ kỹ nằm nép bên vách tường đầy rêu. Tay run bần bật, cậu móc từng đồng xu
nhét vào khe máy. Hít một hơi thật sâu, cậu bấm số — từng phím như nặng trịch.
Tiếng chuông vang lên vài hồi, rồi một giọng nam trung niên
vang ra, khàn khàn và có phần gắt gỏng:
“Ai đó? Giờ này còn gọi cái gì?”
“Là… là cháu… con của…
ông Lục Quang… Cha cháu bị đâm… đang mất máu… ở… ở gần chợ Phú Văn…”
Người kia ngắt lời:
“Chờ đó. Đừng di chuyển ông ấy. Tôi sẽ lo cấp cứu.”
Chốc lát sau, xe cứu thương tới thật. Một bác sĩ trẻ mặc áo
blouse trắng nhảy xuống nhanh như chớp, cùng y tá sơ cứu và đưa ông Quang lên
cáng.
Trong khoang xe cứu thương, Tiểu Vũ ngồi bên cha. Cậu nắm chặt
bàn tay ông – lạnh dần, run nhẹ như một nhánh cỏ cuối mùa đông.
Cha cậu thở gấp, môi mím lại vì đau, nhưng đôi mắt vẫn mở.
Máu thấm đỏ áo, ướt luôn tay Vũ. Cậu không biết làm gì, chỉ ngồi đó, thì thầm
như cầu nguyện:
“Cha đừng ngủ… đừng nhắm mắt… con xin cha…”
Ông Quang cử động môi. Rất khẽ, như gió lướt trên mặt nước.
Vũ ghé sát xuống, tai run rẩy:
“Con… sống cho nên người…”
Chỉ bấy nhiêu. Không thêm gì nữa.
Vũ sững lại. Đôi mắt cậu mở to, nước mắt dâng đầy, nhưng
chưa kịp rơi.
“Cha… cha ơi… Cha còn gì muốn nói nữa không?”
Ông không đáp. Mắt khẽ khép. Môi mím lại, im lặng. Như thể
những lời vừa rồi là tất cả những gì còn sót lại từ một đời người.
Tiểu Vũ úp mặt vào vai cha. Lần đầu tiên trong đời, cậu thấy
sợ – không phải sợ kẻ đâm cha mình, mà sợ mất đi một người mà cậu chưa từng hiểu
rõ.
Chiếc xe hú còi lao qua ngã tư.
Khi tới bệnh viện, đội y tế đã đợi sẵn. Họ chuyển ông Quang
vào phòng mổ ngay lập tức, không cần hỏi han.
Tiểu Vũ đứng lại, ngơ ngác giữa hành lang sáng đèn.
Cậu siết ngón tay vẫn còn dính máu cha.
“Sao… sao họ lại biết trước…?”
Mười phút sau, một người đàn ông cao lớn hớt hải chạy vào sảnh
cấp cứu. Ông ta vẫn mặc áo ngủ bên trong, chỉ khoác vội chiếc áo blouse trắng
bên ngoài, một ống quần ngủ còn nhăn dúm, đôi dép đi trong nhà lẹp xẹp dính nước
mưa.
Mái tóc còn rối, trán đẫm mồ hôi. Mỗi bước chân như lướt đi
trong cơn hấp tấp không kịp thở.
Ông nhìn quanh, bắt gặp ánh mắt Vũ – gương mặt non trẻ, tái
mét, dính máu, và ánh nhìn hoảng loạn.
“Cháu là con của Lục Quang?”
Vũ gật đầu.
“Ta là bác sĩ Lâm. Người cháu gọi điện lúc nãy.”
Người đàn ông thở dốc, ngồi xuống ghế dài trong sảnh, lấy
tay quệt mồ hôi:
“Lúc nhận cuộc gọi của cháu, ta gọi ngay cho ca trực.”
Vũ nhìn ông, cổ họng nghẹn lại, muốn hỏi gì đó mà không
thành tiếng.
Bác sĩ Lâm ngẩng đầu nhìn về phía cửa phòng mổ:
“Cha cháu là người ít nói. Nhưng sống có nghĩa, có tình.
Nếu ông ấy nói với cháu điều gì… thì đó là điều ông giữ đến tận giây phút này.”
Tiểu Vũ cúi đầu. Nước mắt cuối cùng cũng trào ra, không kịp
lau, không thể ngăn.
“Ta không ngờ lại gặp cháu… trong hoàn cảnh này.”
Tiểu Vũ ngẩng lên. “Bác… quen cha cháu?”
Ông Lâm gật nhẹ. “Biết chứ. Biết từ khi ông ấy còn là một đứa
nhóc bằng tuổi cháu bây giờ. Hồi đó… khu xóm mình rối ren lắm. Lũ trẻ con dễ bị
cuốn vào cái gọi là 'nghĩa khí', dễ theo anh này anh nọ mà tưởng đó là đúng.”
Ông dừng lại một nhịp, như đang nghe lại chính ký ức của
mình.
“Hồi ấy, cha cháu – thằng Quang – ngang bướng lắm. Hơi một
tí là đánh nhau. Mà cái kiểu đánh không phải vì giận, mà vì nghĩ đó là cách để
giữ danh dự. Có lần, nó bị người trong xóm tố là đánh nhau ở bến cảng… mà người
tố lại chính là ta.”
Ông mỉm cười, nhưng là nụ cười buồn. “Ta cũng chỉ vì sợ tụi
nó bị bắt, muốn người lớn răn đe. Nào ngờ… ông nội cháu biết chuyện, nổi trận
lôi đình, đánh thằng Quang mấy cái ngay trong bữa cơm. Hắn giận lắm. Hôm sau, hắn
chặn đường đánh gãy răng ta. Không thù dai, nhưng nhớ dai… nên ta nhớ rõ lắm.”
Tiểu Vũ siết chặt hai tay lại.
“Chiều hôm đó, vì chuyện đó mà cha cháu bị ông nội cháu – tạt
nước sôi vào chân, phỏng nặng. Hai người cãi nhau to lắm. Ông già nói: ‘Nếu mày
biết đau, sao cứ thích làm người khác đau?’ Rồi… Quang bỏ đi. Thề không bao giờ
trở lại căn nhà ấy.”
Bác sĩ Lâm nhìn xa xăm một lát, rồi kể tiếp, giọng đều đều
như đang lật lại cuốn ký ức cũ đã gấp mép mòn vẹt:
“Sau ngày bỏ nhà ra đi, thằng Quang theo mấy tay anh em ở bến
cảng. Hồi đó, cả khu ấy hỗn loạn. Băng này băng kia tranh nhau từng mét đất, từng
sạp hàng. Quang – còn trẻ, lại gan lì, nhanh chóng được giao đi đánh dằn mặt mấy
đứa bên kia, thu tiền bảo kê. Tụi nó gọi hắn là 'đầu bò', nhưng lại nể.”
Ông Lâm cười nhạt, không giấu được một chút mỉa mai ẩn chứa
tiếc thương.
“Rồi một lần, bên kia có thằng bị đâm lòi ruột. Công an vào
cuộc. Đại ca gọi mấy đứa trẻ lại, bảo: 'Tụi bây xung phong nhận tội. Một năm
thôi, anh lo hết.' Quang tin. Mười tám tuổi, nghĩ đó là hy sinh vì nghĩa khí.”
Ông ngừng một nhịp, tay siết nhẹ thành ghế.
“Nhưng tòa xử tám năm. Quang đứng chết trân. Nhìn quanh, đại
ca không có mặt. Không ai đến làm chứng, không luật sư, không giấy tờ gì cả.”
Tiểu Vũ cúi đầu, cổ họng nghẹn cứng.
“Vài tháng đầu, mấy anh em còn vào thăm. Đem thuốc lá, bánh
bao. Nói lời an ủi. Rằng đại ca lo cho người nhà. Rằng yên tâm, ra tù sẽ có chỗ
đứng. Nhưng tới năm thứ hai, chỉ còn một người anh em đến – cũng chẳng mang
theo gì, chỉ nói thật: 'Băng bị chia. Đại ca trốn rồi. Mấy đứa còn lại, mỗi đứa
chạy theo một đàn khác.'”
Ông Lâm thở dài, mắt không nhìn ai, như đang nhìn thấy một
nhà giam ẩm ướt sau chấn song lạnh.
“Suốt sáu năm còn lại, Quang không có một bóng người tới
thăm. Không thư, không quà. Hắn nuôi hai thứ trong đầu: hận kẻ phản bội… và oán
cha mình – người từng dạy hắn phải sống tử tế, rồi quay lưng không nhìn lấy hắn
một lần trong tù.”
Ông Lâm siết nhẹ vai Tiểu Vũ:
“Cháu hiểu không, có những người đàn ông, không bao giờ
khóc, không bao giờ xin lỗi, nhưng họ đau tới mức trong lặng thinh – họ tự chết
dần. Cha cháu từng nghĩ ông nội bỏ rơi hắn. Nhưng sự thật… lại tàn nhẫn theo
cách khác.”
Tiểu Vũ gục đầu xuống đầu gối, nước mắt im lặng rơi, không bật
thành tiếng.
Bác sĩ Lâm không dỗ dành. Ông chỉ ngồi cạnh, như một nhân chứng,
một người đã lỡ tay đẩy đứa trẻ tên Quang xuống dốc, và bây giờ đang nhìn thấy
đứa con của nó đứng nơi ngã ba định mệnh ấy.
Rồi bác sĩ Lâm kể tiếp…
Thằng Quang ra tù trong một buổi chiều âm u. Không có ai đứng
đợi ngoài cổng. Không một lời hỏi han, không một ánh mắt quen. Bầu trời xám như
chính đôi mắt anh — khô, mệt, và trống rỗng.
Trong tay anh là một bọc đồ nhỏ, một chiếc áo khoác sờn vai,
vài đồng bạc lẻ còn sót lại từ buổi làm công khổ sai trong trại. Đôi giày đã bạc
màu, như chính cái tên “Lục Quang” giờ đây – chỉ còn là vết mờ trong ký ức của
người khác.
Anh đi tìm lại những gương mặt cũ. Những người từng vai kề
vai nơi bến cảng, từng gào thét “nghĩa khí”, từng uống rượu thề sống chết có
nhau.
Nhưng đời đã quét sạch.
Người thì nghe nói đã dính án ma túy, vào rồi không ra nữa.
Người thì bị đánh què chân trong một lần tranh chấp địa bàn, giờ sống lay lắt
dưới chân cầu.
Chỉ một vài đứa còn giữ được mạng và trí óc, giờ làm thợ hồ
hay bán hàng ở chợ đêm. Một đứa kéo Quang vào góc quán, rót tạm ly trà nguội,
nói nhỏ:
“Giờ tụi tao sống lương thiện cả rồi. Mày cũng nên vậy. Đừng
quay lại nữa, chẳng còn gì đâu.”
Nó dúi cho anh một tờ giấy với số điện thoại của một chủ xưởng
gạch ngoại ô:
“Chỗ này còn thiếu người, lương không cao nhưng ăn ở lại được.
Mày thử xem.”
Một người khác thì nói ngắn gọn:
“Tao có vợ, có con rồi. Mày hiểu mà. Giờ lo nuôi tụi nhỏ?”
Thằng Quang gật đầu. Không giận. Cũng chẳng ngạc nhiên. Chỉ
buồn — một nỗi buồn nhức nhối, câm lặng như khói thuốc tàn.
Tối đó, anh ngồi một mình bên lan can cầu, nhìn xuống dòng
nước đen đặc, tự hỏi:
“Mình từng có gì? Và mất từ bao giờ?”
Anh từng nghĩ ra tù là bắt đầu lại. Nhưng hóa ra thế giới đã
đi tiếp. Chỉ có anh là vẫn đứng yên trong lần vấp ngã năm xưa, giờ không biết
bám víu vào đâu để gượng dậy.
Trong lúc chẳng biết nhờ cậy ai, Thằng Quang nghĩ rằng sẽ về
nhà. Dù gì, anh cũng là con một. Căn nhà cũ – nơi cha anh sống – nếu bán đi
chia đôi, cũng đủ cho anh bắt đầu lại. Anh tự nhủ, đó là món nợ mà cha anh phải
trả. Một sự bù đắp, một phần công bằng muộn màng.
Suốt tám năm trong tù, chưa một lần cha anh thăm nuôi, chưa
một lá thư, chưa một dòng hỏi han. Trong đầu Quang, người cha ấy đã chết từ lâu
– chết từ cái hôm ông tạt nước sôi vào chân con trai mình, rồi quay lưng không
đoái hoài đến thằng con lầm lỗi bị tuyên án nặng nề. Quang từng cười gằn trong
bóng tối trại giam:
“Ông có thể ghét tôi, nhưng là cha mà vậy sao? Ông để tôi chết rục trong này
như chó ghẻ.”
Nỗi hận ấy đã cắm rễ. Nó giúp anh sống sót qua những đêm lạnh
thấu xương, qua những trận đòn, qua đói khát, nhục nhã. Và giờ, nó dẫn anh trở
về – không phải để xin lỗi, mà để đòi phần mình.
Thế nhưng khi bước chân về đầu ngõ, Quang đã đứng chết lặng.
Căn nhà xưa không còn. Mảnh sân đất cũng bị đập bỏ, thay bằng
một dãy nhà trọ thấp lụp xụp. Không còn hàng rào tre, không còn khóm hoa dâm bụt
mẹ trồng.
Anh đi hỏi, và được một người hàng xóm già dẫn ra quán nước,
thở dài nhìn anh một lúc lâu, rồi kể.
Cha anh – ông Lục – đã bán căn nhà đó từ nhiều năm trước.
Không phải vì túng quẫn mà vì ông… muốn cứu đứa con trai đang ở trong tù vì
gánh tội thay người khác.
Ngày hay tin con bị kết án tám năm, ông già như chết lặng.
Hàng xóm kể lại, hôm đó ông lặng lẽ đội nón rách, lọ mọ đến tận bến cảng – nơi
tên đại ca của Quang hay lui tới. Khi trở về, mặt ông tái mét. Người ta đồn rằng
ông biết chuyện con trai mình đã xung phong nhận tội thay cho tên cầm đầu, tin
lời hắn rằng chỉ chịu một năm rồi sẽ được lo liệu.
Ngay sau đó, ông Lục gõ cửa từng nhà, vay tiền bằng lời khẩn
thiết lẫn sự nhục nhã. Ông muốn kiện. Ông muốn kháng cáo. Ông muốn đưa tên đại
ca kia ra tòa, rửa sạch tội cho con mình.
Nhưng ông chỉ là một lão nông già, chữ nghĩa chưa từng biết
đến. Ông phải nhờ người viết đơn, dẫn đi tìm luật sư. Và rồi, ông gặp một người
– ăn nói trơn tru, khoác áo vest, hứa hẹn sẽ làm tất cả.
Ông già đó đã chạy vạy khắp nơi, vay mượn từng đồng. Khi
không còn ai để vay, ông bán cả ruộng lúa.
Nhưng đời cay nghiệt.
Nào ngờ... kẻ ông đặt niềm tin lại là một tay luật sư quen
thân của tên đại ca. Họ bắt tay nhau như những con kền kền chia phần xác thịt.
Cầm được tiền, cả hai lặn mất tăm. Hồ sơ chẳng được nộp, đơn chẳng đến tòa. Và
ông Lục thì chẳng còn gì trong tay.
“Ông già mày bị lừa sạch. Mất cả nhà. Mất cả đất. Sau đó, ổng
sống nhặt ve chai, ở dưới chân cầu hơn năm trời. Tao từng thấy ổng ngồi gục bên
đống rác, rét run trong cái áo bông cũ. Có lúc ổng dành dụm được ít tiền, định
gửi vào trại giam cho mày… nhưng bị tụi nghiện trong xóm cướp mất.”
Quang không nói gì. Cổ họng anh nghẹn lại như bị ai bóp. Mặt
anh nóng rực, không phải vì xấu hổ mà vì quá trễ – những thứ anh từng oán hận
giờ quay lại xé nát tim gan anh.
“Ông không dám xin ai thêm gì. Trước đây ổng từng vay tiền cả
xóm, mà không có trả được. Mà mày thì cũng từng gây sự với bao nhiêu người. Ổng
xấu hổ, không dám mở miệng.”
Ông hàng xóm cúi mặt, rít một hơi thuốc, rồi nói câu cuối:
“Ổng mất cách đây ba năm. Một đêm mùa đông, người ta thấy ổng
chết gục bên đống rác, trong tay còn ôm mấy tờ giấy vụn. Không một lời trăn trối.”
Lục Quang ngồi lặng đi, như thể linh hồn anh cũng vừa bị vắt
khỏi thân xác. Nỗi hận từng nung nấu trong tim – thứ duy nhất còn giữ anh đứng
dậy mỗi sáng – giờ vỡ tan từng mảnh.
Anh từng nghĩ cha anh là một người đàn ông tàn nhẫn, bỏ rơi
con mình như con thú hoang. Nhưng giờ, sự thật phơi bày – chính cha anh đã mất
tất cả để níu lại cuộc đời cho đứa con trai lầm lỗi.
Sau khi nghe xong tất cả từ hàng xóm– người đã chứng kiến phần
đời cuối cùng đầy khốn khổ của cha mình – Quang không nói một lời. Suốt mấy
ngày, anh lặng lẽ đi lang thang khắp khu phố cũ, nơi từng ngõ nhỏ, từng góc chợ
còn in dấu bước chân hai cha con thời chưa chia rẽ. Nhưng giờ, tất cả chỉ còn
là hoài niệm mù mờ trong lớp bụi thời gian.
Trong một lần trở về căn phòng trọ rẻ tiền mà người ta chỉ
thuê để “ngủ tạm qua đêm”, anh úp mặt xuống gối mà bật khóc như một đứa trẻ.
Khóc vì tội lỗi, vì sự ngộ nhận, vì tám năm oán giận vô cớ, và cả vì người cha
– người đàn ông cộc cằn ấy – hóa ra đã vì anh mà lặng thầm hy sinh tất cả.
Từ hôm đó, Quang không còn là Quang của ngày trước.
Anh chôn vùi nỗi oán hận ấy vào tận đáy lòng, như một nấm mồ
mà chỉ mình anh biết đến. Không còn giang hồ, không còn huênh hoang nghĩa khí,
cũng không còn nắm đấm vô nghĩa. Anh sống lặng lẽ, cặm cụi với những công việc
nặng nhọc. Mỗi buổi sáng, anh thức dậy thật sớm. Mỗi đêm, anh ngủ thật muộn.
Như thể chỉ cần làm việc đủ chăm chỉ, đủ lương thiện, thì anh mới có thể gột rửa
phần nào lỗi lầm của một kẻ từng bất hiếu.
Năm tháng sau đó, số phận lại một lần dịu dàng với anh.
Anh gặp một người phụ nữ – cũng nghèo, cũng từng chịu nhiều
mất mát. Họ đến với nhau không ồn ào, không cưới xin linh đình. Chỉ là một lời
hứa giữa những con người từng trải: "Chúng ta không cần quá nhiều, chỉ
cần không ai rời bỏ ai."
Cả hai mở một xe mì nhỏ đầu hẻm, buôn bán sống qua ngày. Hạnh
phúc giản dị như thế – cứ thế mà kéo dài.
Cho đến ngày định mệnh.
Vợ anh mất trong một vụ tai nạn bất ngờ, khi đang trên đường
đi chợ sớm. Người ta bảo đó là cái chết tức tưởi, chiếc xe tải phóng nhanh,
không phanh kịp… Cô ra đi mà không kịp dặn dò con mình một lời.
Quang bỗng dưng trở lại là người đàn ông cô độc, nhưng lần
này, anh không để nỗi đau xô ngã mình. Anh nhìn đứa con trai bé bỏng, đôi mắt
nó ngơ ngác, chưa hiểu chuyện gì, mà lòng anh thắt lại. Đứa trẻ này... là tất cả
những gì còn sót lại trên đời.
Anh thề với lòng: “Dù cực khổ đến mấy, cũng phải nuôi nó
nên người. Phải dạy nó sống tử tế. Phải giữ nó tránh xa mọi hỗn loạn, mọi nắm đấm,
mọi vết xe đổ mà đời mình đã từng trượt dài.”
Từ ngày đó, tiệm mì trở thành mái nhà. Nồi nước lèo là kế
sinh nhai. Và thằng bé – đứa con của anh – trở thành lẽ sống.
Dù đời vẫn còn những đêm lạnh không chăn, những bữa cơm
không thịt, nhưng trong tâm khảm Quang, đó là lần đầu tiên anh cảm thấy mình
đang sống đúng nghĩa một người cha – một người đàn ông đang chuộc lỗi không bằng
nước mắt, mà bằng tình thương lặng thầm, từng ngày một.
Tiểu Vũ nhìn người đàn ông mặc áo blouse trắng trước mặt,
lòng vẫn chưa hết bàng hoàng. Cậu nhìn kỹ lại: áo khoác bác sĩ vẫn còn phấp phới
theo nhịp thở dồn, nhưng bên trong, bác sĩ Lâm vẫn đang mặc bộ đồ ngủ cũ nhăn,
chưa kịp thay. Rõ ràng ông đã chạy đến trong cơn gấp gáp.
Cậu hỏi, giọng khàn khàn:
“Bác Lâm… sao bác biết rõ chuyện cha cháu vậy? Mà… bác không
giận ông ấy à? Ngày xưa… cha cháu từng đánh bác gãy răng mà…”
Bác sĩ Lâm thở dài, nhìn tiểu Vũ, ánh mắt chậm rãi, như đang
nhìn lại những tháng năm cũ.
“Lúc ông nội cháu mất… là ta và mấy người hàng xóm lo hậu sự.
Chôn cất cũng là ta đi gọi xe, tự tay đắp mộ. Mấy người trong xóm nghèo ai cũng
thương ông cụ. Cha cháu sau đó mới ra tù, về đến thì mọi chuyện đã rồi. Ta dẫn
thằng Quang ra mộ ông cụ. Lần đầu tiên thấy thằng Quang quỳ xuống khóc như đứa
trẻ.”
Tiểu Vũ siết chặt tay, yên lặng lắng nghe. Bác sĩ Lâm tiếp tục,
giọng đều và trầm:
“Sau đó, hai người đi bộ về. Trên đoạn đường cũ, cha cháu kể
ta nghe hết. Về tù tội, về đại ca phản bội, về cái án mà ảnh tưởng chỉ là hơn một
năm. Ta nghe… mà không nói gì. Chỉ biết, người đó… không còn là thằng Quang
hung hăng ngày xưa nữa.”
Ông ngừng một lúc, rồi cười nhẹ:
“Sau này, ta mở phòng khám. Có mấy thằng du côn tới gây rối,
đòi tiền bảo kê. Ta cũng tính gọi công an. Mấy hôm sau… tự dưng tụi nó biến mất.
Ta nghe kể lại – có một ông bán mì xào, gầy gò, tới trước khu mấy thằng đó nói
chuyện. Từ đó không ai dám bén mảng.”
Tiểu Vũ mở to mắt: “Cha cháu?”
“Ừ,” bác sĩ Lâm gật đầu. “Ảnh chưa bao giờ nhận quen ta. Sợ
quá khứ của ảnh làm phiền ta. Nhưng khi
hiếm hoi gặp ở chợ sáng, hai đứa vẫn nhìn nhau cười nhẹ – cái kiểu bạn từ nhỏ
hiểu nhau mà không cần nói.”
Căn phòng rơi vào im lặng. Chỉ còn tiếng loa phát thanh của
bệnh viện vang lên đâu đó phía xa.
Tiểu Vũ cúi đầu. Trong lồng ngực, một nỗi nghẹn ứa lên.
Nhờ bác sĩ Lâm đứng ra bảo lãnh, Tiểu Vũ chỉ bị phạt cấm túc
vài tháng tại địa phương do gây rối trật tự công cộng. Vì cậu chưa đủ tuổi
thành niên và không trực tiếp gây thương tích, mức phạt được giảm nhẹ.
Tiểu Vũ đứng bên hiên quán mì, ánh mắt lặng lẽ nhìn ra con hẻm
vắng. Cơn mưa đêm vừa dứt, để lại những vũng nước loang ánh đèn vàng mờ ảo.
Bác sĩ Lâm bước tới, tay cầm một tờ giấy in đơn sơ từ cơ
quan địa phương. Ông đặt nhẹ lên bàn, không nói gì.
Tiểu Vũ cầm lấy, đọc chậm rãi. Vài cái tên hiện rõ. Người cầm
dao bị truy tố tội giết người, vài kẻ còn lại bị liệt vào đồng phạm. Tạm giam.
Chờ xét xử.
Cậu khẽ nắm chặt tờ giấy, chỉ thấy nghèn nghẹn nơi ngực.
Công lý đã đến, nhưng cái giá phải trả là mạng sống của cha mình.
Bác sĩ Lâm nói khẽ:
— Ít ra… họ sẽ không làm hại thêm ai nữa.
Từ hôm cha cậu mất… thế giới như đổi màu. Cậu không còn là
thằng nhóc chỉ biết bướng bỉnh, cãi cha vì một cái xe đạp cũ. Cậu đã nghe tận
tai những lời thì thào sau cùng trong xe cấp cứu: “Đừng như cha… Hãy sống tử
tế…”
Cậu nhớ cả câu chuyện về ông nội – người đàn ông gầy còm ôm
bó giấy vụn chết trong đêm đông, chỉ để dành từng đồng mong gửi vào trại giam.
Hai thế hệ, hai số phận, một nỗi hy vọng.
Từ hôm đó, Vũ đứng bán hàng mỗi tối. Mỗi buổi sáng, cậu vẫn
đến trường. Tay cậu chai sạn vì nồi nước sôi, vì cọ rửa, vì giao hàng. Nhưng
trong lòng cậu sáng hơn bao giờ hết.
Cậu không cho phép mình sa ngã. Không được phép vấp ngã. Bởi
vì… sau lưng cậu là bóng lưng cha, và phía sau nữa là tấm lưng gù của người ông
nhặt rác.
“Con sẽ sống thật tốt… thay cả phần đời cha và ông nội.”
Nhận xét
Đăng nhận xét