Kẻ Hành Khất Và Cô Kỹ Nữ

 

Paris, đầu thế kỷ 20 — khi những ngọn đèn ga vẫn còn lập lòe trên đại lộ Montmartre và tiếng vó ngựa lẫn với tiếng còi tàu vọng từ bến sông Seine. Thành phố hoa lệ này tựa như một chiếc áo choàng nhung rực rỡ, nhưng mặt trong thì sờn rách bởi những mảnh đời tương phản. Trong các salon sáng đèn, quý tộc với áo gấm và nước hoa đàm đạo về nghệ thuật cùng ly rượu vang đỏ, trong khi ngoài phố, những người thợ rèn, phu xe, và góa phụ chiến tranh chật vật kiếm miếng bánh mì đen dưới sương sớm. Trên những bậc thềm nhà hát bỏ hoang, các nghệ sĩ lang thang — họa sĩ, nhà thơ, nhạc công — cuộn người trong áo khoác mỏng, mắt mơ về một buổi triển lãm chưa từng có. Có lúc Paris như ru ngủ con người trong mộng mị đẹp đẽ, có lúc lại lạnh lẽo đến độ khiến những kẻ không nhà thèm một ánh nhìn tử tế hơn cả bát súp nóng. Ấy là thành phố của giấc mộng và cơn đói, của tình người và sự thờ ơ — nơi mà một nụ cười cũng có thể là cứu rỗi, hoặc dấu chấm hết.

 

Có những khu phố…

Ban ngày, nằm im như một tấm màn nhung cũ kỹ phủ đầy bụi than – những bức tường loang lổ vết ẩm, vết nước tiểu và những nét vẽ bậy bằng than trắng lấm lem. Ban đêm, khi ánh đèn khí ga bật sáng, mọi thứ bỗng rũ bỏ vẻ mệt mỏi như thể linh hồn của nó chỉ thức dậy lúc trăng lên. Dưới chân bức tượng thánh mẻ mũi, một đám người tụ lại quanh bếp lửa bằng thùng sắt. Mùi bánh mì cũ, rượu nho rẻ tiền và mồ hôi hoà lẫn thứ nước hoa nhợt nhạt của các cô gái điếm len vào từng khe ngõ.

Ở đây, đàn bà không mặc lộng lẫy – họ khoác những chiếc áo choàng cũ có lót lông giả, chân đi giày da bong tróc, mặt đánh phấn dày để che vết bầm hay nốt mụn loét vì lạnh. Họ đứng dựa tường, dựa cửa quán rượu, hoặc ngồi lặng trên bậc thềm nhà chứa, ánh mắt lúc thì trơ lỳ như đá mài, lúc lại loé lên khi thấy khách lạ có vẻ hào phóng. Có kẻ gọi họ là rác rưởi, có kẻ bảo là thiên thần sa ngã. Nhưng trong đêm đông, chính họ là những người duy nhất còn biết kéo chăn cho một gã say nằm co quắp giữa ngõ.

Công nhân xiếc thất nghiệp, thợ xay lúa bị cắt giờ làm, lính cũ từ chiến trường trở về với một chân gỗ — tất cả đều tụ về những khu phố như thế, nơi họ bị quên lãng nhưng vẫn biết cách nhắc nhau sống sót. Và đâu đó, tiếng kèn harmonica của một gã ăn xin lại bắt đầu như thể giễu cợt cả thế giới nhưng vẫn không buông hy vọng.

Dưới ánh đèn vàng vọt của góc phố, một người đàn bà bước chậm qua vỉa hè lát đá lồi lõm. Sophie – không còn trẻ, cũng chưa đến mức già – khoác trên mình tấm áo lông sờn cũ, lộ ra chiếc váy đỏ đã phai màu dưới gấu. Gót giày cao nện nhịp xuống hè đường, không hẳn hấp tấp, không hẳn uể oải – một dáng đi đã quá quen với những ngõ hẹp và khách lạ.

Gió thổi lạnh, nhưng tiếng kèn harmonica từ góc tường phía trước còn lạnh hơn. Một gã ăn xin ngồi dúm người bên cạnh cái cột sắt, gò má hóp, đôi mắt như đã nhìn quá lâu vào bụi đất. Tiếng kèn hắn thổi không phải nhạc, mà là một thứ gì đó giống tiếng rên rỉ pha với hoài niệm – một bản tình ca vỡ nát.

Sophie đi ngang qua hắn, dừng lại trong một nhịp thở. Không nói gì, nàng thò tay vào túi áo, lấy ra vài đồng xu lẻ, rồi buông rơi vào chiếc mũ rách đặt dưới chân hắn. Tiếng đồng tiền chạm vào nhau nghe lạnh lẽo nhưng thật. Gã đàn ông ngẩng lên, đôi mắt ươn ướt chưa hẳn vì xúc động, chỉ là vì gió thôi. Sophie mỉm cười – một nụ cười không dành cho ai, như thể cơn gió vừa thổi qua môi nàng – rồi bước tiếp, tiếng gót giày lại hòa vào tiếng harmonica đang lạc điệu phía sau lưng.

Sophia rẽ vào một căn nhà tồi tàn nằm khuất sau con hẻm, cánh cửa gỗ ọp ẹp vừa khép lại, mở ra sau chưa đầy nửa giờ. Mái tóc rối được vén gọn, son môi dặm lại sơ sài, nàng kéo vạt váy xuống rồi lặng lẽ bước ra, không một tiếng động.

Đêm dần khuya, trên vỉa hè ẩm ướt của khu phố cũ, nơi đèn vàng mờ nhòe soi bóng những chiếc bóng lang thang, Sophia đứng tựa cột đèn như một phần quen thuộc của màn đêm. Cái đẹp đã mòn dần theo năm tháng đứng đường và ánh nhìn người đời. Áo khoác mỏng ôm sát thân thể gầy, son môi sậm màu dường như cố níu giữ chút gì gọi là quyến rũ. Đôi mắt Sophia không còn ánh lấp lánh, chỉ còn vẩn đục những mỏi mệt, những đêm không ngủ, những cái vuốt ve lặp lại đến mức lạnh ngắt.

Khách của nàng đa phần là đàn ông say rượu, xà ích ca đêm, những gã cần chỗ trút buồn bực. Họ không hỏi tên nàng, nàng cũng không hỏi gì ngoài giá cả. Những cuộc tiếp khách diễn ra chóng vánh, sau những tấm màn nhựa rách ở căn gác thuê theo giờ hay trong xe ngựa đậu khuất sau bãi chứa hàng. Sophia không mong một cuộc sống khác, chỉ mong đêm nào cũng có người ghé đến, để ngày mai còn có tiền mua bữa sáng và thuốc hút. Trong thế giới của nàng, tình cảm là xa xỉ, và sống sót là điều duy nhất đáng để giữ lại.

Sau nửa đêm, mãi mới có thêm một vị khách—gã đàn ông hơi nồng mùi rượu, mặc áo khoác dài đội mũ dạ kéo sụp. Họ lặng lẽ hành động trong chiếc xe ngựa đậu khuất sau dãy nhà bỏ hoang, bánh xe ngập nửa trong bùn. Xong việc, Sophia kéo lại áo choàng, thu dọn váy áo trong bóng tối rồi đi thẳng về nơi trọ. Gót giày cao lách cách trên nền đường ẩm ướt, lòng cô chỉ mong chợp mắt vài giờ trước khi trời sáng.

Chuyến "làm việc" vừa xong đã để lại cho cô dư chút bạc lẻ, chỉ đủ trả tiền trọ và ăn qua ngày.

Bỗng từ một ngõ nhỏ, hai bóng đen lao ra chặn đường. Một kẻ nắm lấy tay cô, kẻ còn lại ép sát sau lưng, thở phì phò như thú hoang. Sophia vùng vẫy, móng tay cào rách mặt một tên, rồi quay người tháo chạy. Tiếng gót giày đập dồn dập lên nền đá, nhưng phố khuya quá vắng, cửa sổ đóng kín, chẳng ai nghe tiếng kêu cứu.

Cô bị kéo ngược lại, lưng đập vào tường gạch lạnh toát. Một bàn tay thô ráp bịt miệng cô, tên còn lại cười khằng khặc, định lột váy. Sophia giãy giụa trong vô vọng...

Thình lình, từ đầu ngõ vang lên tiếng kèn harmonica nghèn nghẹt — điệu nhạc lạc lõng giữa bầu không khí u ám. Kẻ thổi kèn là kẻ ăn mày mà cô từng cho vài xu lúc tối. Dưới lớp áo choàng rách nát và thân hình còm nhom tưởng chừng chẳng khác gì một lão ăn mày tứ cố vô thân, kẻ ấy thật ra còn rất trẻ. Tóc hắn dày và dài, rối bù như ổ rơm bị gió đánh suốt tháng này sang tháng khác, khiến ai nhìn cũng tưởng hắn là kẻ già nua lang thang mòn kiếp. Nhưng khuôn mặt lộ ra dưới mái tóc ấy — nếu ai để tâm — vẫn còn phảng phất nét thanh xuân chưa kịp phai mờ.

Hắn không nói gì khi tiến đến — không hét, không chửi, không kêu cứu — chỉ có tiếng harmonica lạc lõng vừa dứt là thân hình gầy gò ấy lao vào như chiếc bóng. Cú ôm xiết lấy một tên cướp khiến cả đám giật mình. Gã kia gầm lên, quay phắt lại, tung một cú đấm như trời giáng. Hắn lãnh trọn vào mặt. Máu ứa ra nơi khóe miệng, nhưng hắn vẫn không rên. Không ai ngờ một thân thể tàn tạ thế lại có thể bám riết lấy đối phương như vậy, tay chân gầy gộc cào cấu, quấn chặt lấy gã cướp như rễ khô quấn đá.

Gã cướp gạt mạnh, rồi thúc đầu gối vào bụng hắn. Hắn gập người nhưng vẫn không buông. Cả hai đổ xuống hè gạch. Mắt hắn nhòe máu nhưng vẫn trừng trừng nhìn gã kia như thể nuốt trọn từng bóng dáng đang hoảng loạn. Cho tới khi đầu hắn va mạnh vào cột đèn. Âm thanh cụp khô khốc vang lên, rồi máu rịn ra qua tóc rối.

Hắn không kêu một tiếng nào. Chỉ khẽ run lên một chút, rồi nằm im như một mớ giẻ.

Cơn gió lạnh bất thần thổi qua, làm tấm áo choàng rách tả tơi của gã ăn mày khẽ lay động. Nhưng cả hai không dám kiểm tra thêm. Tên đầu hói kéo tay đồng bọn:
— “Đi! Lũ cảnh binh tuần đêm mà tới là tiêu! Mau!”

Chúng cắm đầu bỏ chạy, bước chân vang vọng giữa con hẻm đá ẩm ướt. Phía sau, thân hình gã ăn mày nằm bất động, cây kèn harmonica văng xa, lăn một vòng, rồi nằm im bên vũng nước đục, ánh trăng phản chiếu nhợt nhạt trên mặt kim loại.

Sophia thét lên trong tuyệt vọng, nhưng trong đáy mắt cô, lần đầu xuất hiện một tia sáng — không phải từ đèn đường, mà từ việc có ai đó, dù chẳng quen biết, đã liều cả mạng sống để cứu cô.

Gió đêm rít qua những con hẻm vắng, mang theo mùi máu tanh còn vương trên tay áo Sophia. Nàng cúi xuống, run rẩy ôm lấy thân hình đẫm máu của người ăn xin

“Cố lên... tôi sẽ đưa anh tới nơi an toàn,” nàng thì thầm, đôi mắt hoe đỏ, khẩn trương tìm xe ngựa, lúc lâu sau nàng vẫy được một chiếc xe ngựa cuối cùng còn đậu bên bến đèn khí.

Xe lắc lư lao đi trong đêm, bánh sắt nghiến ken két trên mặt đá lát. Bệnh viện hiện ra phía xa – một toà nhà cổ với ánh đèn dầu lập loè phía cửa trước. Nơi đó, vẫn còn trực y tá và bác sĩ ca đêm, dù đa phần là thực tập sinh và những người lính cũ chuyển nghề.

Dưới ánh sáng lờ mờ nơi quầy tiếp nhận, cô y tá trẻ đang do dự khi nhìn người đàn ông bê bết máu trên tay hai người khiêng. Sophia, tóc rối, mặt lem bụi, bước lên trước, giọng nghẹn lại:

— "Làm ơn... hãy cứu anh ấy. Anh ta đã liều mạng cứu tôi... Anh ta đáng được sống!"

Cô y tá ngẩng lên, ánh mắt thoáng ngờ vực, nhưng rồi chạm phải cái nhìn của Sophia — không phải ánh mắt của một người lạc lối, mà là ánh mắt cháy lên quyết tâm, thấm đẫm ơn nghĩa và sự kinh hoàng còn chưa kịp tan.

Sophia lấy ra từ trong áo khoác chiếc ví nhỏ, bàn tay run run nhưng dứt khoát:
— "Tôi sẽ trả... Bao nhiêu cũng được. Nhưng xin hãy cứu anh ấy trước. Anh ta không phải một kẻ vô dụng. Anh ta... là ân nhân của tôi."

Một nhịp lặng kéo dài. Rồi cô y tá gật đầu nhanh:
— "Đưa vào phòng số bốn. Mau lên!"

Chiếc băng ca lăn vội vào hành lang hẹp, bóng đèn dầu nhảy múa trên tường đá ẩm thấp. Khi bác sĩ kéo lại màn che và chuẩn bị cấp cứu, Sophia ngồi sụp xuống chiếc ghế gỗ cũ kỹ, hai tay ôm lấy khuỷu.
Trong đầu nàng, tiếng kèn harmonica vẫn vang lên đâu đó — không hẳn là âm nhạc, mà là lời cảm ơn cuối cùng… chưa kịp thốt thành lời.

Đã vài đêm rồi Sophia chẳng ra góc phố để kiếm khách như mọi ngày. Cô ở lại nhà trọ, lặng lẽ chăm sóc kẻ ăn xin đang nằm trên gác. Gã vẫn mê man, thi thoảng ho khan, người sốt hầm hập như lửa đốt. Dù chẳng biết tên, chẳng biết thân phận, nhưng cô vẫn thay khăn, ép thuốc, và thắp đèn suốt đêm như thể lo cho một người thân đã mất từ lâu rồi vừa tìm lại được.

Hắn không có lấy một đồng dính túi, mà cô thì chẳng dư dả gì để lo tiền viện phí. Nếu để hắn ở lại bệnh viện, e là chẳng trụ nổi đến sáng hôm sau. Vậy nên, sau khi băng bó tạm và nghe bác sĩ dặn dò sơ qua, cô cắn răng ký tên rồi đưa hắn về căn trọ chật hẹp của mình. Dù chẳng chắc sẽ lo nổi bao lâu, nhưng ít nhất hắn còn sống – và giờ, trách nhiệm ấy thuộc về cô.

 

 

Trong cơn mê man, hình như cô nghe hắn gọi tên một người phụ nữ. Gã chẳng hé một lời rõ ràng, chỉ thở khe khẽ, đôi khi mấp máy như đang nói mớ. Lạ thay, cô không hề thấy sợ hãi hay phiền phức. Trong đôi mắt đã từng khô cạn mọi cảm xúc của Sophia, gã ăn xin – dù thân thể rách nát, khuôn mặt bầm tím méo mó – lại có điều gì đó khiến người ta không nỡ buông bỏ.

Một đêm, cơn sốt hắn lên cao khiến cô hoảng hốt. Sophia ngồi bên, liên tục lau trán cho hắn bằng khăn ấm, giật mình khi hắn bất chợt la toáng lên, như thể một lưỡi dao của ký ức đang xé toạc giấc ngủ mê man. Trong tiếng thở gấp, hắn rên rỉ như một đứa trẻ. Sophia lặng im. Gã chắc chắn mang trong mình một vết thương cũ, không phải trên da thịt – mà là nơi sâu thẳm hơn nhiều.

Cô nhìn hắn mà thấy mình trong đó: một linh hồn bị thời thế vùi dập, bị đời bỏ quên. Dù bên ngoài, cô vẫn hay tỏ vẻ bất cần, vẫn mặc cho thiên hạ khinh miệt, thì trong cõi lòng, vẫn có một nỗi xót xa chưa từng nguôi ngoai. Càng sống dưới đáy xã hội, Sophia càng nhận ra: con người có thể học cách giả vờ tử tế, nhưng chẳng ai giả được nỗi đau thật. Và cũng vì thế… cô không thấy mình đơn độc khi nhìn vào hắn.

Vài ngày sau, gã ăn xin đã đủ sức ngồi dậy. Hắn không nói gì, chỉ lặng lẽ ngồi bên khung cửa, tay cầm chiếc kèn harmonica – tài sản duy nhất của hắn. Mắt hắn nhìn Sophia, không dò xét, không hờn giận, mà như tìm kiếm một điều gì đó.

Sophia đã thử hỏi tên hắn, hỏi quê quán, gia đình, nhưng tất cả đều là im lặng. Như thể hắn đã quên cách trả lời, hoặc đơn giản… không còn ai đáng để nhắc đến. Cô thở dài, đặt tay lên thành ghế:
– Nếu anh không có nơi nào để đi, cứ tạm ở lại đây. Tôi đi làm vào buổi tối, anh ở lại trông phòng cũng không phiền.

Tối hôm đó, Sophia trở lại góc phố quen thuộc. Nhưng sự vắng mặt vài đêm trước đã khiến khách ruột của cô quay sang những cô gái khác. Đường phố Paris không bao giờ thiếu phụ nữ đứng đường – chỉ cần vắng một đêm, người ta đã có kẻ thay thế.

Tận khuya, cô mới kiếm được vài khách, vừa đủ cho tiền trọ và ổ bánh mì sáng mai. Đêm hôm ấy vắng, lạnh, và cô không dám nán lại quá trễ – nỗi sợ từ lần bị cướp vẫn còn nguyên. Khi phố vắng người, đèn đường nhạt nhòa, Sophia lặng lẽ quay về, đôi chân mỏi rã rời.

Gã đã đứng đợi ở lối rẽ lên cầu – nơi cách nhà trọ cả mấy dãy phố. Mà hắn vẫn còn sốt. Vậy mà vẫn đến đây, chỉ để đón cô. Trong khoảnh khắc ấy, lòng Sophia bỗng trào dâng một niềm vui dịu ngọt – cảm giác được chờ đợi, được ai đó nghĩ tới. Sự quan tâm lặng lẽ của một kẻ chẳng có gì trong tay lại khiến trái tim cô, vốn đã khô héo vì đời, ấm lên lần nữa.

Cô không kìm được ký ức xưa trỗi dậy. Về mối tình đầu, về những ngày còn tin vào những cái nắm tay có thể đi đến cùng trời cuối đất. Rồi là những cuộc tình vội vàng, bắt đầu bằng lời thì thầm dịu dàng và kết thúc bằng sự phơi bày bẩn thỉu của rượu chè, bạo lực, và thói ích kỷ của những gã đàn ông chỉ biết trút giận lên thân thể cô – như thể cô là thứ duy nhất họ còn có thể kiểm soát giữa cuộc đời lạc lối.

Gã ăn xin đi phía sau, giữ một khoảng cách lặng lẽ. Không ai nói gì, chỉ có tiếng bước chân khẽ vang trên mặt đường lát đá. Sophia chẳng ngoái lại, nhưng cô biết hắn vẫn ở đó – và trái tim cô, dù chưa nói ra, đã bắt đầu thổn thức.

Căn phòng trọ nằm trên tầng ba của một ngôi nhà cũ, vôi tường bong tróc, nền gạch xám nứt nẻ. Trần nhà thấp, chiếc quạt trần cũ kẽo kẹt quay, lay động tấm màn mỏng treo nơi cửa sổ như thở cùng gió. Trong phòng chỉ có một chiếc giường đơn kê sát tường. Dưới đất, Sophia trải tạm vài mảnh ván ép để hắn nằm. Một góc phòng là chiếc tủ gỗ ọp ẹp và chiếc bếp dầu nhỏ, cạnh chậu nhôm dùng để rửa mặt.

Sophia nằm trên tấm nệm mỏng, đôi mắt mở to trong bóng tối. Gã ăn xin nằm nghiêng dưới sàn, đầu tựa vào chiếc gối rách bạc màu mà cô đã lấy ra từ đáy tủ. Cả hai quay lưng vào nhau. Nhưng không ai ngủ.

Cô thao thức. Trong đầu quay cuồng những toan tính mưu sinh. Còn hắn – tỉnh táo, nhưng không động đậy. Những vết thương âm ỉ khiến hắn đau, nhưng cái đau lớn hơn là cảm giác xa lạ về sự tử tế. Có lẽ đây là lần đầu trong đời hắn được ai đó nhìn bằng ánh mắt không khinh miệt. Không gọi hắn là “thằng kia”, không đuổi đi, không xua tay như xua rác. Sophia gọi hắn là “anh”.

Đêm lặng đến rợn ngợp. Chỉ có tiếng đồng hồ cũ kêu tích tắc – chậm, buồn, như đang gõ lên từng suy nghĩ không thành lời của cả hai.

Sáng hôm sau, Sophia choàng dậy. Gã không còn trong phòng. Không một lời nhắn, không dấu vết. Cô đứng lặng giữa căn phòng nhỏ. Trong lòng là một khoảng trống. Hắn có lẽ đã rời đi… hay chỉ ra ngoài một lát? Cô không biết. Và kỳ lạ thay, giữa cái cảm giác mất mát và nhẹ nhõm lẫn lộn ấy, lòng cô lại thấy trống vắng đến lạ.

Nhưng rồi, khi đêm xuống, hắn lại xuất hiện — nơi góc phố cũ, đúng lúc bước chân Sophia mỏi mệt quay về. Như thể hắn biết chính xác thời khắc nào trái tim cô cần một bóng hình, một hơi thở người sống, một dấu hiệu rằng mình vẫn còn không hẳn cô độc trên cõi đời này.

Trong lòng nàng dấy lên một cảm xúc khó tả. Nếu như… nếu như hắn thực sự muốn ở lại, muốn sống bên nàng — bất chấp thân thể này đã bị cuộc đời dày xéo, thì nàng… nàng cũng không ngại mở lòng. Nhưng đồng thời, ý nghĩ về một miệng ăn nữa chen vào trong cảnh đời thiếu thốn khiến nàng phải đấu tranh không ngừng. Một bên là lý trí – sắc lạnh, khắc nghiệt. Một bên là chút tình cảm âm ỉ như đốm than tàn, đang le lói ánh sáng nơi tận cùng trái tim băng giá.

Đêm đó, Sophia không sao ngủ được. Nàng biết, nàng phải nói ra, phải đưa ra một lựa chọn — không chỉ cho hắn, mà cả cho chính bản thân mình. Nhưng giữa một xã hội mà yêu thương là điều xa xỉ, còn cơm áo lại luôn gắt gao như cái thòng lọng treo lửng lơ trên cổ người nghèo, thì lựa chọn ấy không đơn giản là chọn giữa ở lại hay rời đi. Mà là chọn giữa sống sót… hay sống đúng với trái tim mình.

Hắn nhìn nàng rất lâu, bằng đôi mắt trũng sâu như chứa cả những đoạn ký ức không lời. Rồi lần đầu tiên, hắn mở miệng:

– Ta… bị cướp.

Giọng hắn khàn đặc, như người vừa học lại cách nói sau cơn bạo bệnh. Những từ ngữ bật ra, rời rạc và nặng nề.

– Ta… không nhớ… rõ…

Sophia im lặng. Lời thú nhận ấy chẳng khác nào một vết rạch vào màn sương mù che phủ quanh thân phận hắn bấy lâu. Một con người mất trí, trôi dạt vào đời như một món đồ bị bỏ quên giữa bến ga xã hội.

Vài tháng lặng lẽ trôi qua như thế.

Sophia không còn hỏi hắn thêm gì. Nàng chỉ biết, mỗi sáng sớm hắn rời khỏi phòng trọ, chẳng nói đi đâu, ăn uống thế nào. Nhưng đêm nào, dù mưa hay gió, hắn cũng đều đứng đợi ở ngã rẽ, lặng lẽ bước cùng nàng về như một cái bóng quen thuộc.

Cô gái điếm từng nghĩ rằng trái tim mình đã khô cứng, hóa đá giữa những xác thịt trần trụi và dối trá, giờ đây lại tìm thấy hơi ấm từ một kẻ tàn tạ, vô danh. Gã ăn xin — người chẳng có gì trong tay, lại chính là điều cuối cùng giúp nàng cảm thấy mình còn là người, còn được yêu, dù không danh phận, không điều kiện, không lời hứa.

Nàng không cần biết hắn từng là ai. Cũng không đòi hỏi tương lai nào. Hắn hiện diện, không phán xét. Nàng ở lại, không cần gượng cười. Vậy là đủ.

Sophia, vì mối bận lòng ngày một lớn dành cho hắn, hôm nay đã lén đi theo. Cô muốn biết hắn sống ra sao khi rời khỏi căn phòng trọ cũ kỹ ấy. Từ sau một tán cây, cô thấy hắn nhận được ổ bánh mì từ một người phu khuân vác, ly nước từ một bác xà ích già, và cả vài đồng xu lẻ từ những kẻ lang thang khác – những người chẳng khá hơn hắn là bao. Cô ngỡ ngàng. Những người dưới đáy xã hội, dù nghèo khó, lại là những người sẵn sàng chia sẻ nhất. Sophia chợt hiểu: chính những con người cùng khổ ấy mới thực sự biết thương nhau.

Cả ngày, hắn chỉ xin được vài đồng lẻ, nhưng vẻ mặt không buồn. Cô lặng lẽ quay về, lòng nhẹ nhõm. Trên đường, cô ghé chợ mua ít đồ khô, thầm nghĩ: tối nay sẽ nấu một bữa cơm đàng hoàng, mời hắn một ly rượu nhỏ – như một lời cảm ơn cho sự âm thầm bảo vệ mà hắn vẫn dành cho cô mỗi đêm.

Đêm xuống. Như thường lệ, cô ra góc ngã tư quen thuộc. Khách cũ bắt đầu quay lại, đêm nay khá hơn mọi hôm – điều đó đồng nghĩa với mệt mỏi và trở về muộn hơn. Bữa cơm khuya cô định nấu đành gác lại.

Trên đường về, cô chậm rãi bước, lòng nghĩ: “Thôi thì sáng mai nấu rồi đem ra quảng trường cho hắn cũng được.” Nhưng khi gần đến lối rẽ lên cầu – nơi hắn vẫn đứng đợi cô – hôm nay lại vắng tanh. Bóng hắn không có. Một cảm giác bất an len vào lòng.

“Không thể nào…” – cô nghĩ. Hắn là người đúng giờ, đúng hẹn, dẫu không nói ra. Hắn là kiểu người không dễ gì thay đổi một điều đã thành thói quen.

Sophia vội vã bước nhanh. Về tới phòng trọ, vẫn không thấy. Căn phòng trống lạnh, tối om. Cô cảm thấy cổ họng mình nghẹn lại.

Không kịp nghĩ nhiều, cô chạy ngược ra đường, vào các con hẻm, rẽ qua từng góc phố khuya còn sáng đèn. Hỏi những người lang thang, những người bán hàng khuya, nhưng chẳng ai thấy hắn.

Hơi thở gấp gáp và tiếng tim đập loạn trong lồng ngực, nước mắt Sophia bắt đầu rơi.

Không phải vì mất đi một người đàn ông. Mà vì lần đầu trong bao năm, nàng đã thật sự… sợ mất một người.

Paris – thành phố của ánh sáng và bóng tối. Ánh sáng ở đây luôn rực rỡ, hào nhoáng, phô bày những mảnh đời đầy đủ giữa phố xá tráng lệ, tiệc tùng và tiếng cười suốt đêm. Nhưng ngay bên dưới lớp vỏ ấy, bóng tối âm thầm tồn tại – là nơi cư ngụ của những kẻ bị ruồng bỏ, những linh hồn lang thang không tên, không ai nhớ đến.

Sáng nay, một kẻ ăn xin chết co quắp dưới gốc cây nơi công viên nhỏ. Không ai dừng lại quá năm giây. Có người lướt qua còn buông tiếng bực dọc, như thể cái xác đó đang chiếm chỗ nghỉ chân của họ. Cảnh sát đến, không điều tra. Họ ghi chép qua loa, xử lý cho xong thủ tục. Một buổi sáng như bao buổi sáng khác. Rồi họ lại trở về văn phòng, chuẩn bị cho buổi tối với rượu vang, âm nhạc và những áng văn đang được tung hô trên các mặt báo.

Còn Sophia – cô đã tìm kiếm suốt đêm. Dưới làn sương lạnh quắt, đôi chân mỏi rã rời, tim quặn thắt vì linh cảm không lành. Đến khi tiếng gõ cửa vang lên, và viên cảnh sát trẻ cất lời hỏi:
“Cô có quen ai như thế này không?”
Cô nhìn bức ký họa chân dung thô sơ. Gã – là hắn. Là người đàn ông vẫn thổi harmonica đợi cô mỗi đêm.

Sophia đứng chết lặng.

Cô lặng lẽ khóa chặt cửa phòng trọ cũ. Căn phòng trở nên im lìm đến rợn người. Không một tiếng động nào ngoài tiếng rượu rót vào ly thủy tinh rạn vỡ. Cô uống, từng ngụm đầy cay xé, như để thiêu rụi cái nỗi đau đang gào thét bên trong. Cô không khóc thành tiếng – nhưng tấm khăn trải bàn dưới tay cô đã thẫm đẫm nước mắt. Những giọt nước mắt chảy âm thầm, không ai chứng kiến. Giống như cuộc đời của hắn – lặng lẽ đến, lặng lẽ rời đi – và bị lãng quên.

Vài ngày sau, tâm trạng Sophia dần ổn định hơn, nhưng đôi mắt vẫn sưng đỏ, mái tóc rối bù phủ lấy gương mặt tiều tụy. Không thứ son phấn nào có thể che đi hết dấu vết của nỗi đau mà cô đang mang. Dù vậy, cô vẫn phải sống. Phải tiếp tục cuộc đời lặng lẽ của mình.

Tối nay, cô quyết định quay lại góc phố quen thuộc. Còn hắn... giờ đây chỉ còn trong ký ức – một ký ức vừa ấm áp, vừa rỉ máu. Một mảnh ký ức mà có lẽ suốt đời cô sẽ không quên.

Cô bước ra chợ, chọn vài món son phấn rẻ tiền, loại màu đậm hơn thường ngày để giấu đi vẻ mệt mỏi. Trên đường về, khi vừa quẹo qua một góc phố, cô bất chợt nghe tiếng kèn harmonica vang lên từ đâu đó giữa lòng Paris nhộn nhạo. Tim cô thắt lại. Âm thanh ấy... như tiếng gọi từ một nơi rất xa – quen thuộc đến nghẹt thở.

Sophia bước vội theo hướng phát ra tiếng nhạc, lòng cuộn trào. Dưới gốc cây rợp bóng bên hè phố, một lão ăn xin rách rưới đang ngồi bệt thổi chiếc kèn harmonica – chính là chiếc kèn của anh.

Cô tiến lại gần, ánh mắt sửng sốt, giọng lạc đi:
— Cây kèn... ông lấy nó từ đâu?

Lão ngước lên, thoáng cảnh giác, rồi chậm rãi trả lời khi nhận ra cô không có ý gây sự:
— Vài hôm trước, một gã ăn xin cho tôi thuê với giá gần hai franc. Một tuần. Nhưng mấy ngày nay, chẳng thấy bóng hắn đâu nữa... Tôi còn tưởng nó trộm từ cô.

Sophia nghe xong, lòng dậy sóng. Làm sao hắn có thể dễ dàng cho thuê vật quý giá nhất đời mình? Một điều gì đó sai trái. Cô gặng hỏi, thái độ quyết liệt hơn.

Lão già khịt mũi, kiên quyết giữ kèn:
— Tôi đưa tiền đàng hoàng. Không gặp lại hắn thì... coi như nó là của tôi rồi!

Sophia rời đi, lòng mang theo sự bức bối. Khi vừa leo lên tới lầu ba của khu trọ cũ, cô bất ngờ gặp lại viên cảnh sát hôm trước – người đã đến thông báo về cái chết của hắn. Cô mời ông vào phòng.

Người cảnh sát ngồi xuống, mở túi hồ sơ, giọng trầm lại.
— Chúng tôi đã bắt được hung thủ. Hắn đã khai nhận tất cả.

Sophia im lặng, hai tay đan chặt vào nhau.

— Hôm đó, hắn thấy bạn của cô bán chiếc kèn cho một người ăn xin khác, rồi bước vào một tiệm giày. Có vẻ anh ta muốn mua một đôi giày... nhưng không đủ tiền. Hung thủ đi theo, định hù dọa lấy vài đồng uống rượu. Nhưng đến công viên, hắn phát hiện nạn nhân đang đếm tiền, có vẻ là những đồng lẻ tích góp được. Hắn ra tay giật lấy, nhưng người kia chống cự dữ dội. Trong lúc giằng co, hung thủ đã dùng dao...

Người cảnh sát dừng lại, đặt lên bàn một túi vải cũ, bên trong là vài đồng xu và một tờ giấy nhàu nát.

— Đây là tang vật. Trong túi, chỉ có thế này... và một bản vẽ nguệch ngoạc đôi giày cao gót... cùng cái tên: Sophia.

Sophia ngồi bất động. Khi người cảnh sát rời đi, cô mới cúi xuống nhặt mảnh giấy. Nét vẽ nguệch ngoạc, vụng về – là đôi giày giống hệt đôi cô đang mang, gót nứt ra nhiều mảnh. Cô bật khóc, nước mắt tuôn trào không thể kìm nén.

Hóa ra, cả những đồng xu cuối cùng, anh cũng để dành cho cô. Một món quà nhỏ, một ước mong vụn vỡ – trong lặng thầm, trong nghèo khổ, trong một tình yêu không lời nhưng sâu thẳm đến nhức tim.

Anh đã thật sự yêu cô. Nhưng ông trời... vẫn không cho cô giữ được anh.

 

Nhận xét